Ha Noi Cube Day 2020

Date: 2020-01-05
Location: Ha Noi, Vietnam
Links: Ha Noi Cube Day 2020
Winners Top 3 All Results By Person Records Scrambles
3x3x3 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Phạm Đức Phước 6.00NR 7.45Vietnam
6.85      6.00      7.21      8.30      9.54
2Đỗ Quang Hưng 8.43 9.05Vietnam
8.43      9.24      10.83     8.85      9.07
3Trang Bảo Minh 8.52 9.16Vietnam
11.65     8.73      8.52      9.18      9.57
4Hoàng Khang Minh 8.40 9.43Vietnam
9.44      9.40      9.45      11.02     8.40
5Nguyễn Ngọc Thịnh 8.48 9.73Vietnam
10.26     9.92      9.99      9.27      8.48
6Nguyễn Hữu Duy 9.44 10.09Vietnam
12.55     10.06     9.80      9.44      10.42
7Hoàng Hà Thủy Tiên 8.32 10.11Vietnam
14.19     10.24     9.96      8.32      10.13
8Trần Đình Anh 9.37 10.13Vietnam
10.95     10.55     9.74      10.10     9.37
9Đặng Trần Diễn 9.20 10.18Vietnam
9.20      10.41     10.33     9.81      11.43
10Brian Nguyen 9.54 10.50Australia
10.70     11.13     12.31     9.54      9.67
11Nguyễn Ngọc Huyền Anh 9.74 10.61Vietnam
11.24     12.28     10.44     9.74      10.16
12Trịnh Quang Dũng 10.23 10.62Vietnam
10.47     10.41     10.23     11.25     10.99
13Phan Trọng Nghĩa 9.82 10.66Vietnam
10.81     10.29     12.71     10.88     9.82
14Hoàng Ngọc Thành 9.72 10.67Vietnam
9.95      11.36     13.52     10.71     9.72
15Chu Tiến Phát 9.24 10.84Vietnam
11.69     13.87     10.06     9.24      10.77
16Đoàn Anh Dũng 9.56 10.84Vietnam
11.56     10.99     12.47     9.98      9.56
17Nguyễn Khắc Đạo 10.43 10.85Vietnam
12.62     11.12     10.74     10.70     10.43
18Eddy Deturche 10.03 11.00France
12.03     10.27     13.15     10.03     10.70
19Phạm Anh Quân 9.93 11.15Vietnam
9.93      11.11     10.07     DNF       12.26
20Nguyễn Anh Khôi 9.09 11.16Vietnam
10.90     12.28     12.95     10.31     9.09
21Trần Quang Mạnh 7.18 11.35Vietnam
11.76     7.18      10.27     12.02     13.19
22Mayron Blain 9.39 11.42France
9.39      11.94     17.13     10.35     11.97
23Nguyễn An Phong 9.89 11.43Vietnam
12.08     10.83     9.89      18.30     11.37
24Phạm Thế Quyền 9.79 11.44Vietnam
11.01     13.99     11.88     9.79      11.44
25Nguyễn Hoàng Thiên Vũ 10.25 11.46Vietnam
16.61     11.74     10.88     10.25     11.77
26Vũ Hồng Quang 9.61 11.58Vietnam
12.08     9.61      12.53     13.31     10.12
27Vương Thiện Trung 10.20 11.82Vietnam
10.20     10.89     12.61     12.61     11.96
28Nguyễn Thành Đạt 9.16 11.90Vietnam
9.16      12.51     11.57     12.33     11.81
29Phạm Văn Tới 11.01 11.96Vietnam
12.65     11.01     12.12     15.47     11.10
30Ngô Việt Kiên 11.14 12.04Vietnam
12.10     12.92     11.14     11.18     12.83
31Trần Ngọc Sơn 9.75 12.09Vietnam
11.83     16.91     9.75      11.53     12.90
32Đỗ Văn Bằng 8.66 12.17Vietnam
12.49     12.46     8.66      13.50     11.56
33Nguyễn Thiện Minh 10.74 12.19Vietnam
12.56     10.74     11.57     12.43     13.58
34Ngô Huy Hoàng 10.65 12.39Vietnam
10.65     11.01     13.60     13.25     12.90
35Nguyễn Nhật Minh 11.58 12.47Vietnam
13.58     11.58     11.75     12.90     12.77
36Đỗ Tuấn Khải 9.63 12.56Vietnam
9.81      14.79     9.63      15.97     13.07
37Trần Doãn Nam 10.75 12.69Vietnam
12.99     14.40     12.23     10.75     12.84
38Nguyễn Viết Huy 10.73 12.78Vietnam
14.28     13.53     11.96     12.84     10.73
39Nguyễn Mạnh Hưng 11.64 13.03Vietnam
11.64     13.38     12.77     12.93     13.71
40Trương Quốc An 10.65 13.07Vietnam
13.17     14.06     10.65     13.43     12.61
41Nguyễn Đức Nhật 11.70 13.15Vietnam
18.42     13.02     11.82     14.61     11.70
42Chu Tiến Đạt 11.51 13.25Vietnam
13.96     13.06     12.72     15.89     11.51
43Lê Phú Quang 11.63 13.27Vietnam
11.63     14.31     13.92     13.24     12.64
44Nguyễn Công Thành 11.05 13.29Vietnam
15.32     11.05     14.19     12.90     12.77
45Nguyễn Quốc Nam 11.94 13.34Vietnam
14.07     14.94     12.58     13.38     11.94
46Nguyễn Đức Tài 11.99 13.35Vietnam
14.54     11.99     12.56     13.27     14.21
47Trần Hà Vy 11.92 13.43Vietnam
13.51     15.07     13.87     12.92     11.92
48Ninh Nguyễn Phạm Tuân 10.53 13.73Vietnam
13.79     13.42     25.52     13.98     10.53
49Dương Minh Nguyên 12.58 13.77Vietnam
12.79     12.58     13.52     15.00     16.47
50Nghiêm Xuân Bách Khoa 12.93 13.94Vietnam
13.27     12.93     14.12     14.42     14.67
51Bùi Minh Đức 10.68 13.96Vietnam
19.57     10.76     11.56     20.47     10.68
52Tạ Minh Đức 12.62 14.02Vietnam
13.07     15.35     13.63     16.55     12.62
53Nguyễn Thành Thái 12.44 14.03Vietnam
16.24     12.44     13.73     12.60     15.76
54Đặng Anh Kiên 10.99 14.07Vietnam
17.15     10.99     11.81     21.44     13.24
55Đỗ Quốc An 11.96 14.11Vietnam
18.65     12.92     15.53     13.88     11.96
56Vũ Văn Lâm 13.26 14.11Vietnam
13.26     15.30     15.32     13.28     13.76
57Nguyễn Nam Khánh 11.15 14.14Vietnam
14.31     11.15     13.21     14.89     16.18
58Nguyễn Hoàng Dương 11.70 14.16Vietnam
14.52     13.78     14.18     20.71     11.70
59Nguyễn Đức Trí 13.00 14.16Vietnam
13.67     14.48     14.34     13.00     14.80
60Nguyễn Xuân Hưng 12.16 14.31Vietnam
16.26     14.43     12.25     17.64     12.16
61Nguyễn Hà My 12.91 14.36Vietnam
14.77     14.75     12.91     13.90     14.43
62Vũ Minh Đức 12.54 14.37Vietnam
14.03     15.02     12.54     14.05     15.27
63Trịnh Anh Đức 12.35 14.40Vietnam
14.49     12.35     13.83     14.87     15.43
64Đào Bách Nguyên 12.59 14.40Vietnam
14.36     DNF       12.59     14.08     14.76
65Trần Đức Lương 13.93 14.51Vietnam
13.93     14.94     14.39     14.21     15.83
66Đặng Quang Huy 11.17 14.57Vietnam
15.64     14.15     11.17     15.50     14.05
67Nguyễn Đức Anh 11.62 14.64Vietnam
15.14     16.69     11.62     13.85     14.94
68Ngô Ngọc Long 13.75 14.87Vietnam
13.75     15.03     14.71     16.13     14.88
69Đỗ Đức Anh 14.13 14.87Vietnam
14.81     15.16     14.65     14.13     19.42
70Phạm Chánh Tiến 12.62 14.91Vietnam
13.87     14.65     16.21     12.62     20.11
71Lại Quang Duy 12.82 14.99Vietnam
17.15     12.82     14.43     13.40     21.44
72Đỗ Anh Tuấn 14.12 14.99Vietnam
14.31     14.12     16.47     20.62     14.20
73Nguyễn Bảo 13.23 15.01Vietnam
13.95     16.45     13.23     14.63     16.77
74Trần Giang Nam 12.30 15.08Vietnam
17.06     16.74     12.30     14.54     13.97
75Trần Trọng Tiểu Vĩ 13.38 15.11Vietnam
16.17     15.11     13.38     23.54     14.06
76Nguyễn Khôi Nguyên 14.07 15.17Vietnam
18.71     14.82     14.87     14.07     15.81
77Nguyễn Anh Quân 13.52 15.18Vietnam
13.52     15.12     16.47     21.98     13.96
78Đỗ Quang Minh 14.34 15.25Vietnam
14.34     17.36     14.43     15.47     15.85
79Trần Tuấn Thành 14.89 15.27Vietnam
15.61     19.22     14.89     15.07     15.12
80Nguyễn Việt Hoàng 14.38 15.28Vietnam
15.12     15.76     15.34     14.38     15.38
81Đặng Nhật Minh 13.75 15.45Vietnam
18.80     15.92     14.13     16.31     13.75
82Phan Bá Minh Hoàng 14.99 15.64Vietnam
18.91     15.16     16.01     15.74     14.99
83Phạm Đức Thắng 13.90 15.66Vietnam
14.81     16.70     13.90     15.46     19.04
84Nguyễn Đức Vĩnh Linh 14.08 15.87Vietnam
15.43     17.09     14.08     19.13     15.08
85Nguyễn Hải Dương 13.75 16.28Vietnam
13.75     16.22     14.83     17.80     18.53
86Trần Đăng Quang 14.98 16.77Vietnam
18.19     17.14     14.98     15.40     17.77
87Nguyễn Văn Quốc 13.87 16.83Vietnam
17.14     13.87     17.50     16.90     16.45
88Nguyễn Hoàng Duy Anh 15.79 16.92Vietnam
19.93     17.79     16.18     16.79     15.79
89Bùi Xuân Huy 15.53 17.06Vietnam
16.78     18.47     15.53     15.92     20.04
90Lục Xuân Hòa 15.07 17.26Vietnam
16.48     17.47     15.07     18.06     17.84
91Phùng Đức Thắng 14.34 17.48Vietnam
16.87     16.91     20.30     18.67     14.34
92Bùi Hải Long 15.12 17.65Vietnam
18.75     19.29     15.12     18.35     15.86
93Nguyễn Hoàng Minh 13.62 17.84Vietnam
18.25     18.21     13.62     17.07     20.81
94Lê Đình Trường 15.43 17.91Vietnam
15.43     16.70     DNF       17.00     20.04
95Nguyễn Nam Hải 15.01 18.14Vietnam
21.29     23.05     16.06     17.07     15.01
96Mai Đức Minh 15.87 18.26Vietnam
18.03     19.92     15.87     18.73     18.02
97Nguyễn Trung Kiên 15.68 18.46Vietnam
22.31     16.46     15.68     21.80     17.13
98Lương Khôi Nguyên 16.62 18.57Vietnam
19.03     16.62     19.05     17.63     22.57
99Ngô Việt Tùng 15.13 18.73Vietnam
18.91     16.94     20.33     15.13     29.42
100Nguyễn Quang Minh 17.36 18.95Vietnam
18.43     17.36     22.87     19.77     18.65
101Trần Phạm Minh Tuấn 16.76 19.15Vietnam
19.02     19.57     19.61     16.76     18.86
102Đào Quang Minh 14.68 19.27Vietnam
DNF       14.68     18.16     19.62     20.04
103Nguyễn Minh Khánh 17.29 19.39Vietnam
18.01     24.13     19.14     17.29     21.01
104Trần Vũ Hoàng Đức 16.21 19.62Vietnam
22.61     DNF       16.21     16.88     19.38
105Phạm Yến Nhi 17.64 19.64Vietnam
19.98     23.41     17.64     20.66     18.27
106Nguyễn Công Huy 16.26 19.82Vietnam
16.26     20.74     25.27     21.23     17.49
107Trần Tuấn Minh 17.98 20.41Vietnam
21.77     21.35     17.98     19.42     20.46
108Giang Ngọc Vũ 19.49 20.44Vietnam
19.55     19.49     23.77     19.52     22.25
109Nguyễn Trọng Duy 18.31 20.63Vietnam
19.45     20.74     24.31     18.31     21.71
110Nguyễn Hoàng Anh 17.86 20.81Vietnam
17.86     20.11     20.35     21.97     21.99
111Trịnh Nguyên Anh 16.70 20.91Vietnam
16.70     21.83     22.43     24.34     18.47
112Trịnh Quang Dũng 17.80 21.37Vietnam
20.09     22.90     17.80     21.13     25.10
113Phạm Bá Nhật Minh 20.35 21.49Vietnam
20.83     22.48     21.16     20.35     22.49
114Nguyễn Quang Huy 19.50 21.68Vietnam
24.84     20.76     20.57     23.72     19.50
115Mai Đức Hòa 19.00 21.87Vietnam
19.00     23.22     21.35     35.18     21.03
116Nguyễn Thế Tân 18.87 23.01Vietnam
23.44     23.58     24.56     22.01     18.87
117Nguyễn Đỗ Đức Anh 18.51 23.36Vietnam
20.61     DNF       23.66     25.81     18.51
118Bùi Nam Khánh 16.75 23.74Vietnam
21.39     39.48     16.75     27.81     22.03
119Nguyễn Đức Hiếu 21.28 23.76Vietnam
21.28     21.32     26.94     29.55     23.02
120Rayssac Thomas Giang Nam 21.41 23.97France
27.34     21.41     21.80     25.83     24.29
121Đỗ Hoàng Phúc 21.06 24.24Vietnam
24.77     25.08     21.06     36.35     22.87
122Nguyễn Bá Hải Nam 21.61 24.86Vietnam
25.54     24.31     25.25     25.03     21.61
123Nguyễn Quốc Bính 17.19 25.01Vietnam
28.76     28.67     17.19     24.13     22.23
124Michael Nguyen 23.50 25.51Australia
26.84     23.50     26.17     23.53     30.44
125Nguyễn Đỗ Bảo Khánh 19.57 26.10Vietnam
19.57     27.09     29.07     26.50     24.72
126Hoàng Xuân Bách 24.28 26.56Vietnam
24.89     25.21     35.08     24.28     29.58
127Phạm Ngọc Trâm Anh 20.39 26.94Vietnam
32.03     26.80     23.77     30.26     20.39
128Nguyễn Đức Nhân 23.07 27.09Vietnam
26.93     27.00     23.07     27.34     28.05
129Hoàng Huy Trường 25.09 27.79Vietnam
26.39     27.72     30.11     29.26     25.09
130Lê Anh Vũ 22.02 28.04Vietnam
22.02     29.59     27.46     28.01     28.65
131Lương Minh Đức 20.04 28.14Vietnam
28.04     29.37     27.01     29.51     20.04
132Nguyễn Nhật Hoàng 24.89 28.17Vietnam
25.49     30.91     28.10     DNF       24.89
133Samir Piazzano 18.93 28.20Italy
36.91     30.67     25.89     18.93     28.03
134Phạm Lê Việt Hoàng 25.84 28.44Vietnam
29.23     28.38     25.84     DNF       27.70
135Vũ Tuấn Minh 23.76 28.68Vietnam
30.45     30.15     34.11     25.43     23.76
136Nguyễn Anh Kiên 27.93 29.36Vietnam
28.57     31.27     28.23     DNF       27.93
137Lê Phước Thành Sang 21.88 29.48Vietnam
47.32     26.34     21.88     29.98     32.13
138Đinh Gia Bảo 23.58 29.84Vietnam
29.23     23.58     DNF       28.25     32.03
139Ngô Thanh Phúc 26.57 30.29Vietnam
33.39     28.54     26.57     33.23     29.09
140Nguyễn Minh Thành 26.50 30.32Vietnam
33.20     30.43     30.48     30.06     26.50
141Ngô Ngọc Hiếu 27.47 30.68Vietnam
27.47     33.37     29.39     51.09     29.28
142Trần Minh Sơn 25.30 31.02Vietnam
29.81     32.58     30.67     34.13     25.30
143Trần Trọng Minh Khang 25.15 32.23Vietnam
32.44     33.50     25.15     33.46     30.80
144Nguyễn Hữu Đức Anh 23.98 32.53Vietnam
36.75     23.98     29.75     DNF       31.08
145Đinh Chi Mai 30.56 32.60Vietnam
31.86     32.32     30.56     35.74     33.61
146Lê Trần Nhật Huy 27.45 33.05Vietnam
32.60     27.45     36.19     39.33     30.36
147Vũ Công Thành 26.77 33.33Vietnam
34.99     34.42     36.35     26.77     30.59
148Trần Đức Minh 30.55 33.56Vietnam
31.42     32.80     36.45     DNF       30.55
149Mai Tuấn Minh 28.60 33.68Vietnam
38.62     34.29     33.37     33.39     28.60
150Trần Đức Thắng 31.17 34.58Vietnam
37.04     35.46     32.75     35.52     31.17
151Ngô Sỹ Hiển 30.99 35.22Vietnam
30.99     36.24     35.83     1:14.94   33.59
152Lê Trần Nhật Hoàng 29.19 35.86Vietnam
36.72     45.48     38.18     29.19     32.68
153Nguyễn Gia Hưng 29.83 36.34Vietnam
37.07     29.83     34.49     37.46     58.63
154Bùi Đăng Lộc 29.08 37.76Vietnam
DNF       37.43     29.08     34.92     40.94
155Nguyễn Hoàng Anh 33.81 40.05Vietnam
39.63     40.12     40.41     33.81     41.91
156Trương Quang Minh 37.96 44.07Vietnam
37.96     47.84     43.96     1:01.00   40.40
157Trần Ngọc Đức 38.21 44.28Vietnam
43.26     45.38     44.19     38.21     47.31
158Bùi Hoàng Duy Long 37.86 45.98Vietnam
51.56     41.38     37.86     53.99     44.99
159Vũ Đình Long 37.49 48.13Vietnam
56.03     42.84     45.59     37.49     55.96
160Cồ Bá Kiệt 39.52 48.37Vietnam
58.03     1:23.75   39.52     44.56     42.52
161Nguyễn Đức Anh 40.47 48.73Vietnam
40.47     1:03.77   44.55     51.97     49.66
162Nguyễn Đức Anh 42.80 49.26Vietnam
49.23     57.28     44.67     42.80     53.88
163Phạm Nhật Hoàng 39.55 53.72Vietnam
55.69     1:17.68   45.09     39.55     1:00.38
164Hà Phúc Khang 51.92 54.33Vietnam
DNF       55.57     51.92     52.27     55.14
165Nguyễn Hoàng Bách 59.08 1:14.16Vietnam
1:03.30   59.08     1:05.40   1:33.78   DNF
166Nguyễn Đình Thiên 1:00.46 1:17.48Vietnam
1:15.47   1:16.75   1:20.22   1:46.95   1:00.46
167Bùi Đức Duy 17.81 DNFVietnam
22.01     24.57     DNF       17.81     DNF
168Tạ Hồng Phúc 21.70 DNFVietnam
21.70     DNF       DNF       DNS       DNS
169Đỗ Bình Minh 52.87 DNFVietnam
DNF       DNF       1:03.84   52.87     1:00.54
 
3x3x3 Cube    Second round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Đỗ Quang Hưng 8.01 8.37Vietnam
8.56      8.22      8.01      10.70     8.34
2Phạm Đức Phước 6.66 8.41Vietnam
8.17      6.85      12.15     6.66      10.21
3Nguyễn Ngọc Thịnh 7.43 8.46Vietnam
9.57      8.57      8.62      7.43      8.19
4Trần Quang Mạnh 8.60 9.20Vietnam
8.94      13.10     9.40      9.26      8.60
5Trang Bảo Minh 8.57 9.51Vietnam
13.47     10.42     8.57      9.25      8.86
6Mayron Blain 7.64 9.90France
9.94      9.05      11.15     7.64      10.71
7Đoàn Anh Dũng 9.90 10.22Vietnam
10.27     10.45     9.94      11.24     9.90
8Hoàng Hà Thủy Tiên 8.68 10.28Vietnam
11.06     11.62     10.02     8.68      9.76
9Brian Nguyen 9.62 10.47Australia
11.26     10.59     9.90      9.62      10.93
10Phan Trọng Nghĩa 9.60 10.62Vietnam
10.66     11.60     9.60      10.53     10.66
11Nguyễn Ngọc Huyền Anh 10.00 10.62Vietnam
10.51     16.88     10.00     10.52     10.84
12Nguyễn Anh Khôi 9.56 10.85Vietnam
14.47     10.37     10.54     9.56      11.63
13Nguyễn Hữu Duy 9.86 11.22Vietnam
11.95     11.21     13.42     9.86      10.50
14Hoàng Khang Minh 7.58 11.30Vietnam
DNF       9.73      7.58      11.01     13.15
15Chu Tiến Phát 9.84 11.30Vietnam
11.19     13.72     9.84      12.08     10.63
16Đặng Trần Diễn 9.13 11.31Vietnam
13.08     9.13      9.69      14.05     11.16
17Eddy Deturche 10.45 11.45France
12.53     11.07     11.83     10.45     11.46
18Nguyễn Khắc Đạo 10.66 11.46Vietnam
12.86     11.84     11.39     10.66     11.16
19Trần Đình Anh 10.59 11.56Vietnam
10.59     12.11     11.27     11.30     13.12
20Nguyễn An Phong 11.06 11.70Vietnam
11.10     13.04     12.89     11.06     11.12
21Phạm Thế Quyền 9.82 12.12Vietnam
12.07     10.68     14.43     9.82      13.62
22Trịnh Quang Dũng 9.61 12.35Vietnam
12.00     14.06     10.99     9.61      14.81
23Hoàng Ngọc Thành 9.96 12.56Vietnam
12.41     14.77     14.02     11.24     9.96
24Phạm Anh Quân 10.11 12.92Vietnam
10.11     11.98     14.31     13.50     13.27
 
3x3x3 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Phạm Đức Phước 6.36 8.03Vietnam
6.36      7.83      8.15      10.95     8.12
2Đỗ Quang Hưng 7.20 9.26Vietnam
7.20      10.28     7.41      10.08     18.28
3Nguyễn Ngọc Thịnh 8.35 9.30Vietnam
8.77      10.04     9.72      8.35      9.40
4Trần Quang Mạnh 8.24 9.80Vietnam
9.70      10.36     8.24      9.33      11.14
5Hoàng Hà Thủy Tiên 10.11 10.28Vietnam
10.11     10.47     10.65     10.26     10.11
6Brian Nguyen 9.12 10.33Australia
10.04     10.84     10.11     9.12      11.04
7Đoàn Anh Dũng 7.57 10.36Vietnam
10.36     11.67     7.57      12.41     9.05
8Trang Bảo Minh 8.08 10.46Vietnam
8.99      11.53     8.08      11.19     11.19
9Mayron Blain 9.19 10.49France
10.75     9.19      11.23     11.54     9.50
10Phan Trọng Nghĩa 10.08 11.09Vietnam
11.30     DNF       10.64     11.33     10.08
 
4x4x4 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Hoàng Hà Thủy Tiên 29.47 32.13Vietnam
29.69     37.29     29.47     32.31     34.40
2Phạm Đức Phước 27.15 32.87Vietnam
32.94     34.86     37.32     30.82     27.15
3Đỗ Quang Hưng 30.43 32.94Vietnam
34.27     32.70     36.67     30.43     31.86
4Nguyễn Ngọc Thịnh 28.13 33.46Vietnam
31.91     42.18     28.13     32.10     36.38
5Phan Trọng Nghĩa 36.15 37.12Vietnam
37.29     36.15     43.12     36.70     37.37
6Eddy Deturche 34.06 38.19France
34.06     36.49     42.53     40.61     37.48
7Vương Thiện Trung 33.86 38.78Vietnam
33.86     39.56     37.16     39.62     42.71
8Nguyễn Thành Thái 37.99 40.72Vietnam
40.90     41.33     37.99     39.92     41.76
9Đoàn Anh Dũng 36.65 41.15Vietnam
43.60     45.27     38.61     36.65     41.23
10Trần Đình Anh 37.38 41.49Vietnam
37.38     44.38     38.11     41.98     DNF
11Chu Tiến Phát 39.21 42.46Vietnam
43.74     49.36     43.22     39.21     40.41
12Trang Bảo Minh 38.43 44.12Vietnam
38.43     42.13     44.19     49.16     46.03
13Mayron Blain 34.38 44.42France
46.56     43.31     43.38     34.38     50.61
14Trịnh Quang Dũng 34.42 46.23Vietnam
34.42     45.71     44.53     48.44     DNF
15Đỗ Văn Bằng 40.61 46.72Vietnam
44.17     48.31     52.86     47.67     40.61
16Brian Nguyen 44.63 47.32Australia
44.63     51.67     45.75     50.57     45.65
17Nguyễn An Phong 38.70 47.51Vietnam
50.73     41.64     53.71     38.70     50.15
18Nguyễn Hữu Duy 33.26 47.57Vietnam
46.52     44.17     33.26     53.76     52.03
19Đặng Quang Huy 39.83 49.02Vietnam
43.12     48.08     DNF       39.83     55.85
20Phạm Thế Quyền 44.20 49.17Vietnam
53.66     44.56     51.01     51.95     44.20
21Nguyễn Khắc Đạo 45.85 49.21Vietnam
50.03     47.38     1:10.35   50.21     45.85
22Phạm Văn Tới 45.15 49.23Vietnam
48.85     1:20.66   48.84     50.01     45.15
23Đặng Trần Diễn 41.15 49.27Vietnam
51.79     50.26     41.15     45.75     58.50
24Nguyễn Viết Huy 39.31 49.85Vietnam
39.31     54.20     51.78     57.18     43.57
25Bùi Minh Đức 46.13 50.41Vietnam
48.45     56.54     46.25     59.26     46.13
26Hoàng Ngọc Thành 48.03 50.53Vietnam
48.03     51.53     50.56     1:02.81   49.49
27Hoàng Khang Minh 46.27 52.09Vietnam
51.05     55.84     50.52     46.27     54.70
28Đặng Anh Kiên 49.53 52.96Vietnam
51.12     49.53     1:03.69   53.00     54.75
29Ngô Việt Kiên 42.10 53.32Vietnam
56.60     1:02.40   42.10     44.67     58.68
30Nguyễn Quốc Nam 52.37 54.70Vietnam
52.52     56.34     1:05.28   55.24     52.37
31Vũ Văn Lâm 51.61 55.71Vietnam
1:00.86   56.79     55.16     51.61     55.17
32Nguyễn Đức Nhật 50.50 57.18Vietnam
58.46     50.50     1:02.35   55.58     57.51
33Nguyễn Việt Hoàng 51.22 57.20Vietnam
1:01.61   57.80     51.22     1:02.13   52.18
34Đào Bách Nguyên 48.81 57.42Vietnam
1:01.70   57.68     52.89     48.81     1:04.39
35Nguyễn Đức Tài 49.05 57.44Vietnam
1:08.62   1:01.53   1:01.04   49.05     49.74
36Trần Doãn Nam 48.55 57.56Vietnam
1:14.25   48.55     53.31     59.64     59.72
37Nguyễn Đức Anh 54.57 58.26Vietnam
55.29     56.15     54.57     1:03.35   3:01.43
38Nguyễn Thành Đạt 45.82 58.95Vietnam
57.98     45.82     59.72     1:02.38   59.16
39Đỗ Quang Minh 54.07 1:00.86Vietnam
1:08.41   1:02.73   59.55     54.07     1:00.30
40Nguyễn Mạnh Hưng 59.61 1:02.40Vietnam
1:01.71   1:16.98   1:00.62   1:04.87   59.61
41Phạm Chánh Tiến 1:04.00 1:07.41Vietnam
1:04.00   1:05.83   1:09.68   1:06.73   DNF
42Nguyễn Nhật Minh 58.76 1:07.87Vietnam
1:03.87   58.76     1:10.37   1:09.37   1:10.64
43Ninh Nguyễn Phạm Tuân 1:07.92 1:08.55Vietnam
1:07.92   1:08.61   1:24.74   1:08.98   1:08.06
44Trịnh Anh Đức 1:00.72 1:08.95Vietnam
1:04.36   1:01.67   1:20.81   1:00.72   1:34.25
45Đỗ Quốc An 1:07.39 1:09.04Vietnam
1:07.39   1:11.44   1:08.06   1:07.62   1:18.92
46Trần Giang Nam 54.99 1:09.74Vietnam
1:18.84   1:02.13   54.99     1:09.40   1:17.68
47Phan Bá Minh Hoàng 1:05.45 1:13.36Vietnam
1:16.78   1:12.87   1:29.44   1:05.45   1:10.44
48Nguyễn Thiện Minh 1:10.86 1:20.69Vietnam
1:29.83   1:11.99   1:22.43   1:27.66   1:10.86
49Nguyễn Quang Minh 1:05.71 1:26.44Vietnam
1:43.14   1:05.71   1:15.36   1:20.81   DNF
50Mai Đức Hòa 1:03.37 1:26.63Vietnam
1:12.86   1:48.67   1:03.37   1:36.61   1:30.41
51Nguyễn Hoàng Minh 1:11.88 1:29.40Vietnam
1:15.34   1:11.88   DNF       1:34.37   1:38.48
52Chu Tiến Đạt 1:12.97 1:32.25Vietnam
1:33.32   1:12.97   1:28.26   1:38.53   1:35.17
53Trần Ngọc Sơn 39.90 DNFVietnam
DNF       50.60     39.90     44.27     DNF
54Nguyễn Hải Dương 58.57 DNFVietnam
1:13.76   1:01.30   58.57     DNF       DNF
55Trịnh Nguyên Anh 1:15.00 Vietnam
1:15.00   1:35.12
56Trương Quốc An 1:15.59 Vietnam
1:15.59   DNF
57Bùi Hải Long 1:16.53 Vietnam
1:33.56   1:16.53
58Dương Minh Nguyên 1:19.31 Vietnam
1:37.35   1:19.31
59Nguyễn Xuân Hưng 1:32.28 Vietnam
1:36.25   1:32.28
60Ngô Thanh Phúc 1:38.11 Vietnam
1:38.11   1:38.91
61Bùi Xuân Huy 1:41.55 Vietnam
1:46.63   1:41.55
62Nguyễn Đức Trí 1:43.53 Vietnam
1:43.53   1:47.18
63Phạm Ngọc Trâm Anh 1:49.53 Vietnam
2:17.66   1:49.53
64Nguyễn Hoàng Anh 1:53.11 Vietnam
2:00.74   1:53.11
65Nguyễn Anh Kiên 1:58.47 Vietnam
2:35.92   1:58.47
66Nguyễn Đỗ Đức Anh 2:03.17 Vietnam
2:03.17   DNF
67Phạm Bá Nhật Minh 2:31.42 Vietnam
2:31.42   2:40.12
68Nguyễn Đình Thiên 4:05.51 Vietnam
4:05.51   DNF
69Nguyễn Hoàng Bách 4:37.17 Vietnam
4:37.17   DNF
 
6x6x6 Cube    Final    Mean of 3    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Thành TháiNR 1:47.65NR 1:53.70Vietnam
1:52.85   2:00.59   1:47.65
2Đỗ Quang Hưng 1:52.99 2:01.14Vietnam
2:05.08   1:52.99   2:05.36
3Nguyễn Ngọc Thịnh 2:07.05 2:12.54Vietnam
2:07.05   2:14.74   2:15.82
4Hoàng Hà Thủy Tiên 2:25.40 2:30.26Vietnam
2:39.31   2:25.40   2:26.06
5Phan Trọng Nghĩa 2:27.34 2:31.71Vietnam
2:39.51   2:28.28   2:27.34
6Trần Đình Anh 2:27.45 2:34.31Vietnam
2:33.86   2:27.45   2:41.62
7Chu Tiến Phát 2:33.80 2:37.94Vietnam
2:43.92   2:33.80   2:36.09
8Đỗ Văn Bằng 2:27.56 2:42.01Vietnam
2:27.56   2:48.14   2:50.32
9Nguyễn An Phong 2:32.23 2:46.27Vietnam
2:39.43   2:32.23   3:07.15
10Phạm Đức Phước 2:33.05 2:48.54Vietnam
2:48.19   3:04.38   2:33.05
11Ngô Việt Kiên 2:46.32 2:51.12Vietnam
2:55.21   2:51.83   2:46.32
12Nguyễn Đức Tài 2:58.74 3:07.07Vietnam
3:11.67   3:10.80   2:58.74
13Trần Ngọc Sơn 2:49.86 3:08.23Vietnam
2:49.86   3:39.24   2:55.58
14Mayron Blain 2:53.85 3:16.12France
3:23.96   2:53.85   3:30.56
15Lục Xuân Hòa 3:00.35 3:18.40Vietnam
3:34.98   3:19.87   3:00.35
16Eddy Deturche 3:06.44 3:18.85France
3:24.21   3:06.44   3:25.90
17Nguyễn Đức Nhật 3:07.44 3:28.33Vietnam
3:51.77   3:25.77   3:07.44
18Nguyễn Hữu Duy 3:19.81 3:48.26Vietnam
4:12.43   3:19.81   3:52.53
19Bùi Hải Long 3:31.80 3:48.55Vietnam
3:57.43   3:31.80   3:56.43
20Đặng Anh Kiên 3:28.16 3:55.03Vietnam
4:38.26   3:38.66   3:28.16
21Bùi Minh Đức 4:07.39 4:25.94Vietnam
4:07.39   4:29.79   4:40.63
22Nguyễn Hoàng Minh 4:59.33 5:12.98Vietnam
4:59.33   5:04.57   5:35.04
23Phạm Thế Quyền 4:20.76 5:16.79Vietnam
4:20.76   4:54.43   6:35.18
24Nguyễn Đức Anh 6:18.58 Vietnam
6:18.58
25Đỗ Quang Minh DNF Vietnam
DNF
 
7x7x7 Cube    Final    Mean of 3    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Thành TháiNR 2:33.33NR 2:45.42Vietnam
2:58.65   2:44.28   2:33.33
2Nguyễn An Phong 2:57.03 3:11.16Vietnam
2:57.03   3:20.94   3:15.52
3Trần Đình Anh 3:27.59 3:33.13Vietnam
3:30.31   3:41.49   3:27.59
4Nguyễn Ngọc Thịnh 3:30.55 3:38.14Vietnam
3:41.51   3:42.36   3:30.55
5Nguyễn Đức Tài 3:45.23 3:52.29Vietnam
3:45.23   4:02.62   3:49.01
6Lục Xuân Hòa 3:48.23 3:54.86Vietnam
3:54.60   3:48.23   4:01.76
7Hoàng Hà Thủy Tiên 3:40.80 3:54.93Vietnam
3:47.11   3:40.80   4:16.87
8Đỗ Quang Hưng 3:44.74 3:59.87Vietnam
3:56.81   3:44.74   4:18.06
9Chu Tiến Phát 3:50.90 4:02.18Vietnam
4:17.77   3:57.88   3:50.90
10Phan Trọng Nghĩa 4:01.08 4:17.21Vietnam
4:49.15   4:01.08   4:01.39
11Phạm Đức Phước 4:22.24 4:26.96Vietnam
4:22.24   4:28.21   4:30.43
12Trần Ngọc Sơn 4:23.35 4:47.96Vietnam
5:15.37   4:23.35   4:45.16
13Eddy Deturche 4:36.84 5:05.69France
5:29.79   5:10.43   4:36.84
14Đỗ Văn Bằng 4:53.38 5:30.85Vietnam
5:40.55   4:53.38   5:58.61
15Phạm Văn Lâm 5:36.05 5:56.68Vietnam
6:27.03   5:46.96   5:36.05
16Bùi Hải Long 5:35.27 6:05.35Vietnam
6:23.53   6:17.26   5:35.27
17Đặng Anh Kiên 6:30.77 Vietnam
6:30.77
18Mayron Blain 6:34.31 France
6:34.31
19Bùi Minh Đức 7:33.15 Vietnam
7:33.15
20Nguyễn Hoàng Bách DNF Vietnam
DNF
20Nguyễn Đức Anh DNF Vietnam
DNF
 
3x3x3 Blindfolded    Final    Best of 3    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Eddy Deturche 1:31.78 DNFFrance
1:55.75   DNF       1:31.78
2Đỗ Anh Tuấn 1:32.79 DNFVietnam
DNF       1:32.79   DNF
3Vương Thiện Trung 1:39.38 DNFVietnam
DNF       1:39.38   2:41.28
4Phạm Văn Tới 1:42.44 2:01.10Vietnam
1:45.84   2:35.03   1:42.44
5Phan Trọng Nghĩa 1:50.55 DNFVietnam
1:50.55   DNF       2:19.19
6Nguyễn Hữu Duy 2:09.04 DNFVietnam
2:09.04   DNF       2:35.87
7Vũ Hồng Quang 2:30.60 2:39.02Vietnam
2:30.60   2:32.86   2:53.60
8Mayron Blain 2:37.08 DNFFrance
3:37.03   DNF       2:37.08
9Trần Đức Lương 3:29.81 DNFVietnam
DNF       3:29.81   DNF
10Trần Ngọc Sơn 3:43.88 DNFVietnam
DNF       3:43.88   DNF
11Trịnh Quang Dũng 4:58.08 DNFVietnam
7:03.50   4:58.08   DNF
12Nguyễn Hải Dương DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
12Phạm Đức Phước DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
12Dương Minh Nguyên DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
12Chu Tiến Đạt DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
12Bùi Minh Đức DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
12Đỗ Quang Hưng DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
12Nguyễn Đức Anh DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
 
Pyraminx    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Đào Bách Nguyên 3.22 4.11Vietnam
4.11      4.31      4.70      3.91      3.22
2Bùi Minh Đức 3.00 4.43Vietnam
3.00      4.48      5.92      3.47      5.35
3Brian Nguyen 2.32 5.59Australia
6.22      5.85      DNF       4.70      2.32
4Eddy Deturche 3.99 5.87France
7.89      5.36      7.39      4.85      3.99
5Nguyễn Kiều Lê Hùng 4.34 6.22Vietnam
7.41      6.55      4.70      7.72      4.34
6Nguyễn Ngọc Thịnh 4.86 6.41Vietnam
7.84      7.30      6.32      5.61      4.86
7Nguyễn Quang Minh 6.28 8.06Vietnam
14.30     7.34      6.28      6.39      10.45
8Nguyễn Anh Khôi 5.64 8.15Vietnam
6.42      7.38      10.64     DNF       5.64
9Trần Ngọc Sơn 7.29 8.80Vietnam
9.06      11.41     7.69      9.64      7.29
10Nguyễn Hoàng Minh 8.73 8.94Vietnam
8.73      8.81      14.04     9.16      8.84
11Đặng Trần Diễn 6.51 9.11Vietnam
6.55      10.61     6.51      11.35     10.17
12Trần Doãn Nam 2.89 9.52Vietnam
14.37     9.66      10.94     7.95      2.89
13Bùi Hải Long 5.06 9.90Vietnam
10.47     10.57     9.49      9.74      5.06
14Đỗ Quang Hưng 4.73 10.33Vietnam
13.61     11.91     11.82     7.26      4.73
15Nguyễn Phong Nhã 6.66 10.33Vietnam
10.00     12.56     10.68     10.32     6.66
16Đỗ Hoàng Phúc 9.79 10.64Vietnam
9.89      11.83     9.79      10.19     13.06
17Nguyễn Hoàng Thiên Vũ 7.61 10.68Vietnam
11.75     7.61      11.33     8.95      DNF
18Nguyễn Nhật Minh 4.58 10.83Vietnam
10.21     11.89     15.57     10.39     4.58
19Bùi Xuân Huy 8.92 10.89Vietnam
8.92      13.67     10.70     10.68     11.30
20Vũ Tuấn Minh 9.61 10.94Vietnam
10.70     9.74      DNF       9.61      12.38
21Dương Minh Nguyên 6.78 11.00Vietnam
6.78      12.21     11.02     12.74     9.78
22Đỗ Văn Bằng 9.76 11.20Vietnam
DNF       9.76      10.10     11.69     11.81
23Vũ Quốc Anh 5.97 11.34Vietnam
14.42     9.72      5.97      9.89      DNF
24Đỗ Quang Minh 8.17 11.43Vietnam
8.90      12.55     8.17      16.20     12.84
25Mayron Blain 6.86 11.44France
9.79      17.97     9.62      14.92     6.86
26Nguyễn Đức Vĩnh Linh 10.45 11.64Vietnam
13.31     11.08     10.45     10.57     13.28
27Nguyễn Ngọc Huy 8.15 11.90Vietnam
12.99     11.53     8.15      11.18     23.06
28Phạm Đức Phước 9.47 12.11Vietnam
18.57     13.73     10.65     9.47      11.96
29Phan Trọng Nghĩa 6.22 12.15Vietnam
11.48     13.59     11.93     13.03     6.22
30Nguyễn Hà My 7.77 12.19Vietnam
7.77      25.62     10.52     17.00     9.05
31Nguyễn Thành Thái 8.87 12.34Vietnam
10.86     8.87      15.59     10.56     DNF
32Nguyễn Đức Trí 10.04 12.54Vietnam
12.45     10.37     17.72     10.04     14.80
33Tạ Hồng Phúc 11.45 12.74Vietnam
12.05     14.64     12.06     11.45     14.10
34Nguyễn Quang Huy 10.81 12.85Vietnam
24.37     10.93     15.46     10.81     12.15
35Michael Nguyen 7.96 13.05Australia
12.90     15.27     12.41     13.83     7.96
36Ninh Nguyễn Phạm Tuân 4.43 13.11Vietnam
11.58     16.80     14.68     13.07     4.43
37Trần Phạm Minh Tuấn 6.82 13.28Vietnam
25.21     6.82      13.05     9.14      17.65
38Ngô Việt Kiên 9.28 13.42Vietnam
17.47     10.28     9.28      33.51     12.51
39Trần Hà Vy 10.98 13.70Vietnam
12.24     10.98     13.61     15.26     16.23
40Phạm Bá Nhật Minh 4.53 14.35Vietnam
17.87     23.20     9.35      15.82     4.53
41Mai Đức Hòa 8.20 14.51Vietnam
15.15     17.06     15.46     12.91     8.20
42Phạm Ngọc Trâm Anh 6.37 15.18Vietnam
20.46     16.37     9.94      19.23     6.37
43Nguyễn Hải Dương 7.35 15.44Vietnam
16.65     11.57     20.62     18.11     7.35
44Rayssac Thomas Giang Nam 7.54 15.82France
DNF       18.87     16.49     12.11     7.54
45Nguyễn Thành Đạt 5.35 16.09Vietnam
18.61     25.97     14.44     15.23     5.35
46Nguyễn Đức Anh 4.08 16.58Vietnam
16.77     17.96     18.82     15.01     4.08
47Nguyễn Mạnh Hưng 16.09 18.77Vietnam
16.09     22.55     18.31     20.30     17.71
48Nguyễn Anh Quân 12.80 19.13Vietnam
16.42     24.19     16.79     12.80     DNF
49Trang Bảo Minh 13.94 22.80Vietnam
31.08     16.77     20.54     13.94     DNF
50Trương Quang Minh 18.99 23.30Vietnam
27.85     30.48     18.99     20.62     21.42
51Nguyễn Đình Thiên 30.12 Vietnam
30.12     DNF
52Nguyễn Thiện Minh 40.18 Vietnam
44.48     40.18
53Nguyễn Hoàng Bách 41.69 Vietnam
41.69     DNF
 
Skewb    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nghiêm Xuân Bách Khoa 4.66 5.81Vietnam
5.61      6.74      5.08      4.66      DNF
2Nguyễn Tiến Đạt 5.23 6.02Vietnam
5.40      DNF       6.62      6.05      5.23
3Bùi Minh Đức 5.56 6.42Vietnam
6.38      8.66      6.47      5.56      6.42
4Eddy Deturche 6.05 6.50France
6.64      6.05      6.24      8.13      6.63
5Nguyễn Nhật Minh 5.54 6.58Vietnam
5.54      6.68      6.81      6.24      7.10
6Brian Nguyen 4.86 6.60Australia
4.86      7.54      7.50      5.26      7.03
7Nguyễn Kiều Lê Hùng 5.41 7.25Vietnam
5.97      8.61      13.88     5.41      7.16
8Phạm Đức Phước 6.52 7.71Vietnam
7.67      9.22      6.52      7.31      8.15
9Tô Đàm Quân 2.99 7.77Vietnam
7.08      8.92      9.60      7.30      2.99
10Đặng Trần Diễn 5.11 7.92Vietnam
7.78      9.08      5.11      8.81      7.18
11Nguyễn Đức Trí 6.11 7.97Vietnam
6.11      10.74     7.38      8.23      8.29
12Ngô Việt Kiên 6.22 8.63Vietnam
11.74     10.41     6.22      6.98      8.49
13Đỗ Quang Hưng 6.88 9.14Vietnam
13.06     6.88      9.42      8.84      9.16
14Nguyễn Anh Khôi 7.12 9.26Vietnam
9.57      8.11      10.10     DNF       7.12
15Phan Trọng Nghĩa 7.99 9.63Vietnam
15.24     7.99      10.43     9.76      8.69
16Trần Ngọc Sơn 4.42 9.66Vietnam
8.75      12.59     10.78     4.42      9.45
17Đào Bách Nguyên 7.88 10.03Vietnam
9.39      12.13     7.88      9.88      10.82
18Dương Minh Nguyên 5.98 10.23Vietnam
5.98      10.28     11.63     8.78      12.83
19Đỗ Quang Minh 6.82 10.30Vietnam
6.82      11.93     18.19     10.34     8.63
20Trần Hà Vy 9.35 10.43Vietnam
18.86     11.52     9.35      10.26     9.50
21Mayron Blain 8.21 10.69France
9.09      13.14     9.87      13.12     8.21
22Nguyễn Hoàng Minh 7.68 11.26Vietnam
13.92     11.51     10.89     7.68      11.39
23Trần Huy Thành 10.24 11.89Vietnam
10.24     11.49     13.74     14.36     10.44
24Nguyễn Hải Dương 7.09 12.10Vietnam
13.86     15.55     8.41      7.09      14.04
25Nguyễn Ngọc Thịnh 9.74 12.56Vietnam
9.74      13.26     14.11     11.04     13.38
26Nguyễn Phong Nhã 8.41 12.69Vietnam
16.75     8.41      12.47     15.74     9.86
27Michael Nguyen 8.54 13.77Australia
16.20     15.19     10.21     8.54      15.92
28Nguyễn Quang Huy 12.27 13.77Vietnam
12.27     15.03     13.70     19.41     12.59
29Trang Bảo Minh 12.48 14.71Vietnam
14.04     DNF       12.48     17.02     13.08
30Nguyễn Xuân Hưng 13.13 15.64Vietnam
13.13     15.99     17.28     15.76     15.17
31Ninh Nguyễn Phạm Tuân 13.12 16.49Vietnam
18.84     18.83     14.25     16.38     13.12
32Bùi Hải Long 13.05 17.52Vietnam
28.26     18.64     16.03     17.88     13.05
33Ngô Thanh Phúc 9.12 17.73Vietnam
DNF       9.12      13.80     17.48     21.91
34Bùi Xuân Huy 15.89 18.22Vietnam
24.90     15.89     18.96     19.35     16.36
35Nguyễn Quốc Nam 15.45 18.85Vietnam
18.63     16.79     15.45     21.62     21.12
36Rayssac Thomas Giang Nam 10.76 19.65France
19.64     17.74     21.56     32.80     10.76
37Đỗ Văn Bằng 13.81 20.17Vietnam
13.81     16.71     24.28     25.48     19.52
38Tạ Hồng Phúc 3.49 20.66Vietnam
17.75     3.49      22.84     21.39     25.17
39Nguyễn Thành Thái 14.68 21.69Vietnam
27.94     26.29     18.59     14.68     20.18
40Phạm Bá Nhật Minh 17.09 23.57Vietnam
17.09     19.69     33.90     19.77     31.25
41Trần Doãn Nam 12.95 25.27Vietnam
22.76     41.72     26.42     12.95     26.64
42Dương Thành An 16.13 36.40Vietnam
16.13     55.49     24.99     1:07.66   28.72
43Nguyễn Đình Thiên 29.58 40.51Vietnam
29.58     34.58     52.21     DNF       34.74
44Nguyễn Mạnh Hưng 34.90 Vietnam
38.16     34.90
45Nguyễn Đức Anh 40.09 Vietnam
40.09     43.02
 
Square-1    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Phạm Anh Quân 12.40NR 13.62Vietnam
12.40     14.38     18.34     13.72     12.77
2Trần Ngọc Sơn 12.28 16.90Vietnam
15.30     16.80     24.58     12.28     18.59
3Đặng Trần Diễn 16.00 21.66Vietnam
29.22     19.99     27.60     16.00     17.38
4Đỗ Quang Hưng 15.70 21.67Vietnam
30.49     20.35     25.34     15.70     19.33
5Eddy Deturche 13.38 23.13France
16.83     26.56     28.56     13.38     26.01
6Brian Nguyen 20.06 25.78Australia
23.89     31.24     27.18     26.28     20.06
7Bùi Minh Đức 21.80 28.87Vietnam
29.77     28.79     28.06     30.67     21.80
8Phùng Đức Thắng 23.59 36.92Vietnam
38.96     43.54     37.60     23.59     34.21
9Phan Trọng Nghĩa 33.27 38.69Vietnam
42.90     37.69     33.27     38.22     40.16
10Mayron Blain 26.39 43.09France
52.68     41.94     35.79     51.53     26.39
11Nguyễn Hoàng Minh 34.22 47.35Vietnam
43.53     57.69     34.22     56.41     42.11
12Nguyễn Hải Dương 1:04.54 Vietnam
1:04.54   1:07.50
13Phạm Đức Phước 1:21.56 Vietnam
DNF       1:21.56
14Nguyễn Đức Anh 2:48.46 Vietnam
3:25.44   2:48.46