Ha Noi Championship 2019

日期: 2019-08-03~04
地點: Ha Noi, Vietnam
鏈接: Ha Noi Championship 2019
冠軍 前三 所有 各選手 紀錄 打亂
排名選手最好平均地區詳情
3x3x3方塊
1Hoàng Khang Minh 8.81 9.55越南
8.81      9.52      9.91      9.81      9.32
2Nguyễn Ngọc Thịnh 9.45 9.66越南
9.45      9.55      10.19     9.83      9.59
3Trang Bảo Minh 9.63 10.07越南
10.05     9.72      9.63      12.89     10.44
2x2x2方塊
1Trịnh Quang Dũng 2.39 3.44越南
2.46      4.10      3.87      4.00      2.39
2Nguyễn Ngọc Thịnh 2.96 3.51越南
3.01      4.06      3.89      3.64      2.96
3Nguyễn Tuấn Minh 3.58 4.09越南
5.05      4.17      3.58      4.44      3.67
4x4x4方塊
1Phạm Đức Phước 30.08 34.10越南
36.68     42.36     35.00     30.63     30.08
2Nguyễn Ngọc Thịnh 29.15 36.30越南
37.85     35.52     38.21     29.15     35.53
3Hoàng Hà Thủy Tiên 33.37 37.47越南
40.55     37.26     33.37     50.03     34.61
5x5x5方塊
1Nguyễn Ngọc Thịnh 1:01.88 1:02.81越南
1:02.23   1:01.88   1:04.29   1:01.90   1:04.79
2Trương Khánh Tùng 1:05.50 1:08.80越南
1:05.50   1:10.86   1:09.92   1:13.37   1:05.61
3Nguyễn Thành Thái 1:02.19 1:10.78越南
1:18.07   1:08.88   1:02.19   1:18.31   1:05.40
6x6x6方塊
1Nguyễn Thành Thái 1:57.13 1:59.63越南
1:59.76   2:02.00   1:57.13
2Nguyễn Ngọc Thịnh 2:06.77 2:16.19越南
2:06.77   2:26.82   2:14.99
3Trương Khánh Tùng 2:09.01 2:29.83越南
3:02.40   2:18.07   2:09.01
7x7x7方塊
1Nguyễn Thành Thái 2:40.69 2:46.90越南
2:43.62   2:56.40   2:40.69
2Trương Khánh Tùng 2:49.73 3:05.67越南
2:49.73   3:05.99   3:21.29
3Lê Đại Vệ 3:05.77 3:38.96越南
3:40.74   4:10.36   3:05.77
3x3x3盲解
1Lê Thái Duy 43.28 DNF越南
DNF       43.28     DNF
2Nguyễn Đức Anh 1:09.25 DNF越南
1:09.25   DNF       DNF
3Phạm Văn Tới 1:54.17 DNF越南
DNF       DNF       1:54.17
單手解
1Trang Bảo Minh 14.76 16.23越南
17.44     15.80     19.58     14.76     15.46
2Trần Đình Anh 14.16 16.91越南
17.53     14.16     16.19     24.08     17.01
3Nguyễn Ngọc Thịnh 15.09 17.05越南
17.05     18.61     15.09     17.17     16.93
魔錶Clock
1Nghiêm Xuân Bách Khoa 10.94NR 12.40越南
10.94     13.26     11.33     12.62     14.76
2Nguyễn Việt Hoàng 11.75 14.82越南
17.40     16.22     13.85     14.39     11.75
3Nguyễn Hoàng Minh 21.48 24.82越南
22.13     DNF       21.48     26.55     25.79
Megaminx
1Nguyễn Hoàng Thiên Vũ 56.44NR 59.15越南
1:00.45   58.07     1:03.92   56.44     58.94
2Nguyễn Ngọc Thịnh 58.72 1:10.79越南
1:22.01   1:06.46   1:14.52   1:11.38   58.72
3Trần Đình Anh 1:16.59 1:25.08越南
1:17.51   1:31.49   1:26.23   1:16.59   DNF
金字塔
1Đào Bách Nguyên 3.71 4.61越南
4.89      5.16      DNF       3.77      3.71
2Nguyễn Ngọc Thịnh 5.11 6.30越南
5.21      5.11      7.42      6.26      7.74
3Nguyễn Kiều Lê Hùng 5.54 6.47越南
DNF       6.28      6.73      6.39      5.54
Skewb
1Đỗ Duy Dương 4.28 5.31越南
4.28      5.44      5.24      5.24      5.89
2Tô Đàm Quân 4.94 5.49越南
5.25      4.94      6.15      6.36      5.07
3Nguyễn Echemendia Tuấn Anh 2.85 6.03越南
9.10      2.85      7.11      6.90      4.07