Ho Chi Minh Let's Cube 2019

日期: 2019-01-20
地点: Ho Chi Minh City, Vietnam
链接: Ho Chi Minh Let's Cube 2019
冠军 前三 所有 各选手 纪录 打乱
三阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Hoàng Quân 7.95 9.49越南
9.45      7.95      10.19     8.83      10.62
2Trần Hà Khang 9.54 10.18越南
10.72     9.54      11.49     10.22     9.61
3Trần Thanh Phong 8.98 10.30越南
8.98      12.84     9.65      11.99     9.25
4Hà Hải Đăng 8.31 10.73越南
9.81      11.07     11.31     13.32     8.31
5Nguyễn Trần Khánh Dương 9.71 10.94越南
12.92     9.71      11.68     11.22     9.93
6Trần Hùng Xuân Thịnh 9.85 11.41越南
10.84     12.43     9.85      10.97     15.05
7Nguyễn Thành Nhân 9.63 12.18越南
12.51     13.42     13.03     11.00     9.63
8Nguyen Nhat Khang 8.67 12.26越南
11.15     13.14     12.49     8.67      13.52
9Lê Hà Phong 11.66 12.31越南
11.66     12.16     13.05     16.72     11.71
10Nguyễn Hồng Anh Khoa 9.97 12.42越南
11.54     9.97      13.64     13.10     12.63
11Nguyễn Lê Gia Tuệ 11.96 12.54越南
13.02     17.71     12.30     11.96     12.30
12Trần Ngọc Hoàng Phúc 11.02 12.66越南
13.45     12.37     11.02     12.17     15.91
13Nguyễn Ngọc Duy 10.83 12.79越南
10.83     13.28     14.02     17.37     11.06
14Nguyễn Xuân Đức 11.39 12.83越南
13.90     13.24     11.39     12.74     12.52
15Trung Tran 9.80 12.90越南
12.12     15.68     12.63     9.80      13.94
16Nguyễn Tài Đức 11.00 13.00越南
11.00     13.82     14.56     12.00     13.17
17Phạm Nguyễn Hoàng Duy 9.23 13.03越南
12.19     9.23      DNF       12.70     14.19
18Nguyễn Dương Bảo Nghi 11.66 13.26越南
14.60     14.79     12.75     12.43     11.66
19Lê Đức Thịnh 12.59 13.52越南
13.29     12.59     13.03     16.62     14.25
20Nguyễn Lê Hoài Minh 12.09 14.12越南
13.78     18.65     12.09     14.72     13.87
21Phung Gia Bao 10.22 14.36越南
16.69     14.76     15.61     10.22     12.72
22Nguyễn Thành Đạt 13.39 14.50越南
14.89     15.60     14.88     13.39     13.72
23Nguyễn Ngọc Phương 12.08 14.64越南
15.54     27.95     15.55     12.08     12.83
24Cao Kim Đô 13.19 14.77越南
13.19     DNF       14.38     13.45     16.47
25Nguyễn Thị Thúy Hồng 12.30 15.28越南
17.35     14.76     19.29     13.73     12.30
26Trịnh Thái Dương 14.58 15.99越南
16.33     15.53     18.42     16.10     14.58
27Phạm Trần Gia Huy 14.50 16.09越南
17.11     14.50     16.35     18.65     14.80
28Tchen Vinh Huy 13.02 16.14越南
14.06     17.32     17.05     21.99     13.02
29Nguyễn Ngọc Hữu Ân 14.92 16.83越南
17.53     16.37     14.92     16.87     17.26
30Tran Minh Tue 15.69 17.42越南
15.69     19.03     17.07     18.28     16.90
31Trần Hoàng Quốc Dũng 17.24 17.86越南
19.62     17.24     18.09     17.47     18.02
32Huỳnh Bá Tùng 16.15 18.05越南
17.36     20.28     16.51     21.12     16.15
33Nguyễn Phúc Nguyên 13.69 18.27越南
19.12     22.71     18.48     13.69     17.21
34Thai Minh Long 15.57 18.34越南
19.02     15.57     17.55     18.44     19.71
35Nguyen Hoang Khang 17.65 18.37越南
17.66     18.51     17.65     20.38     18.93
36Nguyễn Phong Thuận 16.83 18.62越南
16.83     21.03     18.07     18.60     19.18
37Phan Quốc Việt Hưng 17.17 18.63越南
DNF       17.17     18.17     20.36     17.36
38Huỳnh Vỹ Kiệt 15.19 18.68越南
21.20     15.19     18.79     16.06     33.61
39Hoàn Đức Tài 13.23 18.89越南
13.23     21.73     18.68     17.19     20.80
40Lê Trần Đăng Quỳnh 13.93 18.90越南
18.73     13.93     22.90     20.42     17.56
41Trần Lân Giác 17.77 18.98越南
18.33     18.89     19.73     17.77     35.59
42Lê Hoàng Đức 17.85 19.89越南
23.05     18.54     DNF       18.07     17.85
43Huỳnh Đình Bảo 16.97 19.95越南
19.80     22.49     17.83     22.23     16.97
44Trần Ngọc Thanh 15.67 20.01越南
19.49     18.85     23.06     15.67     21.69
45Nguyễn Tiến Minh 16.30 21.13越南
22.20     22.58     18.62     16.30     23.53
46Tôn Hữu Đăng Khoa 19.36 21.35越南
22.55     24.41     19.89     21.60     19.36
47Lê Bá Khánh Duy 18.36 21.43越南
18.36     20.17     23.68     24.37     20.43
48Huỳnh Minh Đạt 19.27 21.62越南
24.44     19.27     21.25     21.63     21.98
49Hà Quang Minh 18.19 22.21越南
21.76     32.86     18.19     20.78     24.10
50Tiêu Hoàng Phúc 17.41 22.53越南
22.13     17.41     22.43     26.12     23.03
51Nguyễn Minh Dũng 19.60 22.62越南
29.12     19.60     24.86     21.37     21.64
52Nguyễn Viết Duy 20.76 23.40越南
20.76     21.00     23.75     29.89     25.44
53Nguyễn Trần Minh Đăng 21.36 23.71越南
21.36     23.24     24.33     24.61     23.56
54Trần Đăng Khôi 21.87 23.96越南
31.44     23.90     21.95     26.03     21.87
55Nguyễn Đắc Cường 16.27 23.97越南
23.69     49.08     25.45     22.78     16.27
56Nguyễn Lê Trung Kiên 20.24 24.45越南
25.37     34.45     27.71     20.26     20.24
57Vũ Việt Anh 20.16 24.60越南
27.09     20.16     23.96     22.74     27.34
58Lâm Nguyên Minh Tấn 19.05 24.71越南
24.54     27.62     29.75     19.05     21.98
59Nguyễn Đình Phương Duy 22.06 24.92越南
25.64     22.06     25.50     29.94     23.62
60Toan Do Cong 23.13 25.49越南
24.04     23.82     35.28     28.62     23.13
61Tran Kien Hao 23.20 25.69越南
28.26     25.61     29.08     23.20     23.20
62Ngô Thiên Bảo 21.99 25.83越南
21.99     22.38     28.73     29.75     26.39
63Huỳnh Phúc Long 22.74 26.40越南
31.86     30.01     23.02     22.74     26.18
64Nguyễn Ngọc Thiên Ân 21.99 28.24越南
26.85     21.99     26.15     31.72     33.48
65Nguyễn Phụng Hưng 24.98 29.40越南
26.67     29.34     33.39     24.98     32.19
66Âu Tử Dương 22.69 29.64越南
25.98     34.98     22.69     27.96     57.37
67Huynh Huu Phuoc 26.92 30.84越南
26.92     28.73     34.52     29.28     34.78
68Nguyễn Công Duy 23.95 31.53越南
32.88     40.57     28.71     33.00     23.95
69Hà Thịnh Vĩ 26.63 34.37越南
35.84     31.79     26.63     35.49     36.95
70Nguyễn Ngọc Thành 24.65 34.87越南
29.31     42.97     24.65     41.61     33.70
71Nguyễn Minh Quân 28.48 35.43越南
28.48     40.03     37.69     28.56     44.40
72Võ Hoàng Minh Quân 28.94 37.68越南
1:12.03   48.84     28.94     29.01     35.18
73Thái Diệm Ân 24.63 39.93越南
46.73     1:17.48   24.63     36.47     36.60
74Nguyễn Lan Hương 43.39 46.67越南
44.92     43.39     44.24     50.85     DNF
75Phan Đăng Khoa 33.26 52.03越南
52.40     DNF       33.26     49.73     53.97
76Phan Nhật Hào 42.69 59.07越南
48.01     42.69     1:06.92   1:10.26   1:02.28
 
三阶    复赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Hà Hải Đăng 7.56 9.87越南
10.78     10.71     8.11      7.56      16.02
2Trần Thanh Phong 8.63 9.98越南
8.63      10.71     10.30     10.00     9.65
3Nguyễn Hoàng Quân 8.83 10.27越南
8.83      10.86     10.39     10.34     10.08
4Phạm Nguyễn Hoàng Duy 8.12 10.44越南
10.55     9.74      DNF       8.12      11.02
5Lê Hà Phong 10.26 10.82越南
10.72     10.26     12.31     10.81     10.92
6Trần Hà Khang 9.39 10.87越南
10.56     9.39      11.52     11.77     10.53
7Nguyễn Ngọc Duy 9.55 10.94越南
10.57     9.55      11.94     14.94     10.31
8Nguyễn Trần Khánh Dương 10.72 11.07越南
11.13     11.10     10.97     11.54     10.72
9Nguyễn Xuân Đức 9.52 11.11越南
11.09     11.94     11.40     10.85     9.52
10Trung Tran 10.57 11.15越南
13.91     11.45     11.20     10.80     10.57
11Nguyen Nhat Khang 9.69 11.77越南
11.78     10.63     9.69      13.16     12.90
12Lê Đức Thịnh 9.61 12.18越南
12.48     9.61      14.47     11.57     12.48
13Nguyễn Tài Đức 10.28 12.29越南
14.56     13.23     10.28     12.81     10.83
14Nguyễn Thành Nhân 10.86 12.33越南
12.90     10.86     12.54     12.89     11.56
15Trần Hùng Xuân Thịnh 11.56 12.37越南
11.92     13.10     11.56     13.36     12.08
16Trần Ngọc Hoàng Phúc 11.68 12.46越南
16.42     11.68     11.86     12.01     13.51
17Nguyễn Ngọc Phương 11.18 12.68越南
15.86     12.58     11.18     12.23     13.22
18Nguyễn Hồng Anh Khoa 12.41 12.94越南
12.70     12.41     13.36     16.79     12.75
19Nguyễn Lê Gia Tuệ 10.67 12.99越南
13.26     11.77     14.15     10.67     13.95
20Phung Gia Bao 10.89 13.07越南
12.41     13.28     13.52     10.89     14.26
21Cao Kim Đô 11.28 13.48越南
12.97     14.40     13.28     14.18     11.28
22Nguyễn Thị Thúy Hồng 11.33 13.60越南
13.97     12.75     14.07     11.33     14.50
23Nguyễn Lê Hoài Minh 12.39 13.73越南
13.20     15.70     14.04     12.39     13.94
24Nguyễn Dương Bảo Nghi 10.43 14.16越南
14.08     10.43     12.77     15.62     15.71
25Nguyễn Ngọc Hữu Ân 11.62 15.12越南
15.83     13.82     11.62     16.22     15.72
26Trần Hoàng Quốc Dũng 11.97 15.97越南
16.80     11.97     18.37     12.73     19.28
27Trịnh Thái Dương 11.04 16.62越南
16.29     17.86     18.33     15.70     11.04
28Nguyễn Thành Đạt 16.20 16.81越南
16.21     17.91     17.71     16.20     16.52
29Thai Minh Long 14.80 16.93越南
16.22     15.88     18.68     20.17     14.80
30Tchen Vinh Huy 12.39 17.57越南
23.12     18.53     17.78     16.40     12.39
31Nguyễn Phúc Nguyên 15.49 17.66越南
15.49     17.63     22.02     16.27     19.07
32Nguyễn Phong Thuận 16.81 17.86越南
19.56     17.04     17.23     19.31     16.81
33Huỳnh Vỹ Kiệt 17.36 18.70越南
17.36     27.33     18.83     17.93     19.35
34Phạm Trần Gia Huy 14.69 20.15越南
19.75     14.69     16.92     23.78     26.71
35Nguyen Hoang Khang 20.18 21.12越南
DNF       20.25     20.18     21.61     21.50
 
三阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Hoàng Quân 7.56NR 8.70越南
9.98      8.45      8.23      9.41      7.56
2Trần Thanh Phong 8.54 9.58越南
8.76      8.54      10.16     9.83      11.12
3Nguyễn Tài Đức 10.68 11.64越南
14.88     12.19     11.39     11.34     10.68
4Trần Hà Khang 10.66 11.80越南
12.05     10.84     13.04     10.66     12.52
5Trần Hùng Xuân Thịnh 9.20 11.98越南
12.91     10.79     12.24     9.20      19.40
6Lê Hà Phong 8.89 12.11越南
8.89      9.31      12.49     14.52     16.82
7Nguyễn Hồng Anh Khoa 11.11 12.15越南
13.29     11.75     13.86     11.41     11.11
8Nguyễn Thành Nhân 11.36 12.19越南
12.59     11.36     11.83     12.15     13.32
9Nguyễn Xuân Đức 9.02 12.32越南
11.61     12.25     15.76     9.02      13.11
10Phung Gia Bao 11.90 12.53越南
11.90     12.73     12.89     12.06     12.81
11Nguyễn Lê Gia Tuệ 10.68 12.56越南
15.78     10.68     10.69     14.52     12.46
12Nguyễn Ngọc Duy 9.19 12.58越南
9.19      13.49     12.61     13.61     11.65
13Phạm Nguyễn Hoàng Duy 9.49 12.78越南
13.31     11.34     13.69     14.12     9.49
14Lê Đức Thịnh 11.93 13.65越南
13.21     12.54     15.86     15.20     11.93
15Nguyễn Trần Khánh Dương 12.11 13.66越南
15.40     12.41     12.11     19.05     13.18
16Hà Hải Đăng 9.70 13.78越南
14.28     14.49     12.56     9.70      17.61
17Trung Tran 11.76 13.97越南
12.87     16.75     20.31     11.76     12.29
18Trần Ngọc Hoàng Phúc 11.62 14.39越南
13.73     11.62     14.78     14.65     19.08
19Nguyen Nhat Khang 12.78 14.80越南
13.51     17.56     12.78     13.53     17.35
20Nguyễn Ngọc Phương 12.02 16.60越南
12.23     21.91     12.02     15.65     21.93
 
二阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Lê Hà Phong 2.89 3.42越南
4.36      2.89      2.98      2.93      4.63
2Nguyễn Trần Khánh Dương 2.71 3.46越南
3.60      3.29      3.48      2.71      4.19
3Trần Hà Khang 3.30 3.56越南
3.34      3.98      3.30      4.12      3.36
4Trung Tran 2.84 4.07越南
3.48      4.85      4.91      2.84      3.89
5Nguyễn Lê Hoài Minh 3.15 4.16越南
4.25      3.15      4.53      3.79      4.44
6Phung Gia Bao 3.47 4.43越南
3.47      4.20      5.81      4.52      4.58
7Nguyễn Tài Đức 3.70 4.47越南
4.73      3.70      4.85      3.82      5.96
8Trần Hùng Xuân Thịnh 2.70 4.68越南
6.91      7.57      2.91      2.70      4.22
9Nguyễn Ngọc Thiên Ân 2.55 4.72越南
3.93      5.06      5.20      5.18      2.55
10Lê Đức Thịnh 4.56 4.75越南
4.66      7.27      4.98      4.56      4.61
11Nguyễn Thị Thúy Hồng 4.38 4.89越南
4.38      10.64     5.56      4.66      4.45
12Cao Kim Đô 4.21 4.90越南
4.95      5.21      5.90      4.21      4.54
13Nguyễn Viết Duy 4.35 4.97越南
4.35      DNF       5.82      4.56      4.53
14Trần Ngọc Hoàng Phúc 3.45 4.98越南
3.45      4.67      7.96      4.97      5.29
15Nguyễn Xuân Đức 3.05 5.03越南
3.05      4.70      5.51      6.12      4.87
16Nguyen Hoang Khang 2.71 5.07越南
5.42      4.91      7.31      4.87      2.71
17Trần Lân Giác 4.82 5.11越南
4.84      5.01      9.00      4.82      5.47
18Lâm Nguyên Minh Tấn 2.39 5.19越南
2.39      6.88      5.06      4.64      5.86
19Nguyễn Hồng Anh Khoa 3.50 5.29越南
6.05      5.03      4.79      3.50      7.43
20Tran Minh Tue 4.77 5.31越南
5.77      5.77      4.95      5.21      4.77
21Trịnh Thái Dương 4.72 5.35越南
5.76      4.72      5.79      5.41      4.88
22Nguyễn Phong Thuận 4.22 5.43越南
7.35      5.87      4.51      5.92      4.22
23Huỳnh Bá Tùng 4.93 5.43越南
4.93      5.06      6.81      5.43      5.80
24Nguyễn Thành Nhân 2.93 5.52越南
2.93      5.94      9.61      5.12      5.50
25Nguyễn Hoàng Quân 2.73 5.62越南
10.02     8.17      2.73      3.97      4.72
26Nguyễn Thành Đạt 2.24 5.67越南
5.76      5.34      7.44      5.91      2.24
27Tôn Hữu Đăng Khoa 4.70 6.18越南
4.70      6.38      7.11      5.17      6.99
28Nguyễn Đắc Cường 4.94 6.20越南
18.71     4.94      5.79      6.79      6.02
29Huỳnh Vỹ Kiệt 4.18 6.36越南
7.01      13.22     5.08      6.98      4.18
30Phạm Nguyễn Hoàng Duy 4.20 6.66越南
10.82     4.20      9.18      4.34      6.47
31Huỳnh Đình Bảo 6.33 6.68越南
7.08      6.33      8.47      6.62      6.34
32Trần Đăng Khôi 4.62 6.76越南
4.62      8.15      12.00     6.22      5.91
33Nguyễn Ngọc Duy 2.82 6.87越南
6.93      7.45      7.40      6.29      2.82
34Trần Hoàng Quốc Dũng 5.15 6.92越南
7.13      8.21      5.61      5.15      8.03
35Nguyễn Minh Dũng 6.73 7.56越南
7.69      6.73      8.25      6.74      8.67
36Huỳnh Minh Đạt 5.09 7.60越南
6.89      8.33      11.86     7.57      5.09
37Nguyen Nhat Khang 6.68 7.95越南
8.51      7.57      6.68      7.78      8.93
38Ngô Thiên Bảo 4.60 8.10越南
4.60      8.80      9.42      6.41      9.10
39Huỳnh Phúc Long 4.49 8.98越南
4.49      8.04      10.58     10.42     8.49
40Võ Hoàng Minh Quân 6.32 9.20越南
12.77     10.66     10.34     6.60      6.32
41Thái Diệm Ân 9.15 10.49越南
11.59     10.73     9.15      11.46     9.29
42Tran Kien Hao 10.05 10.55越南
13.80     11.47     10.08     10.05     10.09
43Hà Quang Minh 5.85 13.48越南
6.53      DNF       5.85      20.47     13.45
44Nguyễn Lan Hương 10.68 17.72越南
15.38     19.84     36.60     10.68     17.93
45Phan Nhật Hào 7.57 18.62越南
DNF       26.51     7.57      14.90     14.46
46Hoàn Đức Tài 3.29 DNF越南
3.29      5.14      DNF       DNF       11.72
47Lê Hoàng Đức 9.16 DNF越南
DNF       15.35     9.16      DNF       15.98
 
二阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Hồng Anh Khoa 2.65 3.52越南
3.40      6.28      2.85      2.65      4.32
2Nguyễn Tài Đức 2.64 3.61越南
2.64      4.24      3.39      3.20      4.39
3Cao Kim Đô 2.45 3.70越南
2.45      4.07      2.80      4.24      5.42
4Phung Gia Bao 2.54 4.03越南
2.54      5.11      2.73      4.44      4.91
5Nguyễn Trần Khánh Dương 2.44 4.05越南
3.66      4.68      2.44      4.13      4.35
6Lê Hà Phong 3.59 4.18越南
3.60      3.83      3.59      8.21      5.12
7Trần Hà Khang 3.67 4.19越南
4.07      4.37      3.67      4.71      4.14
8Nguyễn Lê Hoài Minh 3.79 4.23越南
5.88      3.79      4.59      4.01      4.09
9Nguyễn Viết Duy 2.62 4.59越南
2.62      5.24      4.47      5.15      4.16
10Lê Đức Thịnh 4.33 4.66越南
4.94      4.56      5.47      4.33      4.49
11Nguyễn Xuân Đức 2.60 4.70越南
3.11      5.23      2.60      5.76      9.87
12Nguyễn Thị Thúy Hồng 3.45 5.22越南
3.45      5.44      5.55      DNF       4.66
13Trần Ngọc Hoàng Phúc 4.73 5.22越南
4.73      6.06      5.34      5.15      5.17
14Nguyễn Ngọc Thiên Ân 3.67 5.46越南
5.60      5.81      3.67      5.36      5.42
15Nguyen Hoang Khang 3.00 5.63越南
3.00      6.86      5.81      4.95      6.14
16Trần Lân Giác 4.75 5.70越南
5.87      5.04      7.35      4.75      6.20
17Trung Tran 3.98 5.88越南
8.29      3.98      DNF       4.06      5.29
 
四阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Trần Hà Khang 34.71 38.60越南
39.13     42.19     34.71     40.81     35.86
2Trần Thanh Phong 34.11 40.31越南
41.19     45.38     40.02     34.11     39.71
3Nguyễn Trần Khánh Dương 39.21 43.19越南
49.69     39.21     43.59     42.66     43.32
4Nguyễn Hoàng Quân 41.24 44.27越南
41.24     44.85     51.03     44.65     43.32
5Nguyễn Ngọc Phương 41.37 44.38越南
45.45     42.68     41.37     46.52     45.00
6Phạm Nguyễn Hoàng Duy 39.61 44.87越南
DNF       42.31     48.63     39.61     43.68
7Lê Hà Phong 41.92 45.96越南
51.36     41.92     48.78     47.09     42.00
8Trần Ngọc Hoàng Phúc 44.68 48.55越南
53.10     44.68     45.92     46.62     54.35
9Nguyễn Xuân Đức 47.34 49.61越南
48.42     52.61     59.93     47.34     47.79
10Trần Hùng Xuân Thịnh 48.98 50.38越南
50.91     48.98     51.19     49.05     54.10
11Trung Tran 46.75 50.82越南
49.23     51.65     1:01.48   51.58     46.75
12Nguyễn Hồng Anh Khoa 44.05 53.10越南
1:01.29   51.46     44.05     54.79     53.05
13Nguyễn Ngọc Duy 46.93 53.65越南
55.54     46.93     1:02.14   56.17     49.24
14Nguyễn Tài Đức 48.65 54.34越南
51.13     48.65     51.80     1:21.98   1:00.08
15Nguyễn Thành Đạt 49.45 54.81越南
1:07.63   53.32     58.07     53.05     49.45
16Hà Hải Đăng 52.47 1:00.96越南
1:01.89   56.74     1:04.24   1:19.97   52.47
17Trần Hoàng Quốc Dũng 57.02 1:04.91越南
1:07.15   1:12.92   1:05.37   1:02.22   57.02
18Huỳnh Vỹ Kiệt 1:01.21 1:05.37越南
1:01.21   1:06.91   1:15.52   1:07.21   1:01.99
19Nguyễn Thành Nhân 56.88 1:05.57越南
1:09.02   56.88     1:03.64   1:09.56   1:04.06
20Cao Kim Đô 56.83 1:09.80越南
1:23.71   1:17.38   1:05.01   1:07.02   56.83
21Nguyen Nhat Khang 1:05.51 1:12.48越南
1:18.50   1:08.90   1:21.13   1:05.51   1:10.03
22Lê Đức Thịnh 56.97 1:13.96越南
DNF       1:10.35   1:14.69   1:16.84   56.97
23Lê Bá Khánh Duy 1:10.21 1:14.58越南
1:17.21   1:21.56   1:14.87   1:10.21   1:11.67
24Huỳnh Bá Tùng 1:06.65 1:15.14越南
1:16.13   1:10.19   1:19.09   1:57.13   1:06.65
25Phung Gia Bao 1:05.85 1:15.48越南
1:09.79   1:22.45   1:05.85   1:14.20   1:31.32
26Nguyễn Ngọc Hữu Ân 1:08.13 1:15.84越南
1:22.58   1:21.39   1:08.13   1:17.71   1:08.43
27Trịnh Thái Dương 1:11.50 1:26.21越南
1:29.69   1:11.50   1:16.97   1:31.96   1:34.95
28Toan Do Cong 1:06.32 1:28.66越南
1:24.78   1:06.32   1:46.67   1:46.21   1:14.99
29Huỳnh Phúc Long 1:22.48 1:30.49越南
1:39.07   1:27.00   1:22.48   1:25.97   1:38.49
30Vũ Việt Anh 1:46.50 越南
1:49.35   1:46.50
31Nguyễn Lan Hương 2:19.42 越南
3:25.16   2:19.42
32Nguyễn Minh Dũng 2:25.67 越南
DNF       2:25.67
 
四阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Trần Thanh Phong 34.34 35.91越南
34.34     35.20     38.98     35.52     37.00
2Trần Hà Khang 33.30 37.64越南
39.83     38.11     33.30     41.64     34.97
3Nguyễn Hoàng Quân 37.06 41.62越南
46.26     39.65     43.85     41.36     37.06
4Phạm Nguyễn Hoàng Duy 39.54 42.58越南
47.60     39.54     39.57     40.58     50.39
5Lê Hà Phong 39.38 42.87越南
39.38     45.07     44.07     39.48     47.77
6Nguyễn Ngọc Phương 37.95 43.25越南
44.93     40.68     46.76     44.14     37.95
7Nguyễn Trần Khánh Dương 44.64 45.76越南
46.27     44.79     46.86     46.21     44.64
8Nguyễn Hồng Anh Khoa 44.17 46.57越南
1:01.15   47.03     47.76     44.17     44.91
9Nguyễn Ngọc Duy 42.80 47.12越南
46.19     44.59     52.86     42.80     50.57
10Trung Tran 39.67 49.06越南
39.67     47.26     49.83     53.06     50.09
11Nguyễn Tài Đức 47.91 52.04越南
53.12     59.71     47.91     52.29     50.71
12Trần Ngọc Hoàng Phúc 48.54 52.67越南
48.54     52.20     53.79     55.80     52.02
13Nguyễn Xuân Đức 46.94 53.46越南
1:02.73   46.94     52.07     56.26     52.06
14Trần Hùng Xuân Thịnh 50.21 53.63越南
52.48     52.54     50.21     55.86     56.15
15Nguyễn Thành Đạt 52.63 57.14越南
52.63     59.15     1:19.74   53.50     58.76
16Hà Hải Đăng 47.09 1:01.85越南
56.27     1:05.68   1:03.60   1:08.55   47.09
17Trần Hoàng Quốc Dũng 56.45 1:04.64越南
DNF       1:00.10   1:12.63   56.45     1:01.20
18Cao Kim Đô 1:01.35 1:05.66越南
1:01.35   1:07.23   1:03.50   1:28.51   1:06.25
19Nguyễn Thành Nhân 1:05.04 1:08.22越南
1:11.71   DNF       1:05.98   1:05.04   1:06.97
20Huỳnh Vỹ Kiệt 50.96 1:11.34越南
50.96     DNF       1:06.87   1:13.05   1:14.11
 
金字塔    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Hồng Anh Khoa 3.52 4.43越南
4.53      3.85      4.90      3.52      10.13
2Nguyễn Hoàng Quân 4.19 6.24越南
5.88      6.76      4.19      6.09      7.12
3Trung Tran 5.75 7.28越南
7.95      7.30      6.93      7.61      5.75
4Nguyễn Trần Khánh Dương 6.58 7.70越南
6.93      6.58      10.15     7.16      9.01
5Trịnh Thái Dương 7.94 8.89越南
10.36     9.68      7.99      9.00      7.94
6Cao Kim Đô 9.82 10.64越南
10.55     17.10     11.23     10.15     9.82
7Nguyễn Lê Hoài Minh 8.65 10.70越南
10.98     10.84     10.28     12.82     8.65
8Huỳnh Bá Tùng 8.94 11.59越南
9.08      9.59      8.94      16.10     17.28
9Nguyễn Thành Đạt 7.96 11.64越南
13.73     7.96      12.00     11.42     11.50
10Trần Ngọc Hoàng Phúc 6.11 11.72越南
18.45     6.11      10.60     14.63     9.93
11Nguyễn Thành Nhân 11.69 12.41越南
12.29     11.97     11.69     12.96     15.48
12Phung Gia Bao 9.71 12.72越南
10.87     12.95     14.35     9.71      15.01
13Huỳnh Phúc Long 10.72 12.79越南
13.92     10.85     10.72     13.60     17.67
14Nguyễn Phong Thuận 11.68 13.60越南
12.30     18.11     16.13     12.37     11.68
15Nguyễn Thiên Lợi 12.88 14.65越南
16.78     12.88     15.69     15.24     13.01
16Võ Hoàng Minh Quân 10.80 14.94越南
14.48     10.80     16.84     15.00     15.34
17Ngô Thiên Bảo 14.43 15.16越南
15.41     28.69     15.09     14.97     14.43
18Huỳnh Minh Đạt 16.81 19.79越南
19.47     22.70     16.81     21.28     18.61
19Phan Nhật Hào 17.35 22.31越南
24.43     17.35     24.26     19.45     23.22
20Nguyen Nhat Khang 16.13 25.73越南
16.13     21.59     35.01     21.60     34.01
21Hà Thịnh Vĩ 17.75 32.49越南
33.52     35.27     28.69     17.75     42.30
22Trần Hùng Xuân Thịnh 10.05 DNF越南
10.05     DNF       DNF       DNF       DNS
 
斜转    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Trung Tran 5.23 6.74越南
6.32      5.90      8.33      8.01      5.23
2Nguyễn Ngọc Thành 5.33 7.72越南
8.87      9.86      5.33      7.99      6.29
3Nguyễn Hồng Anh Khoa 4.73 7.74越南
8.73      8.86      10.66     5.62      4.73
4Nguyễn Trần Khánh Dương 7.42 8.36越南
8.94      7.59      8.55      7.42      10.40
5Nguyễn Lê Hoài Minh 3.91 8.45越南
8.10      3.91      9.28      10.01     7.96
6Lâm Nguyên Minh Tấn 4.48 8.84越南
6.47      4.48      8.40      11.65     DNF
7Phung Gia Bao 7.98 8.97越南
10.42     8.02      9.21      7.98      9.69
8Huỳnh Vỹ Kiệt 10.21 11.32越南
10.90     18.64     10.21     12.57     10.48
9Nguyễn Thành Đạt 3.85 11.71越南
10.75     3.85      DNF       11.99     12.40
10Nguyễn Phong Thuận 9.69 12.13越南
12.30     10.76     16.41     13.33     9.69
11Huỳnh Bá Tùng 7.47 12.48越南
DNF       11.79     7.47      12.56     13.10
12Trần Ngọc Hoàng Phúc 7.88 12.50越南
7.88      16.23     11.17     10.33     15.99
13Nguyễn Thiên Lợi 6.40 13.43越南
14.97     6.40      15.05     15.20     10.26
14Hoàn Đức Tài 13.62 15.28越南
19.24     13.87     13.62     17.53     14.45
15Ngô Thiên Bảo 14.36 15.65越南
14.36     16.73     14.37     15.86     DNF
16Trịnh Thái Dương 13.04 15.79越南
18.93     15.27     13.17     21.24     13.04
17Nguyễn Lan Hương 11.10 15.90越南
17.56     25.23     13.43     16.72     11.10
18Huỳnh Minh Đạt 11.60 16.09越南
11.60     DNF       17.82     14.22     16.22
19Cao Kim Đô 7.73 16.33越南
7.73      21.36     12.34     20.00     16.65
20Trần Hùng Xuân Thịnh 7.24 17.59越南
24.08     7.24      12.61     DNF       16.07
21Nguyễn Tài Đức 9.06 17.98越南
9.06      19.36     27.29     23.29     11.29
22Hà Thịnh Vĩ 18.62 29.31越南
21.83     18.62     28.98     37.12     54.74
23Nguyen Nhat Khang 22.60 30.90越南
42.67     29.83     30.11     32.75     22.60
24Nguyễn Minh Dũng 23.98 33.81越南
23.98     36.89     36.94     40.98     27.60
25Phan Nhật Hào 34.91 40.87越南
34.91     38.73     47.92     35.96     1:00.89