Hanoi Side Events 2024

Date: 2024-03-24
Location: Hà Nội, Vietnam
Links: Hanoi Side Events 2024
Winners Top 3 All Results By Person Records Scrambles
3x3x3 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Anh Khôi 6.34 7.81Vietnam
9.21      6.48      6.34      10.62     7.75
2Đỗ Quang Hưng 6.08 7.89Vietnam
8.23      7.61      6.08      12.90     7.83
3Phạm Đức Phước 6.76 8.06Vietnam
9.06      8.05      7.84      6.76      8.29
4Đặng Trần Diễn 7.52 8.14Vietnam
8.75      9.67      7.52      7.82      7.86
5Đoàn Anh Dũng 6.67 8.53Vietnam
6.67      9.27      9.40      7.15      9.17
6Nông Quốc Duy 8.19 8.82Vietnam
9.12      8.48      9.39      8.19      8.85
7Đàm Cao Thanh Tùng 7.68 9.01Vietnam
8.28      8.92      7.68      10.95     9.83
8Hoàng Khang Minh 8.25 9.19Vietnam
9.86      8.25      9.13      8.59      10.05
9Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 7.89 9.21Vietnam
7.89      9.79      9.66      8.67      9.30
10Nguyễn Tường Lâm 8.98 9.75Vietnam
10.82     8.99      8.98      9.45      12.65
11Phạm Anh Quân 8.19 9.99Vietnam
8.84      9.57      11.56     8.19      13.89
12Hoàng Vũ Kiên 7.72 10.01Vietnam
11.95     10.35     7.72      10.10     9.59
13Mai Đức Hòa 9.29 10.07Vietnam
10.35     10.63     9.75      9.29      10.11
14Nông Quốc Khánh 8.53 10.22Vietnam
13.59     10.29     10.61     9.76      8.53
15Ngô Ngọc Long 9.58 10.52Vietnam
12.26     9.58      9.70      10.83     11.04
16Jake Lau Chiu Him (劉朝謙) 9.09 10.60Hong Kong, China
11.00     9.09      10.26     12.25     10.53
17Nguyễn Quốc Nam 9.69 10.86Vietnam
12.60     11.10     10.59     10.88     9.69
18Nguyễn Anh Hào 8.77 11.23Vietnam
13.16     9.75      8.77      13.15     10.79
19Nguyễn Thái Bình Dương 8.49 11.25Vietnam
12.77     9.78      12.75     8.49      11.21
20Leow Yi Jun (廖艺畯) 8.65 11.38Malaysia
10.94     15.52     11.12     12.08     8.65
21Nguyễn Mạnh Hưng 11.16 11.42Vietnam
12.41     11.24     11.16     11.74     11.28
22Nguyễn Quang Minh 11.24 11.82Vietnam
11.24     12.63     13.92     11.53     11.29
23Vũ Hoàng Nhật Minh 9.30 11.84Vietnam
11.70     12.46     15.04     11.35     9.30
24Vũ Nguyên Linh 9.62 11.89Vietnam
12.69     12.03     9.62      13.08     10.94
25Vũ Văn Thủy 10.22 12.28Vietnam
15.11     11.37     15.17     10.22     10.36
26Đặng Hoàng Sơn 10.23 12.40Vietnam
13.64     20.00     12.84     10.23     10.71
27Narinpat Sirivanich 10.51 12.49Thailand
13.11     12.99     11.38     13.44     10.51
28Nguyễn Đức Dương 9.62 12.83Vietnam
14.63     11.78     15.05     9.62      12.09
29Phạm Quang Minh 10.66 13.09Vietnam
10.66     19.14     11.78     11.12     16.36
30Nguyễn Phước Bảo Châu 10.32 13.13Vietnam
17.02     15.31     10.32     11.34     12.73
31Nguyễn Mạnh Chí 11.60 13.23Vietnam
14.38     17.85     13.64     11.60     11.68
32Bùi Hải Long 11.60 13.45Vietnam
14.48     14.31     12.15     11.60     13.88
33Nguyễn Mạnh Dũng 10.47 13.76Vietnam
13.27     10.47     13.36     17.39     14.64
34Bùi Tiến Thịnh 12.14 13.98Vietnam
14.57     14.87     12.14     16.05     12.49
35Ngô Ngọc Hiếu 10.73 14.00Vietnam
10.73     16.90     22.18     13.29     11.81
36Đào Việt Khôi 10.50 14.36Vietnam
16.23     16.70     10.50     15.48     11.38
37Phan Duy Khang 11.19 14.49Vietnam
12.73     14.43     18.07     11.19     16.31
38Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 14.10 14.80Japan
15.67     14.19     14.10     14.55     16.70
39Phan Minh Việt 13.60 14.91Vietnam
14.74     15.35     14.63     19.61     13.60
40Nguyễn Hải Dương 12.25 15.25Vietnam
12.25     15.89     DNF       13.55     16.32
41Phùng Thế Hưng 12.61 15.37Vietnam
13.51     12.61     16.97     15.84     16.75
42Trần Minh Tuấn 11.12 15.43Vietnam
11.12     13.66     19.39     DNF       13.25
43Vũ Hữu Đức 14.92 15.43Vietnam
14.93     18.81     15.35     16.01     14.92
44Trần Hữu Nghĩa 13.56 15.66Vietnam
16.11     17.89     14.24     13.56     16.63
45Hoàng Đức Trí 14.04 15.81Vietnam
14.04     20.59     15.10     17.08     15.25
46Nguyễn Văn Hiếu 15.47 17.43Vietnam
19.19     DNF       16.82     15.47     16.29
47Trần Hoàng Hải 14.67 17.56Vietnam
20.27     16.73     17.25     18.70     14.67
48Nguyễn Thành Trung 14.46 17.69Vietnam
14.46     17.79     22.18     18.57     16.70
49Đào Sơn Tùng 16.77 18.01Vietnam
20.65     18.89     17.94     16.77     17.20
50Nguyễn Việt Phong 13.32 18.10Vietnam
DNF       13.32     14.36     17.09     22.84
51Nguyễn Trần Anh Đức 14.96 18.17Vietnam
19.07     23.71     14.96     18.48     16.97
52Mai Đức Nghĩa 15.30 18.17Vietnam
19.01     17.58     15.30     17.92     19.97
53Bùi Thúc Minh 15.25 18.64Vietnam
20.17     15.88     19.88     21.34     15.25
54Nguyễn Gia Bách 17.35 18.68Vietnam
18.70     19.01     22.38     18.32     17.35
55Jaeseok Lee 19.26 19.50Republic of Korea
26.87     19.35     19.26     19.62     19.53
56Nguyễn Mạnh Hùng 15.62 19.91Vietnam
20.48     19.24     20.02     23.96     15.62
57Nguyễn Nam Phong 18.05 19.91Vietnam
20.52     20.12     18.05     22.70     19.09
58Phạm Minh Đăng 16.67 20.82Vietnam
27.71     20.50     17.62     16.67     24.35
59Trần Giang Hoàng Quân 17.00 20.85Vietnam
21.36     21.84     19.34     17.00     22.38
60Lê Minh Long 19.11 21.53Vietnam
DNF       19.11     21.13     21.59     21.88
61Hồ Thiện Minh 18.60 22.71Vietnam
25.07     18.60     21.75     21.31     31.09
62Kim Do Hyun 17.27 23.10Vietnam
26.40     22.97     24.06     22.26     17.27
63Hoàng Hữu Lộc 21.73 24.44Vietnam
24.15     27.92     21.73     21.91     27.25
64Thân Phúc Khang 22.04 24.82Vietnam
22.23     25.30     26.92     22.04     28.87
65Đặng Hải Nam 20.24 25.03Vietnam
25.72     28.75     20.24     34.05     20.62
66Hoàng Kim Bảo 21.33 25.06Vietnam
26.99     25.57     28.06     22.62     21.33
67Nguyễn Tùng Lâm 22.44 27.15Vietnam
27.13     22.44     31.12     28.36     25.97
68Nguyen Ky Phan 26.49 27.59Vietnam
34.64     26.99     28.24     26.49     27.55
69Dohyun Seol 22.68 27.63Republic of Korea
32.13     24.96     22.68     28.12     29.81
70Đỗ Hoàng Bách 24.58 28.33Vietnam
38.26     24.58     25.63     29.19     30.17
71Trương Nguyên Bảo 30.15 31.95Vietnam
33.43     31.72     35.58     30.69     30.15
72John Lau Hing Ming (劉興民) 33.96 37.40Hong Kong, China
1:01.11   39.17     33.96     36.87     36.16
73Đặng Hoàng Kiên 26.31 39.71Vietnam
26.31     32.18     41.00     49.73     45.94
74Chan Pak Hoi Bach Khai 35.14 41.60Vietnam
52.54     38.92     35.14     41.16     44.71
75Đinh Hồng Phúc 41.59 46.08Vietnam
48.33     48.08     49.55     41.59     41.83
 
3x3x3 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Phạm Đức Phước 5.66 7.39Vietnam
5.66      7.27      7.29      7.60      DNF
2Đỗ Quang Hưng 6.86 7.48Vietnam
6.86      7.49      7.96      8.79      6.99
3Đoàn Anh Dũng 6.65 7.63Vietnam
6.65      7.47      7.29      8.36      8.14
4Đặng Trần Diễn 7.56 8.47Vietnam
9.56      7.56      8.97      8.51      7.93
5Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 7.66 8.65Vietnam
8.37      9.10      8.49      9.90      7.66
6Nguyễn Anh Khôi 6.90 8.77Vietnam
8.65      DNF       7.80      9.86      6.90
7Nguyễn Tường Lâm 8.67 8.96Vietnam
8.69      8.67      DNF       9.36      8.82
8Hoàng Khang Minh 7.78 9.01Vietnam
8.92      7.78      10.72     8.96      9.16
9Nông Quốc Duy 8.18 9.20Vietnam
9.59      8.18      11.57     9.16      8.85
10Đàm Cao Thanh Tùng 8.43 9.68Vietnam
8.43      9.33      8.44      11.28     11.28
11Phạm Anh Quân 9.78 10.09Vietnam
9.78      9.87      12.54     10.12     10.27
12Hoàng Vũ Kiên 8.69 10.61Vietnam
11.99     8.69      10.88     10.02     10.93
 
Clock    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Mai Đức Hòa 3.34NR 4.86Vietnam
7.92      3.53      3.84      7.21      3.34
2Nguyễn Tường Lâm 3.81 5.84Vietnam
DNF       3.81      6.23      5.63      5.67
3Nguyễn Quốc Nam 5.47 5.93Vietnam
5.47      6.46      6.96      5.84      5.50
4Mai Đức Nghĩa 5.96 6.56Vietnam
5.96      6.36      6.62      7.18      6.70
5Nông Quốc Khánh 6.40 6.58Vietnam
7.32      6.40      6.47      6.58      6.68
6Nguyễn Phước Bảo Châu 6.68 8.63Vietnam
8.29      DNF       7.13      6.68      10.48
7Nguyễn Thái Bình Dương 7.61 8.66Vietnam
9.97      7.76      8.25      12.64     7.61
8Đỗ Quang Hưng 7.50 9.10Vietnam
7.50      8.77      9.20      DNF       9.32
9Narinpat Sirivanich 8.48 9.34Thailand
9.55      12.61     9.13      9.33      8.48
10Đào Sơn Tùng 11.70 12.33Vietnam
12.34     13.15     12.45     11.70     12.21
11Bùi Hải Long 9.02 12.64Vietnam
9.02      19.02     DNF       9.48      9.41
12Leow Yi Jun (廖艺畯) 12.81 14.79Malaysia
12.81     15.97     DNF       14.72     13.67
13Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 14.26 17.15Japan
14.90     DNF       17.74     18.82     14.26
14Đặng Hoàng Sơn 14.62 18.45Vietnam
20.61     14.65     20.15     20.55     14.62
15Phan Minh Việt 17.68 21.00Vietnam
17.68     23.27     19.46     20.27     32.34
16Nguyễn Mạnh Chí 17.51 21.26Vietnam
21.55     21.80     25.11     20.42     17.51
17Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 18.16 23.59Vietnam
25.53     24.65     22.57     23.54     18.16
18Jake Lau Chiu Him (劉朝謙) 24.75 29.53Hong Kong, China
31.04     24.75     30.63     32.93     26.93
 
Clock    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Mai Đức HòaNR 3.13 5.25Vietnam
3.83      5.21      3.13      DNF       6.71
2Nguyễn Tường Lâm 4.16 5.28Vietnam
5.50      8.79      5.18      4.16      5.16
3Nguyễn Quốc Nam 4.03 5.89Vietnam
5.78      4.03      5.00      DNF       6.89
4Mai Đức Nghĩa 6.34 6.54Vietnam
7.09      6.69      6.54      6.34      6.38
5Nông Quốc Khánh 5.98 7.00Vietnam
7.27      5.98      7.51      6.22      DNF
6Nguyễn Phước Bảo Châu 5.33 7.17Vietnam
6.76      7.85      DNF       5.33      6.91
7Đỗ Quang Hưng 7.76 8.57Vietnam
9.53      8.33      8.96      7.76      8.43
8Narinpat Sirivanich 8.41 8.83Thailand
8.72      9.18      13.13     8.58      8.41
9Nguyễn Thái Bình Dương 6.50 9.21Vietnam
14.91     8.88      8.28      6.50      10.48
10Bùi Hải Long 9.04 9.72Vietnam
10.25     9.04      10.62     9.30      9.60
11Đào Sơn Tùng 10.87 12.46Vietnam
14.62     14.24     10.87     11.25     11.90
12Leow Yi Jun (廖艺畯) 12.44 16.34Malaysia
12.44     18.89     13.95     DNF       16.17
 
Megaminx    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Đỗ Quang Hưng 38.62 41.83Vietnam
43.27     38.65     38.62     50.07     43.57
2Nguyễn Tường Lâm 51.74 55.44Vietnam
56.55     1:02.80   55.34     54.44     51.74
3Leow Yi Jun (廖艺畯) 44.06 1:00.70Malaysia
1:08.26   DNF       57.19     44.06     56.65
4Mai Đức Hòa 58.06 1:03.43Vietnam
1:06.75   1:00.36   1:03.17   1:07.39   58.06
5Đặng Trần Diễn 1:00.47 1:07.71Vietnam
1:14.28   1:04.96   1:03.88   1:00.47   1:38.32
6Bùi Hải Long 1:09.33 1:13.33Vietnam
1:18.64   1:12.23   1:11.49   1:09.33   1:16.28
7Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 1:05.15 1:21.23Vietnam
1:20.45   1:05.15   1:29.74   1:23.69   1:19.56
8Vũ Hoàng Nhật Minh 1:17.65 1:22.01Vietnam
1:19.25   1:21.22   1:17.65   1:27.51   1:25.55
9Nông Quốc Duy 1:16.67 1:22.15Vietnam
1:16.67   1:32.53   1:30.16   1:17.57   1:18.73
10Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 1:14.62 1:24.19Japan
1:21.47   1:14.62   1:24.16   1:28.65   1:26.95
11Vũ Hữu Đức 2:44.57 Vietnam
DNF       2:44.57
 
Megaminx    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Đỗ Quang Hưng 39.32 41.92Vietnam
39.32     41.24     43.32     1:03.47   41.19
2Nguyễn Tường Lâm 49.03 50.84Vietnam
49.61     53.99     49.03     51.22     51.69
3Leow Yi Jun (廖艺畯) 47.49 53.50Malaysia
1:05.43   48.55     56.22     47.49     55.73
4Đặng Trần Diễn 1:01.68 1:03.93Vietnam
1:04.13   1:05.68   1:01.68   1:01.97   1:06.50
5Mai Đức Hòa 57.64 1:07.18Vietnam
57.64     1:15.72   1:08.01   1:14.85   58.69
6Bùi Hải Long 1:05.83 1:16.46Vietnam
1:28.30   1:09.43   1:05.83   1:15.96   1:23.98
7Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 1:12.90 1:17.32Vietnam
1:12.90   1:26.74   1:16.22   1:14.05   1:21.70
 
Pyraminx    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Mai Đức Hòa 2.33 4.01Vietnam
4.21      4.84      2.33      2.97      6.24
2Đoàn Anh Dũng 3.09 4.24Vietnam
3.86      5.51      3.34      6.33      3.09
3Nguyễn Tường Lâm 4.13 4.48Vietnam
4.70      4.33      4.13      4.40      8.88
4Đỗ Quang Hưng 2.58 4.96Vietnam
4.33      2.58      5.47      6.35      5.07
5Nguyễn Phước Bảo Châu 2.96 5.20Vietnam
7.88      2.96      5.06      4.83      5.71
6Narinpat Sirivanich 4.32 6.20Thailand
8.82      4.32      6.27      7.96      4.36
7Đặng Trần Diễn 3.04 6.59Vietnam
7.65      3.04      4.82      7.31      10.23
8Đàm Cao Thanh Tùng 3.09 6.66Vietnam
7.50      3.09      6.00      7.51      6.49
9Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 2.97 6.75Vietnam
5.63      2.97      6.27      8.34      DNF
10Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 5.54 7.48Japan
6.16      6.75      5.54      15.16     9.54
11Đặng Hoàng Sơn 4.94 7.61Vietnam
4.94      12.51     6.57      8.41      7.84
12Jake Lau Chiu Him (劉朝謙) 6.22 7.69Hong Kong, China
10.42     8.76      6.68      6.22      7.64
13Nguyễn Quốc Nam 7.62 8.24Vietnam
8.01      7.68      9.83      7.62      9.04
14Nông Quốc Duy 4.16 8.25Vietnam
8.64      4.16      7.70      10.69     8.40
15Nguyễn Mạnh Chí 6.40 8.26Vietnam
8.97      6.40      8.20      9.18      7.62
16Vũ Hoàng Nhật Minh 7.96 8.91Vietnam
8.52      8.98      11.05     9.23      7.96
17Thân Phúc Khang 7.64 9.37Vietnam
11.93     8.53      9.42      7.64      10.15
18Leow Yi Jun (廖艺畯) 7.19 9.74Malaysia
10.76     7.19      9.40      10.71     9.12
19Phạm Đức Phước 5.38 9.91Vietnam
11.38     9.77      8.59      5.38      14.06
20Jaeseok Lee 6.43 10.26Republic of Korea
24.20     6.43      9.99      14.01     6.79
21Nông Quốc Khánh 7.25 10.62Vietnam
12.49     11.35     8.01      7.25      20.79
22Phan Minh Việt 9.50 11.41Vietnam
13.91     13.90     9.50      9.89      10.44
23Lê Đức Trí 9.16 11.52Vietnam
14.38     9.84      10.33     9.16      DNF
24Trần Hoàng Hải 10.65 12.04Vietnam
12.55     15.27     10.65     11.94     11.63
25Mai Đức Nghĩa 8.09 12.09Vietnam
11.57     8.09      14.54     16.13     10.16
26Đào Việt Khôi 8.24 12.49Vietnam
10.37     13.74     18.40     8.24      13.37
27Ngô Ngọc Long 9.08 13.32Vietnam
11.89     15.45     23.34     12.62     9.08
28Trương Nguyên Bảo 9.07 13.39Vietnam
12.94     9.07      12.58     14.64     15.81
29Đặng Hải Nam 9.91 14.32Vietnam
10.37     9.91      18.58     37.09     14.02
30Đào Sơn Tùng 10.65 14.34Vietnam
14.76     11.60     10.65     36.45     16.65
31Bùi Tiến Thịnh 8.64 14.53Vietnam
13.52     8.64      14.26     17.25     15.81
32Hoàng Kim Bảo 10.16 15.07Vietnam
10.16     14.59     14.41     24.00     16.20
33Lê Minh Long 14.35 15.33Vietnam
14.90     14.35     16.10     15.00     16.73
34Vũ Hữu Đức 11.66 17.07Vietnam
21.77     11.66     21.55     16.42     13.23
35Nguyễn Mạnh Hưng 12.85 17.74Vietnam
15.78     26.41     12.85     17.18     20.26
 
Pyraminx    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Mai Đức Hòa 2.58 3.44Vietnam
4.28      2.58      5.25      2.70      3.34
2Đoàn Anh Dũng 3.96 4.40Vietnam
5.93      4.29      4.65      4.26      3.96
3Đỗ Quang Hưng 3.51 5.05Vietnam
3.51      5.35      4.60      7.63      5.21
4Nguyễn Phước Bảo Châu 3.88 5.31Vietnam
5.42      4.25      3.88      7.12      6.25
5Đàm Cao Thanh Tùng 4.43 6.19Vietnam
5.80      4.43      4.59      10.45     8.19
6Nguyễn Tường Lâm 4.60 6.47Vietnam
5.79      4.60      5.41      8.21      11.48
7Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 5.38 6.55Vietnam
6.68      8.21      5.38      5.94      7.02
8Jake Lau Chiu Him (劉朝謙) 5.26 7.22Hong Kong, China
6.50      5.26      9.96      8.19      6.97
9Đặng Trần Diễn 4.83 7.28Vietnam
DNF       4.83      6.52      6.55      8.77
10Narinpat Sirivanich 4.63 7.93Thailand
4.63      6.66      8.91      8.22      DNF
11Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 5.34 8.41Japan
5.34      9.08      6.87      9.29      19.98
12Đặng Hoàng Sơn 6.51 12.90Vietnam
9.06      DNF       6.51      18.52     11.11
 
Skewb    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nông Quốc KhánhNR 1.49NR 2.50Vietnam
1.49      3.15      2.39      2.54      2.56
2Mai Đức Hòa 1.65 4.35Vietnam
DNF       3.67      1.65      5.78      3.61
3Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 2.20 4.53Japan
2.20      4.56      5.84      4.66      4.37
4Hoàng Mạnh Cường 3.76 4.60Vietnam
4.02      11.98     4.31      5.46      3.76
5Đỗ Quang Hưng 3.72 5.20Vietnam
4.92      5.58      3.72      5.11      5.78
6Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 4.02 5.56Vietnam
4.72      6.90      5.06      7.50      4.02
7Nguyễn Tường Lâm 3.08 6.24Vietnam
5.04      3.08      8.82      9.76      4.86
8Nông Quốc Duy 4.80 6.26Vietnam
4.80      7.34      6.95      5.09      6.75
9Nguyễn Phước Bảo Châu 3.72 6.42Vietnam
8.69      3.72      7.30      5.26      6.71
10Narinpat Sirivanich 5.28 6.59Thailand
6.09      DNF       5.28      5.72      7.96
11Mai Đức Nghĩa 4.23 7.05Vietnam
4.23      7.61      10.22     6.16      7.37
12Phạm Anh Quân 5.99 7.07Vietnam
7.26      7.24      5.99      7.31      6.71
13Nguyễn Thái Bình Dương 4.64 7.30Vietnam
9.64      6.65      DNF       5.60      4.64
14Phạm Đức Phước 6.50 7.56Vietnam
8.13      13.28     6.50      6.86      7.70
15Đặng Hoàng Sơn 4.19 7.96Vietnam
9.32      4.19      13.35     7.45      7.11
16Jake Lau Chiu Him (劉朝謙) 5.99 8.10Hong Kong, China
10.73     7.76      7.36      9.17      5.99
17Đặng Trần Diễn 5.47 8.18Vietnam
8.33      19.27     8.25      5.47      7.95
18Phạm Quang Minh 4.48 8.68Vietnam
9.67      6.07      10.29     11.20     4.48
19Leow Yi Jun (廖艺畯) 6.38 10.11Malaysia
8.34      12.27     15.18     6.38      9.72
20Hoàng Đức Trí 6.33 10.18Vietnam
10.32     6.33      15.24     11.15     9.06
21Đào Sơn Tùng 4.82 10.21Vietnam
4.82      15.04     10.67     9.88      10.08
22Phan Minh Việt 9.45 11.38Vietnam
9.45      11.55     12.54     11.44     11.14
23Trần Minh Tuấn 7.04 11.82Vietnam
7.04      26.37     10.80     15.01     9.65
24Nguyễn Mạnh Chí 3.83 13.28Vietnam
3.83      14.07     14.09     17.39     11.69
25Vũ Hữu Đức 7.55 13.33Vietnam
DNF       11.96     12.73     15.29     7.55
26Nguyễn Trần Anh Đức 5.13 13.57Vietnam
5.13      7.37      20.35     15.13     18.22
27Đào Việt Khôi 16.16 19.50Vietnam
17.54     16.20     16.16     24.76     26.23
28Nguyễn Mạnh Hưng 18.52 31.15Vietnam
55.27     28.34     18.52     19.22     45.90
 
Skewb    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nông Quốc Khánh 2.49 3.07Vietnam
2.70      3.04      2.49      3.51      3.47
2Hoàng Mạnh Cường 3.58 4.30Vietnam
4.98      3.84      7.04      3.58      4.08
3Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 4.35 4.81Japan
4.90      4.35      5.00      4.52      6.83
4Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 4.35 5.47Vietnam
4.92      4.35      9.46      5.21      6.28
5Đỗ Quang Hưng 3.79 5.54Vietnam
4.56      7.84      4.21      3.79      7.96
6Nông Quốc Duy 3.69 5.62Vietnam
6.78      4.42      9.90      3.69      5.66
7Mai Đức Hòa 2.75 5.85Vietnam
9.34      2.75      6.16      4.09      7.29
8Narinpat Sirivanich 5.61 6.44Thailand
6.34      5.80      7.27      7.17      5.61
9Nguyễn Tường Lâm 5.04 6.47Vietnam
6.88      5.04      5.87      7.19      6.66
10Phạm Anh Quân 3.80 6.83Vietnam
5.14      DNF       8.45      3.80      6.91
11Nguyễn Phước Bảo Châu 4.33 7.16Vietnam
5.07      4.33      6.56      11.04     9.86
12Mai Đức Nghĩa 4.52 7.18Vietnam
6.89      4.52      7.33      9.26      7.33
 
Square-1    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Thái Bình Dương 7.64 9.59Vietnam
16.66     8.77      7.79      7.64      12.22
2Phạm Anh Quân 8.39 9.82Vietnam
8.39      16.40     10.20     9.06      10.19
3Nông Quốc Khánh 11.42 12.49Vietnam
14.87     12.63     11.42     11.83     13.00
4Đỗ Quang Hưng 9.88 12.62Vietnam
12.62     13.43     9.88      11.80     15.10
5Mai Đức Hòa 7.17 14.02Vietnam
13.14     23.99     11.96     16.97     7.17
6Nguyễn Anh Hào 12.19 14.28Vietnam
12.19     13.32     14.72     14.80     14.88
7Bùi Hải Long 12.97 15.43Vietnam
12.97     16.84     15.14     17.03     14.31
8Hoàng Khang Minh 14.04 15.95Vietnam
17.07     14.83     14.04     17.35     15.95
9Nguyễn Tường Lâm 9.24 16.16Vietnam
20.37     15.76     9.24      17.61     15.12
10Đặng Trần Diễn 17.02 20.96Vietnam
24.03     31.73     17.02     21.47     17.39
11Nguyễn Thành Trung 20.91 29.23Vietnam
44.76     26.82     32.91     27.97     20.91
12Đặng Hoàng Sơn 28.77 47.94Vietnam
40.15     1:06.18   1:05.29   28.77     38.37
13Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 28.69 48.32Vietnam
28.69     1:05.70   40.67     39.82     1:04.48
14Đào Sơn Tùng 35.28 DNFVietnam
43.14     48.40     DNF       DNF       35.28
15Bùi Tiến Thịnh 1:06.59 Vietnam
1:11.61   1:06.59
16Nông Quốc Duy 1:57.12 Vietnam
1:57.12   DNF
 
Square-1    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Phạm Anh QuânNR 6.60NR 8.52Vietnam
10.63     9.41      8.56      7.58      6.60
2Nguyễn Thái Bình Dương 7.68 11.73Vietnam
12.90     13.05     7.68      14.58     9.24
3Mai Đức Hòa 8.35 12.35Vietnam
12.09     11.49     19.25     8.35      13.48
4Đỗ Quang Hưng 9.61 13.23Vietnam
12.48     17.09     20.55     10.13     9.61
5Nguyễn Anh Hào 10.97 13.46Vietnam
16.64     12.94     11.09     16.36     10.97
6Nông Quốc Khánh 10.44 13.54Vietnam
14.35     14.32     11.96     15.50     10.44
7Hoàng Khang Minh 14.18 15.45Vietnam
17.29     16.85     14.84     14.67     14.18
8Nguyễn Tường Lâm 13.55 16.21Vietnam
18.82     32.14     15.85     13.96     13.55
9Bùi Hải Long 17.12 20.00Vietnam
19.00     17.12     25.79     17.46     23.55
10Đặng Trần Diễn 18.94 22.31Vietnam
18.94     21.84     26.13     18.97     30.83
11Nguyễn Thành Trung 20.50 24.63Vietnam
20.50     28.96     22.86     26.27     24.77
12Đặng Hoàng Sơn 20.59 32.83Vietnam
35.55     39.80     23.14     1:33.84   20.59