Ha Noi Cube Day 2020

日期: 2020-01-05
地點: Ha Noi, Vietnam
鏈接: Ha Noi Cube Day 2020
冠軍 前三 所有 各選手 紀錄 打亂
排名選手最好平均地區詳情
3x3x3方塊
1Phạm Đức Phước 6.36 8.03越南
6.36      7.83      8.15      10.95     8.12
2Đỗ Quang Hưng 7.20 9.26越南
7.20      10.28     7.41      10.08     18.28
3Nguyễn Ngọc Thịnh 8.35 9.30越南
8.77      10.04     9.72      8.35      9.40
4x4x4方塊
1Hoàng Hà Thủy Tiên 29.47 32.13越南
29.69     37.29     29.47     32.31     34.40
2Phạm Đức Phước 27.15 32.87越南
32.94     34.86     37.32     30.82     27.15
3Đỗ Quang Hưng 30.43 32.94越南
34.27     32.70     36.67     30.43     31.86
6x6x6方塊
1Nguyễn Thành TháiNR 1:47.65NR 1:53.70越南
1:52.85   2:00.59   1:47.65
2Đỗ Quang Hưng 1:52.99 2:01.14越南
2:05.08   1:52.99   2:05.36
3Nguyễn Ngọc Thịnh 2:07.05 2:12.54越南
2:07.05   2:14.74   2:15.82
7x7x7方塊
1Nguyễn Thành TháiNR 2:33.33NR 2:45.42越南
2:58.65   2:44.28   2:33.33
2Nguyễn An Phong 2:57.03 3:11.16越南
2:57.03   3:20.94   3:15.52
3Trần Đình Anh 3:27.59 3:33.13越南
3:30.31   3:41.49   3:27.59
3x3x3盲解
1Eddy Deturche 1:31.78 DNF法國
1:55.75   DNF       1:31.78
2Đỗ Anh Tuấn 1:32.79 DNF越南
DNF       1:32.79   DNF
3Vương Thiện Trung 1:39.38 DNF越南
DNF       1:39.38   2:41.28
金字塔
1Đào Bách Nguyên 3.22 4.11越南
4.11      4.31      4.70      3.91      3.22
2Bùi Minh Đức 3.00 4.43越南
3.00      4.48      5.92      3.47      5.35
3Brian Nguyen 2.32 5.59澳洲
6.22      5.85      DNF       4.70      2.32
Skewb
1Nghiêm Xuân Bách Khoa 4.66 5.81越南
5.61      6.74      5.08      4.66      DNF
2Nguyễn Tiến Đạt 5.23 6.02越南
5.40      DNF       6.62      6.05      5.23
3Bùi Minh Đức 5.56 6.42越南
6.38      8.66      6.47      5.56      6.42
Square-1
1Phạm Anh Quân 12.40NR 13.62越南
12.40     14.38     18.34     13.72     12.77
2Trần Ngọc Sơn 12.28 16.90越南
15.30     16.80     24.58     12.28     18.59
3Đặng Trần Diễn 16.00 21.66越南
29.22     19.99     27.60     16.00     17.38