个人排名

本页面列出了各地选手在所有WCA项目的个人排名,所有的排名成绩源自WCA赛事的官方排名

二阶    越南    所有    平均
较量排名姓名地区成绩比赛日期详情
401Phạm Đức Minh Sơn越南5.45Hanoi Open 20222022-09-18
4.13      5.84      9.70      4.94      5.57
402Lê Quốc Khánh越南5.46Ho Chi Minh Open 20182018-07-14
5.37      6.28      4.74      8.04      4.51
Ryan Le (Lê Đức Bình)越南5.46SPAMtown Cubing 20232023-03-18
5.52      6.40      5.86      4.62      4.99
Đỗ Tuấn Khải越南5.46Ha Noi Championship 20192019-08-03
3.63      4.69      6.68      6.99      5.01
405Khang Tran越南5.47Cubing Comp at Hamilton 20172017-05-13
5.20      5.20      6.00      3.81      19.39
Nguyễn Nhật Trường越南5.47Ho Chi Minh Spring Open 20182018-04-15
6.48      5.73      5.31      5.36      5.06
407Phương Anh Tuấn越南5.48Ha Noi Open 20182018-08-05
5.75      4.52      6.59      5.16      5.52
Đoàn Quang Duy越南5.48Ho Chi Minh Warm Up 20172017-05-28
8.05      4.83      5.48      6.14      4.01
409Huỳnh Nam Anh越南5.49Ho Chi Minh Open 20222022-11-26
6.25      5.56      5.83      4.95      5.08
Lê Khương Duy越南5.49Da Nang Open 20222022-07-24
5.79      6.65      4.42      4.96      5.72
Nguyễn Phúc Đạt越南5.49Aeon Mall Long Bien 20242024-05-25
5.27      6.09      5.19      5.69      5.50
Trương Quí Bảo越南5.49Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
3.97      5.16      8.99      5.67      5.65
413Giang Nguyen越南5.50Ha Noi Summer 20222022-07-16
4.53      4.78      7.08      4.63      8.30
Phạm Trung Khánh越南5.50Hanoi Summer 20232023-07-22
4.94      5.70      4.97      5.83      5.85
Phan Lê Thanh Hùng越南5.50Da Nang Open 20222022-07-24
4.37      4.92      6.40      5.19      7.28
416Mai Thanh Long越南5.51Buon Me Thuot Cube Day 20182018-08-12
5.25      5.18      5.74      5.55      6.06
Vũ Anh Khôi越南5.51Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
6.61      4.55      6.80      5.13      4.78
418Nguyễn Thành Nhân越南5.52Ho Chi Minh Let's Cube 20192019-01-20
2.93      5.94      9.61      5.12      5.50
419Phạm Văn Tới越南5.54Ha Noi Championship 20192019-08-03
6.18      5.48      3.98      4.96      7.57
Đặng Minh Quân越南5.54Hanoi Summer 20232023-07-22
3.28      6.31      5.52      9.35      4.80
421Huỳnh Văn Sang越南5.55Da Nang Open 20182018-07-22
5.38      6.11      3.72      5.15      8.88
422Lê Thiên Phú越南5.56Vietnam Championship 20232023-07-14
5.57      6.50      5.29      5.83      4.33
423Bùi Gia Nguyễn越南5.57Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
4.55      5.51      6.66      4.41      9.42
Dương Bá Xuân Anh越南5.57Hanoi Open 20222022-09-18
4.52      5.79      6.03      4.88      6.75
425Dương Thành An越南5.58Hanoi Open 20222022-09-18
6.16      7.74      5.11      5.29      5.29
Nguyễn Gia Khôi越南5.58Hanoi Summer 20232023-07-22
5.14      4.96      4.84      6.64      7.41
427Nguyễn Minh Tuấn越南5.59Ho Chi Minh Open 20182018-07-14
6.09      4.63      4.83      5.85      6.79
Trần Đỗ Ngọc Thiên越南5.59Vietnam Championship 20232023-07-14
6.21      6.32      5.39      4.93      5.16
429Nguyễn Nam Khánh越南5.60Ha Noi Open 20182018-08-05
5.13      7.88      5.97      5.71      4.97
Nguyễn Phúc Quý Phong越南5.60Aeon Mall Long Bien 20242024-05-25
6.53      4.47      5.79      3.49      6.56
431Lê Hoàng Công Thành越南5.61Ha Noi Open 20122012-08-04
5.50      5.71      5.63      8.09      5.41
Lê Vĩnh Khang越南5.61Vietnam Championship 20232023-07-14
6.70      4.18      5.10      5.51      6.22
Nguyễn Thành Đạt越南5.61Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
DNF       5.89      6.64      4.29      3.97
Nguyễn Đức Mạnh越南5.61Ha Noi Open 20182018-08-05
6.32      4.81      5.98      4.99      5.86
Trần Thủy Hoàng越南5.61Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
7.68      5.72      5.28      5.31      5.81
436Trần Nguyễn Nhật Cường越南5.62Ha Noi Championship 20192019-08-03
DNF       4.62      6.41      4.75      5.71
Tưởng Phi Anh越南5.62Busan Winter 20182018-12-16
5.83      5.52      7.94      5.52      3.78
Vũ Minh Đức越南5.62NxN in Hanoi 20242024-01-27
5.92      5.63      5.30      4.61      6.14
439Lê Trọng Bảo越南5.63Ho Chi Minh Warm Up 20172017-05-28
8.60      6.74      5.19      4.95      4.94
Nguyễn Hoàng Thạch越南5.63Ho Chi Minh Open 20182018-07-14
5.52      5.78      5.59      6.94      5.45
Trần Đình Nhân越南5.63HCMC Pro League 20192019-08-25
5.15      6.07      5.40      5.82      5.66
442Fiori Carloleone Tan Viet越南5.64Tashkent Open 20242024-02-24
7.04      6.67      5.69      3.30      4.56
Lê Trung Nhân越南5.64Ho Chi Minh Warm Up 20172017-05-28
9.29      5.88      5.16      5.87      3.28
Trịnh Ngọc Minh越南5.64Hanoi Super Brain Zyo 20232023-02-25
5.38      3.81      7.72      11.86     3.79
445Hoàng Mạnh Cường越南5.65Hanoi Summer 20232023-07-22
3.52      6.24      6.01      4.70      6.78
Khâu Bảo Thành越南5.65Ha Noi Open 20182018-08-05
6.49      4.95      7.80      5.52      3.78
Tạ Nguyễn Kim Khanh越南5.65Ho Chi Minh Open 20222022-11-26
6.55      4.66      4.99      5.41      6.99
448Nguyễn Anh Quân越南5.66Da Nang Open 20182018-07-22
4.02      5.74      5.18      6.05      7.05
449Nguyễn Văn Quang Trường越南5.67Da Nang Open 20182018-07-22
4.50      5.37      10.69     5.65      5.98
Phạm Thuý Huyền越南5.67Da Nang Open 20182018-07-22
4.81      5.75      7.86      4.01      6.46
451Bùi Việt Hùng越南5.68Ha Noi Open 20162016-09-11
4.86      7.30      9.75      4.28      4.88
Lê Đình Khang越南5.68Hanoi Open 20112011-07-30
6.44      5.96      2.83      8.21      4.63
Nguyen Khoa越南5.68Ho Chi Minh Spring Open 20182018-04-15
4.98      7.46      4.68      5.50      6.57
454Huỳnh Tấn Anh越南5.69Da Nang Open 20182018-07-22
4.15      5.72      4.79      6.55      6.74
Lý Nhật Minh越南5.69Ha Noi Championship 20192019-08-03
2.52      6.54      9.49      5.82      4.72
Phạm Thế Sang越南5.69Hanoi Open 20222022-09-18
7.84      5.91      5.37      5.80      4.95
457Nguyen Pham越南5.70Bay Area Speedcubin' 60 20242024-04-06
5.18      4.28      6.95      4.97      7.93
Phạm Nguyễn Tuấn Kiệt越南5.70Da Nang Open 20222022-07-24
6.64      4.88      DNF       5.19      5.26
Phạm Quốc Thuận越南5.70Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
4.57      6.02      7.59      6.34      4.75
460Nguyễn Minh Ân越南5.71Vietnam Championship 20232023-07-14
7.70      4.66      5.70      5.10      6.33
Trần Quang Thắng越南5.71Ho Chi Minh Open 20222022-11-26
6.16      4.60      5.80      5.16      7.03
Trần Đức Quân越南5.71Ha Noi Summer 20202020-09-20
5.29      6.08      5.08      5.76      6.74
Võ Nguyễn Trúc Nhi越南5.71Ho Chi Minh Open 20182018-07-14
5.68      6.09      5.49      5.96      5.03
464Nguyễn Quốc Khánh越南5.72HCM Open 20172017-08-19
6.24      5.74      10.49     4.65      5.17
Phan Hồ Tứ Bảo越南5.72Vietnam Championship 20232023-07-14
5.01      6.14      6.01      12.78     4.50
Võ Quốc Huy越南5.72HCM Open 20172017-08-19
6.50      4.04      4.18      6.48      8.23
467Huỳnh Bá Quốc Bảo越南5.73HCM Open 20172017-08-19
7.53      6.00      5.16      5.47      5.73
Nguyễn Lê Gia Khang越南5.73HCMC Pro League 20192019-08-25
5.81      5.69      5.66      5.70      6.84
Nguyễn Việt Hoàng越南5.73Da Nang Open 20222022-07-24
5.76      5.44      5.78      6.15      5.65
Nguyễn Võ Toàn Thắng越南5.73Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
5.33      5.35      6.79      5.26      6.51
471Aries Hùng Trọng越南5.74Ho Chi Minh Open 20222022-11-26
6.29      6.86      5.80      5.13      4.88
Hoàng Minh Phúc越南5.74Vietnam Championship 20232023-07-14
6.12      5.68      5.67      5.87      4.93
Hoàng Nguyên Sơn越南5.74Ha Noi Open 20182018-08-05
5.50      5.03      6.26      8.66      5.46
Nguyễn Huy Hoàng越南5.74Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
5.68      4.32      7.21      8.95      2.01
475Âu Dương Hữu Thịnh越南5.75Ho Chi Minh Spring Open 20182018-04-15
8.81      5.72      6.21      5.28      5.31
Quản Trọng Gia Bảo越南5.75NxN in Hanoi 20242024-01-27
4.84      5.20      6.57      7.26      5.47
Trịnh Minh Trí越南5.75Hanoi Summer 20232023-07-22
6.29      6.23      3.80      11.24     4.72
478Nghiêm Tuấn Hào越南5.76Ho Chi Minh Open 20152015-07-12
7.15      4.84      6.10      4.21      6.35
479Lê Thanh Duy越南5.77Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
5.22      6.05      4.87      6.11      6.04
Trần Trọng Minh Khang越南5.77Ha Noi Summer 20202020-09-20
7.26      5.01      5.05      DNF       4.93
Vũ Trần Minh Kiên越南5.77Da Nang Open 20182018-07-22
4.50      6.13      15.80     5.20      5.99
Đinh Minh Thông越南5.77Ha Noi Open 20162016-09-11
5.80      6.89      5.41      5.61      5.90
483Nguyễn Mai Minh Hiếu越南5.78Ho Chi Minh Open 20182018-07-14
5.22      8.31      6.00      6.13      5.13
Trần Minh Tú越南5.78Buon Me Thuot Cube Day 20182018-08-12
5.17      10.06     4.81      6.64      5.53
485Ho Lam Le越南5.79Hong Kong Championship 20232023-10-21
7.42      7.38      5.02      4.52      4.97
Nghiêm Xuân Bách Khoa越南5.79Ha Noi Open 20162016-09-11
5.71      5.16      5.96      6.61      5.69
Trần Trung Hiếu越南5.79Ha Noi Championship 20192019-08-03
5.79      5.66      8.08      5.93      5.35
488Nguyễn Hoàng Hải Vân越南5.80Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
4.67      5.53      5.13      6.73      6.88
489Lê Trí Nguyên越南5.81Da Nang Open 20222022-07-24
4.94      5.54      6.14      8.86      5.74
Tô Thái Dương越南5.81Ha Noi Open 20182018-08-05
5.48      8.95      6.93      5.02      4.75
491Trần Minh Khang越南5.82Ha Noi Summer 20222022-07-16
4.26      4.96      6.76      7.45      5.73
492Hoàng Ngọc Thiên Phúc越南5.83Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
7.65      5.20      4.55      12.97     4.64
Lưu Đức Quang越南5.83Hanoi Summer 20232023-07-22
8.51      5.70      5.16      4.35      6.64
Trần Hoàng Hải越南5.83NxN in Hanoi 20242024-01-27
4.85      6.98      5.65      4.64      7.19
495Huỳnh Minh Đăng越南5.84Ho Chi Minh Cube Day 20172017-10-22
6.39      6.15      6.66      4.98      4.70
496Chu Hoàng Hải Nguyên越南5.86Vietnam Championship 20232023-07-14
11.54     5.94      5.94      5.71      5.42
Ngô Lê Kha越南5.86Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
7.52      11.96     3.91      5.97      4.08
Nguyễn Ngọc Minh越南5.86Ho Chi Minh Open 20182018-07-14
5.78      4.32      5.97      5.84      6.59
Nguyễn Tiến Phát越南5.86Ha Noi Summer 20222022-07-16
4.73      5.17      6.01      7.96      6.40
500Phạm Đức Việt越南5.89Ha Noi Open 20152015-08-01
6.02      5.69      5.96      5.50      6.13