Buon Me Thuot Cube Day 2018

Date: 2018-08-12
Location: Buon Me Thuot, Vietnam
Links: Buon Me Thuot Cube Day 2018
Winners Top 3 All Results By Person Scrambles
3x3x3 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Hùng Khánh 9.00 9.92Vietnam
9.00      10.57     9.81      10.79     9.38
2Nguyễn Hữu Thông 10.08 11.20Vietnam
10.10     13.21     10.08     11.24     12.26
3Diệp Tử Đại 10.59 12.15Vietnam
10.59     14.32     12.39     11.48     12.58
4Lê Văn Tuấn 11.40 12.56Vietnam
13.13     15.66     12.72     11.83     11.40
5Trần Mậu Hiền 11.09 12.58Vietnam
12.76     12.14     13.71     12.84     11.09
6Đinh Thăng Long 12.94 14.21Vietnam
14.65     13.91     15.29     12.94     14.07
7Hồ Thanh Quế 12.38 14.68Vietnam
13.48     16.41     12.38     15.55     15.01
8Nguyễn Tăng Phát 12.79 14.86Vietnam
DNF       12.79     15.07     13.73     15.77
9Nguyễn Huy Hoàng 12.26 15.00Vietnam
15.05     12.26     14.40     DNF       15.55
10Lương Thế Vinh 12.27 15.39Vietnam
16.21     DNF       16.41     13.56     12.27
11Nguyễn Hoàng Khang 12.05 15.63Vietnam
12.05     DNF       15.42     12.79     18.67
12Mai Thanh Long 14.56 15.68Vietnam
DNF       15.34     14.56     16.12     15.59
13Nguyen Quang Huy 14.33 16.06Vietnam
18.24     16.09     14.33     15.58     16.50
14Nguyễn Chí Anh Khoa 15.31 16.06Vietnam
16.64     17.17     15.59     15.31     15.95
15Trần Tuấn Kiệt 14.36 16.31Vietnam
15.91     14.36     15.16     17.85     18.52
16Trần Minh Quân 15.03 16.41Vietnam
16.97     17.72     15.03     16.51     15.75
17Vũ Ngọc Hải Đăng 13.54 16.50Vietnam
19.25     18.92     14.88     15.71     13.54
18Nguyễn Tuấn Kiệt 16.83 17.26Vietnam
17.61     19.34     16.92     16.83     17.24
19Dư Tiến Công 15.12 18.10Vietnam
18.03     18.60     15.12     26.74     17.67
20Trần Minh Tú 16.63 18.18Vietnam
16.63     18.21     17.97     18.35     21.42
21Phạm Chiến Thắng 14.16 18.19Vietnam
20.06     14.16     23.30     16.00     18.51
22Trần Hữu Đan 15.19 18.64Vietnam
18.12     18.18     19.61     15.19     22.65
23Nguyễn Tiến Mạnh 17.55 19.41Vietnam
18.61     19.22     22.81     20.41     17.55
24Nguyễn Phúc Sơn 18.20 19.56Vietnam
20.99     18.20     22.07     19.16     18.53
25Vũ Xuân Hoàng 14.38 20.46Vietnam
20.54     14.38     21.91     18.92     23.44
26Phạm Hồng Đức Anh 17.63 20.62Vietnam
17.63     20.68     20.42     20.76     21.68
27Phạm Bá Đức 16.27 21.12Vietnam
21.96     16.27     23.38     18.02     33.97
28Lê Gia Bảo 17.59 21.99Vietnam
23.49     18.21     17.59     26.28     24.26
29Kiều Tuấn Kiệt 19.62 22.39Vietnam
30.09     19.62     25.72     21.62     19.84
30Đặng Hoàng Gia Phú 20.29 22.51Vietnam
23.90     22.41     24.77     20.29     21.23
31Trần Công Thuận 18.87 22.75Vietnam
18.87     22.14     21.37     25.97     24.73
32Toan Do Cong 18.36 22.83Vietnam
18.36     23.18     22.10     26.02     23.21
33Trịnh Minh Trung 20.10 23.03Vietnam
22.37     24.97     25.65     20.10     21.76
34Hồ Ngọc Tiến Hưng 18.45 23.15Vietnam
28.00     22.07     22.18     25.21     18.45
35Nguyễn Trung Kiên 18.49 23.97Vietnam
21.38     24.77     25.77     DNF       18.49
36Nguyễn Âu Hồng Sơn 19.31 24.62Vietnam
30.78     23.90     23.32     26.65     19.31
37Nguyễn Văn Quốc 20.29 25.13Vietnam
33.65     20.29     27.01     26.42     21.95
38Nguyễn Thị Phương Thảo 22.51 25.42Vietnam
38.78     26.15     22.74     27.37     22.51
39Nguyễn Tiến Đạt 21.07 25.49Vietnam
26.95     21.07     22.43     30.67     27.09
40Nguyễn Lê Thiên Khoa 23.66 26.49Vietnam
24.90     31.35     23.66     25.77     28.79
41Trần Vũ Phúc 21.68 27.13Vietnam
28.72     21.68     26.86     28.32     26.22
42Nguyễn Chánh Bá 27.65 28.21Vietnam
29.13     27.70     DNF       27.81     27.65
43Phan Lê Tấn Nhân 29.52 32.55Vietnam
29.52     37.82     30.65     37.15     29.84
44Phạm Nguyễn Nhật Tân 30.79 34.61Vietnam
37.32     35.57     32.58     30.79     35.67
45Nguyễn Hữu Thắng 49.46 1:03.53Vietnam
1:06.83   49.46     59.43     1:12.03   1:04.32
46Nguyễn Thị Ngọc Nhi 23.40 DNFVietnam
23.40     DNF       31.01     DNF       39.65
 
3x3x3 Cube    Second round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Hùng Khánh 9.12 10.34Vietnam
9.12      12.41     11.43     9.24      10.34
2Nguyễn Hữu Thông 10.14 11.27Vietnam
11.71     11.84     10.26     12.59     10.14
3Trần Mậu Hiền 11.16 12.09Vietnam
11.94     11.16     12.25     12.68     12.09
4Lương Thế Vinh 12.78 13.16Vietnam
13.00     14.97     13.30     13.18     12.78
5Nguyễn Huy Hoàng 10.73 13.27Vietnam
11.98     11.95     15.98     10.73     15.88
6Nguyen Quang Huy 13.19 13.71Vietnam
13.88     13.23     16.65     14.02     13.19
7Lê Văn Tuấn 11.53 13.73Vietnam
15.13     11.53     16.66     13.39     12.66
8Nguyễn Hoàng Khang 11.89 13.74Vietnam
14.33     17.19     14.84     11.89     12.05
9Trần Tuấn Kiệt 13.10 13.97Vietnam
13.72     14.52     13.68     15.71     13.10
10Diệp Tử Đại 12.00 14.12Vietnam
14.22     14.78     15.61     12.00     13.35
11Nguyễn Tăng Phát 11.79 14.27Vietnam
17.64     11.79     14.05     16.98     11.79
12Hồ Thanh Quế 11.36 14.35Vietnam
16.43     14.58     13.99     14.49     11.36
13Nguyễn Chí Anh Khoa 14.63 14.80Vietnam
14.70     14.63     14.75     14.95     24.54
14Đinh Thăng Long 13.46 15.85Vietnam
16.48     16.50     18.85     14.58     13.46
15Trần Hữu Đan 14.23 16.49Vietnam
16.52     19.82     17.66     15.30     14.23
16Trần Minh Quân 15.17 16.67Vietnam
15.67     18.79     15.17     15.54     DNF
17Nguyễn Tuấn Kiệt 16.00 17.82Vietnam
19.60     16.31     18.69     16.00     18.45
18Mai Thanh Long 15.36 18.29Vietnam
15.36     18.38     19.15     17.33     20.36
19Phạm Chiến Thắng 15.77 19.85Vietnam
15.77     23.78     23.20     18.51     17.84
20Nguyễn Phúc Sơn 18.46 19.96Vietnam
18.85     21.25     18.46     25.70     19.77
21Nguyễn Tiến Mạnh 19.15 22.03Vietnam
25.06     19.15     22.89     19.36     23.84
 
3x3x3 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Hùng Khánh 9.47 10.22Vietnam
9.98      9.97      13.80     9.47      10.70
2Nguyễn Hữu Thông 10.82 11.64Vietnam
11.82     10.82     11.86     11.25     12.24
3Nguyễn Huy Hoàng 11.39 12.62Vietnam
13.39     12.05     17.45     11.39     12.42
4Lê Văn Tuấn 11.25 13.14Vietnam
11.25     13.69     13.92     12.62     13.11
5Diệp Tử Đại 12.93 13.87Vietnam
14.65     13.64     12.93     17.03     13.31
6Nguyen Quang Huy 12.49 14.26Vietnam
14.61     12.49     15.34     14.84     13.33
7Trần Mậu Hiền 10.65 14.78Vietnam
13.54     10.65     19.48     14.77     16.02
8Lương Thế Vinh 12.60 14.89Vietnam
14.73     12.60     16.08     13.86     17.39
9Nguyễn Hoàng Khang 14.66 14.96Vietnam
14.69     14.66     17.15     14.75     15.44
10Trần Tuấn Kiệt 12.81 16.18Vietnam
15.83     12.81     15.80     17.13     16.92
 
2x2x2 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Hùng Khánh 2.82 3.72Vietnam
3.86      2.82      3.70      3.86      3.61
2Trần Tuấn Kiệt 3.36 4.25Vietnam
4.52      4.53      7.01      3.69      3.36
3Nguyễn Hữu Thông 3.93 4.43Vietnam
4.56      3.98      4.74      5.06      3.93
4Trần Mậu Hiền 3.67 4.53Vietnam
4.11      4.81      3.67      4.87      4.67
5Nguyen Quang Huy 2.43 4.70Vietnam
5.59      4.47      2.43      5.55      4.09
6Nguyễn Hoàng Khang 3.01 4.91Vietnam
4.32      3.01      4.86      7.66      5.55
7Dư Tiến Công 4.65 5.29Vietnam
4.95      4.65      7.03      5.18      5.74
8Diệp Tử Đại 3.04 5.37Vietnam
3.93      7.35      4.82      DNF       3.04
9Mai Thanh Long 5.18 5.51Vietnam
5.25      5.18      5.74      5.55      6.06
10Lê Văn Tuấn 5.05 5.73Vietnam
6.72      5.05      8.74      5.13      5.34
11Trần Minh Tú 4.81 5.78Vietnam
5.17      10.06     4.81      6.64      5.53
12Trần Minh Quân 4.78 6.07Vietnam
5.00      5.95      4.78      8.65      7.27
13Vũ Ngọc Hải Đăng 4.15 6.43Vietnam
5.79      4.15      6.33      7.18      12.70
14Đinh Thăng Long 5.38 6.99Vietnam
7.37      7.90      5.38      11.28     5.70
15Trần Hữu Đan 6.27 7.01Vietnam
11.16     6.66      6.27      7.35      7.02
16Lê Gia Bảo 5.73 7.88Vietnam
7.61      8.34      23.17     7.69      5.73
17Nguyễn Trung Kiên 5.77 8.06Vietnam
6.56      8.21      DNF       5.77      9.41
18Lương Thế Vinh 5.32 8.40Vietnam
5.50      18.40     5.32      9.37      10.34
19Hồ Thanh Quế 5.59 8.69Vietnam
8.54      7.56      13.23     9.98      5.59
20Trần Vũ Phúc 5.67 8.96Vietnam
5.67      16.59     7.64      12.29     6.96
21Đặng Hoàng Gia Phú 7.80 10.68Vietnam
12.94     7.80      10.91     9.68      11.46
 
4x4x4 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Hữu Thông 41.40 43.96Vietnam
45.05     41.61     45.22     41.40     46.13
2Trần Mậu Hiền 41.48 51.44Vietnam
54.24     47.53     52.54     1:04.90   41.48
3Lê Văn Tuấn 49.07 53.47Vietnam
51.22     49.07     55.89     1:02.67   53.29
4Nguyen Quang Huy 46.33 53.80Vietnam
56.45     56.02     59.32     46.33     48.94
5Diệp Tử Đại 51.83 55.10Vietnam
53.34     51.83     DNF       52.26     59.70
6Nguyễn Tăng Phát 50.98 56.10Vietnam
55.75     57.24     55.32     57.75     50.98
7Trần Tuấn Kiệt 53.06 56.79Vietnam
55.62     58.09     56.65     1:03.55   53.06
8Vũ Ngọc Hải Đăng 52.49 58.56Vietnam
56.54     1:01.21   1:20.54   57.94     52.49
9Dư Tiến Công 49.69 59.20Vietnam
1:02.60   1:03.51   52.92     1:02.07   49.69
10Đinh Thăng Long 54.98 1:00.47Vietnam
1:08.24   1:08.09   55.90     54.98     57.43
11Hồ Thanh Quế 44.76 1:02.29Vietnam
44.76     1:15.08   49.43     1:02.37   DNF
12Lương Thế Vinh 1:00.04 1:05.31Vietnam
1:08.37   1:02.11   1:09.65   1:05.44   1:00.04
13Nguyễn Hùng Khánh 56.95 1:08.66Vietnam
1:07.50   DNF       1:12.94   56.95     1:05.53
14Trần Hữu Đan 1:06.14 1:11.87Vietnam
1:22.51   1:12.82   1:07.62   1:06.14   1:15.17
15Toan Do Cong 1:11.03 1:14.83Vietnam
1:11.74   1:22.79   1:11.03   1:18.96   1:13.80
16Vũ Xuân Hoàng 59.80 1:18.24Vietnam
1:22.88   1:22.03   1:25.04   59.80     1:09.81
17Nguyễn Hoàng Khang 1:11.60 1:21.46Vietnam
1:41.96   1:24.26   1:11.90   1:28.21   1:11.60
 
5x5x5 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Diệp Tử Đại 1:17.06 1:34.74Vietnam
1:35.97   1:17.06   1:30.44   1:37.81   1:41.67
2Nguyen Quang Huy 1:23.49 1:38.23Vietnam
1:36.87   1:37.71   1:23.49   1:40.11   2:00.18
3Trần Mậu Hiền 1:28.12 1:38.85Vietnam
1:40.54   1:38.50   1:28.12   1:37.52   1:40.66
4Trần Tuấn Kiệt 1:33.39 1:46.65Vietnam
1:46.78   1:41.63   1:57.37   1:51.53   1:33.39
5Lê Văn Tuấn 1:48.24 1:53.97Vietnam
2:23.47   1:48.24   1:57.20   1:55.33   1:49.37
6Nguyễn Hữu Thông 1:38.68 1:54.14Vietnam
1:53.14   1:57.46   1:56.04   1:53.23   1:38.68
7Nguyễn Tăng Phát 1:48.64 1:56.28Vietnam
1:57.16   2:03.42   2:00.09   1:51.59   1:48.64
8Vũ Xuân Hoàng 1:51.73 2:04.74Vietnam
2:15.26   2:02.08   2:04.92   2:07.22   1:51.73
9Hồ Thanh Quế 1:54.20 2:05.08Vietnam
1:54.20   2:11.29   2:03.77   2:13.47   2:00.17
10Dư Tiến Công 1:55.18 2:17.74Vietnam
DNF       2:17.32   1:58.44   1:55.18   2:37.46
11Đinh Thăng Long 2:17.20 2:30.71Vietnam
2:18.86   2:33.33   2:17.20   2:39.94   DNF
 
3x3x3 One-Handed    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Hùng Khánh 15.56 16.83Vietnam
17.30     15.56     16.89     17.02     16.59
2Nguyễn Hữu Thông 18.33 19.73Vietnam
21.93     23.47     18.87     18.38     18.33
3Trần Mậu Hiền 17.85 20.63Vietnam
21.56     19.56     21.81     17.85     20.76
4Lê Văn Tuấn 18.06 20.76Vietnam
18.55     24.73     20.44     23.29     18.06
5Nguyễn Huy Hoàng 16.52 20.96Vietnam
27.57     24.54     18.23     20.10     16.52
6Hồ Thanh Quế 20.44 24.87Vietnam
20.44     32.91     23.26     25.26     26.10
7Diệp Tử Đại 23.03 25.33Vietnam
26.17     26.16     29.38     23.03     23.66
8Trần Tuấn Kiệt 26.80 30.73Vietnam
29.95     31.59     32.21     30.65     26.80
9Đinh Thăng Long 21.56 31.46Vietnam
35.18     42.96     29.97     21.56     29.22
10Trần Minh Quân 31.73 35.05Vietnam
43.53     34.06     33.18     37.91     31.73
11Trần Hữu Đan 41.16 49.06Vietnam
44.34     1:19.64   41.16     56.59     46.25
12Nguyễn Chánh Bá 41.59 51.62Vietnam
58.07     52.99     41.59     1:14.59   43.80
13Vũ Xuân Hoàng 42.32 1:01.89Vietnam
1:26.42   1:00.30   1:18.29   42.32     47.09