Ha Noi Summer 2022

Date: 2022-07-16~17
Location: Ha Noi, Vietnam
Links: Ha Noi Summer 2022
Winners Top 3 All Results By Person Records Scrambles
PlacePersonBestAverageRegionDetail
3x3x3 Cube
1Tee Kai Yang 6.60 7.00Malaysia
6.85      9.64      6.60      7.01      7.13
2Đỗ Quang Hưng 5.90NR 7.02Vietnam
7.32      5.90      7.37      6.37      9.85
3Nguyễn Văn Khánh 6.12 7.49Vietnam
8.50      6.52      7.94      6.12      8.01
2x2x2 Cube
1Nông Quốc Duy 1.48 3.01Vietnam
3.36      1.48      DNF       1.96      3.71
2Phạm Đức Phước 1.87 3.23Vietnam
4.94      1.87      2.85      2.25      4.59
3Đặng Trần Diễn 2.74 3.25Vietnam
3.53      3.10      3.13      3.55      2.74
4x4x4 Cube
1Đỗ Quang Hưng 24.32NR 24.60Vietnam
24.34     24.32     24.70     24.75     26.78
2Hoàng Hà Thủy Tiên 24.33 30.19Vietnam
30.33     30.64     31.28     24.33     29.60
3Nguyễn Ngọc Thịnh 26.90 30.83Vietnam
26.90     31.47     30.01     31.01     37.41
5x5x5 Cube
1Đỗ Quang HưngNR 44.77NR 49.00Vietnam
49.25     44.77     55.20     44.92     52.82
2Tee Kai Yang 57.42 58.97Malaysia
1:00.41   57.42     58.57     57.93     1:05.31
3Phạm Đức Phước 53.27 1:02.38Vietnam
1:07.15   57.25     53.27     1:02.75   1:23.52
6x6x6 Cube
1Trương Khánh Tùng 1:49.84NR 1:50.53Vietnam
1:51.07   1:50.67   1:49.84
2Nguyễn Thành TháiNR 1:45.69 1:52.91Vietnam
1:52.44   1:45.69   2:00.61
3Nguyễn An Phong 1:48.45 1:55.44Vietnam
2:05.20   1:48.45   1:52.68
7x7x7 Cube
1Nguyễn Thành TháiNR 2:32.39NR 2:37.81Vietnam
2:42.99   2:38.04   2:32.39
2Trương Khánh Tùng 2:32.82 2:42.87Vietnam
2:33.37   2:32.82   3:02.41
3Nguyễn An Phong 2:40.62 2:44.05Vietnam
2:41.38   2:40.62   2:50.16
3x3x3 Blindfolded
1Dương Công TuyềnNR 33.64NR 44.03Vietnam
33.64     45.60     52.85
2Đỗ Anh Tuấn 36.80 DNFVietnam
58.02     DNF       36.80
3Hoàng Quang Khải 40.42 DNFVietnam
DNF       40.42     57.27
3x3x3 One-Handed
1Tee Kai Yang 9.91 10.98Malaysia
10.40     12.05     9.91      10.48     12.97
2Trang Bảo Minh 11.97 13.00Vietnam
11.97     12.68     15.64     13.08     13.25
3Đỗ Quang Hưng 11.36 13.89Vietnam
14.28     11.36     16.34     16.01     11.37
Megaminx
1Lưu Tuấn Sơn 42.34NR 45.10Vietnam
46.39     42.44     47.01     46.47     42.34
2Trần Đình Anh 54.26 58.96Vietnam
58.91     54.26     1:04.92   58.82     59.15
3Vương Đức Dũng 1:05.65 1:13.13Vietnam
1:14.53   1:05.65   1:16.94   1:07.91   1:17.90
Pyraminx
1Nguyễn Hoàng Hải 3.00 3.37Vietnam
3.00      3.60      3.46      3.05      3.83
2Mai Đức Hòa 4.41 4.66Vietnam
4.43      4.47      4.41      DNF       5.08
3Nguyễn Ngọc Thịnh 3.58 5.17Vietnam
6.22      4.70      6.28      3.58      4.59
Skewb
1Nông Quốc Khánh 2.27NR 2.83Vietnam
3.19      2.75      2.56      DNF       2.27
2Mai Đức Hòa 3.98 4.55Vietnam
7.82      4.86      3.98      4.58      4.21
3Nguyễn Thành Đạt 1.94 4.98Vietnam
4.73      5.90      4.31      7.66      1.94