Da Nang Open 2022

日期: 2022-07-24
地點: Da Nang City, Vietnam
鏈接: Da Nang Open 2022
冠軍 前三 所有 各選手 打亂
3x3x3方塊    初賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Đoàn Anh Dũng 6.52 7.86越南
9.23      6.52      7.89      8.02      7.67
2Phạm Đức Phước 6.39 7.99越南
7.56      10.21     6.59      9.82      6.39
3Trần Anh Quân 6.90 8.36越南
10.59     8.03      9.36      6.90      7.69
4Đinh Hữu Phúc 7.74 8.37越南
8.52      8.25      12.20     8.33      7.74
5Nguyễn Ngọc Thịnh 8.21 9.09越南
10.47     9.08      8.94      8.21      9.24
6Nguyễn Hùng Khánh 8.73 9.86越南
8.73      9.14      9.25      11.79     11.20
7Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 8.27 10.02越南
10.27     8.27      10.36     9.43      12.63
8Võ Nguyên Phát 8.52 10.08越南
8.52      10.43     9.53      10.96     10.29
9Võ Đăng Quang Kiệt 9.32 10.17越南
9.32      10.53     10.67     9.88      10.10
10Nguyễn Hồ Nam 8.62 10.19越南
10.57     8.62      9.64      10.36     13.71
11Kiều Gia Thịnh 9.16 10.33越南
10.57     18.28     10.13     9.16      10.30
12Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 8.45 10.34越南
12.63     9.94      11.14     8.45      9.94
13Nguyễn Hữu Thông 8.99 10.36越南
11.03     9.62      10.42     8.99      11.44
14Trần Ngọc Sang 8.37 10.57越南
13.06     8.37      11.05     8.72      11.95
15Lê Anh Tú 7.30 10.69越南
12.97     7.30      DNF       10.02     9.07
16Lưu Vũ Thái Linh 10.16 10.69越南
10.48     DNF       10.51     11.07     10.16
17Đỗ Thành Nhật Luân 8.24 10.72越南
12.54     8.65      10.96     15.04     8.24
18Nguyễn Ngọc Lê Hoàng 8.56 10.73越南
11.05     8.56      11.26     10.06     11.08
19Lê Viết Nguyên Khôi 10.05 10.95越南
10.05     15.38     10.63     10.24     11.98
20Hồ Nguyễn Bảo Khanh 10.69 10.97越南
10.69     12.17     11.22     10.88     10.80
21Nguyễn Khoa Điền 10.34 12.21越南
13.21     10.34     12.14     11.29     15.27
22Lương Hoàng Duy 10.64 12.69越南
10.64     12.45     15.64     11.87     13.76
23Lý Bùi Anh Phú 11.72 12.76越南
13.36     12.59     11.72     12.33     15.22
24Nguyễn Hoàng Thiện Anh 10.74 12.85越南
14.52     10.74     11.82     13.76     12.98
25Tôn Thất Nguyên Bình 11.41 13.05越南
11.41     18.36     11.53     13.66     13.97
26Trần Gia Hưng 11.82 13.12越南
11.82     17.27     14.70     12.74     11.92
27Phạm Nguyễn Anh Quân 11.35 13.16越南
13.57     12.25     11.35     14.47     13.65
28Đoàn Minh Khương 10.98 13.20越南
18.46     12.16     15.53     11.92     10.98
29Phan Lành 10.49 13.29越南
15.42     10.49     13.67     14.49     11.72
30Nguyễn Duy Sơn 10.36 13.43越南
10.36     12.24     16.26     15.15     12.91
31Lê Khương Duy 11.42 13.51越南
13.63     13.28     11.42     13.61     14.57
32Tăng Ngọc Hậu 12.74 13.71越南
13.71     13.01     12.74     15.00     14.41
33Trương Hoàng Chí Anh 10.74 13.77越南
10.74     13.19     16.37     14.52     13.59
34Nguyễn Ngọc Bảo Nam 12.74 14.02越南
14.60     12.74     13.99     19.90     13.47
35Đinh Tiến Luân 12.72 14.03越南
15.59     14.69     13.89     12.72     13.52
36Đinh Văn Việt Anh 10.59 14.05越南
14.75     13.44     15.42     13.96     10.59
37Phan Lê Thanh Hùng 12.04 14.11越南
13.94     14.80     13.84     14.55     12.04
38Nguyễn Hữu Thắng 14.03 14.54越南
14.39     17.83     14.03     14.53     14.70
39Phạm Nguyễn Tuấn Kiệt 12.79 14.59越南
13.69     14.91     16.55     15.18     12.79
40Nguyễn Khải Hoàn 13.10 14.73越南
13.10     16.43     13.16     17.71     14.60
41Phan Tiến Thịnh 13.79 15.10越南
15.56     15.56     13.79     22.52     14.19
42Lê Thanh Trúc 13.58 16.19越南
13.58     16.79     15.74     17.08     16.05
43Phan Hoàng Việt 15.13 16.28越南
16.40     16.86     15.13     17.80     15.58
44Võ Lương Nhật 12.50 16.30越南
18.37     12.50     16.83     18.52     13.71
45Huỳnh Ngọc Quân 14.58 16.71越南
19.81     16.16     14.58     17.14     16.82
46Huỳnh Long Vũ 15.15 16.78越南
17.69     16.13     24.82     16.53     15.15
47Lê Hoàng Nguyên 13.62 17.29越南
24.85     13.72     19.77     13.62     18.38
48Lê Văn Huy 12.78 17.33越南
12.84     20.18     18.97     33.61     12.78
49Đặng Xuân Minh Hiếu 15.50 17.68越南
20.61     15.50     17.40     17.92     17.71
50Đỗ Vũ Nguyên Khang 16.87 17.77越南
16.87     17.00     16.92     19.55     19.39
51Ngyễn Chánh Bảo An 16.09 18.02越南
20.92     19.52     17.18     17.35     16.09
52Huỳnh Gia Pho 17.02 18.33越南
19.88     17.51     17.60     17.02     20.36
53Lê Hoàng Minh Kiệt 15.30 18.57越南
18.57     15.30     15.48     22.03     21.65
54Nguyễn Thành Trung 16.66 18.68越南
21.07     20.02     16.66     18.90     17.12
55Trần Hải Đăng 16.16 18.71越南
17.26     19.70     20.96     16.16     19.17
56Phan Nguyễn Quốc An 15.05 20.00越南
17.81     15.05     28.25     18.01     24.18
57Đoàn Khánh Lâm 18.08 20.36越南
23.31     18.08     19.64     25.30     18.13
58Junbeom Kim 18.42 20.43南韓
22.31     18.42     19.28     20.84     21.18
59Lê Trí Nguyên 17.27 20.69越南
20.09     17.27     18.93     23.10     23.06
60Ngô Mạnh Trí 19.05 21.14越南
21.83     19.05     20.79     20.81     23.18
61Nguyễn Việt Hoàng 18.79 21.22越南
20.43     23.28     18.79     21.94     21.30
62Trần Gia Long 18.05 21.25越南
21.13     23.97     21.95     18.05     20.67
63Nguyễn Hồ Gia Huy 18.32 21.50越南
20.29     23.59     18.32     21.30     22.90
64Cái Lê Thảo Nguyên 19.04 21.96越南
22.83     22.22     20.82     23.14     19.04
65Pham Minh Quan 20.63 22.20越南
22.08     21.29     23.23     20.63     24.96
66Nguyễn Đức Hùng 19.87 22.32越南
23.31     19.87     21.44     22.20     25.68
67Lê Trung Phước 18.93 22.37越南
18.93     22.52     21.24     24.87     23.36
68Justin Nguyen 18.76 22.75越南
18.76     22.25     27.61     26.25     19.76
69Võ Khánh An 18.42 22.77越南
29.32     18.42     22.79     26.51     19.00
70Trần Văn Thiên Bảo 16.60 22.86越南
30.28     16.60     24.76     25.91     17.92
71Trần Lê Quốc Anh 18.24 23.08越南
25.51     18.24     24.91     18.83     27.96
72Lê Trần Đăng Quỳnh 16.21 23.44越南
16.21     22.81     42.10     27.98     19.54
73Nguyen Duc Anh 19.40 23.44越南
19.40     26.72     21.75     44.51     21.86
74Trần Ái Nguyên Khôi 21.07 23.45越南
21.07     23.45     DNF       23.11     23.79
75Lê Hoàng Thái Huy 17.06 23.94越南
24.57     17.06     25.14     22.10     30.33
76Nguyễn Quốc Khánh 21.45 24.67越南
22.56     24.92     26.53     27.76     21.45
77Lê Tất Trọng 21.29 24.87越南
21.37     DNF       27.66     21.29     25.57
78Nguyễn Lê Nam 23.76 25.70越南
28.59     36.74     23.99     23.76     24.53
79Trần Nguyên Nhật 23.23 26.40越南
27.46     23.23     24.47     29.24     27.28
80Nguyễn Đức Mạnh 21.10 28.15越南
29.04     23.68     21.10     31.73     34.36
81Trần Lê Nhân 25.27 30.36越南
34.21     1:03.16   29.50     27.38     25.27
82Nguyễn Hoàng Phong 23.00 30.72越南
26.18     DNF       26.96     23.00     39.03
83Nguyễn Võ Việt Anh 29.77 31.42越南
30.10     32.19     29.77     DNF       31.98
84Thiều Vĩnh Cường 26.19 31.87越南
30.49     30.90     26.19     34.82     34.21
85Nguyễn Trọng Nhân 30.94 34.58越南
36.65     34.90     36.49     32.35     30.94
86Lê Phan Bảo An 18.59 35.14越南
18.59     53.14     24.49     27.79     DNF
87Nguyễn Đình Bách 29.75 36.84越南
38.21     48.72     29.75     38.10     34.21
88Huỳnh Hữu Hoàng 33.91 39.96越南
33.91     36.96     49.10     36.97     45.96
89Nicholas Quoc Tran 35.79 40.08美國
41.80     44.31     35.79     36.61     41.84
90Oliver Nguyen 38.94 43.54越南
38.94     40.81     44.03     45.78     57.67
91Huỳnh Anh Gia Bảo 41.90 43.54越南
42.22     43.84     41.90     44.77     44.55
92Hồ Huỳnh Tuấn Kiệt 59.92 1:07.70越南
59.92     1:05.78   1:01.50   1:15.82   1:30.51
 
3x3x3方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Đoàn Anh Dũng 6.85 7.29越南
6.89      7.26      8.51      6.85      7.71
2Phạm Đức Phước 6.10 8.42越南
6.69      8.37      10.19     14.36     6.10
3Trần Anh Quân 7.39 8.53越南
9.90      8.18      9.23      8.17      7.39
4Nguyễn Ngọc Thịnh 7.65 8.63越南
8.61      8.40      8.87      9.99      7.65
5Võ Nguyên Phát 7.23 8.77越南
9.36      7.23      10.73     8.71      8.23
6Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 8.13 9.03越南
9.70      10.23     8.43      8.13      8.95
7Nguyễn Hùng Khánh 8.16 9.03越南
9.21      8.47      9.69      8.16      9.41
8Đinh Hữu Phúc 6.81 9.32越南
10.15     6.81      12.03     8.74      9.07
9Nguyễn Hữu Thông 8.86 9.49越南
8.95      8.86      9.64      11.46     9.88
10Trần Ngọc Sang 8.22 9.67越南
10.14     8.22      10.02     8.84      12.46
11Nguyễn Ngọc Lê Hoàng 8.73 10.01越南
9.17      12.32     9.85      11.00     8.73
12Lê Viết Nguyên Khôi 8.72 10.03越南
11.05     8.72      9.33      15.20     9.72
13Võ Đăng Quang Kiệt 9.10 10.56越南
10.08     13.20     11.56     10.03     9.10
14Nguyễn Hồ Nam 9.33 10.63越南
11.03     10.01     9.33      11.43     10.85
15Lê Anh Tú 8.47 11.10越南
9.63      15.15     8.47      9.60      14.08
16Kiều Gia Thịnh 8.56 11.39越南
11.19     11.42     11.55     8.56      11.65
17Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 10.08 11.69越南
10.08     12.85     11.82     12.00     11.26
18Lưu Vũ Thái Linh 10.68 11.70越南
10.68     11.93     11.16     12.31     12.02
19Đỗ Thành Nhật Luân 10.41 11.74越南
11.71     10.41     13.28     12.22     11.29
20Nguyễn Khoa Điền 10.99 11.75越南
13.48     10.99     12.61     11.50     11.15
21Tăng Ngọc Hậu 11.63 12.19越南
16.22     11.63     12.44     12.33     11.80
22Nguyễn Duy Sơn 7.04 12.38越南
12.82     10.83     13.50     7.04      13.48
23Lê Khương Duy 11.93 12.44越南
12.55     12.85     11.93     12.32     12.46
24Trương Hoàng Chí Anh 11.97 12.51越南
12.04     15.52     11.97     13.32     12.16
25Lương Hoàng Duy 11.15 12.58越南
19.72     13.36     11.15     12.46     11.91
26Phạm Nguyễn Anh Quân 11.93 12.87越南
14.90     12.39     13.58     12.63     11.93
27Đinh Tiến Luân 11.28 12.97越南
14.80     12.53     15.54     11.59     11.28
28Phạm Nguyễn Tuấn Kiệt 11.84 12.98越南
14.15     14.27     11.84     12.91     11.87
29Lý Bùi Anh Phú 10.81 13.17越南
10.81     11.66     19.37     11.20     16.64
30Hồ Nguyễn Bảo Khanh 11.80 13.28越南
11.80     13.03     15.74     12.83     13.97
31Phan Lành 8.34 13.50越南
8.34      13.17     15.01     14.55     12.77
32Đinh Văn Việt Anh 10.44 13.59越南
14.00     13.96     13.90     12.90     10.44
33Tôn Thất Nguyên Bình 11.04 13.71越南
11.04     11.63     15.69     14.82     14.68
34Nguyễn Khải Hoàn 12.78 13.75越南
12.96     16.65     12.78     13.73     14.56
35Nguyễn Ngọc Bảo Nam 11.43 13.85越南
13.58     13.65     11.43     14.31     17.36
36Nguyễn Hữu Thắng 11.44 13.87越南
11.44     16.04     13.47     18.14     12.11
37Phan Lê Thanh Hùng 12.64 14.14越南
14.63     13.55     14.46     14.40     12.64
38Nguyễn Hoàng Thiện Anh 11.93 14.36越南
11.93     DNF       14.02     15.41     13.64
39Đoàn Minh Khương 12.26 14.53越南
14.61     15.94     12.26     13.03     17.05
40Trần Gia Hưng 13.43 15.26越南
17.52     14.29     16.40     13.43     15.10
41Huỳnh Ngọc Quân 12.30 15.38越南
12.30     14.96     15.79     16.45     15.39
42Lê Thanh Trúc 12.20 16.33越南
12.20     17.28     16.47     16.83     15.69
43Phan Hoàng Việt 12.65 16.91越南
18.23     DNF       14.62     17.88     12.65
44Huỳnh Long Vũ 16.26 17.26越南
16.55     16.44     18.78     20.74     16.26
45Phan Tiến Thịnh 10.00 18.05越南
19.43     16.49     18.23     10.00     23.70
46Võ Lương Nhật 15.27 21.48越南
31.39     16.85     16.19     15.27     DNF
 
2x2x2方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Đoàn Anh Dũng 1.69 2.43越南
2.74      1.69      2.12      2.73      2.43
2Nguyễn Duy Sơn 2.27 2.96越南
2.36      3.28      2.27      3.24      3.30
3Trần Anh Quân 2.71 3.41越南
4.69      2.71      3.50      3.56      3.18
4Phạm Đức Phước 2.69 3.57越南
4.67      DNF       2.76      3.28      2.69
5Lưu Vũ Thái Linh 2.93 3.72越南
5.45      2.93      3.30      4.24      3.62
6Trần Ngọc Sang 2.82 3.73越南
2.82      3.17      4.28      3.75      6.68
7Võ Nguyên Phát 2.98 3.73越南
4.36      3.84      3.81      3.55      2.98
8Đinh Văn Việt Anh 2.55 3.92越南
4.27      3.78      4.38      2.55      3.72
9Lê Viết Nguyên Khôi 3.08 4.05越南
3.97      3.08      4.96      4.70      3.47
10Trần Gia Hưng 2.58 4.06越南
2.58      4.52      4.55      3.11      5.38
11Nguyễn Ngọc Thịnh 2.58 4.13越南
5.08      2.58      3.90      4.16      4.34
12Nguyễn Ngọc Lê Hoàng 3.10 4.18越南
5.25      3.10      3.73      5.28      3.57
13Tôn Thất Nguyên Bình 2.89 4.27越南
4.74      3.86      6.39      4.22      2.89
14Trương Hoàng Chí Anh 4.05 4.30越南
4.26      4.05      6.48      4.33      4.32
15Đinh Tiến Luân 3.52 4.32越南
4.53      3.52      3.88      4.56      4.88
16Nguyễn Hồ Nam 1.63 4.33越南
4.67      1.63      4.46      4.72      3.86
17Lê Anh Tú 3.97 4.47越南
4.00      6.58      3.97      5.43      3.98
18Võ Đăng Quang Kiệt 4.20 4.49越南
5.29      4.63      4.41      4.44      4.20
19Nguyễn Hữu Thông 3.80 4.55越南
3.80      4.94      4.94      4.14      4.58
20Nguyễn Khoa Điền 3.26 4.77越南
5.93      4.80      5.17      3.26      4.35
21Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 3.65 4.86越南
3.65      4.56      4.11      6.31      5.90
22Phan Lành 4.69 5.01越南
5.24      4.87      5.60      4.92      4.69
23Đỗ Thành Nhật Luân 3.37 5.02越南
4.55      3.88      7.91      3.37      6.63
24Kiều Gia Thịnh 2.64 5.04越南
9.91      3.06      3.78      8.28      2.64
25Nguyễn Hùng Khánh 2.80 5.17越南
5.52      2.80      6.53      5.69      4.31
26Đoàn Minh Khương 3.84 5.17越南
3.84      4.29      6.55      DNF       4.67
27Junbeom Kim 4.31 5.18南韓
6.08      6.86      5.06      4.41      4.31
28Hồ Nguyễn Bảo Khanh 3.53 5.24越南
7.70      5.52      5.20      3.53      5.01
29Nguyễn Khải Hoàn 3.57 5.36越南
3.57      8.96      5.26      5.51      5.31
30Lê Khương Duy 4.42 5.49越南
5.79      6.65      4.42      4.96      5.72
31Phan Lê Thanh Hùng 4.37 5.50越南
4.37      4.92      6.40      5.19      7.28
32Phạm Nguyễn Tuấn Kiệt 4.88 5.70越南
6.64      4.88      DNF       5.19      5.26
33Nguyễn Việt Hoàng 5.44 5.73越南
5.76      5.44      5.78      6.15      5.65
34Lê Trí Nguyên 4.94 5.81越南
4.94      5.54      6.14      8.86      5.74
35Nguyễn Hữu Thắng 4.00 5.90越南
4.71      7.50      5.50      7.98      4.00
36Phạm Nguyễn Anh Quân 2.15 5.93越南
2.15      9.87      5.64      5.51      6.63
37Phan Tiến Thịnh 2.25 5.98越南
2.25      14.53     6.57      6.19      5.19
38Lương Hoàng Duy 5.09 6.01越南
5.56      5.09      6.76      5.70      9.75
39Đoàn Khánh Lâm 5.61 6.38越南
7.54      6.30      6.62      5.61      6.21
40Lê Thanh Trúc 5.19 6.39越南
5.76      12.19     5.19      5.91      7.49
41Justin Nguyen 6.14 6.49越南
6.36      6.39      6.72      7.07      6.14
42Lê Phan Bảo An 5.20 6.75越南
7.55      5.77      13.26     6.94      5.20
43Tăng Ngọc Hậu 4.37 6.95越南
5.79      4.37      11.83     8.48      6.59
44Pham Minh Quan 6.10 7.03越南
8.09      6.33      6.67      6.10      13.95
45Lê Hoàng Thái Huy 4.33 7.28越南
5.47      4.33      8.92      7.45      11.05
46Thiều Vĩnh Cường 4.69 7.34越南
10.13     DNF       6.22      5.67      4.69
47Võ Khánh An 6.13 7.44越南
8.39      9.37      6.13      7.47      6.46
48Trần Nguyên Nhật 6.41 7.65越南
15.62     7.62      7.41      7.92      6.41
49Đặng Xuân Minh Hiếu 4.87 7.79越南
8.67      5.89      4.87      8.82      9.76
50Ngô Mạnh Trí 6.57 7.80越南
8.20      8.12      9.40      7.08      6.57
51Lý Bùi Anh Phú 6.79 7.88越南
7.84      8.41      6.79      7.40      11.52
52Nguyễn Hoàng Phong 6.86 7.91越南
6.86      8.01      8.64      7.08      8.66
53Ngyễn Chánh Bảo An 6.89 8.15越南
9.08      8.43      6.89      6.95      9.07
54Trần Hải Đăng 5.40 8.17越南
9.52      6.15      5.40      DNF       8.83
55Trần Lê Quốc Anh 7.17 8.18越南
7.57      8.57      10.33     7.17      8.40
56Huỳnh Hữu Hoàng 7.29 8.49越南
8.94      10.70     9.09      7.45      7.29
57Trần Lê Nhân 7.88 8.79越南
8.30      8.95      7.88      10.23     9.12
58Nguyễn Quốc Khánh 8.16 9.01越南
10.28     8.28      10.25     8.50      8.16
59Nguyễn Hồ Gia Huy 6.00 9.24越南
21.52     6.00      10.14     9.91      7.68
60Huỳnh Long Vũ 5.34 9.69越南
5.34      12.51     7.73      DNF       8.84
61Nguyễn Đức Mạnh 9.24 9.86越南
9.74      9.37      10.46     9.24      13.42
62Nguyen Duc Anh 7.54 10.47越南
10.40     7.54      17.96     10.60     10.40
63Nguyễn Đức Hùng 7.14 12.48越南
12.05     20.42     15.24     10.16     7.14
64Nicholas Quoc Tran 9.17 14.33美國
16.64     15.20     9.17      13.03     14.77
65Hồ Huỳnh Tuấn Kiệt 11.95 17.24越南
16.48     11.95     18.97     16.26     DNF
66Huỳnh Anh Gia Bảo 10.00 17.87越南
15.77     DNF       23.04     10.00     14.81
67Nguyễn Hoàng Thiện Anh 3.45 DNF越南
3.45      5.12      DNF       5.92      DNF
68Nguyễn Trọng Nhân 9.16 DNF越南
DNF       9.16      DNF       DNS       DNS
69Nguyễn Hoàng Phúc Vinh DNF DNF越南
DNF       DNF       DNS       DNS       DNS
 
4x4x4方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Phạm Đức Phước 26.57 30.02越南
35.67     31.05     31.97     27.04     26.57
2Nguyễn Ngọc Thịnh 25.32 32.29越南
31.46     36.78     34.17     25.32     31.25
3Đoàn Anh Dũng 28.52 32.55越南
36.14     38.99     28.52     32.10     29.42
4Trần Anh Quân 32.95 35.39越南
34.36     35.79     36.01     32.95     36.24
5Võ Đăng Quang Kiệt 32.36 36.04越南
35.67     44.48     34.89     37.55     32.36
6Nguyễn Hồ Nam 32.47 37.65越南
46.48     33.97     38.20     32.47     40.78
7Trần Ngọc Sang 34.10 38.50越南
36.98     40.28     48.87     38.24     34.10
8Nguyễn Hữu Thông 33.64 38.98越南
38.24     33.64     59.22     37.95     40.75
9Lê Anh Tú 37.83 40.89越南
40.12     42.65     37.83     39.89     45.81
10Võ Nguyên Phát 38.80 44.36越南
52.59     42.19     41.47     38.80     49.43
11Nguyễn Ngọc Lê Hoàng 42.39 44.70越南
42.39     44.33     1:03.15   42.46     47.32
12Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 41.04 45.30越南
43.24     42.87     53.02     41.04     49.79
13Kiều Gia Thịnh 46.34 47.28越南
47.41     47.31     48.88     46.34     47.11
14Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 46.14 47.67越南
51.54     47.38     47.40     46.14     48.23
15Lưu Vũ Thái Linh 45.36 48.82越南
45.36     46.60     45.37     54.72     54.49
16Nguyễn Hùng Khánh 47.64 49.48越南
49.76     48.53     50.16     47.64     50.36
17Nguyễn Khoa Điền 45.54 51.16越南
45.54     57.01     53.90     49.07     50.52
18Đinh Văn Việt Anh 42.99 53.22越南
42.99     DNF       51.01     57.06     51.60
19Hồ Nguyễn Bảo Khanh 44.26 54.63越南
56.41     53.92     54.24     55.73     44.26
20Nguyễn Duy Sơn 51.67 55.17越南
51.80     59.32     1:10.43   51.67     54.38
21Đỗ Thành Nhật Luân 45.21 56.61越南
1:00.09   1:02.31   48.63     45.21     1:01.11
22Nguyễn Hữu Thắng 57.54 59.60越南
59.38     57.54     59.96     1:13.50   59.47
23Lê Viết Nguyên Khôi 49.86 1:00.96越南
1:04.88   1:02.08   1:08.40   55.93     49.86
24Lê Văn Huy 46.04 1:03.59越南
1:02.44   58.86     1:09.46   1:20.70   46.04
25Phan Lê Thanh Hùng 55.65 1:07.30越南
1:08.90   1:30.45   59.62     1:13.39   55.65
26Đinh Tiến Luân 48.91 1:07.64越南
53.02     48.91     DNF       57.23     1:32.66
27Tăng Ngọc Hậu 1:02.07 1:08.25越南
1:02.10   1:11.84   1:02.07   DNF       1:10.82
28Lê Khương Duy 56.79 1:08.95越南
56.79     1:14.01   1:05.88   1:06.97   1:17.61
29Phạm Nguyễn Tuấn Kiệt 1:07.86 1:12.77越南
1:13.49   1:22.04   1:12.57   1:12.24   1:07.86
30Nguyễn Ngọc Bảo Nam 1:01.70 1:13.89越南
1:23.63   1:24.86   1:01.70   1:06.53   1:11.50
31Nguyễn Hoàng Thiện Anh 1:08.77 1:14.07越南
1:11.02   1:08.77   1:21.92   1:13.14   1:18.06
32Justin Nguyen 1:15.21 1:18.30越南
1:39.66   1:15.21   1:19.40   1:16.15   1:19.34
33Nguyễn Hồ Gia Huy 1:06.13 1:22.96越南
1:21.39   1:06.13   DNF       1:20.67   1:26.83
34Phạm Nguyễn Anh Quân 1:13.21 1:28.22越南
1:32.24   1:25.28   1:41.56   1:13.21   1:27.14
35Trần Gia Long 1:22.06 1:30.31越南
1:22.06   1:24.90   1:38.24   1:27.78   2:38.80
36Nguyễn Thành Trung 1:31.73 越南
1:31.73   1:33.57
37Junbeom Kim 1:42.03 南韓
1:44.24   1:42.03
38Nguyễn Việt Hoàng 1:46.21 越南
1:46.21   DNF
39Đặng Xuân Minh Hiếu 1:53.36 越南
1:53.36   1:58.59
40Lê Phan Bảo An 1:56.71 越南
1:56.71   2:36.67
41Huỳnh Long Vũ 2:01.78 越南
2:18.34   2:01.78
42Ngyễn Chánh Bảo An 2:18.04 越南
2:18.04   2:40.20
43Nguyễn Đức Hùng 2:28.71 越南
2:28.71   3:41.61
44Trần Nguyên Nhật 2:37.96 越南
2:37.96   3:05.04
45Nguyễn Đức Mạnh 2:41.38 越南
2:48.92   2:41.38
46Hồ Huỳnh Tuấn Kiệt 3:07.62 越南
3:07.62   3:08.95
47Trần Văn Thiên Bảo 3:34.77 越南
3:43.79   3:34.77
 
5x5x5方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Phạm Đức Phước 59.28 1:05.40越南
1:08.21   1:01.96   59.28     1:06.03   1:09.04
2Nguyễn Hồ Nam 1:01.34 1:06.06越南
1:01.34   1:02.78   1:10.91   1:14.72   1:04.49
3Nguyễn Ngọc Thịnh 59.07 1:08.06越南
59.07     1:12.14   1:31.07   1:10.14   1:01.90
4Võ Đăng Quang Kiệt 1:05.65 1:15.01越南
1:15.88   1:17.50   1:18.66   1:05.65   1:11.65
5Trần Anh Quân 1:15.34 1:20.23越南
1:22.20   1:20.92   1:35.57   1:17.56   1:15.34
6Đoàn Anh Dũng 1:01.11 1:21.32越南
1:23.57   1:25.64   1:28.37   1:14.74   1:01.11
7Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 1:17.78 1:24.54越南
1:21.23   1:23.69   1:28.70   1:38.50   1:17.78
8Kiều Gia Thịnh 1:20.85 1:24.88越南
1:26.97   1:20.85   1:23.85   1:23.81   1:33.17
9Nguyễn Ngọc Lê Hoàng 1:15.22 1:28.04越南
1:30.70   1:29.34   1:25.20   1:29.58   1:15.22
10Nguyễn Duy Sơn 1:11.64 1:28.22越南
1:26.48   1:11.64   1:27.73   1:30.45   1:41.33
11Nguyễn Hữu Thông 1:13.37 1:29.80越南
1:13.37   1:35.33   1:35.53   1:53.49   1:18.54
12Trần Ngọc Sang 1:21.71 1:33.12越南
1:44.89   1:21.71   1:26.01   1:28.47   DNF
13Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 1:32.56 1:36.40越南
1:51.09   1:33.76   1:32.56   1:42.14   1:33.30
14Nguyễn Khoa Điền 1:29.94 1:39.72越南
1:39.88   1:44.71   1:29.94   1:40.11   1:39.17
15Lưu Vũ Thái Linh 1:25.58 1:40.32越南
1:35.33   1:25.58   1:45.57   1:40.05   1:46.76
16Hồ Nguyễn Bảo Khanh 1:35.14 1:44.29越南
1:35.14   1:37.08   1:53.38   1:42.41   1:54.92
17Nguyễn Hồ Gia Huy 1:44.14 1:49.95越南
1:49.35   1:44.14   1:53.84   1:48.70   1:51.79
18Nguyễn Khải Hoàn 1:49.91 1:55.91越南
1:58.36   1:57.87   1:55.69   1:54.16   1:49.91
19Nguyễn Hữu Thắng 1:56.61 2:02.09越南
1:56.61   2:27.96   2:01.68   2:03.89   2:00.69
20Tăng Ngọc Hậu 1:53.18 2:06.72越南
1:53.18   2:08.35   DNF       2:01.71   2:10.09
21Lê Khương Duy 2:08.44 2:36.00越南
2:37.90   2:08.44   2:34.30   2:35.81   2:58.01
22Nguyễn Hoàng Thiện Anh 2:43.10 越南
DNF       2:43.10
23Nguyễn Thành Trung 3:12.30 越南
3:28.06   3:12.30
24Đặng Xuân Minh Hiếu 3:21.91 越南
3:21.91   3:58.65
25Huỳnh Long Vũ 3:35.35 越南
3:35.35   3:40.53
26Nguyễn Đức Mạnh 4:59.70 越南
5:17.87   4:59.70
27Nguyễn Đức Hùng 6:37.73 越南
6:37.73   DNF
28Ngyễn Chánh Bảo An 7:53.15 越南
7:53.15   8:43.13
 
單手解    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Khoa Điền 13.94 15.45越南
17.82     16.02     13.94     14.90     15.43
2Nguyễn Hữu Thông 15.21 16.08越南
15.21     16.01     16.80     15.44     17.00
3Đoàn Anh Dũng 14.33 16.24越南
14.33     18.46     15.13     19.04     15.14
4Nguyễn Hùng Khánh 12.67 16.38越南
16.41     17.99     16.09     16.64     12.67
5Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 13.62 16.53越南
13.62     18.99     14.62     18.19     16.78
6Võ Đăng Quang Kiệt 16.15 18.39越南
18.96     18.57     17.63     20.54     16.15
7Nguyễn Ngọc Lê Hoàng 16.85 18.68越南
21.08     18.33     16.97     20.74     16.85
8Nguyễn Hồ Nam 17.52 18.79越南
17.52     18.41     19.58     18.94     19.01
9Lê Anh Tú 16.58 19.23越南
16.58     20.41     18.28     19.00     DNF
10Trần Ngọc Sang 16.51 19.38越南
19.39     16.51     20.36     21.82     18.40
11Phạm Đức Phước 16.15 19.71越南
23.04     16.15     22.66     17.45     19.03
12Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 18.30 19.73越南
18.59     18.30     20.15     20.46     21.84
13Đinh Tiến Luân 17.56 20.81越南
17.56     21.47     19.27     23.25     21.70
14Lê Viết Nguyên Khôi 16.19 20.93越南
25.78     24.08     19.38     19.32     16.19
15Võ Nguyên Phát 18.16 21.34越南
21.21     22.48     18.16     24.87     20.34
16Lưu Vũ Thái Linh 20.77 22.04越南
21.87     21.37     22.89     24.81     20.77
17Đỗ Thành Nhật Luân 20.85 22.57越南
21.90     24.48     20.85     22.49     23.32
18Đinh Văn Việt Anh 20.60 23.01越南
22.30     21.64     25.10     37.72     20.60
19Tôn Thất Nguyên Bình 16.53 23.36越南
18.26     16.53     30.00     33.46     21.83
20Nguyễn Duy Sơn 19.38 24.35越南
27.18     22.94     19.38     22.92     27.23
21Nguyễn Hoàng Thiện Anh 21.78 27.51越南
28.74     21.78     24.94     29.57     28.84
22Lê Khương Duy 24.81 27.51越南
25.25     30.25     29.72     24.81     27.56
23Nguyễn Ngọc Bảo Nam 26.35 27.93越南
26.35     29.08     36.92     27.50     27.21
24Phan Lê Thanh Hùng 21.21 28.01越南
30.83     35.98     23.71     21.21     29.49
25Kiều Gia Thịnh 20.70 29.58越南
33.22     26.89     20.70     33.01     28.85
26Phạm Nguyễn Tuấn Kiệt 23.45 32.24越南
23.45     35.34     31.31     34.47     30.95
27Nguyễn Hữu Thắng 22.41 32.25越南
22.41     50.43     28.66     44.90     23.19
28Trần Gia Long 29.19 38.65越南
34.18     42.98     38.79     29.19     DNF
29Trần Gia Hưng 32.89 46.22越南
37.14     1:00.23   59.27     42.24     32.89
30Ngyễn Chánh Bảo An 50.98 56.54越南
51.46     50.98     1:25.67   52.70     1:05.47
31Junbeom Kim 42.72 58.25南韓
48.07     1:02.57   1:04.10   42.72     1:07.18
32Huỳnh Long Vũ 39.62 1:00.93越南
1:12.62   43.13     1:07.05   39.62     1:22.16
33Nguyễn Đức Mạnh 54.69 1:06.58越南
DNF       54.69     1:07.98   1:07.11   1:04.64
34Phan Hoàng Việt 29.81 DNF越南
34.69     DNF       29.81     DNF       DNS
35Nguyễn Đức Hùng 1:07.50 越南
1:10.43   1:07.50
36Đoàn Minh Khương 1:23.03 越南
DNF       1:23.03
 
Skewb    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Duy Sơn 4.49 5.03越南
6.73      4.49      5.39      4.65      5.04
2Nguyễn Ngọc Lê Hoàng 4.99 6.03越南
5.67      6.42      4.99      6.00      6.85
3Phạm Đức Phước 4.48 7.02越南
6.40      4.48      5.38      12.32     9.27
4Nguyễn Ngọc Bảo Nam 7.41 7.71越南
7.96      7.41      7.62      7.54      8.20
5Nguyễn Hồ Nam 4.76 7.88越南
6.64      8.86      8.13      4.76      13.11
6Nguyễn Hữu Thắng 5.43 8.43越南
5.43      14.64     7.30      10.20     7.80
7Võ Đăng Quang Kiệt 5.75 8.58越南
8.66      13.83     9.43      5.75      7.65
8Nguyễn Khoa Điền 6.37 8.74越南
7.66      10.34     8.21      11.18     6.37
9Lưu Vũ Thái Linh 8.46 9.60越南
8.85      8.46      10.71     10.23     9.71
10Lê Hoàng Thái Huy 7.32 11.66越南
9.04      28.15     14.07     11.88     7.32
11Nguyễn Hồ Gia Huy 7.23 11.78越南
DNF       7.23      14.59     9.01      11.74
12Nguyễn Việt Hoàng 9.39 13.20越南
9.39      10.59     14.23     19.24     14.78
13Đoàn Khánh Lâm 13.25 16.42越南
20.95     19.78     15.60     13.87     13.25
14Nguyễn Hùng Khánh 13.17 18.20越南
22.09     13.17     19.68     16.67     18.26
15Huỳnh Hữu Hoàng 14.83 18.88越南
14.83     19.11     23.36     17.95     19.57
16Huỳnh Long Vũ 14.13 20.10越南
19.14     22.64     21.28     19.87     14.13
17Trần Gia Long 13.48 20.67越南
13.48     17.00     14.25     DNF       30.76
18Nguyễn Đức Mạnh 19.36 26.58越南
21.23     26.52     19.36     31.99     37.81
19Lê Trần Đăng Quỳnh 21.56 30.99越南
41.78     21.56     45.39     24.08     27.12
20Nguyễn Đức Hùng 25.60 34.87越南
37.66     38.67     29.77     37.18     25.60
21Ngyễn Chánh Bảo An 26.67 36.53越南
30.51     41.65     37.42     55.10     26.67