个人排名

本页面列出了各地选手在所有WCA项目的个人排名,所有的排名成绩源自WCA赛事的官方排名

二阶    越南    所有    平均
较量排名姓名地区成绩比赛日期详情
900Lê Phúc Lâm越南7.93Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
7.80      11.28     6.17      6.67      9.32
Nguyễn Tiến Dũng越南7.93Ha Noi Open 20182018-08-05
7.50      6.75      9.19      9.16      7.12
903Hoàng Minh Thành越南7.94HCMC Summer Open 20162016-07-30
7.63      7.09      7.97      8.22      12.00
904Nguyễn Thành Minh越南7.95Ha Noi Open 20162016-09-11
9.25      6.92      19.48     7.67      6.70
905Chu Đức Long越南7.96Hanoi Open 20112011-07-30
8.84      7.16      4.75      8.33      8.38
Vũ Phương Nam越南7.96Ha Noi Open 20162016-09-11
8.43      8.91      DNF       6.55      6.02
Đào Hữu Nhật Hoàng越南7.96Da Nang Open 20182018-07-22
8.03      7.10      7.55      9.14      8.31
908Nguyễn Đức Tùng越南7.97Hanoi Summer 20232023-07-22
6.17      5.85      9.12      DNF       8.62
Trần Hoàng Duy越南7.97Ho Chi Minh Cube Day 20172017-10-22
11.03     7.94      8.51      6.49      7.47
910Minh Tan Vo越南7.98Ho Chi Minh 20122012-07-29
8.03      8.11      7.80      7.28      8.46
911Nguyễn Trần Thành Đạt越南8.00Ho Chi Minh Open 20142014-08-31
7.38      9.80      6.83      10.57     6.61
Tăng Minh Trí越南8.00Ho Chi Minh Open 20142014-08-31
7.48      8.47      DNF       6.94      8.04
913Ngô Phương Chí越南8.01Ha Noi Open 20162016-09-11
8.91      7.71      9.03      6.52      7.40
Đào Đình Phúc越南8.01Ho Chi Minh Cube Day 20172017-10-22
6.28      8.86      7.97      7.19      9.67
915Nguyễn Nhật Minh越南8.03Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
7.85      6.05      8.94      7.29      14.36
916Nguyễn Bình Minh越南8.04Aeon Mall Long Bien 20242024-05-25
9.53      9.13      7.41      7.58      3.97
Nguyễn Minh Triết越南8.04Ho Chi Minh Open 20152015-07-12
5.26      13.89     4.55      12.51     6.36
918Bùi Ngọc Thạch越南8.05HCMC Summer Open 20162016-07-30
7.87      13.59     8.95      5.40      7.34
James Trương越南8.05Peach State 20192019-05-25
5.30      9.15      10.42     6.15      8.85
Lại Đình Thái越南8.05Ho Chi Minh Open 20182018-07-14
7.28      7.12      7.15      9.71      10.07
921Lê Minh Triết越南8.06HCMC Pro League 20192019-08-25
9.70      10.62     8.99      4.83      5.48
Nguyễn Trung Kiên越南8.06Buon Me Thuot Cube Day 20182018-08-12
6.56      8.21      DNF       5.77      9.41
923Huỳnh Bảo Nam越南8.07Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
7.82      9.01      8.39      4.07      8.00
924Ngô Thiên Bảo越南8.10Ho Chi Minh Let's Cube 20192019-01-20
4.60      8.80      9.42      6.41      9.10
Trần Hoàng Nam越南8.10HCM Open 20172017-08-19
9.41      8.45      6.72      9.12      6.23
926Phạm Phú Bảo Vương越南8.11Hanoi Summer 20232023-07-22
9.95      13.49     7.90      5.69      6.47
927Phạm Tuấn Ngọc越南8.12CSP Open 20142014-03-30
9.11      12.96     7.90      7.36      6.72
Phan Tuấn Huy越南8.12Ho Chi Minh Warm Up 20172017-05-28
6.33      5.01      12.24     5.79      15.27
Đinh Hoàng Đức Huy越南8.12Ha Noi Open 20162016-09-11
7.69      7.40      9.55      9.28      6.18
930Nguyễn Hữu Ý越南8.13Vietnam Championship 20232023-07-14
9.15      7.98      8.13      6.05      8.27
931Hà Đức Việt越南8.14Ha Noi Open 20182018-08-05
5.84      4.83      8.47      20.47     10.12
Phan Ngoc Quy越南8.14Hanoi Open 20102010-08-14
8.96      6.58      7.90      8.46      8.05
Quan Minh Vo越南8.14Singapore Championship 20182018-02-24
11.38     9.84      4.72      7.38      7.19
Đỗ Hữu Dinh越南8.14Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
8.58      8.18      7.60      10.12     7.67
935Huỳnh Duy Phúc越南8.15Ho Chi Minh Open 20222022-11-26
8.22      7.68      9.00      7.85      8.37
Lê Hữu Hồng Quang越南8.15Hanoi Summer 20232023-07-22
9.24      6.56      8.64      14.37     6.15
Nguyễn Hoàng Phúc越南8.15Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
8.32      7.71      7.37      8.98      8.43
Ngyễn Chánh Bảo An越南8.15Da Nang Open 20222022-07-24
9.08      8.43      6.89      6.95      9.07
939Cao Hiếu Nghĩa越南8.16HCM Open 20172017-08-19
7.68      9.52      9.98      6.79      7.27
Lê Tuấn Kiệt越南8.16Da Nang Open 20182018-07-22
DNF       8.29      7.08      6.69      9.12
Nguyễn Hưng越南8.16Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
7.53      5.35      8.91      8.04      25.25
942Hoàng Hải Đăng越南8.17Hanoi Summer 20232023-07-22
7.71      8.63      6.12      12.22     8.16
Lê Quý Đức越南8.17Ha Noi Open 20162016-09-11
7.63      8.45      8.44      11.27     3.63
Trần Hải Đăng越南8.17Da Nang Open 20222022-07-24
9.52      6.15      5.40      DNF       8.83
945Trần Lê Quốc Anh越南8.18Da Nang Open 20222022-07-24
7.57      8.57      10.33     7.17      8.40
Trần Đức Anh越南8.18Ha Noi Open 20182018-08-05
9.52      9.22      6.73      8.58      5.25
947Đặng Thị Khánh Linh越南8.19CSP Open 20152015-05-17
8.83      8.38      7.59      6.59      8.61
948Nguyễn Nam Duy越南8.20Ha Noi Open 20162016-09-11
10.72     7.94      6.53      7.68      8.97
Nguyễn Đỗ Nguyên Khang越南8.20Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
7.23      8.25      11.24     7.83      8.52
950Lê Tấn Thành越南8.23Ho Chi Minh Open 20152015-07-12
6.01      8.50      4.91      11.15     10.17
Phạm Hải Nam越南8.23Ha Noi Summer 20222022-07-16
DNF       8.68      7.69      8.25      7.77
Trần Quang Tuấn越南8.23CSP Open 20162016-03-20
7.31      13.25     8.22      8.41      8.06
Từ Trung Quân越南8.23Da Nang Open 20182018-07-22
11.44     4.06      8.29      8.81      7.59
954Lâm Quốc Anh越南8.24HCMC Summer Open 20162016-07-30
9.28      6.21      6.42      11.38     9.02
955Nguyễn Minh Quốc Tuấn越南8.25Ho Chi Minh Open 20142014-08-31
6.81      6.19      10.02     10.82     7.91
Vũ Minh Hải越南8.25HCM Open 20172017-08-19
7.58      6.66      8.42      9.16      8.74
957Quân Anh Phạm越南8.26New Zealand Nationals 20162016-12-03
8.64      6.46      9.64      11.11     6.49
958Nguyễn Hữu Thế Bảo越南8.28Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
7.71      7.94      9.18      5.97      9.90
Nguyễn Quang越南8.28Ha Noi Summer 20222022-07-16
8.62      8.38      8.36      8.10      6.75
960Đỗ Ngọc Minh Hân越南8.29Vietnam Championship 20232023-07-14
8.97      8.63      7.26      6.00      10.10
961Vũ Hải Minh越南8.30Ho Chi Minh Open 20222022-11-26
8.65      7.50      8.76      9.78      7.16
962Henry Phan越南8.31Westcoast Woodvale Weekends 20192019-09-28
7.68      6.19      4.07      23.66     11.05
Lâm Vũ越南8.31Ho Chi Minh Cube Day 20172017-10-22
8.18      6.96      14.06     3.15      9.78
964Hoàng Mạnh Cường越南8.33Ha Noi Open 20142014-07-26
8.58      3.56      7.40      10.41     9.02
Nguyễn Khải越南8.33Hanoi Open 20112011-07-30
8.47      9.43      11.34     6.80      7.08
966Anh Phuc Nguyen越南8.34Ho Chi Minh City 20112011-08-06
7.15      8.03      9.83      5.33      DNF
Nguyễn Hoàng Việt越南8.34Ho Chi Minh Cubic 20142014-03-30
8.09      7.82      9.10      7.43      11.66
Đỗ Đức Mạnh越南8.34Ha Noi Open 20162016-09-11
7.25      8.65      8.02      8.34      11.55
969Nguyễn Khang越南8.36HCMC Pro League 20192019-08-25
6.96      6.75      10.69     7.42      15.37
Vũ Đức Trọng越南8.36Vietnam Championship 20232023-07-14
8.79      7.73      9.47      6.80      8.55
971Thái Bảo Long越南8.37Vietnam Championship 20232023-07-14
8.72      8.08      11.35     8.31      7.73
972Nguyễn Hoàng Vũ越南8.39Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
6.52      9.49      9.17      6.87      9.14
Nguyễn Trọng Đạt越南8.39Ha Noi Open 20162016-09-11
8.63      8.84      9.05      6.88      7.69
Phan Trần Bá Vương越南8.39Da Nang Open 20182018-07-22
6.58      8.87      9.84      5.03      9.71
975Lương Thế Vinh越南8.40Buon Me Thuot Cube Day 20182018-08-12
5.50      18.40     5.32      9.37      10.34
976Phạm Vương Minh越南8.41Hanoi Open 20112011-07-30
16.75     9.15      8.46      6.11      7.61
977Lê Trần Thái Bình越南8.42Ho Chi Minh Warm Up 20172017-05-28
7.70      10.20     7.98      8.28      9.00
Trịnh An Duy越南8.42Ha Noi Summer 20202020-09-20
5.76      10.45     13.30     7.80      7.00
979Nguyễn Việt Đan Huy越南8.43Vietnam Championship 20232023-07-14
6.46      8.29      7.05      11.13     9.95
980Mai Hoàng Xuân Phúc越南8.44Ho Chi Minh Open 20182018-07-14
6.31      9.74      10.36     8.38      7.21
Ngô Minh Đức越南8.44HCMC Summer Open 20162016-07-30
10.31     5.82      9.39      7.73      8.21
982Trần Sơn Tùng越南8.45CSP Open 20142014-03-30
6.47      6.59      8.94      9.83      12.52
983Hoàng Văn Tú越南8.47Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
9.15      9.24      8.30      7.95      6.41
Nguyễn Mạnh Hoàng越南8.47Hanoi Open 20102010-08-14
9.83      7.69      DNF       7.88      7.59
Nguyễn Phúc Khánh越南8.47HCM Open 20172017-08-19
8.63      8.30      8.47      7.04      10.04
Phan Quang Thien Truong越南8.47Ho Chi Minh 20122012-07-29
9.08      7.27      9.06      9.61      4.86
987Lương Thanh Quang越南8.48Ho Chi Minh Spring Open 20182018-04-15
9.29      9.45      12.94     6.61      6.71
988Huỳnh Hữu Hoàng越南8.49Da Nang Open 20222022-07-24
8.94      10.70     9.09      7.45      7.29
989Tran Dai Thang越南8.50Ho Chi Minh Spring Open 20182018-04-15
6.87      8.74      16.27     9.35      7.41
990Nguyễn Công Minh越南8.52Hanoi Open 20222022-09-18
8.68      9.59      8.33      7.22      8.54
Nguyễn Công Vinh越南8.52Ha Noi Open 20182018-08-05
7.51      8.37      6.56      9.68      13.28
992Nguyễn Cao Sơn Tùng越南8.53Ho Chi Minh Open 20182018-07-14
9.02      8.71      8.92      7.04      7.95
Vũ Hữu Đức越南8.53NxN in Hanoi 20242024-01-27
DNF       9.55      7.33      8.70      6.91
994Bao The Ngo越南8.55Ho Chi Minh 20132013-07-27
6.04      8.26      7.11      10.28     13.50
Phan Vũ Huy越南8.55Ha Noi Open 20182018-08-05
DNF       4.81      9.45      6.95      9.26
Tống Minh Hoàng越南8.55Ha Noi Open 20182018-08-05
DNF       7.76      8.09      8.22      9.34
997Lê Công Minh越南8.56CSP Open 20142014-03-30
7.30      14.75     8.58      9.55      7.56
Nguyễn Minh Nghĩa越南8.56Hanoi Open 20112011-07-30
5.44      7.27      9.84      8.58      11.59
999Nguyễn Đức Mạnh越南8.57Ha Noi Summer 20222022-07-16
8.44      7.95      7.04      9.33      16.24
Vương Tùng Dương越南8.57Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
7.76      10.33     11.49     7.62      6.12