HCMC Summer Open 2016

Date: 2016-07-30~31
Location: Ho Chi Minh, Vietnam
Links: HCMC Summer Open 2016
Winners Top 3 All Results By Person Records Scrambles
3x3x3 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Trần Thanh Phong 10.26 10.45Vietnam
10.26     10.99     10.39     10.52     10.44
2Le Huu Anh Tu 9.86 10.82Vietnam
12.40     10.23     11.67     9.86      10.56
3Nguyễn Ngọc Thịnh 9.91 10.87Vietnam
11.45     10.92     14.26     10.24     9.91
4Dương Hữu Khang 9.51 11.17Vietnam
10.92     11.18     9.51      11.40     12.84
5Phan Phú Thịnh 10.65 11.64Vietnam
10.75     13.10     12.06     10.65     12.11
6Đoàn Văn Danh 10.85 11.67Vietnam
12.50     14.62     11.24     11.28     10.85
7Nghiêm Tuấn Hào 11.66 12.14Vietnam
15.31     11.92     12.81     11.69     11.66
8Nguyễn Bảo Ngân 10.67 12.20Vietnam
13.05     12.44     14.12     11.12     10.67
9Hong Quan Nguyen 10.63 12.40Vietnam
14.19     10.63     14.49     11.34     11.68
10Cao Quang Khải 11.00 12.45Vietnam
13.47     12.89     13.00     11.45     11.00
11Nguyễn Phước An Vũ 10.11 12.57Vietnam
11.86     14.11     10.11     15.41     11.75
12Hồ Trọng Khải 11.84 12.91Vietnam
12.01     13.72     11.84     13.50     13.22
13Phạm Nguyễn Hoàng Duy 12.51 13.20Vietnam
12.66     13.82     15.03     12.51     13.11
14Nguyen Duc Khoi 10.67 13.26Vietnam
17.31     13.54     13.67     12.57     10.67
15Phan Thanh Hải 11.74 13.29Vietnam
13.02     12.53     DNF       14.33     11.74
16Huỳnh Quang Trung 12.76 13.86Vietnam
12.76     15.23     14.69     12.98     13.90
17Phan Hoàng Khải 11.86 13.87Vietnam
14.58     11.86     13.77     15.95     13.26
18Nguyễn Hoàng Quân 13.07 14.30Vietnam
14.37     15.80     14.50     13.07     14.04
19Trần Đăng Quang 11.61 14.32Vietnam
13.30     14.92     11.61     16.92     14.75
20Nguyễn Thành Tài 13.40 14.96Vietnam
13.98     21.45     17.03     13.40     13.88
21Nguyễn Phúc Thịnh 14.82 15.00Vietnam
14.96     16.06     14.82     15.08     14.95
22Ming Zheng (郑鸣) 11.74 15.05China
14.81     14.50     DNF       11.74     15.85
23Phạm Quốc Việt 12.75 15.09Vietnam
15.53     17.79     15.66     14.09     12.75
24Trần Hùng Xuân Thịnh 13.80 15.12Vietnam
13.80     15.94     15.45     13.98     17.08
25Tran Anh Tan 13.90 15.19Vietnam
16.38     14.98     13.90     16.44     14.21
26Phạm Phước Thuận 12.24 15.34Vietnam
13.50     17.73     19.05     12.24     14.80
27Trần Ngọc Hoàng Phúc 14.83 15.39Vietnam
15.38     14.83     14.84     15.95     18.60
28Huỳnh Vạn Phú 15.13 15.52Vietnam
15.13     15.52     22.64     15.49     15.56
29Nguyễn Minh Tuấn 14.02 15.59Vietnam
17.13     14.02     16.82     14.35     15.61
30Phạm Vũ An Khang 13.48 15.71Vietnam
13.48     17.50     14.30     18.60     15.34
31Nguyễn Ngọc Quang 15.11 15.82Vietnam
15.11     16.26     15.33     18.93     15.88
32Nguyễn Xuân Trung 15.42 16.06Vietnam
15.52     15.71     17.83     15.42     16.96
33Huỳnh Bá Tùng 12.12 16.34Vietnam
19.55     19.24     12.12     16.29     13.48
34Quan Trần Thanh Lương 13.30 16.45Vietnam
14.21     DNF       17.80     13.30     17.33
35Lê Quốc Khánh 13.06 16.51Vietnam
17.01     13.06     17.24     15.34     17.18
36Nguyễn Đặng Phát Trường 12.92 16.68Vietnam
12.92     19.40     15.24     19.61     15.41
37Vũ Hồng Trọng Nghĩa 15.87 16.89Vietnam
20.70     16.55     17.99     15.87     16.12
38Hà Quang Minh 14.69 16.90Vietnam
16.61     18.39     22.37     15.71     14.69
39Tu Pham 14.01 16.92Vietnam
16.54     14.82     14.01     19.39     20.78
40Lam Gia Huy 14.03 16.92Vietnam
14.03     18.57     15.03     17.17     18.61
41Vũ Hải Nguyên 15.35 17.51Vietnam
16.22     19.35     19.01     17.31     15.35
42Nguyễn Nhật Trường 15.10 17.85Vietnam
16.95     19.01     20.87     15.10     17.58
43Đoàn Trường Sơn 15.00 18.11Vietnam
17.35     18.35     18.64     15.00     20.35
44Nguyễn Gia Hưng 16.33 18.23Vietnam
18.01     20.66     16.33     19.06     17.61
45Bùi Ngọc Thạch 14.01 18.67Vietnam
DNF       14.01     19.16     19.51     17.33
46Conrad Rider 14.22 18.83United Kingdom
20.27     17.10     22.06     14.22     19.12
47Đoàn Quang Duy 16.28 18.85Vietnam
18.69     16.28     28.98     18.14     19.72
48Lê Trần Thái Bình 16.61 19.19Vietnam
19.84     19.77     23.29     17.96     16.61
49Phạm Huy Hoàng 16.24 19.24Vietnam
18.14     16.24     20.15     22.45     19.42
50Lê Võ Trường Giang 16.86 19.36Vietnam
18.01     21.64     18.42     22.41     16.86
51Võ Thanh Nhàn 15.06 19.46Vietnam
16.95     15.06     20.04     21.40     36.65
52Lê Nguyễn Hùng Trọng 18.36 19.56Vietnam
20.05     19.37     18.36     22.66     19.27
53Nguyễn Đình Bách 18.21 19.85Vietnam
19.12     20.19     18.21     20.23     20.75
54Hồ Khả Minh 18.04 19.86Vietnam
18.89     24.63     18.04     20.72     19.98
55Nguyễn Minh Quân 18.19 19.92Vietnam
22.02     18.88     18.86     24.12     18.19
56Nguyễn Thành Trung 17.89 20.16Vietnam
21.85     19.97     17.89     20.27     20.23
57Nguyễn Ngọc Phương 18.38 20.25Vietnam
20.03     22.17     18.38     19.94     20.78
58Dinh Xuan Quyet 18.45 20.31Vietnam
22.37     20.27     20.90     18.45     19.75
59Ngô Minh Đức 15.18 20.42Vietnam
15.18     24.08     20.33     21.32     19.62
60Lê Đức Huân 17.36 20.46Vietnam
23.39     17.36     20.27     21.84     19.28
61Nguyễn Trần Khánh Dương 18.69 20.48Vietnam
18.83     20.49     22.13     23.02     18.69
62Thái Quang Phát 19.94 20.54Vietnam
20.41     20.42     19.94     29.01     20.79
63Hoàng Minh Thành 17.50 20.75Vietnam
23.62     18.23     24.43     20.41     17.50
64Nguyễn Tấn Hưng 16.28 21.00Vietnam
16.28     17.80     24.19     28.91     21.01
65Phạm Gia Khiêm 18.36 21.15Vietnam
23.20     19.81     18.36     20.45     24.15
66Phạm Ngọc Tiến 16.78 21.52Vietnam
21.92     23.05     19.58     25.56     16.78
67Choi Eunho 17.54 21.93Republic of Korea
35.50     21.22     21.04     23.53     17.54
68Nguyễn Hữu Minh 18.90 22.40Vietnam
22.51     21.92     23.51     18.90     22.77
69Lâm Hải Sơn 21.25 22.59Vietnam
21.25     24.25     21.33     22.20     DNF
70Nguyễn Hữu Anh Khoa 14.93 22.68Vietnam
36.82     14.93     23.25     24.00     20.78
71Ngô Cao Lộc 21.66 22.85Vietnam
27.07     23.82     22.71     21.66     22.03
72Nguyễn Huy Hoàng 19.01 22.97Vietnam
25.97     24.61     19.01     23.46     20.83
73Trịnh Gia Phát 20.33 23.10Vietnam
24.24     25.58     20.33     21.81     23.24
74Nguyen Khoa 21.64 23.66Vietnam
25.85     23.38     32.32     21.76     21.64
75Ngô Đức Hưng 22.28 23.73Vietnam
24.61     23.98     22.59     22.28     27.93
76Đặng Đình Bảo 18.73 23.97Vietnam
18.73     33.62     23.70     18.76     29.44
77Thái Thục Minh Anh 20.28 24.08Vietnam
27.29     27.97     20.28     24.63     20.31
78Lâm Quốc Anh 21.06 24.17Vietnam
31.24     21.06     25.73     24.07     22.72
79Trần Mạnh Trường 19.08 24.60Vietnam
29.80     28.14     19.08     22.43     23.24
80Nguyễn Thanh Hoà 17.50 25.62Vietnam
27.23     25.06     26.53     25.28     17.50
81Nguyễn Trí Nghĩa 20.64 25.85Vietnam
32.96     25.68     28.03     23.84     20.64
82Nguyễn Tuấn Công 21.00 26.01Vietnam
30.20     23.07     29.85     25.11     21.00
83Thông Giaio Thuận 20.42 26.11Vietnam
27.07     25.32     29.04     25.93     20.42
84Nguyễn Mạch Khang Huy 22.92 26.13Vietnam
24.91     28.94     29.23     22.92     24.53
85Đoàn Gia Tóng 23.99 29.15Vietnam
23.99     26.88     31.07     32.36     29.51
86Hoàng Anh 23.21 29.46Vietnam
23.21     32.90     30.10     25.38     33.78
87Dương Quốc Thắng 26.31 29.90Vietnam
27.73     35.55     26.31     26.42     38.42
88Lê Đức Nhật 27.90 31.00Vietnam
32.48     27.90     28.12     32.40     35.50
89Dương Quang Minh 25.25 31.05Vietnam
31.08     31.22     30.84     34.75     25.25
90Phạm Chiêu Minh 27.50 31.85Vietnam
34.25     29.62     31.68     45.71     27.50
91Trần Võ Thiên Ân 26.22 31.86Vietnam
33.13     31.84     26.22     33.23     30.60
92Châu Phước Đạt 30.39 32.48Vietnam
38.73     31.30     32.42     33.71     30.39
93Lâm Nguyễn Thiện Nhân 29.49 32.89Vietnam
32.47     32.95     29.49     35.57     33.26
94Lê Minh Khôi 28.56 32.98Vietnam
34.70     35.06     28.56     30.72     33.53
95Nguyễn Thị Giáng My 22.98 35.03Vietnam
39.79     41.67     32.56     32.75     22.98
96Trịnh Thế Hào 28.14 38.27Vietnam
DNF       30.77     43.69     28.14     40.36
97Nguyễn Đăng Khánh 36.07 40.50Vietnam
41.71     41.97     36.07     37.83     58.23
98Đỗ Quang Vinh 35.64 41.21Vietnam
37.21     43.94     35.64     42.48     1:00.61
99Nguyễn Thái Sơn 36.66 41.55Vietnam
40.49     36.66     47.22     43.85     40.30
100Tạ Hoàng 34.03 42.41Vietnam
DNF       40.89     38.43     47.92     34.03
101Lương Đăng Khoa 38.87 45.35Vietnam
DNF       50.37     43.96     41.71     38.87
102Phan Tuấn Huy 38.78 47.30Vietnam
1:26.30   51.35     50.08     38.78     40.48
103Choi Miru 41.10 47.95Republic of Korea
41.10     1:52.37   55.63     42.42     45.81
104Nguyễn Văn Nguyên Khôi 26.35 48.55Vietnam
55.96     39.19     50.51     26.35     DNF
105Choi Seoyeon 59.33 1:01.61Republic of Korea
59.36     1:03.03   1:02.44   1:07.48   59.33
106Trần Duy Tân 54.15 1:08.18Vietnam
1:05.42   1:03.24   1:15.89   1:43.51   54.15
107Tăng Chấn Hùng 26.25 DNFVietnam
27.75     DNF       33.96     26.25     DNF
 
3x3x3 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Trần Thanh Phong 8.61 9.90Vietnam
9.68      15.36     11.14     8.88      8.61
2Nguyễn Ngọc Thịnh 8.60 10.00Vietnam
9.97      9.22      10.82     13.13     8.60
3Le Huu Anh Tu 9.13 10.47Vietnam
10.00     12.96     10.61     9.13      10.79
4Dương Hữu Khang 10.01 11.08Vietnam
10.01     10.20     10.90     12.13     12.89
5Trần Đăng Quang 10.07 12.00Vietnam
12.29     12.96     10.75     10.07     13.43
6Phan Hoàng Khải 9.92 12.02Vietnam
12.65     12.69     11.38     9.92      12.03
7Hong Quan Nguyen 10.99 12.02Vietnam
14.03     11.25     10.99     12.54     12.26
8Đoàn Văn Danh 10.23 12.42Vietnam
10.57     13.65     15.02     13.05     10.23
9Nguyễn Bảo Ngân 10.97 12.50Vietnam
11.02     13.84     12.63     14.15     10.97
10Nghiêm Tuấn Hào 11.38 12.69Vietnam
13.14     12.16     11.38     DNF       12.78
11Phan Phú Thịnh 11.71 12.69Vietnam
11.88     11.82     11.71     14.37     18.12
12Nguyễn Hoàng Quân 11.57 13.12Vietnam
12.80     11.57     13.48     13.08     14.30
13Nguyen Duc Khoi 11.43 13.84Vietnam
14.52     15.20     11.43     15.49     11.81
14Hồ Trọng Khải 11.28 13.89Vietnam
20.77     17.76     11.80     11.28     12.11
15Huỳnh Quang Trung 12.27 14.41Vietnam
13.69     14.73     19.10     14.81     12.27
16Nguyễn Phước An Vũ 12.30 14.50Vietnam
15.02     19.53     12.30     14.52     13.96
17Phạm Nguyễn Hoàng Duy 11.12 14.54Vietnam
15.72     15.30     16.80     12.61     11.12
18Cao Quang Khải 10.73 14.61Vietnam
14.67     15.09     14.06     10.73     18.85
19Nguyễn Thành Tài 14.26 18.91Vietnam
26.09     23.39     15.95     14.26     17.40
 
2x2x2 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Le Huu Anh Tu 3.13 3.45Vietnam
3.53      3.15      3.68      3.13      DNF
2Trần Thanh Phong 2.64 3.74Vietnam
4.27      2.79      2.64      4.16      6.92
3Nguyen Duc Khoi 2.51 3.92Vietnam
3.65      3.72      4.72      2.51      4.38
4Dương Hữu Khang 2.48 3.94Vietnam
5.61      2.48      3.10      5.61      3.11
5Nguyễn Ngọc Thịnh 3.61 4.22Vietnam
7.18      3.61      4.45      4.24      3.96
6Hồ Trọng Khải 3.15 4.24Vietnam
3.89      4.43      4.43      4.40      3.15
7Nguyễn Hoàng Quân 3.01 4.52Vietnam
4.35      3.01      5.88      4.83      4.37
8Đoàn Văn Danh 3.46 4.83Vietnam
5.27      5.35      3.88      3.46      6.61
9Đoàn Trường Sơn 4.30 4.89Vietnam
5.44      4.30      4.93      4.93      4.81
10Quan Trần Thanh Lương 3.10 5.04Vietnam
5.91      4.70      4.50      7.55      3.10
11Trần Đăng Quang 4.45 5.07Vietnam
4.95      4.45      4.91      5.36      5.65
12Phạm Quốc Việt 4.64 5.18Vietnam
4.77      4.64      7.27      4.91      5.87
13Phan Phú Thịnh 3.57 5.22Vietnam
5.42      4.75      6.79      5.49      3.57
14Huỳnh Vạn Phú 4.36 5.25Vietnam
5.35      4.36      5.17      5.22      7.55
15Nguyễn Phúc Thịnh 3.94 5.27Vietnam
3.94      6.02      5.01      5.66      5.14
16Nguyễn Phước An Vũ 4.69 5.34Vietnam
5.80      4.69      5.37      6.35      4.85
17Ming Zheng (郑鸣) 4.10 5.48China
5.43      4.10      5.81      5.96      5.21
18Nguyễn Ngọc Quang 4.08 5.52Vietnam
5.51      7.02      5.96      5.09      4.08
19Nguyễn Minh Tuấn 5.09 5.59Vietnam
6.95      5.39      6.19      5.20      5.09
20Phan Hoàng Khải 4.62 6.11Vietnam
5.55      5.66      7.13      4.62      9.65
21Phạm Nguyễn Hoàng Duy 3.82 6.14Vietnam
3.82      4.87      6.50      DNF       7.06
22Tu Pham 5.54 6.27Vietnam
7.53      6.15      6.66      5.99      5.54
23Nguyễn Hữu Anh Khoa 5.28 6.46Vietnam
8.08      6.01      6.96      5.28      6.41
24Huỳnh Bá Tùng 5.35 6.59Vietnam
6.70      7.08      7.03      6.03      5.35
25Nghiêm Tuấn Hào 6.16 6.67Vietnam
7.46      6.16      6.25      6.31      10.62
26Nguyễn Hữu Minh 5.47 6.76Vietnam
8.29      5.47      7.01      7.21      6.07
27Hà Quang Minh 6.01 6.77Vietnam
6.01      6.83      10.19     6.97      6.51
28Nguyen Khoa 3.86 6.82Vietnam
7.23      4.48      8.74      3.86      11.92
29Nguyễn Đình Bách 5.14 6.87Vietnam
6.73      8.75      7.10      6.78      5.14
30Trần Hùng Xuân Thịnh 5.49 6.94Vietnam
5.49      6.25      7.65      7.49      7.07
31Ngô Đức Hưng 6.02 6.97Vietnam
6.05      7.42      7.85      7.45      6.02
32Thái Thục Minh Anh 4.53 6.98Vietnam
6.44      4.53      7.90      8.41      6.61
33Trần Ngọc Hoàng Phúc 5.68 7.04Vietnam
7.79      5.68      7.01      6.53      7.57
34Lâm Hải Sơn 6.46 7.04Vietnam
6.98      6.70      7.97      7.43      6.46
35Nguyễn Trần Khánh Dương 5.92 7.06Vietnam
6.48      6.35      5.92      8.55      8.34
36Võ Thanh Nhàn 5.80 7.08Vietnam
7.14      DNF       7.18      5.80      6.93
37Nguyễn Huy Hoàng 6.10 7.12Vietnam
7.93      6.17      DNF       6.10      7.26
38Nguyễn Thành Tài 3.85 7.13Vietnam
9.42      3.85      6.65      5.31      DNF
39Đoàn Quang Duy 5.37 7.19Vietnam
6.67      5.37      13.91     7.77      7.12
40Lê Minh Khôi 6.93 7.23Vietnam
6.93      7.24      9.02      7.46      6.98
41Lam Gia Huy 6.71 7.28Vietnam
7.07      6.96      6.71      8.40      7.81
42Lê Nguyễn Hùng Trọng 4.55 7.29Vietnam
8.84      6.20      DNF       4.55      6.84
43Trần Mạnh Trường 4.85 7.51Vietnam
6.08      7.26      10.77     9.18      4.85
44Phạm Gia Khiêm 6.26 7.52Vietnam
7.73      7.56      8.39      7.28      6.26
45Nguyễn Minh Quân 7.09 7.61Vietnam
8.41      7.33      7.09      7.81      7.68
46Lê Võ Trường Giang 3.80 7.62Vietnam
8.18      7.36      7.33      3.80      8.89
47Trịnh Gia Phát 6.03 7.62Vietnam
6.03      7.16      6.47      DNF       9.22
48Nguyễn Thành Trung 6.06 7.63Vietnam
7.26      6.06      8.22      8.22      7.41
49Vũ Hồng Trọng Nghĩa 6.54 7.75Vietnam
7.27      8.48      10.01     6.54      7.50
50Nguyễn Mạch Khang Huy 4.23 7.79Vietnam
8.67      4.23      6.93      9.68      7.77
51Lê Đức Huân 4.07 7.82Vietnam
8.29      4.07      7.32      7.93      8.22
52Nguyễn Tuấn Công 5.64 7.91Vietnam
8.21      5.64      6.20      9.65      9.31
53Hoàng Minh Thành 7.09 7.94Vietnam
7.63      7.09      7.97      8.22      12.00
54Bùi Ngọc Thạch 5.40 8.05Vietnam
7.87      13.59     8.95      5.40      7.34
55Lâm Quốc Anh 6.21 8.24Vietnam
9.28      6.21      6.42      11.38     9.02
56Ngô Minh Đức 5.82 8.44Vietnam
10.31     5.82      9.39      7.73      8.21
57Hoàng Anh 3.61 8.55Vietnam
9.27      3.61      7.43      8.95      13.47
58Lê Đức Nhật 6.73 8.78Vietnam
6.73      8.93      8.01      11.49     9.41
59Choi Eunho 5.85 8.92Republic of Korea
9.34      5.85      10.18     7.23      12.56
60Conrad Rider 5.46 8.96United Kingdom
11.14     5.46      13.32     6.26      9.48
61Phạm Phước Thuận 4.01 9.16Vietnam
7.73      4.01      15.58     10.04     9.70
62Nguyễn Minh Hoàng 5.35 9.66Vietnam
12.58     8.96      5.35      9.32      10.70
63Dương Quốc Thắng 8.27 10.43Vietnam
13.15     11.53     10.76     8.27      9.01
64Nguyễn Trí Nghĩa 6.88 10.51Vietnam
14.64     9.45      12.06     10.03     6.88
65Nguyễn Thanh Hoà 6.71 10.62Vietnam
6.71      6.91      DNF       8.67      16.29
66Phạm Chiêu Minh 8.10 10.88Vietnam
11.20     8.10      11.30     10.14     12.18
67Lâm Nguyễn Thiện Nhân 6.08 11.11Vietnam
14.92     6.08      11.11     7.65      14.57
68Thông Giaio Thuận 6.22 11.12Vietnam
11.35     9.27      6.22      13.62     12.74
69Nguyễn Quang Thắng 8.31 11.97Vietnam
12.50     13.07     8.31      11.51     11.89
70Nguyễn Thị Giáng My 7.50 12.26Vietnam
18.23     7.50      12.30     11.77     12.70
71Châu Phước Đạt 6.61 12.35Vietnam
11.55     6.61      13.04     12.45     14.23
72Đặng Đình Bảo 5.59 12.81Vietnam
8.62      18.16     11.66     5.59      DNF
73Phan Tuấn Huy 5.77 13.19Vietnam
18.32     5.77      16.05     10.89     12.64
74Choi Miru 11.10 14.33Republic of Korea
14.16     11.10     12.58     18.34     16.24
75Nguyễn Thái Sơn 5.93 14.42Vietnam
10.70     7.92      24.65     5.93      DNF
76Lý Lê Tuyết Anh 10.26 14.67Vietnam
20.87     19.54     11.25     10.26     13.22
77Choi Seoyeon 14.95 22.56Republic of Korea
24.85     23.99     23.01     14.95     20.68
 
2x2x2 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Dương Hữu Khang 2.31 2.78Vietnam
4.60      2.74      3.05      2.56      2.31
2Nguyen Duc Khoi 3.25 3.98Vietnam
6.27      3.25      4.84      3.74      3.35
3Nguyễn Ngọc Thịnh 3.68 4.14Vietnam
4.28      3.81      4.33      3.68      4.97
4Trần Đăng Quang 3.88 4.94Vietnam
6.59      6.61      3.92      4.30      3.88
5Hồ Trọng Khải 4.05 5.03Vietnam
5.17      5.86      6.62      4.07      4.05
6Phạm Quốc Việt 3.75 5.15Vietnam
6.76      4.71      3.75      6.23      4.52
7Nguyễn Hoàng Quân 4.59 5.24Vietnam
5.78      5.04      4.95      4.59      5.72
8Đoàn Văn Danh 3.01 5.29Vietnam
5.16      5.75      5.48      3.01      5.23
9Nguyễn Phước An Vũ 4.57 5.35Vietnam
4.91      4.57      7.83      6.11      5.02
10Phan Phú Thịnh 4.59 5.43Vietnam
5.65      4.65      6.19      4.59      5.99
11Đoàn Trường Sơn 4.39 5.50Vietnam
6.26      5.24      4.39      4.99      6.76
12Le Huu Anh Tu 2.98 5.89Vietnam
7.92      2.98      3.16      6.60      DNF
13Trần Thanh Phong 4.03 5.93Vietnam
4.03      8.48      5.56      6.25      5.97
14Ming Zheng (郑鸣) 4.45 6.02China
5.53      4.45      7.50      5.60      6.94
15Huỳnh Vạn Phú 4.49 6.02Vietnam
6.20      7.47      6.93      4.92      4.49
16Nguyễn Minh Tuấn 5.99 6.19Vietnam
5.99      6.02      6.14      6.40      6.57
17Quan Trần Thanh Lương 4.10 6.35Vietnam
5.45      5.93      10.50     4.10      7.68
18Phan Hoàng Khải 5.90 6.48Vietnam
8.14      5.90      7.17      6.02      6.26
19Nguyễn Phúc Thịnh 4.41 6.83Vietnam
7.55      6.46      4.41      6.47      8.02
20Nguyễn Ngọc Quang 6.29 6.83Vietnam
7.13      6.59      6.77      7.19      6.29
 
4x4x4 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Ngọc ThịnhNR 28.53NR 36.11Vietnam
35.50     36.93     38.94     35.91     28.53
2Trần Thanh Phong 37.74 43.09Vietnam
43.76     37.74     40.74     49.55     44.76
3Nguyễn Bảo Ngân 37.78 44.87Vietnam
37.78     47.07     43.45     45.43     45.73
4Dương Hữu Khang 41.67 46.02Vietnam
42.05     46.83     49.18     41.67     51.44
5Phan Thanh Hải 41.67 49.20Vietnam
44.76     41.67     DNF       43.02     59.81
6Phạm Nguyễn Hoàng Duy 44.52 52.17Vietnam
52.19     57.43     53.17     51.15     44.52
7Nguyễn Phúc Thịnh 48.77 54.06Vietnam
56.03     53.18     48.77     52.98     1:19.56
8Nguyễn Xuân Trung 49.63 54.55Vietnam
55.16     55.86     54.55     49.63     53.94
9Hồ Trọng Khải 50.71 56.54Vietnam
50.71     1:04.07   58.66     55.82     55.15
10Nghiêm Tuấn Hào 48.31 56.95Vietnam
1:05.70   48.31     49.23     55.93     DNF
11Trần Đăng Quang 51.87 56.96Vietnam
51.87     1:01.53   1:04.80   53.03     56.33
12Phạm Quốc Việt 52.34 57.69Vietnam
57.69     52.34     54.32     1:03.37   1:01.06
13Quan Trần Thanh Lương 45.72 57.73Vietnam
45.72     52.33     57.19     1:59.02   1:03.67
14Le Huu Anh Tu 48.91 58.34Vietnam
57.74     48.91     59.66     58.27     59.02
15Ming Zheng (郑鸣) 49.30 58.45China
49.30     1:04.87   59.01     51.46     1:07.29
16Phan Phú Thịnh 51.90 58.97Vietnam
56.76     1:01.99   1:12.76   51.90     58.15
17Phạm Phước Thuận 55.51 59.19Vietnam
55.51     1:01.08   57.27     59.45     1:00.84
18Hà Quang Minh 52.17 59.24Vietnam
52.17     57.67     1:10.70   1:03.99   56.05
19Nguyễn Phước An Vũ 50.79 59.82Vietnam
50.79     59.07     1:03.41   56.99     1:07.34
20Lê Quốc Khánh 57.35 59.99Vietnam
57.35     58.85     1:05.18   1:01.27   59.85
21Nguyễn Hoàng Quân 53.96 1:00.89Vietnam
1:08.55   57.51     1:49.05   53.96     56.62
22Nguyễn Thành Tài 52.34 1:01.02Vietnam
1:08.81   53.75     52.34     1:02.16   1:07.15
23Lê Hoàng Minh 51.14 1:04.13Vietnam
1:10.49   59.08     1:10.30   51.14     1:03.01
24Nguyễn Nhật Trường 56.87 1:06.66Vietnam
1:11.21   1:09.95   1:02.93   1:07.10   56.87
25Tran Anh Tan 58.21 1:07.18Vietnam
DNF       1:07.41   58.21     58.97     1:15.17
26Trần Ngọc Hoàng Phúc 50.63 1:07.82Vietnam
1:05.68   1:10.34   1:22.28   50.63     1:07.43
27Đoàn Văn Danh 48.82 1:08.42Vietnam
1:23.66   48.82     1:13.15   54.77     1:17.33
28Huỳnh Vạn Phú 57.35 1:11.81Vietnam
1:15.18   57.35     1:09.71   1:10.53   1:19.35
29Phan Hoàng Khải 1:07.23 1:12.09Vietnam
1:16.03   1:07.23   1:08.16   1:12.07   DNF
30Huỳnh Bá Tùng 1:04.70 1:12.60Vietnam
1:16.30   1:21.88   1:12.45   1:09.04   1:04.70
31Trần Hùng Xuân Thịnh 1:08.39 1:14.27Vietnam
1:26.57   1:14.08   1:09.04   1:19.70   1:08.39
32Nguyễn Minh Tuấn 1:07.66 1:15.36Vietnam
1:56.35   1:21.15   1:11.41   1:13.52   1:07.66
33Hoàng Minh Thành 1:10.14 1:18.84Vietnam
1:10.14   1:29.45   1:12.60   1:14.47   1:52.94
34Phạm Vũ An Khang 1:10.97 1:22.90Vietnam
1:10.97   1:17.88   1:31.41   1:19.40   1:32.95
35Nguyễn Ngọc Phương 1:14.50 1:26.88Vietnam
DNF       1:29.97   1:14.50   1:24.14   1:26.52
36Nguyễn Ngọc Quang 1:20.31 1:27.75Vietnam
1:27.33   1:22.12   1:33.80   1:52.56   1:20.31
37Lê Nguyễn Hùng Trọng 1:17.54 1:29.55Vietnam
1:24.41   1:28.32   1:45.04   1:17.54   1:35.93
38Đoàn Trường Sơn 1:24.24 1:31.12Vietnam
1:29.95   1:38.17   1:24.24   1:25.24   DNF
39Nguyễn Mạch Khang Huy 1:28.88 1:32.05Vietnam
1:29.39   1:28.88   1:39.40   1:36.35   1:30.42
40Nguyễn Huy Hoàng 1:22.21 1:34.04Vietnam
1:22.21   1:42.21   1:46.29   1:25.59   1:34.31
41Nguyễn Tuấn Công 1:13.57 1:35.80Vietnam
1:40.17   1:13.57   1:31.32   1:35.92   1:55.31
42Nguyễn Thanh Hoà 1:24.01 1:39.10Vietnam
1:48.65   1:24.01   1:32.24   1:38.51   1:46.55
43Nguyễn Minh Quân 1:30.33 Vietnam
1:30.33   1:41.04
44Nguyễn Thành Trung 1:31.55 Vietnam
1:38.20   1:31.55
45Ngô Minh Đức 1:33.04 Vietnam
1:33.04   1:37.40
46Lê Võ Trường Giang 1:34.90 Vietnam
1:34.90   2:30.81
47Nguyễn Hữu Minh 1:35.25 Vietnam
1:35.25   2:49.97
48Bùi Ngọc Thạch 1:39.63 Vietnam
1:39.63   2:43.92
49Nguyễn Hữu Anh Khoa 1:54.71 Vietnam
1:54.71   2:07.97
50Phạm Gia Khiêm 1:55.55 Vietnam
1:55.55   2:11.54
51Dinh Xuan Quyet 1:57.17 Vietnam
2:03.04   1:57.17
52Thái Thục Minh Anh 2:05.21 Vietnam
2:07.14   2:05.21
 
5x5x5 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Ngọc ThịnhNR 1:06.41NR 1:14.86Vietnam
1:11.69   1:28.84   1:12.84   1:06.41   1:20.05
2Nguyễn Bảo Ngân 1:12.28 1:18.00Vietnam
1:22.73   1:16.66   1:15.21   1:22.12   1:12.28
3Trần Thanh Phong 1:16.11 1:18.30Vietnam
1:16.98   1:23.31   1:20.02   1:16.11   1:17.90
4Lê Hoàng Minh 1:31.22 1:34.53Vietnam
1:37.53   1:32.66   1:34.73   1:36.20   1:31.22
5Ming Zheng (郑鸣) 1:24.89 1:34.85China
1:41.15   1:30.30   1:33.11   1:41.94   1:24.89
6Phạm Nguyễn Hoàng Duy 1:29.15 1:36.03Vietnam
1:41.28   1:38.03   1:32.44   1:29.15   1:37.63
7Nguyễn Phúc Thịnh 1:24.27 1:36.68Vietnam
1:38.07   1:33.30   1:54.98   1:38.67   1:24.27
8Hồ Trọng Khải 1:31.78 1:37.94Vietnam
1:41.44   1:31.78   1:37.78   1:34.59   1:45.27
9Cao Quang Khải 1:32.00 1:38.99Vietnam
1:32.00   1:43.57   1:35.52   2:44.07   1:37.89
10Dương Hữu Khang 1:39.28 1:40.58Vietnam
1:40.01   1:39.28   1:40.61   1:51.91   1:41.13
11Quan Trần Thanh Lương 1:34.08 1:49.37Vietnam
1:50.56   1:34.08   1:45.15   1:52.40   2:00.72
12Phạm Quốc Việt 1:44.15 1:51.12Vietnam
1:51.79   1:54.90   1:46.68   1:58.44   1:44.15
13Lê Quốc Khánh 1:40.27 1:51.25Vietnam
1:55.57   1:40.27   1:51.03   2:21.42   1:47.14
14Nguyễn Thành Tài 1:54.88 2:03.63Vietnam
1:55.79   2:14.64   1:54.88   2:32.40   2:00.46
15Phạm Phước Thuận 1:56.10 2:03.70Vietnam
1:56.10   2:02.75   2:02.34   2:09.63   2:06.01
16Trần Ngọc Hoàng Phúc 1:59.77 2:04.29Vietnam
1:59.77   2:04.41   2:13.86   2:08.06   2:00.39
17Trần Hùng Xuân Thịnh 1:47.29 2:04.50Vietnam
2:00.94   2:05.81   2:16.74   2:06.75   1:47.29
18Nguyễn Xuân Trung 1:59.63 2:04.82Vietnam
2:06.61   1:59.63   2:06.85   2:04.47   2:03.37
19Phan Phú Thịnh 1:55.59 2:05.62Vietnam
1:55.59   2:04.82   2:09.38   2:17.59   2:02.66
20Nghiêm Tuấn Hào 1:58.27 2:07.35Vietnam
2:08.75   2:23.12   2:05.05   2:08.24   1:58.27
21Trần Đăng Quang 2:03.65 2:08.46Vietnam
2:15.04   2:03.65   2:07.36   2:11.28   2:06.75
22Nguyễn Nhật Trường 1:55.98 2:10.69Vietnam
2:12.27   2:06.11   2:13.73   2:13.70   1:55.98
23Huỳnh Bá Tùng 1:57.62 2:13.69Vietnam
2:13.87   2:07.62   1:57.62   2:22.76   2:19.59
24Nguyễn Phước An Vũ 2:08.56 2:19.64Vietnam
2:39.59   2:22.86   2:19.01   2:08.56   2:17.04
25Hà Quang Minh 2:00.19 2:19.97Vietnam
2:23.26   2:15.32   2:21.33   2:27.98   2:00.19
26Huỳnh Vạn Phú 2:01.48 2:20.71Vietnam
2:13.90   2:01.48   2:48.25   2:20.26   2:27.97
27Tran Anh Tan 1:58.80 2:26.50Vietnam
2:33.96   1:58.80   2:21.93   2:23.60   2:49.55
28Phan Thanh Hải 1:56.15 2:28.39Vietnam
1:56.15   1:57.64   2:26.03   3:01.51   DNF
29Đoàn Trường Sơn 1:58.98 2:31.42Vietnam
1:58.98   DNF       2:21.90   2:54.04   2:18.31
30Phạm Vũ An Khang 2:21.32 2:44.89Vietnam
2:21.32   2:59.67   2:39.67   2:53.56   2:41.45
31Phạm Huy Hoàng 2:40.76 Vietnam
2:40.76   2:54.28
32Nguyễn Huy Hoàng 2:41.73 Vietnam
2:41.73   2:46.76
33Nguyễn Tuấn Công 2:43.04 Vietnam
2:43.04   2:55.38
34Nguyễn Mạch Khang Huy 2:43.50 Vietnam
2:43.50   2:56.58
35Nguyễn Thanh Hoà 3:04.16 Vietnam
3:04.16   3:30.58
36Lê Võ Trường Giang 3:21.70 Vietnam
3:21.70   3:31.38
37Nguyễn Thái Sơn 3:57.34 Vietnam
4:22.84   3:57.34
 
6x6x6 Cube    Final    Mean of 3    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Ngọc Thịnh 2:36.36 2:39.17Vietnam
2:41.35   2:39.81   2:36.36
2Trần Thanh Phong 2:36.67 2:43.94Vietnam
2:36.67   2:36.80   2:58.34
3Nguyễn Phúc Thịnh 2:54.85 3:08.10Vietnam
3:16.56   2:54.85   3:12.88
4Ming Zheng (郑鸣) 3:13.42 3:18.43China
3:20.74   3:13.42   3:21.14
5Hồ Trọng Khải 3:25.95 3:36.71Vietnam
3:35.25   3:48.92   3:25.95
6Lê Hoàng Minh 3:21.71 3:41.24Vietnam
4:04.99   3:37.03   3:21.71
7Phạm Phước Thuận 3:38.35 3:50.66Vietnam
3:38.35   3:51.34   4:02.28
8Quan Trần Thanh Lương 3:47.05 3:52.08Vietnam
3:54.33   3:54.86   3:47.05
9Phạm Nguyễn Hoàng Duy 3:22.25 3:53.66Vietnam
4:06.30   3:22.25   4:12.42
10Dương Hữu Khang 3:55.08 4:04.14Vietnam
4:05.03   3:55.08   4:12.30
11Huỳnh Bá Tùng 4:28.28 5:02.93Vietnam
4:28.28   4:57.43   5:43.07
12Trần Hùng Xuân Thịnh 4:43.08 5:06.98Vietnam
5:40.59   4:43.08   4:57.26
13Nguyễn Thành Tài 4:17.01 5:10.29Vietnam
5:31.82   5:42.04   4:17.01
 
7x7x7 Cube    Final    Mean of 3    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Trần Thanh Phong 3:55.18 4:08.28Vietnam
4:09.05   4:20.62   3:55.18
2Nguyễn Phúc Thịnh 4:11.79 4:18.76Vietnam
4:30.99   4:11.79   4:13.51
3Nguyễn Ngọc Thịnh 4:08.65 4:24.10Vietnam
4:32.19   4:08.65   4:31.46
4Ming Zheng (郑鸣) 4:26.10 4:35.41China
4:52.74   4:27.38   4:26.10
5Lê Hoàng Minh 4:56.39 5:25.52Vietnam
4:56.39   5:36.98   5:43.18
6Quan Trần Thanh Lương 5:08.50 5:55.59Vietnam
5:08.50   6:35.12   6:03.16
7Phạm Phước Thuận 5:50.04 6:19.28Vietnam
6:35.69   6:32.10   5:50.04
8Huỳnh Bá Tùng 6:44.81 7:07.27Vietnam
6:44.81   6:50.50   7:46.50
9Hồ Trọng Khải 5:43.17 DNFVietnam
6:06.15   5:43.17   DNF
 
3x3x3 Blindfolded    Final    Best of 3    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Đoàn Văn Danh 1:19.75 DNFVietnam
1:19.75   DNF       DNF
2Phạm Nguyễn Hoàng Duy 2:28.93 DNFVietnam
DNF       DNF       2:28.93
3Lý Lê Tuyết Anh 4:44.48 DNFVietnam
DNF       DNF       4:44.48
 
3x3x3 One-Handed    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Le Huu Anh Tu 16.34 17.99Vietnam
16.34     18.13     19.22     DNF       16.62
2Nguyễn Ngọc Thịnh 15.67 18.72Vietnam
17.22     19.27     15.67     29.68     19.68
3Đoàn Văn Danh 16.64 18.98Vietnam
18.62     21.58     18.91     19.40     16.64
4Trần Thanh Phong 17.32 19.08Vietnam
28.65     18.69     20.93     17.32     17.62
5Phạm Nguyễn Hoàng Duy 19.25 21.66Vietnam
22.56     23.02     22.37     20.06     19.25
6Hồ Trọng Khải 19.55 21.89Vietnam
19.55     23.13     21.27     21.27     25.43
7Cao Quang Khải 17.92 22.70Vietnam
23.83     17.92     22.79     21.48     DNF
8Lê Quốc Khánh 21.43 22.79Vietnam
21.51     30.26     24.26     21.43     22.59
9Ming Zheng (郑鸣) 23.21 23.58China
27.61     23.57     23.21     23.60     23.56
10Phạm Quốc Việt 21.78 24.12Vietnam
24.21     32.72     23.46     21.78     24.69
11Dương Hữu Khang 24.47 26.56Vietnam
37.07     24.47     24.88     27.35     27.46
12Nguyễn Thành Tài 25.06 26.82Vietnam
27.75     26.10     26.62     25.06     30.56
13Nguyễn Phước An Vũ 25.05 29.33Vietnam
27.13     25.05     25.47     35.39     37.58
14Trần Đăng Quang 27.46 29.48Vietnam
DNF       28.29     27.46     30.60     29.55
15Đoàn Trường Sơn 24.57 30.04Vietnam
32.00     29.91     24.57     28.21     36.06
16Nguyễn Huy Hoàng 22.03 31.54Vietnam
22.03     33.15     34.46     32.16     29.31
17Phan Phú Thịnh 22.47 31.71Vietnam
22.47     29.37     31.70     34.07     37.29
18Nguyen Duc Khoi 26.26 31.77Vietnam
48.77     34.97     31.24     26.26     29.10
19Phan Hoàng Khải 26.68 31.94Vietnam
35.77     33.50     29.33     26.68     32.98
20Tu Pham 23.21 33.01Vietnam
23.21     33.80     29.08     38.78     36.15
21Hà Quang Minh 29.75 33.28Vietnam
29.75     41.95     33.56     33.67     32.62
22Phạm Phước Thuận 30.50 33.81Vietnam
30.50     31.02     43.31     36.60     33.82
23Huỳnh Bá Tùng 30.49 36.54Vietnam
53.35     39.57     30.49     39.49     30.57
24Trần Hùng Xuân Thịnh 30.70 37.03Vietnam
38.04     32.19     30.70     40.85     46.19
25Nguyễn Ngọc Quang 30.46 46.49Vietnam
40.66     57.89     30.46     DNF       40.93
26Nguyễn Xuân Trung 33.99 47.01Vietnam
47.05     33.99     51.69     42.73     51.25
27Phạm Huy Hoàng 40.60 48.52Vietnam
40.60     49.39     46.02     55.93     50.16
28Quan Trần Thanh Lương 41.34 48.70Vietnam
41.78     49.00     1:09.40   55.33     41.34
29Nguyễn Mạch Khang Huy 37.53 48.85Vietnam
57.61     52.96     37.53     49.83     43.77
30Lê Đức Huân 41.11 54.66Vietnam
54.92     59.18     41.11     1:09.48   49.88
31Phạm Chiêu Minh 48.73 55.29Vietnam
48.73     1:04.61   56.73     56.89     52.24
 
Pyraminx    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Dương Hữu Khang 5.75 6.91Vietnam
7.06      8.95      5.75      6.97      6.70
2Nguyễn Bảo Ngân 6.64 7.58Vietnam
6.64      11.36     6.70      8.01      8.03
3Nguyễn Ngọc Thịnh 6.00 7.86Vietnam
7.61      6.00      8.49      13.64     7.47
4Nguyễn Phúc Thịnh 6.44 8.52Vietnam
6.44      9.80      8.48      7.83      9.26
5Ming Zheng (郑鸣) 8.40 9.90China
8.40      8.50      12.00     9.95      11.26
6Đoàn Trường Sơn 8.80 10.33Vietnam
12.90     9.74      11.69     9.56      8.80
7Huỳnh Bá Tùng 8.12 10.41Vietnam
9.77      11.43     8.12      10.04     13.72
8Hồ Trọng Khải 9.88 11.27Vietnam
9.88      11.30     12.34     10.16     17.65
9Nguyễn Trần Khánh Dương 10.70 11.84Vietnam
10.70     11.32     11.85     12.36     12.97
10Nguyễn Ngọc Quang 8.85 12.19Vietnam
12.46     10.94     17.31     8.85      13.16
11Nguyễn Thành Tài 8.47 12.28Vietnam
9.31      13.04     14.50     8.47      18.83
12Thái Thục Minh Anh 10.96 13.78Vietnam
15.59     10.96     14.38     12.99     13.97
13Nguyễn Hữu Minh 10.97 14.63Vietnam
10.97     17.16     16.05     13.07     14.77
14Lê Võ Trường Giang 13.50 15.05Vietnam
15.93     14.56     21.15     14.65     13.50
15Trần Hùng Xuân Thịnh 13.15 16.72Vietnam
15.83     13.15     22.62     13.75     20.58
16Quan Trần Thanh Lương 14.15 24.08Vietnam
47.20     17.12     24.37     14.15     30.75
17Lý Lê Tuyết Anh 19.75 27.58Vietnam
25.06     21.80     39.54     35.89     19.75
18Phan Tuấn Huy 18.28 27.64Vietnam
26.68     26.88     29.36     30.21     18.28
19Phạm Phước Thuận 18.65 32.77Vietnam
52.81     18.65     25.12     40.78     32.42
20Phạm Nguyễn Hoàng Duy 1:00.70 DNFVietnam
DNF       1:00.70   DNF       DNF       DNF
 
Skewb    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Dương Hữu Khang 5.43 6.29Vietnam
5.64      6.29      7.75      6.93      5.43
2Đoàn Trường Sơn 6.16 8.42Vietnam
6.16      6.89      9.08      9.45      9.28
3Quan Trần Thanh Lương 6.44 9.40Vietnam
12.30     8.70      11.02     8.47      6.44
4Ming Zheng (郑鸣) 6.13 10.16China
6.13      10.24     10.65     24.87     9.58
5Thái Thục Minh Anh 8.37 10.42Vietnam
10.47     8.37      16.10     11.40     9.40
6Phạm Quốc Việt 9.12 12.18Vietnam
9.94      9.12      DNF       11.60     14.99
7Nguyễn Phúc Thịnh 9.66 13.12Vietnam
11.87     9.66      11.97     15.53     DNF
8Hồ Trọng Khải 10.03 13.22Vietnam
14.85     12.72     12.08     15.45     10.03
9Phạm Gia Khiêm 12.19 13.64Vietnam
12.19     12.35     13.79     14.78     DNF
10Nguyễn Nhật Trường 9.02 14.05Vietnam
17.56     9.02      DNF       9.96      14.63
11Huỳnh Bá Tùng 7.15 14.20Vietnam
16.52     15.71     7.15      11.61     15.29
12Trần Hùng Xuân Thịnh 8.89 14.22Vietnam
12.88     20.22     14.27     15.50     8.89
13Hồ Khả Minh 10.11 16.66Vietnam
19.69     16.66     10.11     16.98     16.34
14Nguyễn Minh Quân 15.08 17.24Vietnam
16.89     19.38     21.97     15.45     15.08
15Nguyễn Ngọc Thịnh 11.64 17.47Vietnam
17.05     11.64     21.67     15.56     19.80
16Nguyễn Hữu Minh 14.10 17.70Vietnam
14.10     18.75     19.01     15.33     DNF
17Nguyễn Thị Giáng My 16.04 19.20Vietnam
20.84     19.34     24.02     17.42     16.04
18Nguyễn Ngọc Quang 17.32 19.36Vietnam
18.41     20.31     17.32     23.68     19.35
19Nguyễn Thành Tài 14.72 20.08Vietnam
14.72     18.54     20.13     DNF       21.57
20Nguyễn Đình Bách 20.23 21.03Vietnam
21.68     29.01     20.71     20.23     20.69
21Nguyen Khoa 16.11 24.10Vietnam
18.91     24.08     29.31     16.11     48.18
22Phan Tuấn Huy 20.37 26.99Vietnam
38.39     21.68     36.45     20.37     22.83
23Phạm Phước Thuận 34.08 41.01Vietnam
47.60     46.62     39.04     34.08     37.37
 
Square-1    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Dương Hữu KhangNR 12.35NR 15.23Vietnam
15.10     12.35     15.57     15.01     22.82
2Ming Zheng (郑鸣) 17.16 19.61China
17.16     23.46     20.12     18.20     20.51
3Nguyễn Đặng Phát Trường 25.18 31.44Vietnam
25.18     32.56     32.12     48.59     29.63
4Đoàn Trường Sơn 29.54 35.02Vietnam
40.44     29.54     DNF       31.02     33.60
5Huỳnh Bá Tùng 36.26 44.39Vietnam
41.20     47.06     36.26     44.92     47.86
6Nguyễn Phúc Thịnh 41.38 47.63Vietnam
1:14.25   42.52     58.99     41.38     41.38
7Hồ Trọng Khải 44.79 53.69Vietnam
1:00.59   44.79     51.39     49.08     1:30.97
8Phạm Quốc Việt 53.82 1:23.42Vietnam
DNF       2:05.76   57.45     1:07.04   53.82
9Phan Tuấn Huy 1:23.20 1:39.22Vietnam
1:23.20   2:20.63   1:49.93   1:24.12   1:43.62