Ha Noi Open 2014

日期: 2014-07-26~27
地點: Ha Noi, Vietnam
鏈接: Ha Noi Open 2014
冠軍 前三 所有 各選手 紀錄 打亂
排名選手最好平均地區詳情
3x3x3方塊
1Nguyễn Quang Trung 9.63 11.30越南
12.75     9.63      11.71     10.52     11.66
2Phạm Thế Quyền 10.05 11.43越南
12.19     10.05     11.44     12.53     10.66
3Nguyễn Tuấn Tú 11.05 12.58越南
12.61     14.13     12.65     12.47     11.05
2x2x2方塊
1Nguyễn Tuấn Tú 2.68NR 3.78越南
4.06      4.19      2.68      3.09      7.38
2Nguyễn Cao Sơn 2.94 4.02越南
5.52      2.94      3.63      4.09      4.34
3Nguyễn Ngọc Thịnh 2.80 4.13越南
6.65      5.56      2.80      2.93      3.90
4x4x4方塊
1Nguyễn Ngọc ThịnhNR 37.86 43.37越南
56.69     41.70     46.54     41.88     37.86
2Nguyễn Tuấn Tú 43.56 48.84越南
49.58     50.58     49.34     43.56     47.61
3Trần Trung Hiếu 51.68 57.18越南
51.68     57.19     55.52     58.84     59.53
5x5x5方塊
1Nguyễn Ngọc Thịnh 1:16.91 1:31.00越南
1:27.46   DNF       1:28.94   1:36.59   1:16.91
2Trần Trung Hiếu 1:33.00 1:36.97越南
1:44.11   1:41.69   1:34.11   1:33.00   1:35.11
3Nguyễn Việt Hoàng 1:44.50 1:52.83越南
2:07.25   1:54.30   1:52.03   1:44.50   1:52.16
3x3x3盲解
1Preeda Hongpimolmas (ปรีดา หงส์พิมลมาศ) 33.76 DNF泰國
33.76     DNF       35.78
Megaminx
1Nguyễn Ngọc Thịnh 1:23.94 1:26.65越南
1:53.27   1:26.13   1:26.77   1:23.94   1:27.05
2Trần Sương 2:02.88 2:09.82越南
2:16.46   2:06.38   2:06.63   2:02.88   2:21.27
3Phạm Tuấn Ngọc 2:11.93 2:18.30越南
DNF       2:25.36   2:14.14   2:15.40   2:11.93
金字塔
1Lê Minh Cường 3.94 4.52越南
6.13      3.94      3.96      4.75      4.84
2Nguyễn Ngọc Thịnh 5.83 6.59越南
6.44      5.83      7.15      6.19      29.19
3Phạm Tuấn Ngọc 6.90 7.89越南
12.97     8.21      6.90      7.87      7.58
Skewb
1Nguyễn Việt HoàngNR 10.72NR 13.52越南
12.11     13.47     14.97     10.72     DNF
2Trịnh Nguyên Anh 12.10 39.59越南
53.23     32.99     53.16     12.10     32.62
3Nguyễn Ngọc Minh Châu 46.86 1:17.02越南
1:01.56   2:27.43   55.84     1:53.65   46.86