Ha Noi Cube Day 2019

日期: 2019-01-20
地点: Ha Noi, Vietnam
链接: Ha Noi Cube Day 2019
冠军 前三 所有 各选手 纪录 打乱
三阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Trang Bảo Minh 8.57 9.55越南
8.68      11.74     9.64      8.57      10.33
2Nguyễn Ngọc Thịnh 8.99 9.75越南
9.72      10.21     10.09     8.99      9.44
3Trần Quang Mạnh 8.77 9.76越南
9.58      9.92      12.52     9.77      8.77
4Phạm Đức Phước 8.90 9.82越南
9.76      11.08     8.90      9.38      10.33
5Lê Đại Vệ 8.29 10.60越南
9.74      10.84     8.29      11.21     12.06
6Nguyễn Hoàng Bảo Quyết 9.98 11.01越南
11.00     11.57     11.65     10.47     9.98
7Hoàng Ngọc Thành 9.58 11.11越南
11.88     12.69     9.58      10.18     11.27
8Phan Trọng Nghĩa 8.67 11.23越南
10.62     12.49     10.57     13.11     8.67
9Hoàng Hà Thủy Tiên 9.63 11.49越南
14.69     9.85      9.63      14.64     9.97
10Nguyễn Hùng Long 11.05 11.56越南
12.25     13.05     11.08     11.36     11.05
11Chu Tiến Phát 10.86 11.83越南
14.55     10.86     12.58     11.68     11.24
12Nguyễn Tuệ Sơn 10.81 11.91越南
12.05     11.51     10.81     13.55     12.17
13Phạm Văn Hào 10.22 11.98越南
12.77     10.22     13.97     11.95     11.21
14Đặng Hoàng Hiệp 10.98 12.14越南
11.68     16.23     13.61     10.98     11.13
15Nguyễn Đức Mạnh 10.71 12.25越南
10.71     15.12     12.14     12.83     11.77
16Lê Khánh Hưng 10.40 12.37越南
11.41     11.84     10.40     14.89     13.87
17Đặng Nguyên Khang 9.87 12.54越南
11.42     9.87      11.51     14.68     16.97
18Nguyễn Tuấn Minh 10.31 12.70越南
12.39     12.35     13.62     10.31     13.35
19Phạm Văn Tới 11.10 12.84越南
12.91     11.29     14.32     11.10     16.04
20Lý Nhật Minh 11.72 12.85越南
11.72     14.41     12.09     12.41     14.04
21Nguyễn Trường Giang 10.82 12.95越南
13.63     16.87     10.82     13.96     11.26
22Đỗ Vũ Minh 11.83 13.01越南
13.76     13.43     11.83     12.22     13.39
23Nguyễn Thành Đạt 11.38 13.20越南
11.38     14.42     13.52     11.67     17.94
24Mai Đăng Quân 12.36 13.28越南
13.11     14.21     15.44     12.36     12.53
25Đào Tuấn Kiệt 11.06 13.31越南
12.28     15.40     16.03     12.24     11.06
26Trần Quang Long 11.93 13.53越南
16.40     16.88     11.93     12.09     12.10
27Trần Doãn Nam 12.33 13.54越南
13.66     12.33     13.89     17.23     13.08
28Trần Đình Anh 11.38 13.59越南
17.20     11.38     13.65     13.64     13.49
29Ninh Nguyễn Phạm Tuân 11.63 13.73越南
17.26     13.42     11.63     13.69     14.08
30Nguyễn Ngọc Huyền Anh 10.79 13.89越南
15.40     17.91     10.79     13.35     12.91
31Nguyễn An Phong 10.85 14.03越南
10.85     11.96     14.87     15.71     15.25
32Nguyễn Thiện Minh 12.17 14.04越南
14.26     15.47     13.21     12.17     14.65
33Hà Lê Vinh 13.02 14.07越南
16.83     13.02     13.14     14.57     14.51
34Ngô Việt Kiên 12.75 14.09越南
14.89     12.75     15.48     14.16     13.22
35Đặng Anh Kiên 9.76 14.38越南
17.97     13.12     17.91     12.12     9.76
36Đỗ Bá Duy 13.30 14.49越南
15.97     15.43     14.54     13.30     13.51
37Nguyễn Mạnh Hưng 12.26 14.55越南
15.30     13.90     14.46     16.25     12.26
38Lê Thủy Triều 11.27 14.60越南
15.60     13.95     16.64     14.24     11.27
39Lê Đức Anh 11.67 14.64越南
15.29     15.96     15.02     13.60     11.67
40Lê Tuấn Anh 12.49 14.66越南
15.25     16.82     12.49     14.28     14.46
41Chu Tiến Đạt 11.70 14.69越南
13.55     16.79     11.70     20.40     13.72
42Nguyễn Trâm Anh 11.62 14.83越南
14.07     15.15     15.28     15.92     11.62
43Tô Thái Dương 11.97 14.88越南
14.12     15.53     15.00     16.53     11.97
44Phạm Tiến Đạt 11.40 14.91越南
16.83     16.12     11.40     14.18     14.42
45Ngô Tùng Dương 12.14 14.96越南
13.52     19.34     14.82     16.55     12.14
46Tạ Minh Đức 12.56 15.10越南
13.59     15.26     DNF       16.45     12.56
47Nguyễn Quốc Nam 12.06 15.11越南
13.86     19.39     15.14     16.32     12.06
48Ngô Huy Hoàng 12.52 15.12越南
12.52     14.38     DNF       15.61     15.36
49Nguyễn Trần Trung Nguyên 13.51 15.13越南
13.51     21.17     14.78     14.29     16.32
50Đặng Huy Đại 13.56 15.35越南
15.72     14.99     17.19     15.33     13.56
51Phạm Chiêu Minh 11.06 15.39越南
16.26     13.38     11.06     16.54     21.25
52Trần Đức Lương 12.79 15.67越南
15.47     15.57     15.96     16.56     12.79
53Trần Hà Vy 13.07 15.72越南
14.97     16.02     16.16     19.33     13.07
54Kiều Nhật Minh 14.19 15.72越南
16.69     14.19     16.00     17.34     14.47
55Nguyễn Đăng Khoa 13.65 15.74越南
15.19     16.14     13.65     16.78     15.88
56Tô Tùng Dương 12.77 15.78越南
14.57     16.21     12.77     16.55     18.57
57Lê Thái Duy 13.74 15.81越南
17.28     17.10     13.85     13.74     16.48
58Hoàng Nguyên Sơn 13.61 15.85越南
13.61     15.05     14.53     19.00     17.97
59Nghiêm Xuân Bách Khoa 14.88 15.96越南
17.25     17.71     14.88     15.61     15.02
60Nguyễn Minh Nghĩa 13.54 16.00越南
13.54     25.67     16.00     14.40     17.61
61Hoàng Lê Huy 15.13 16.05越南
19.47     15.13     15.69     16.82     15.64
62Nguyễn Đức Trí 14.68 16.11越南
17.77     14.96     15.61     18.70     14.68
63Đỗ Quốc An 10.76 16.28越南
16.74     16.55     17.83     15.54     10.76
64Nguyễn Hoàng Long 14.42 16.33越南
16.58     14.42     23.69     16.73     15.67
65Lê Phú Quang 14.65 16.36越南
14.65     15.97     18.01     15.09     22.31
66Nguyễn Mạnh Hà 14.55 16.38越南
15.64     14.55     18.11     15.39     18.20
67Lê Nguyễn Bảo Nguyên 14.87 16.41越南
15.97     15.13     18.14     DNF       14.87
68Nguyễn Anh Quân 14.06 16.43越南
16.99     16.56     14.06     17.72     15.74
69Nguyễn Nam Khánh 14.52 16.69越南
18.72     15.97     15.37     21.05     14.52
70Nguyễn Việt Hoàng 12.87 17.00越南
16.60     19.50     18.31     12.87     16.10
71Ngô Minh Đức 15.63 17.50越南
15.85     17.55     19.09     15.63     21.14
72Lê Thành Vinh 15.89 18.06越南
16.78     20.88     18.86     18.54     15.89
73Đỗ Quang Huy 15.62 18.75越南
18.86     21.27     15.62     19.85     17.53
74Lục Xuân Hòa 16.28 19.00越南
25.20     17.66     18.86     16.28     20.47
75Lê Mạnh Đức 15.62 19.32越南
19.27     15.62     17.46     22.98     21.23
76Trần Quang Huy 16.53 19.38越南
25.70     20.27     16.53     20.63     17.25
77Ngô Phương Chí 18.07 19.45越南
18.89     20.01     18.07     23.84     19.45
78Trần Đức Phú 17.27 19.46越南
17.85     19.95     17.27     24.94     20.57
79Trương Quốc An 15.68 19.47越南
22.54     21.53     18.81     18.07     15.68
80Phạm Văn Lâm 14.10 19.58越南
14.10     24.27     14.28     20.18     26.21
81Tống Minh Hoàng 15.14 19.73越南
19.22     19.02     20.94     21.68     15.14
82Nguyễn Đức Anh 17.46 19.73越南
25.16     21.08     17.46     20.09     18.01
83Đào Bách Nguyên 19.32 20.20越南
19.70     21.38     25.03     19.32     19.51
84Trung Thế Anh 17.98 20.44越南
20.05     17.98     19.61     22.89     21.66
85Nguyễn Xuân Thiện 18.95 20.54越南
22.43     20.42     21.56     18.95     19.64
86Phạm Yến Nhi 18.97 20.73越南
18.97     20.05     19.57     22.58     22.89
87Dương Minh Nguyên 17.12 20.76越南
17.12     17.57     19.83     24.87     25.76
88Trịnh Quang Dũng 16.82 20.96越南
20.46     24.60     18.10     16.82     24.33
89Hoàng Mạnh Hưng 17.28 21.44越南
20.78     22.92     20.62     25.17     17.28
90Bế Nguyễn Tùng 19.73 21.55越南
24.53     19.77     19.73     20.36     DNF
91Bùi Hoàng Sơn 17.27 21.86越南
17.27     21.25     DNF       24.68     19.65
92Nguyễn Nam Anh 18.11 22.17越南
18.11     24.46     25.97     21.71     20.34
93Trần Đức Anh 20.45 22.79越南
24.06     23.28     22.99     22.09     20.45
94Nguyễn Duy Nhật Huy 20.60 23.12越南
23.18     23.60     DNF       20.60     22.58
95Bùi Đức Duy 20.99 23.27越南
23.84     27.93     20.99     24.99     20.99
96Nguyễn Cao Kỳ Anh 17.00 23.36越南
52.50     22.01     30.03     17.00     18.05
97Nguyễn Kiều Lê Hùng 21.45 23.71越南
25.92     22.38     DNF       21.45     22.84
98Trịnh Nguyên Anh 20.27 23.81越南
26.55     21.70     20.27     24.94     24.79
99Đồng Tiến Minh 18.41 24.04越南
22.51     28.01     18.41     24.75     24.87
100Hoàng Xuân Bách 19.41 24.24越南
23.94     20.82     29.60     19.41     27.95
101Trần Tuấn Minh 21.15 24.81越南
21.15     25.84     24.94     29.09     23.64
102Hoàng Huy Trường 20.34 25.25越南
23.57     30.54     28.94     23.24     20.34
103Yuichiro Kizu (木津勇一郎) 23.39 25.29日本
26.43     24.93     25.37     25.58     23.39
104Trương Quốc An 18.24 25.46越南
24.20     27.15     30.51     25.04     18.24
105Nguyễn Đức Hiếu 22.25 25.75越南
24.78     41.18     22.25     24.40     28.08
106Hoàng Thế Hiếu 22.22 25.82越南
22.47     30.40     22.22     29.59     25.39
107Nguyễn Hải Dương 22.19 25.92越南
24.27     28.10     27.62     22.19     25.86
108Nguyễn Trung Kiên 21.52 26.52越南
27.26     21.52     24.49     27.82     28.92
109Đỗ Tràng Hải 24.83 26.79越南
26.39     24.83     28.94     25.61     28.36
110Hoàng Việt Anh 22.34 27.98越南
28.39     55.68     22.34     28.99     26.57
111Đỗ Nhật Linh 26.61 28.44越南
26.61     27.25     30.15     44.48     27.93
112Đào Đức Hiếu 23.48 28.95越南
29.38     23.48     32.06     25.42     DNF
113Nguyễn Minh Long 24.93 30.23越南
24.97     24.93     DNF       34.20     31.51
114Vũ Gia Hoàng Nhân 27.28 33.06越南
31.18     37.92     35.31     27.28     32.68
115Đỗ Đình Quang Huy 26.09 34.09越南
29.92     41.62     37.78     34.57     26.09
116Cồ Vỹ Kiệt 29.68 35.35越南
33.04     33.12     39.90     DNF       29.68
117Lương Nhật Minh 31.04 35.48越南
31.88     40.07     31.04     34.49     DNF
118Trần Thượng Gia Huy 27.43 37.47越南
48.38     33.89     34.47     27.43     44.05
119Lê Nguyễn Bảo Nam 30.86 37.69越南
51.32     34.72     45.77     30.86     32.59
120Nguyễn Thế Anh 34.36 38.89越南
DNF       34.36     37.41     40.72     38.54
121Nguyễn Lê Trọng Tuấn 29.82 41.57越南
33.28     56.35     35.09     DNF       29.82
122Lâm Mạnh Hiếu 33.70 42.60越南
59.20     33.70     38.75     47.77     41.29
123Hồ Quang Tiến 31.70 44.91越南
47.75     50.72     46.94     31.70     40.04
124Lê Trần Nhật Huy 30.88 45.45越南
43.34     30.88     52.02     41.00     DNF
125Tống Ngọc Hiếu 41.95 48.34越南
43.49     1:05.28   54.39     41.95     47.15
126Chu Quốc Khánh 29.43 48.50越南
47.50     47.98     51.53     29.43     50.02
127Nguyễn Đức Trung Nhật 44.00 49.41越南
44.00     47.18     48.72     52.67     52.34
128Trần Đức Thắng 44.76 49.85越南
44.76     47.75     47.71     54.95     54.10
129Nguyễn Khánh Nguyên Anh 44.62 50.97越南
44.99     44.62     1:19.34   58.18     49.73
130Lê Nhật Nguyên 39.94 52.04越南
54.82     1:09.28   43.75     39.94     57.55
131Vũ Hải Ân 40.18 53.07越南
56.87     40.18     1:13.18   51.83     50.50
132Phạm Quý Hưng 44.56 1:14.65越南
51.79     44.56     DNF       1:55.63   56.53
133Lê Nhật Minh 12.88 DNF越南
14.14     DNF       20.02     DNF       12.88
134Đỗ Tất Duy 17.22 DNF越南
DNF       19.73     17.91     DNF       17.22
135Nguyễn Minh Khánh 24.36 DNF越南
DNF       34.41     DNF       24.36     37.64
136Nguyễn Khôi Nguyên 1:02.66 越南
1:02.66   1:07.89
137Trương Quang Minh 1:15.36 越南
1:19.71   1:15.36
138Lê Phước Thành Sang 1:16.51 越南
2:18.88   1:16.51
 
三阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Ngọc Thịnh 8.69 9.26越南
9.36      10.62     8.69      8.79      9.63
2Phạm Đức Phước 7.25 9.83越南
9.50      11.83     7.25      14.92     8.16
3Trần Quang Mạnh 8.75 10.37越南
10.18     9.37      11.55     12.25     8.75
4Trang Bảo Minh 9.44 10.40越南
9.62      12.11     9.44      9.47      13.43
5Nguyễn Hùng Long 10.68 11.10越南
10.68     10.88     11.80     10.94     11.49
6Phạm Văn Hào 11.04 11.29越南
11.47     11.73     11.04     11.13     11.26
7Đỗ Vũ Minh 10.93 11.30越南
13.58     11.78     10.99     10.93     11.14
8Mai Đăng Quân 8.51 11.39越南
16.93     12.34     10.71     8.51      11.12
9Nguyễn Hoàng Bảo Quyết 10.40 11.74越南
12.80     12.62     10.40     10.61     12.00
10Phan Trọng Nghĩa 11.68 12.02越南
11.68     12.15     12.41     11.70     12.22
11Phạm Văn Tới 8.90 12.11越南
12.03     11.65     12.64     8.90      16.40
12Đặng Hoàng Hiệp 9.68 12.13越南
12.86     11.94     12.53     9.68      11.93
13Lý Nhật Minh 11.15 12.18越南
12.39     12.26     13.87     11.88     11.15
14Nguyễn Thành Đạt 10.88 12.19越南
12.08     15.65     12.25     10.88     12.23
15Lê Đại Vệ 8.43 12.21越南
8.43      10.82     17.14     12.81     13.01
16Chu Tiến Phát 11.72 12.31越南
11.72     13.97     11.78     12.82     12.33
17Hoàng Hà Thủy Tiên 10.50 12.49越南
11.94     10.50     13.97     11.57     14.27
18Hoàng Ngọc Thành 11.79 12.54越南
12.64     11.79     12.34     12.64     16.53
19Nguyễn Tuấn Minh 12.23 13.22越南
12.30     13.43     13.92     DNF       12.23
20Đặng Nguyên Khang 11.69 13.28越南
18.76     11.69     12.06     13.11     14.68
21Nguyễn Trường Giang 10.44 13.44越南
13.75     11.95     14.61     10.44     18.85
22Nguyễn Tuệ Sơn 11.59 13.68越南
17.45     11.59     14.50     13.90     12.64
23Nguyễn Đức Mạnh 8.90 14.25越南
14.14     13.75     14.86     8.90      18.27
24Lê Khánh Hưng 12.22 14.44越南
12.70     12.22     18.35     DNF       12.28
 
四阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Ngọc Thịnh 30.86NR 31.93越南
33.93     31.84     32.44     31.50     30.86
2Phạm Đức Phước 31.18 35.73越南
36.65     36.67     37.51     31.18     33.87
3Lê Đại Vệ 35.30 39.78越南
35.30     42.60     36.97     41.86     40.52
4Hoàng Hà Thủy Tiên 39.20 43.08越南
47.81     41.78     53.02     39.65     39.20
5Phạm Văn Hào 35.75 45.40越南
35.75     39.27     44.91     53.61     52.03
6Nguyễn Tuấn Minh 37.36 45.73越南
40.37     51.22     37.36     45.60     52.24
7Nguyễn Tuệ Sơn 46.82 49.16越南
49.32     50.37     47.79     51.98     46.82
8Nguyễn Đức Mạnh 38.82 50.03越南
50.44     1:02.67   38.82     52.58     47.06
9Đặng Hoàng Hiệp 47.79 50.60越南
47.79     48.98     58.87     51.99     50.84
10Nguyễn Việt Hoàng 46.41 50.68越南
46.41     49.94     49.99     1:00.23   52.11
11Kiều Nhật Minh 47.19 51.05越南
49.88     1:00.13   48.01     47.19     55.25
12Trần Đình Anh 44.83 52.58越南
51.62     53.62     55.15     52.49     44.83
13Chu Tiến Phát 39.81 52.89越南
1:00.35   39.81     46.62     1:09.52   51.71
14Nguyễn An Phong 47.32 53.35越南
49.14     55.89     55.03     59.49     47.32
15Đặng Nguyên Khang 51.12 53.50越南
58.07     51.12     53.93     54.97     51.61
16Phan Trọng Nghĩa 50.78 54.20越南
55.08     51.46     58.94     50.78     56.05
17Trần Doãn Nam 53.07 56.65越南
1:01.43   54.69     53.82     1:05.16   53.07
18Ngô Huy Hoàng 54.47 56.93越南
56.41     54.47     58.69     56.29     58.10
19Nguyễn Minh Nghĩa 50.95 57.57越南
57.76     50.95     1:01.95   53.00     1:03.90
20Nguyễn Hùng Long 52.92 58.27越南
1:00.38   54.10     52.92     1:00.32   1:00.99
21Lý Nhật Minh 45.49 1:00.14越南
1:03.36   51.21     45.49     1:05.84   DNF
22Nguyễn Trường Giang 52.08 1:01.44越南
59.49     1:06.09   52.08     58.75     1:14.70
23Nghiêm Xuân Bách Khoa 55.94 1:03.02越南
1:01.74   59.45     55.94     1:13.53   1:07.88
24Đặng Quang Huy 53.36 1:09.34越南
1:22.12   53.36     1:02.20   DNF       1:03.71
25Đặng Anh Kiên 1:00.28 越南
1:00.28   1:13.45
26Lê Nguyễn Bảo Nguyên 1:01.81 越南
1:04.24   1:01.81
27Hoàng Lê Huy 1:03.76 越南
1:04.80   1:03.76
28Nguyễn Quốc Nam 1:04.01 越南
1:04.01   1:12.86
29Ngô Việt Kiên 1:04.24 越南
1:04.24   1:15.46
30Nguyễn Đức Anh 1:06.33 越南
1:37.02   1:06.33
31Trịnh Nguyên Anh 1:06.59 越南
1:15.26   1:06.59
32Ngô Tùng Dương 1:06.80 越南
1:10.82   1:06.80
33Phạm Văn Lâm 1:09.54 越南
1:09.54   1:18.18
34Trần Hà Vy 1:09.87 越南
1:09.87   1:10.58
35Nguyễn Tiến Vinh 1:10.52 越南
2:02.69   1:10.52
36Tống Minh Hoàng 1:11.30 越南
1:12.95   1:11.30
37Đỗ Vũ Minh 1:11.49 越南
1:11.49   1:11.94
38Nguyễn Thành Đạt 1:13.03 越南
1:13.03   1:15.72
39Lê Thái Duy 1:15.31 越南
1:15.31   1:22.39
40Nguyễn Nam Khánh 1:22.35 越南
1:31.65   1:22.35
41Nguyễn Mạnh Hưng 1:29.35 越南
1:47.63   1:29.35
42Đào Tuấn Kiệt 1:34.79 越南
1:34.79   1:39.24
43Mai Đăng Quân 1:39.61 越南
1:39.61   1:44.05
44Nguyễn Thiện Minh 1:45.03 越南
2:32.15   1:45.03
45Nguyễn Hải Dương 2:03.46 越南
DNF       2:03.46
46Hoàng Xuân Bách 2:05.54 越南
2:06.64   2:05.54
47Hoàng Nguyên Sơn DNF 越南
DNF       DNF
 
六阶    决赛    三次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Thành Thái 2:08.42 2:14.25越南
2:17.35   2:16.98   2:08.42
2Nguyễn Ngọc Thịnh 2:10.08 2:14.82越南
2:19.91   2:10.08   2:14.46
3Lê Đại Vệ 2:31.85 2:33.39越南
2:31.85   2:32.88   2:35.44
4Nguyễn Minh Nghĩa 2:37.03 2:49.34越南
3:03.56   2:47.42   2:37.03
5Ngô Việt Kiên 2:26.21 2:51.91越南
3:04.28   3:05.23   2:26.21
6Lục Xuân Hòa 2:34.96 2:51.93越南
3:06.66   2:34.96   2:54.17
7Nguyễn An Phong 2:52.63 2:56.46越南
2:52.63   2:58.09   2:58.67
8Phạm Đức Phước 2:58.12 3:04.06越南
3:15.65   2:58.40   2:58.12
9Nguyễn Tuệ Sơn 2:58.94 3:05.92越南
3:08.47   3:10.35   2:58.94
10Hoàng Hà Thủy Tiên 2:40.66 3:07.80越南
2:57.59   2:40.66   3:45.16
11Nguyễn Tuấn Minh 3:08.19 3:09.19越南
3:08.19   3:10.40   3:08.97
12Nguyễn Đức Nhật 3:12.15 3:18.78越南
3:13.21   3:30.99   3:12.15
13Nguyễn Việt Hoàng 2:57.80 3:39.75越南
4:13.61   3:47.83   2:57.80
14Phạm Văn Lâm 4:01.11 4:14.14越南
4:37.86   4:01.11   4:03.44
15Nguyễn Đức Anh 5:53.37 越南
5:53.37
16Hoàng Huy Trường 6:33.80 越南
6:33.80
 
七阶    决赛    三次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Thành TháiNR 2:47.05NR 2:56.98越南
3:02.05   3:01.84   2:47.05
2Lục Xuân Hòa 3:40.84 3:52.85越南
3:59.15   3:58.55   3:40.84
3Lê Đại Vệ 3:53.48 3:57.80越南
3:53.48   4:05.09   3:54.84
4Nguyễn Ngọc Thịnh 3:54.97 4:07.15越南
4:13.13   3:54.97   4:13.36
5Nguyễn Đức Nhật 4:04.43 4:26.74越南
4:23.94   4:04.43   4:51.85
6Nguyễn Minh Nghĩa 4:03.42 4:28.30越南
4:22.54   4:03.42   4:58.93
7Phạm Đức Phước 4:24.89 4:34.31越南
4:29.94   4:48.10   4:24.89
8Nguyễn Tuệ Sơn 4:33.02 4:44.92越南
4:58.64   4:33.02   4:43.09
9Nguyễn An Phong 4:13.66 4:59.48越南
4:37.66   4:13.66   6:07.12
10Nguyễn Việt Hoàng 4:45.53 5:09.56越南
5:42.66   4:45.53   5:00.49
11Nguyễn Tuấn Minh 5:42.78 6:00.86越南
5:59.81   6:19.98   5:42.78
12Phạm Văn Lâm 6:34.91 越南
6:34.91
13Hoàng Huy Trường 8:30.06 越南
8:30.06
14Nguyễn Đức Anh DNF 越南
DNF
 
三盲    决赛    三次计最好    
排名选手最好平均地区详情
1Lê Thái DuyNR 42.66 DNF越南
42.66     58.99     DNF
2Phạm Văn Tới 2:14.99 DNF越南
2:14.99   2:18.20   DNF
3Nguyễn Đức Anh 2:26.46 DNF越南
DNF       2:26.46   DNF
4Nguyễn Trâm Anh 5:26.12 DNF越南
DNF       5:26.12   DNF
5Chu Tiến Đạt DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
5Phạm Chiêu Minh DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
5Phạm Văn Lâm DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
 
魔表    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nghiêm Xuân Bách KhoaNR 10.95 14.07越南
DNF       10.95     15.95     13.23     13.03
2Nguyễn Việt Hoàng 10.99 14.15越南
10.99     12.46     14.97     DNF       15.01
3Nguyễn Thu Phương 23.48 31.65越南
39.91     23.48     30.52     32.38     32.04
4Nguyễn Ngọc Thịnh 28.22 32.64越南
40.06     31.11     35.22     28.22     31.60
5Nguyễn Tuệ Sơn 21.23 32.78越南
56.32     21.23     24.80     28.02     45.52
6Phạm Văn Lâm 27.00 39.90越南
38.79     50.53     1:02.27   30.37     27.00
7Trịnh Nguyên Anh 23.92 39.97越南
24.98     23.92     DNF       1:10.64   24.28
8Nguyễn Đức Anh 26.35 DNF越南
DNF       26.35     28.16     28.42     DNF
 
金字塔    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đào Bách Nguyên 4.52 5.79越南
5.76      5.81      5.80      4.52      10.84
2Nguyễn Kiều Lê Hùng 5.17 6.31越南
7.36      5.17      7.04      6.10      5.78
3Nguyễn Ngọc Thịnh 5.20 6.52越南
5.44      5.20      10.27     6.77      7.36
4Lê Đại Vệ 5.43 6.57越南
5.43      9.04      6.63      7.39      5.69
5Lý Nhật Minh 5.88 7.18越南
6.63      5.88      5.99      8.91      12.07
6Lê Thái Duy 7.41 10.03越南
7.41      9.70      11.00     9.47      10.91
7Đặng Nguyên Khang 5.61 10.12越南
7.58      12.34     5.61      10.43     13.25
8Lê Nguyễn Bảo Nguyên 6.36 10.30越南
12.62     9.35      DNF       8.93      6.36
9Nguyễn Tuệ Sơn 8.42 10.73越南
8.42      10.43     DNF       10.42     11.34
10Nguyễn An Phong 7.21 10.75越南
7.21      17.58     12.03     10.45     9.78
11Trần Doãn Nam 8.09 11.01越南
9.28      12.32     11.44     14.25     8.09
12Trần Hà Vy 6.76 11.09越南
11.33     10.99     6.76      DNF       10.96
13Lê Đức Anh 8.44 11.68越南
15.78     14.69     10.38     9.97      8.44
14Phan Trọng Nghĩa 11.36 11.99越南
11.93     14.08     12.53     11.36     11.50
15Ngô Việt Kiên 10.00 12.09越南
10.29     15.48     10.50     10.00     23.29
16Trần Đức Anh 10.83 12.28越南
17.75     11.11     13.55     12.17     10.83
17Đỗ Vũ Minh 9.12 12.44越南
17.21     14.89     11.24     9.12      11.19
18Nguyễn Việt Hoàng 9.27 12.48越南
12.06     12.88     12.49     13.89     9.27
19Trương Quốc An 7.27 13.26越南
12.85     DNF       7.27      9.50      17.42
20Nguyễn Thu Phương 9.56 13.57越南
9.56      13.30     18.31     13.88     13.52
21Ninh Nguyễn Phạm Tuân 9.33 14.11越南
12.17     15.08     9.33      15.09     17.56
22Tô Thái Dương 10.74 14.60越南
14.43     10.74     13.93     15.43     16.11
23Nguyễn Thành Đạt 14.14 14.64越南
14.78     17.12     14.81     14.34     14.14
24Mai Đăng Quân 11.69 14.69越南
11.69     17.95     16.98     13.54     13.54
25Lê Nhật Nguyên 9.52 15.03越南
9.52      13.84     20.32     15.87     15.39
26Nguyễn Đức Trung Nhật 5.55 15.08越南
10.72     15.95     5.55      18.57     24.82
27Phạm Văn Lâm 12.62 15.27越南
17.54     16.80     12.62     14.23     14.78
28Đỗ Nhật Linh 13.92 16.98越南
46.82     18.42     13.92     17.57     14.94
29Dương Minh Nguyên 11.40 17.23越南
11.40     14.87     21.82     24.03     14.99
30Hoàng Nguyên Sơn 12.05 17.83越南
16.92     12.05     16.93     20.58     19.64
31Nguyễn Hải Dương 12.51 18.89越南
21.22     18.23     17.21     34.19     12.51
32Nguyễn Đức Anh 15.18 21.29越南
35.06     16.44     20.46     15.18     26.98
33Lê Đức Minh 17.63 21.44越南
22.51     32.94     20.59     17.63     21.21
34Nguyễn Mạnh Hưng 14.42 24.02越南
24.56     33.15     14.42     28.98     18.52
35Nguyễn Thiện Minh 17.66 24.43越南
28.50     20.68     17.66     24.11     48.61
36Phạm Đức Phước 8.92 49.57越南
12.58     1:20.22   8.92      DNF       55.92
 
SQ1    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Tô Thái Dương 18.65 22.06越南
21.99     23.91     18.65     20.29     33.69
2Nguyễn Anh Quân 32.43 38.69越南
35.84     41.20     32.43     46.02     39.04
3Đặng Nguyên Khang 34.34 46.96越南
34.34     52.95     46.09     41.85     1:02.09
4Nguyễn Trường Giang 40.19 59.84越南
40.19     DNF       53.21     1:17.97   48.34
5Nguyễn Hải Dương 50.69 1:11.57越南
57.44     1:29.03   1:08.25   50.69     DNF