排名總和

生成於2024-06-02 19:06:14。

排名姓名總和
1Đỗ Quang Hưng641111111381911754
2Nguyễn Thành Đạt31540192120881381672431496
3Đặng Trần Diễn336244475512133338413303825
4Nguyễn Tuấn Công35020221213151013844744398716
5Nguyễn Tường Lâm3975739453424251387926153515
6Lê Hà Phong4261413243638371382842725996
Nông Quốc Duy426283292414177836842944796
8Trần Ngọc Sơn4565376467223211828354265814
9Nguyễn Đỗ Hoàng Giang4732518114896138255318332060
10Phạm Đức Phước534220324913817841151421996
11Nguyễn Ngọc Thịnh56215585916161385251122718595
12Nguyễn Hoàng Thiên Phú56531618291098313838441266270
13Nguyễn Duy Sơn576632510992344613810332254157
14Mai Đức Hòa5817514881171098313848114335
15Nguyễn Khang Minh6147121335109831382984115372247
16Nguyễn Thị Kim Nhã68522522644109831382743115113696
17Trung Tran69535335777109831381025663221126
18Nguyễn Hoàng Quân70012251045109831388684115195734
19Nguyễn Anh Khôi7558107158109831383584115422396
20Phan Trọng Nghĩa7873256232618158854846523910356
21Nguyễn Đặng Minh Thọ79918524798751451381053411524011
22Nguyễn Xuân Đức843391232025203613882841157610696
23Eu Yan Luong90318168656966831387716385013435
24Nguyễn Hoàng Hải907192319211098313826849639196
25Nguyễn Hữu Thông908721171527109831382484115687796
26Trần Đình Anh931206717121111138984818439196
27Đoàn Anh Dũng9434647109831381484115939196
28Dương Hữu Khang94714281011509183981623783362710
29Hoàng Hà Thủy Tiên10005252625271388841155374996
30Nguyễn Trần Khánh Dương1013179368554109831381758467495318
31Nguyễn An Phong1064551042742213891848510239196
32Nguyễn Anh Hào109565584671109831382084231153919
33Lê Đại Vệ1097136273484926181381268473489996
34Đinh Phạm Thiên Ân11252111581125974831381652862585440
35Phạm Trương Phát11261403062214109141382088410812196
36Nguyễn Hồ Nam11531253034181051388984375376796
37Trần Đăng Quang1160501045196736813869844710130096
38Nguyễn Thiện Nhân1161113325313109831385841151729496
39Bùi Hải Long11653261145346171913622417178821312
40Đoàn Trường Sơn116725617204155109831381158435541321
41Lê Mạnh Huy11939151963131098313810984115131296
Nguyễn Hoàng Phúc Vinh11935684152103928313846841159216996
43Đỗ Văn Bằng12174118196483365138138411519722796
44Trần Anh Quân12341852631378313843884526425296
45Alex Pham1240113104105144677113815019406324796
46Trần Hoàng Bảo Nam12631721543131098313825530558412596
47Nguyễn Huy Hoàng12851733112813369671381084873691796
48Ngô Việt Kiên130813524613033214013817214752438296
49Võ Nguyên Phát14074732613131098313834841152139196
50Khôi Minh Nguyễn14292810160313109831386484363439196
51Nguyễn Minh Dũng14343828831055283138968411553714349
52Nguyễn Ngọc Huyền Anh1494304747101109831381048411526639196
53Nguyễn Ngọc Đức149626375231310983138458411512439196
54Quan Trần Thanh Lương15007823816107713847377664284831
55Huỳnh Phong Nam1517367821061197583138261841114110166
56Nguyễn Phúc Thịnh15303461087043282313841484945219453
57Đỗ Duy Dương155134829280623533138186841151811896
58Nguyễn Quốc Nam1577121324923139383138513545427296
59Trần Duy Lợi15821214860557926138627811544738981
60Võ Đăng Quang Kiệt158612118732401098313880841155378196
61Trần Thanh Phong1587817530222735138738411553739196
62Nguyễn Thái Bình Dương158823015828931310983138193114573612
63Nguyễn Hoàng Ân1595355613710983138218411553739196
64Nguyễn Thành Tài159727513686954234138269848225112696
65Phạm Hoàng Khang1605977673313626013859681155372896
66Nguyễn Ngọc Lê Hoàng1613110128117901098313885841155373896
67Đàm Cao Thanh Tùng1618581921083131098313832841151639196
68Phạm Nguyễn Hoàng Duy162110528044281931138158411539239196
69Nguyễn Tài Đức16282226319513910983138838410912829696
70Nguyễn Thành Thái1639306306491764138123843225434196
71Novaleigh Bui16487783135381098313843984215939127
Tạ Quang Dũng16481341651733131098313821284115713696
73Nguyễn Việt Hoàng16574411402011406451138131334616917644
74Hoàng Quang Khải1695242181193131098313438841157039196
75Nguyễn Hồng Anh Khoa1711200609523710983138675843986337
76Lê Anh Tú17174279289110983138418411553739196
77Lê Phùng Nguyên Khang17211695055501098313813484553739133
78Nguyễn Ngọc Phương172940312866763083138171844919839129
Lê Thành Vinh17291061576856558313861425653739196
80Nông Quốc Khánh17311171124283131098313535251157216
81Phạm Thế Quyền17369595120664783138758411345039196
82Đặng Hoàng Sơn174823854220313109831384078115677043
83Lương Minh Xuân Bách175092217102313109831381308411521919372
84Nguyễn Thành Đạt17564913519113410983138811311533839196
85Nguyễn Bảo Ngân17571503543939109831386758421226496
86Trần Ngọc Hoàng Phúc17643802071551229983138202841153816296
Tu Pham17646398431310983138118411541239196
88Trần Hà Khang17687562319310983138718411553739196
89Phong Hoang1771809816431310983138888411512939196
90Trịnh Quang Dũng177510315938910983138398411553739196
91Bùi Trương Nhật Huy178523413631310983138128411553739120
92Nguyễn Quang Thái179278657410410939138161843353739196
93Trần Hùng Xuân Thịnh17972381471388685831381878411539116458
94Nguyễn Hải Đăng18062704223231310983138231841151506096
95Lưu Trần Khiết Quân1807722315079109831383208411515639196
96Kiều Gia Thịnh18121402131037349581383158411526028596
97Ninh Nguyễn Phạm Tuân18212272143323131098313893233016411696
98Ngan Tran1837249301131835661138466583414413796
99Trần Ngọc Sang1858857456106109831381018411553739196
100Trang Bảo Minh1863271681073131098313878411549523896