| 1 | Nông Quốc Khánh | 越南 | 1.49 | Hanoi Side Events 2024 | 2024-03-24 |
| 2 | Tomáš Nguyen | 越南 | 1.64 | Czech Championship 2023 | 2023-11-17 |
| 3 | Mai Đức Hòa | 越南 | 1.65 | Hanoi Side Events 2024 | 2024-03-24 |
| 4 | Nguyễn Thành Đạt | 越南 | 1.94 | Ha Noi Summer 2022 | 2022-07-16 |
| 5 | Nguyễn Lê Hoài Minh | 越南 | 2.16 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 |
| 6 | Phạm Đức Phước | 越南 | 2.24 | Ha Noi Championship 2019 | 2019-08-03 |
| 7 | Nguyễn Huy Hoàng | 越南 | 2.50 | Ho Chi Minh Open 2018 | 2018-07-14 |
| 8 | Phạm Tuấn Ngọc | 越南 | 2.52 | Ha Noi Cube Day 2016 | 2016-01-17 |
| 9 | Nguyễn Duy Sơn | 越南 | 2.62 | Ho Chi Minh Spring 2024 | 2024-04-06 |
| 10 | Nguyễn Echemendia Tuấn Anh | 越南 | 2.85 | Ha Noi Championship 2019 | 2019-08-03 |
| | Trần Ngọc Sơn | 越南 | 2.85 | Ha Noi Summer 2022 | 2022-07-16 |
| 12 | Tô Đàm Quân | 越南 | 2.99 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 13 | Lê Hà Phong | 越南 | 3.00 | Ho Chi Minh Spring 2024 | 2024-04-06 |
| 14 | Nguyễn Tường Lâm | 越南 | 3.08 | Hanoi Side Events 2024 | 2024-03-24 |
| 15 | Trung Tran | 越南 | 3.16 | Adelaide Winter Sunday 2023 | 2023-06-25 |
| 16 | Nguyễn Đỗ Hoàng Giang | 越南 | 3.25 | Ho Chi Minh Spring 2024 | 2024-04-06 |
| | Tăng Đức Bảo Minh | 越南 | 3.25 | Hanoi Super Brain Zyo 2023 | 2023-02-25 |
| 18 | Nguyễn Anh Khôi | 越南 | 3.26 | Ha Noi Summer 2022 | 2022-07-16 |
| 19 | Trần Doãn Minh Nhật | 越南 | 3.27 | CSP Open 2016 | 2016-03-20 |
| 20 | Dương Hữu Khang | 越南 | 3.38 | HCM Open 2017 | 2017-08-19 |
| 21 | Hoàng Mạnh Cường | 越南 | 3.40 | Hanoi Summer 2023 | 2023-07-22 |
| 22 | Lâm Đoàn Quang Huy | 越南 | 3.44 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 |
| 23 | Tạ Hồng Phúc | 越南 | 3.49 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 24 | Lê Mạnh Huy | 越南 | 3.52 | Hanoi Super Brain Zyo 2023 | 2023-02-25 |
| | Nguyễn Thanh Long | 越南 | 3.52 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 |
| | Đặng Trần Diễn | 越南 | 3.52 | Ha Noi Summer 2022 | 2022-07-16 |
| 27 | Nguyễn Ngọc Lê Hoàng | 越南 | 3.53 | Da Nang Open 2018 | 2018-07-22 |
| 28 | Phạm Hoàng Khang | 越南 | 3.54 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 |
| 29 | Ngan Tran | 越南 | 3.56 | AZCubing Hamilton Fall 2017 | 2017-09-23 |
| 30 | Nguyễn Ngọc Thành | 越南 | 3.58 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 |
| 31 | Nguyễn Đặng Minh Thọ | 越南 | 3.60 | Ho Chi Minh Spring 2024 | 2024-04-06 |
| 32 | Hoàng Hà Thủy Tiên | 越南 | 3.69 | Ha Noi Summer 2020 | 2020-09-20 |
| | Nông Quốc Duy | 越南 | 3.69 | Hanoi Side Events 2024 | 2024-03-24 |
| 34 | Nguyễn Phước Bảo Châu | 越南 | 3.72 | Hanoi Side Events 2024 | 2024-03-24 |
| | Đỗ Quang Hưng | 越南 | 3.72 | Hanoi Side Events 2024 | 2024-03-24 |
| 36 | Nguyễn Thị Kim Nhã | 越南 | 3.76 | Ho Chi Minh Spring 2024 | 2024-04-06 |
| 37 | Phạm Anh Quân | 越南 | 3.80 | Hanoi Side Events 2024 | 2024-03-24 |
| | Đỗ Duy Dương | 越南 | 3.80 | Ha Noi Summer 2020 | 2020-09-20 |
| 39 | Đoàn Trường Sơn | 越南 | 3.81 | HCM Open 2017 | 2017-08-19 |
| 40 | Nguyễn Mạnh Chí | 越南 | 3.83 | Hanoi Side Events 2024 | 2024-03-24 |
| 41 | Nguyễn Thành Đạt | 越南 | 3.85 | Ho Chi Minh Let's Cube 2019 | 2019-01-20 |
| 42 | Lê Đức Duy Khoa | 越南 | 3.86 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 |
| 43 | Trần Mạnh Quân | 越南 | 3.89 | Berkeley Summer 2018 | 2018-09-15 |
| 44 | Nguyễn Lê Hoài Minh | 越南 | 3.91 | Ho Chi Minh Let's Cube 2019 | 2019-01-20 |
| | Phạm Trương Phát | 越南 | 3.91 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 |
| 46 | Nguyễn Khang Minh | 越南 | 3.93 | Ho Chi Minh Spring Open 2018 | 2018-04-15 |
| 47 | Huỳnh Minh Đạt | 越南 | 3.94 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 |
| | Nguyễn Giang Trung | 越南 | 3.94 | Ha Noi Summer 2020 | 2020-09-20 |
| 49 | Vũ Việt Long | 越南 | 4.02 | Ha Noi Summer 2022 | 2022-07-16 |
| 50 | Đào Bách Nguyên | 越南 | 4.03 | Ha Noi Summer 2020 | 2020-09-20 |
| 51 | Nguyễn Hữu Thông | 越南 | 4.04 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 |
| 52 | Nguyễn Đức Trí | 越南 | 4.08 | Hiroshima Winter 2024 | 2024-02-10 |
| 53 | Mai Đức Nghĩa | 越南 | 4.14 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 |
| 54 | Quan Trần Thanh Lương | 越南 | 4.15 | Puget Sound Spring 2018 | 2018-04-21 |
| 55 | Huỳnh Bá Tùng | 越南 | 4.19 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 |
| | Đặng Hoàng Sơn | 越南 | 4.19 | Hanoi Side Events 2024 | 2024-03-24 |
| 57 | Đinh Phạm Thiên Ân | 越南 | 4.20 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 |
| 58 | Phạm Đức Minh Sơn | 越南 | 4.28 | Ha Noi Summer 2022 | 2022-07-16 |
| 59 | Nguyễn Hoàng Quân | 越南 | 4.30 | Ho Chi Minh Open 2018 | 2018-07-14 |
| 60 | Nguyễn Trần Khánh Dương | 越南 | 4.41 | Ho Chi Minh Open 2018 | 2018-07-14 |
| 61 | Lâm Nguyên Minh Tấn | 越南 | 4.48 | Ho Chi Minh Let's Cube 2019 | 2019-01-20 |
| | Phạm Quang Minh | 越南 | 4.48 | Hanoi Side Events 2024 | 2024-03-24 |
| 63 | Nguyễn Kiều Lê Hùng | 越南 | 4.55 | Ha Noi Championship 2019 | 2019-08-03 |
| 64 | Nguyễn Thái Bình Dương | 越南 | 4.64 | Hanoi Side Events 2024 | 2024-03-24 |
| 65 | Nghiêm Xuân Bách Khoa | 越南 | 4.66 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 66 | Trần Công Hiếu | 越南 | 4.70 | Ha Noi Summer 2022 | 2022-07-16 |
| 67 | Nguyễn Hồng Anh Khoa | 越南 | 4.73 | Ho Chi Minh Let's Cube 2019 | 2019-01-20 |
| | Đoàn Thanh Bình | 越南 | 4.73 | Ho Chi Minh Open 2018 | 2018-07-14 |
| 69 | Nguyễn Hồ Nam | 越南 | 4.76 | Da Nang Open 2022 | 2022-07-24 |
| 70 | Bùi Hữu Tuệ Minh | 越南 | 4.77 | Hanoi Summer 2023 | 2023-07-22 |
| 71 | Đào Sơn Tùng | 越南 | 4.82 | Hanoi Side Events 2024 | 2024-03-24 |
| 72 | Nguyễn Ngọc Anh | 越南 | 4.83 | Ha Noi Summer 2022 | 2022-07-16 |
| 73 | Nguyễn Nhật Minh | 越南 | 4.86 | Ha Noi Championship 2019 | 2019-08-03 |
| 74 | Nguyễn Ngọc Việt Hải | 越南 | 4.91 | Ha Noi Cube Day 2016 | 2016-01-17 |
| 75 | Nguyễn Minh Hiếu | 越南 | 4.93 | Hanoi Summer 2023 | 2023-07-22 |
| 76 | Vương Khánh Tấn Giàu | 越南 | 5.04 | Ho Chi Minh Spring 2024 | 2024-04-06 |
| 77 | Nguyễn Hoàng Thiên Phú | 越南 | 5.07 | Ho Chi Minh Spring 2024 | 2024-04-06 |
| 78 | Trần Huỳnh Thiên Phúc | 越南 | 5.09 | Ho Chi Minh Spring 2024 | 2024-04-06 |
| 79 | Nguyễn Khôi Nguyên | 越南 | 5.12 | Hanoi Open 2022 | 2022-09-18 |
| 80 | Hoàng Vũ Kiên | 越南 | 5.13 | Hanoi Summer 2023 | 2023-07-22 |
| | Nguyễn Trần Anh Đức | 越南 | 5.13 | Hanoi Side Events 2024 | 2024-03-24 |
| 82 | Nguyễn Bảo Gia Huy | 越南 | 5.15 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 |
| | Nguyễn Tuấn Công | 越南 | 5.15 | Ho Chi Minh Open 2022 | 2022-11-26 |
| 84 | Nguyễn Tiến Đạt | 越南 | 5.23 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 85 | Lưu Minh Vũ | 越南 | 5.26 | Hanoi Summer 2023 | 2023-07-22 |
| 86 | Nguyễn Quân | 越南 | 5.31 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 |
| 87 | Trịnh Minh Hiếu | 越南 | 5.36 | Ha Noi Cube Day 2015 | 2015-02-08 |
| 88 | Nguyễn Hải Đăng | 越南 | 5.42 | Hanoi Open 2022 | 2022-09-18 |
| 89 | Nguyễn Hữu Thắng | 越南 | 5.43 | Da Nang Open 2022 | 2022-07-24 |
| 90 | Chu Nhật Đỉnh | 越南 | 5.48 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 |
| | Nguyễn Ngọc Thịnh | 越南 | 5.48 | CSP Open 2016 | 2016-03-20 |
| 92 | Huỳnh Bá Quốc Bảo | 越南 | 5.53 | Ho Chi Minh Open 2018 | 2018-07-14 |
| 93 | Bùi Minh Đức | 越南 | 5.56 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| | Minh Huynh | 越南 | 5.56 | Space City Summer 2023 | 2023-07-08 |
| 95 | Nguyễn Cao Sơn Tùng | 越南 | 5.67 | Ho Chi Minh Open 2018 | 2018-07-14 |
| 96 | Dương Minh Nguyên | 越南 | 5.74 | Ha Noi Championship 2019 | 2019-08-03 |
| | Nguyễn Ngọc Bảo Nhi | 越南 | 5.74 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 |
| 98 | Võ Đăng Quang Kiệt | 越南 | 5.75 | Da Nang Open 2022 | 2022-07-24 |
| 99 | Nguyễn Minh Khang | 越南 | 5.83 | HCM Open 2017 | 2017-08-19 |
| | Phan Nguyễn Mạnh Tân | 越南 | 5.83 | Ho Chi Minh Open 2015 | 2015-07-12 |