冠军 前三 所有 各选手 纪录 打乱
三阶 初赛 五次计平均 | |||||
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Hoàng Quân | 7.95 | 9.49 | 越南 | 9.45 7.95 10.19 8.83 10.62 |
2 | Trần Hà Khang | 9.54 | 10.18 | 越南 | 10.72 9.54 11.49 10.22 9.61 |
3 | Trần Thanh Phong | 8.98 | 10.30 | 越南 | 8.98 12.84 9.65 11.99 9.25 |
4 | Hà Hải Đăng | 8.31 | 10.73 | 越南 | 9.81 11.07 11.31 13.32 8.31 |
5 | Nguyễn Trần Khánh Dương | 9.71 | 10.94 | 越南 | 12.92 9.71 11.68 11.22 9.93 |
6 | Trần Hùng Xuân Thịnh | 9.85 | 11.41 | 越南 | 10.84 12.43 9.85 10.97 15.05 |
7 | Nguyễn Thành Nhân | 9.63 | 12.18 | 越南 | 12.51 13.42 13.03 11.00 9.63 |
8 | Nguyen Nhat Khang | 8.67 | 12.26 | 越南 | 11.15 13.14 12.49 8.67 13.52 |
9 | Lê Hà Phong | 11.66 | 12.31 | 越南 | 11.66 12.16 13.05 16.72 11.71 |
10 | Nguyễn Hồng Anh Khoa | 9.97 | 12.42 | 越南 | 11.54 9.97 13.64 13.10 12.63 |
11 | Nguyễn Lê Gia Tuệ | 11.96 | 12.54 | 越南 | 13.02 17.71 12.30 11.96 12.30 |
12 | Trần Ngọc Hoàng Phúc | 11.02 | 12.66 | 越南 | 13.45 12.37 11.02 12.17 15.91 |
13 | Nguyễn Ngọc Duy | 10.83 | 12.79 | 越南 | 10.83 13.28 14.02 17.37 11.06 |
14 | Nguyễn Xuân Đức | 11.39 | 12.83 | 越南 | 13.90 13.24 11.39 12.74 12.52 |
15 | Trung Tran | 9.80 | 12.90 | 越南 | 12.12 15.68 12.63 9.80 13.94 |
16 | Nguyễn Tài Đức | 11.00 | 13.00 | 越南 | 11.00 13.82 14.56 12.00 13.17 |
17 | Phạm Nguyễn Hoàng Duy | 9.23 | 13.03 | 越南 | 12.19 9.23 DNF 12.70 14.19 |
18 | Nguyễn Dương Bảo Nghi | 11.66 | 13.26 | 越南 | 14.60 14.79 12.75 12.43 11.66 |
19 | Lê Đức Thịnh | 12.59 | 13.52 | 越南 | 13.29 12.59 13.03 16.62 14.25 |
20 | Nguyễn Lê Hoài Minh | 12.09 | 14.12 | 越南 | 13.78 18.65 12.09 14.72 13.87 |
21 | Phung Gia Bao | 10.22 | 14.36 | 越南 | 16.69 14.76 15.61 10.22 12.72 |
22 | Nguyễn Thành Đạt | 13.39 | 14.50 | 越南 | 14.89 15.60 14.88 13.39 13.72 |
23 | Nguyễn Ngọc Phương | 12.08 | 14.64 | 越南 | 15.54 27.95 15.55 12.08 12.83 |
24 | Cao Kim Đô | 13.19 | 14.77 | 越南 | 13.19 DNF 14.38 13.45 16.47 |
25 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 12.30 | 15.28 | 越南 | 17.35 14.76 19.29 13.73 12.30 |
26 | Trịnh Thái Dương | 14.58 | 15.99 | 越南 | 16.33 15.53 18.42 16.10 14.58 |
27 | Phạm Trần Gia Huy | 14.50 | 16.09 | 越南 | 17.11 14.50 16.35 18.65 14.80 |
28 | Tchen Vinh Huy | 13.02 | 16.14 | 越南 | 14.06 17.32 17.05 21.99 13.02 |
29 | Nguyễn Ngọc Hữu Ân | 14.92 | 16.83 | 越南 | 17.53 16.37 14.92 16.87 17.26 |
30 | Tran Minh Tue | 15.69 | 17.42 | 越南 | 15.69 19.03 17.07 18.28 16.90 |
31 | Trần Hoàng Quốc Dũng | 17.24 | 17.86 | 越南 | 19.62 17.24 18.09 17.47 18.02 |
32 | Huỳnh Bá Tùng | 16.15 | 18.05 | 越南 | 17.36 20.28 16.51 21.12 16.15 |
33 | Nguyễn Phúc Nguyên | 13.69 | 18.27 | 越南 | 19.12 22.71 18.48 13.69 17.21 |
34 | Thai Minh Long | 15.57 | 18.34 | 越南 | 19.02 15.57 17.55 18.44 19.71 |
35 | Nguyen Hoang Khang | 17.65 | 18.37 | 越南 | 17.66 18.51 17.65 20.38 18.93 |
36 | Nguyễn Phong Thuận | 16.83 | 18.62 | 越南 | 16.83 21.03 18.07 18.60 19.18 |
37 | Phan Quốc Việt Hưng | 17.17 | 18.63 | 越南 | DNF 17.17 18.17 20.36 17.36 |
38 | Huỳnh Vỹ Kiệt | 15.19 | 18.68 | 越南 | 21.20 15.19 18.79 16.06 33.61 |
39 | Hoàn Đức Tài | 13.23 | 18.89 | 越南 | 13.23 21.73 18.68 17.19 20.80 |
40 | Lê Trần Đăng Quỳnh | 13.93 | 18.90 | 越南 | 18.73 13.93 22.90 20.42 17.56 |
41 | Trần Lân Giác | 17.77 | 18.98 | 越南 | 18.33 18.89 19.73 17.77 35.59 |
42 | Lê Hoàng Đức | 17.85 | 19.89 | 越南 | 23.05 18.54 DNF 18.07 17.85 |
43 | Huỳnh Đình Bảo | 16.97 | 19.95 | 越南 | 19.80 22.49 17.83 22.23 16.97 |
44 | Trần Ngọc Thanh | 15.67 | 20.01 | 越南 | 19.49 18.85 23.06 15.67 21.69 |
45 | Nguyễn Tiến Minh | 16.30 | 21.13 | 越南 | 22.20 22.58 18.62 16.30 23.53 |
46 | Tôn Hữu Đăng Khoa | 19.36 | 21.35 | 越南 | 22.55 24.41 19.89 21.60 19.36 |
47 | Lê Bá Khánh Duy | 18.36 | 21.43 | 越南 | 18.36 20.17 23.68 24.37 20.43 |
48 | Huỳnh Minh Đạt | 19.27 | 21.62 | 越南 | 24.44 19.27 21.25 21.63 21.98 |
49 | Hà Quang Minh | 18.19 | 22.21 | 越南 | 21.76 32.86 18.19 20.78 24.10 |
50 | Tiêu Hoàng Phúc | 17.41 | 22.53 | 越南 | 22.13 17.41 22.43 26.12 23.03 |
51 | Nguyễn Minh Dũng | 19.60 | 22.62 | 越南 | 29.12 19.60 24.86 21.37 21.64 |
52 | Nguyễn Viết Duy | 20.76 | 23.40 | 越南 | 20.76 21.00 23.75 29.89 25.44 |
53 | Nguyễn Trần Minh Đăng | 21.36 | 23.71 | 越南 | 21.36 23.24 24.33 24.61 23.56 |
54 | Trần Đăng Khôi | 21.87 | 23.96 | 越南 | 31.44 23.90 21.95 26.03 21.87 |
55 | Nguyễn Đắc Cường | 16.27 | 23.97 | 越南 | 23.69 49.08 25.45 22.78 16.27 |
56 | Nguyễn Lê Trung Kiên | 20.24 | 24.45 | 越南 | 25.37 34.45 27.71 20.26 20.24 |
57 | Vũ Việt Anh | 20.16 | 24.60 | 越南 | 27.09 20.16 23.96 22.74 27.34 |
58 | Lâm Nguyên Minh Tấn | 19.05 | 24.71 | 越南 | 24.54 27.62 29.75 19.05 21.98 |
59 | Nguyễn Đình Phương Duy | 22.06 | 24.92 | 越南 | 25.64 22.06 25.50 29.94 23.62 |
60 | Toan Do Cong | 23.13 | 25.49 | 越南 | 24.04 23.82 35.28 28.62 23.13 |
61 | Tran Kien Hao | 23.20 | 25.69 | 越南 | 28.26 25.61 29.08 23.20 23.20 |
62 | Ngô Thiên Bảo | 21.99 | 25.83 | 越南 | 21.99 22.38 28.73 29.75 26.39 |
63 | Huỳnh Phúc Long | 22.74 | 26.40 | 越南 | 31.86 30.01 23.02 22.74 26.18 |
64 | Nguyễn Ngọc Thiên Ân | 21.99 | 28.24 | 越南 | 26.85 21.99 26.15 31.72 33.48 |
65 | Nguyễn Phụng Hưng | 24.98 | 29.40 | 越南 | 26.67 29.34 33.39 24.98 32.19 |
66 | Âu Tử Dương | 22.69 | 29.64 | 越南 | 25.98 34.98 22.69 27.96 57.37 |
67 | Huynh Huu Phuoc | 26.92 | 30.84 | 越南 | 26.92 28.73 34.52 29.28 34.78 |
68 | Nguyễn Công Duy | 23.95 | 31.53 | 越南 | 32.88 40.57 28.71 33.00 23.95 |
69 | Hà Thịnh Vĩ | 26.63 | 34.37 | 越南 | 35.84 31.79 26.63 35.49 36.95 |
70 | Nguyễn Ngọc Thành | 24.65 | 34.87 | 越南 | 29.31 42.97 24.65 41.61 33.70 |
71 | Nguyễn Minh Quân | 28.48 | 35.43 | 越南 | 28.48 40.03 37.69 28.56 44.40 |
72 | Võ Hoàng Minh Quân | 28.94 | 37.68 | 越南 | 1:12.03 48.84 28.94 29.01 35.18 |
73 | Thái Diệm Ân | 24.63 | 39.93 | 越南 | 46.73 1:17.48 24.63 36.47 36.60 |
74 | Nguyễn Lan Hương | 43.39 | 46.67 | 越南 | 44.92 43.39 44.24 50.85 DNF |
75 | Phan Đăng Khoa | 33.26 | 52.03 | 越南 | 52.40 DNF 33.26 49.73 53.97 |
76 | Phan Nhật Hào | 42.69 | 59.07 | 越南 | 48.01 42.69 1:06.92 1:10.26 1:02.28 |
三阶 复赛 五次计平均 | |||||
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
1 | Hà Hải Đăng | 7.56 | 9.87 | 越南 | 10.78 10.71 8.11 7.56 16.02 |
2 | Trần Thanh Phong | 8.63 | 9.98 | 越南 | 8.63 10.71 10.30 10.00 9.65 |
3 | Nguyễn Hoàng Quân | 8.83 | 10.27 | 越南 | 8.83 10.86 10.39 10.34 10.08 |
4 | Phạm Nguyễn Hoàng Duy | 8.12 | 10.44 | 越南 | 10.55 9.74 DNF 8.12 11.02 |
5 | Lê Hà Phong | 10.26 | 10.82 | 越南 | 10.72 10.26 12.31 10.81 10.92 |
6 | Trần Hà Khang | 9.39 | 10.87 | 越南 | 10.56 9.39 11.52 11.77 10.53 |
7 | Nguyễn Ngọc Duy | 9.55 | 10.94 | 越南 | 10.57 9.55 11.94 14.94 10.31 |
8 | Nguyễn Trần Khánh Dương | 10.72 | 11.07 | 越南 | 11.13 11.10 10.97 11.54 10.72 |
9 | Nguyễn Xuân Đức | 9.52 | 11.11 | 越南 | 11.09 11.94 11.40 10.85 9.52 |
10 | Trung Tran | 10.57 | 11.15 | 越南 | 13.91 11.45 11.20 10.80 10.57 |
11 | Nguyen Nhat Khang | 9.69 | 11.77 | 越南 | 11.78 10.63 9.69 13.16 12.90 |
12 | Lê Đức Thịnh | 9.61 | 12.18 | 越南 | 12.48 9.61 14.47 11.57 12.48 |
13 | Nguyễn Tài Đức | 10.28 | 12.29 | 越南 | 14.56 13.23 10.28 12.81 10.83 |
14 | Nguyễn Thành Nhân | 10.86 | 12.33 | 越南 | 12.90 10.86 12.54 12.89 11.56 |
15 | Trần Hùng Xuân Thịnh | 11.56 | 12.37 | 越南 | 11.92 13.10 11.56 13.36 12.08 |
16 | Trần Ngọc Hoàng Phúc | 11.68 | 12.46 | 越南 | 16.42 11.68 11.86 12.01 13.51 |
17 | Nguyễn Ngọc Phương | 11.18 | 12.68 | 越南 | 15.86 12.58 11.18 12.23 13.22 |
18 | Nguyễn Hồng Anh Khoa | 12.41 | 12.94 | 越南 | 12.70 12.41 13.36 16.79 12.75 |
19 | Nguyễn Lê Gia Tuệ | 10.67 | 12.99 | 越南 | 13.26 11.77 14.15 10.67 13.95 |
20 | Phung Gia Bao | 10.89 | 13.07 | 越南 | 12.41 13.28 13.52 10.89 14.26 |
21 | Cao Kim Đô | 11.28 | 13.48 | 越南 | 12.97 14.40 13.28 14.18 11.28 |
22 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 11.33 | 13.60 | 越南 | 13.97 12.75 14.07 11.33 14.50 |
23 | Nguyễn Lê Hoài Minh | 12.39 | 13.73 | 越南 | 13.20 15.70 14.04 12.39 13.94 |
24 | Nguyễn Dương Bảo Nghi | 10.43 | 14.16 | 越南 | 14.08 10.43 12.77 15.62 15.71 |
25 | Nguyễn Ngọc Hữu Ân | 11.62 | 15.12 | 越南 | 15.83 13.82 11.62 16.22 15.72 |
26 | Trần Hoàng Quốc Dũng | 11.97 | 15.97 | 越南 | 16.80 11.97 18.37 12.73 19.28 |
27 | Trịnh Thái Dương | 11.04 | 16.62 | 越南 | 16.29 17.86 18.33 15.70 11.04 |
28 | Nguyễn Thành Đạt | 16.20 | 16.81 | 越南 | 16.21 17.91 17.71 16.20 16.52 |
29 | Thai Minh Long | 14.80 | 16.93 | 越南 | 16.22 15.88 18.68 20.17 14.80 |
30 | Tchen Vinh Huy | 12.39 | 17.57 | 越南 | 23.12 18.53 17.78 16.40 12.39 |
31 | Nguyễn Phúc Nguyên | 15.49 | 17.66 | 越南 | 15.49 17.63 22.02 16.27 19.07 |
32 | Nguyễn Phong Thuận | 16.81 | 17.86 | 越南 | 19.56 17.04 17.23 19.31 16.81 |
33 | Huỳnh Vỹ Kiệt | 17.36 | 18.70 | 越南 | 17.36 27.33 18.83 17.93 19.35 |
34 | Phạm Trần Gia Huy | 14.69 | 20.15 | 越南 | 19.75 14.69 16.92 23.78 26.71 |
35 | Nguyen Hoang Khang | 20.18 | 21.12 | 越南 | DNF 20.25 20.18 21.61 21.50 |
三阶 决赛 五次计平均 | |||||
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
1 | Nguyễn Hoàng Quân | 7.56 | NR 8.70 | 越南 | 9.98 8.45 8.23 9.41 7.56 |
2 | Trần Thanh Phong | 8.54 | 9.58 | 越南 | 8.76 8.54 10.16 9.83 11.12 |
3 | Nguyễn Tài Đức | 10.68 | 11.64 | 越南 | 14.88 12.19 11.39 11.34 10.68 |
4 | Trần Hà Khang | 10.66 | 11.80 | 越南 | 12.05 10.84 13.04 10.66 12.52 |
5 | Trần Hùng Xuân Thịnh | 9.20 | 11.98 | 越南 | 12.91 10.79 12.24 9.20 19.40 |
6 | Lê Hà Phong | 8.89 | 12.11 | 越南 | 8.89 9.31 12.49 14.52 16.82 |
7 | Nguyễn Hồng Anh Khoa | 11.11 | 12.15 | 越南 | 13.29 11.75 13.86 11.41 11.11 |
8 | Nguyễn Thành Nhân | 11.36 | 12.19 | 越南 | 12.59 11.36 11.83 12.15 13.32 |
9 | Nguyễn Xuân Đức | 9.02 | 12.32 | 越南 | 11.61 12.25 15.76 9.02 13.11 |
10 | Phung Gia Bao | 11.90 | 12.53 | 越南 | 11.90 12.73 12.89 12.06 12.81 |
11 | Nguyễn Lê Gia Tuệ | 10.68 | 12.56 | 越南 | 15.78 10.68 10.69 14.52 12.46 |
12 | Nguyễn Ngọc Duy | 9.19 | 12.58 | 越南 | 9.19 13.49 12.61 13.61 11.65 |
13 | Phạm Nguyễn Hoàng Duy | 9.49 | 12.78 | 越南 | 13.31 11.34 13.69 14.12 9.49 |
14 | Lê Đức Thịnh | 11.93 | 13.65 | 越南 | 13.21 12.54 15.86 15.20 11.93 |
15 | Nguyễn Trần Khánh Dương | 12.11 | 13.66 | 越南 | 15.40 12.41 12.11 19.05 13.18 |
16 | Hà Hải Đăng | 9.70 | 13.78 | 越南 | 14.28 14.49 12.56 9.70 17.61 |
17 | Trung Tran | 11.76 | 13.97 | 越南 | 12.87 16.75 20.31 11.76 12.29 |
18 | Trần Ngọc Hoàng Phúc | 11.62 | 14.39 | 越南 | 13.73 11.62 14.78 14.65 19.08 |
19 | Nguyen Nhat Khang | 12.78 | 14.80 | 越南 | 13.51 17.56 12.78 13.53 17.35 |
20 | Nguyễn Ngọc Phương | 12.02 | 16.60 | 越南 | 12.23 21.91 12.02 15.65 21.93 |
二阶 初赛 五次计平均 | |||||
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
1 | Lê Hà Phong | 2.89 | 3.42 | 越南 | 4.36 2.89 2.98 2.93 4.63 |
2 | Nguyễn Trần Khánh Dương | 2.71 | 3.46 | 越南 | 3.60 3.29 3.48 2.71 4.19 |
3 | Trần Hà Khang | 3.30 | 3.56 | 越南 | 3.34 3.98 3.30 4.12 3.36 |
4 | Trung Tran | 2.84 | 4.07 | 越南 | 3.48 4.85 4.91 2.84 3.89 |
5 | Nguyễn Lê Hoài Minh | 3.15 | 4.16 | 越南 | 4.25 3.15 4.53 3.79 4.44 |
6 | Phung Gia Bao | 3.47 | 4.43 | 越南 | 3.47 4.20 5.81 4.52 4.58 |
7 | Nguyễn Tài Đức | 3.70 | 4.47 | 越南 | 4.73 3.70 4.85 3.82 5.96 |
8 | Trần Hùng Xuân Thịnh | 2.70 | 4.68 | 越南 | 6.91 7.57 2.91 2.70 4.22 |
9 | Nguyễn Ngọc Thiên Ân | 2.55 | 4.72 | 越南 | 3.93 5.06 5.20 5.18 2.55 |
10 | Lê Đức Thịnh | 4.56 | 4.75 | 越南 | 4.66 7.27 4.98 4.56 4.61 |
11 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 4.38 | 4.89 | 越南 | 4.38 10.64 5.56 4.66 4.45 |
12 | Cao Kim Đô | 4.21 | 4.90 | 越南 | 4.95 5.21 5.90 4.21 4.54 |
13 | Nguyễn Viết Duy | 4.35 | 4.97 | 越南 | 4.35 DNF 5.82 4.56 4.53 |
14 | Trần Ngọc Hoàng Phúc | 3.45 | 4.98 | 越南 | 3.45 4.67 7.96 4.97 5.29 |
15 | Nguyễn Xuân Đức | 3.05 | 5.03 | 越南 | 3.05 4.70 5.51 6.12 4.87 |
16 | Nguyen Hoang Khang | 2.71 | 5.07 | 越南 | 5.42 4.91 7.31 4.87 2.71 |
17 | Trần Lân Giác | 4.82 | 5.11 | 越南 | 4.84 5.01 9.00 4.82 5.47 |
18 | Lâm Nguyên Minh Tấn | 2.39 | 5.19 | 越南 | 2.39 6.88 5.06 4.64 5.86 |
19 | Nguyễn Hồng Anh Khoa | 3.50 | 5.29 | 越南 | 6.05 5.03 4.79 3.50 7.43 |
20 | Tran Minh Tue | 4.77 | 5.31 | 越南 | 5.77 5.77 4.95 5.21 4.77 |
21 | Trịnh Thái Dương | 4.72 | 5.35 | 越南 | 5.76 4.72 5.79 5.41 4.88 |
22 | Nguyễn Phong Thuận | 4.22 | 5.43 | 越南 | 7.35 5.87 4.51 5.92 4.22 |
23 | Huỳnh Bá Tùng | 4.93 | 5.43 | 越南 | 4.93 5.06 6.81 5.43 5.80 |
24 | Nguyễn Thành Nhân | 2.93 | 5.52 | 越南 | 2.93 5.94 9.61 5.12 5.50 |
25 | Nguyễn Hoàng Quân | 2.73 | 5.62 | 越南 | 10.02 8.17 2.73 3.97 4.72 |
26 | Nguyễn Thành Đạt | 2.24 | 5.67 | 越南 | 5.76 5.34 7.44 5.91 2.24 |
27 | Tôn Hữu Đăng Khoa | 4.70 | 6.18 | 越南 | 4.70 6.38 7.11 5.17 6.99 |
28 | Nguyễn Đắc Cường | 4.94 | 6.20 | 越南 | 18.71 4.94 5.79 6.79 6.02 |
29 | Huỳnh Vỹ Kiệt | 4.18 | 6.36 | 越南 | 7.01 13.22 5.08 6.98 4.18 |
30 | Phạm Nguyễn Hoàng Duy | 4.20 | 6.66 | 越南 | 10.82 4.20 9.18 4.34 6.47 |
31 | Huỳnh Đình Bảo | 6.33 | 6.68 | 越南 | 7.08 6.33 8.47 6.62 6.34 |
32 | Trần Đăng Khôi | 4.62 | 6.76 | 越南 | 4.62 8.15 12.00 6.22 5.91 |
33 | Nguyễn Ngọc Duy | 2.82 | 6.87 | 越南 | 6.93 7.45 7.40 6.29 2.82 |
34 | Trần Hoàng Quốc Dũng | 5.15 | 6.92 | 越南 | 7.13 8.21 5.61 5.15 8.03 |
35 | Nguyễn Minh Dũng | 6.73 | 7.56 | 越南 | 7.69 6.73 8.25 6.74 8.67 |
36 | Huỳnh Minh Đạt | 5.09 | 7.60 | 越南 | 6.89 8.33 11.86 7.57 5.09 |
37 | Nguyen Nhat Khang | 6.68 | 7.95 | 越南 | 8.51 7.57 6.68 7.78 8.93 |
38 | Ngô Thiên Bảo | 4.60 | 8.10 | 越南 | 4.60 8.80 9.42 6.41 9.10 |
39 | Huỳnh Phúc Long | 4.49 | 8.98 | 越南 | 4.49 8.04 10.58 10.42 8.49 |
40 | Võ Hoàng Minh Quân | 6.32 | 9.20 | 越南 | 12.77 10.66 10.34 6.60 6.32 |
41 | Thái Diệm Ân | 9.15 | 10.49 | 越南 | 11.59 10.73 9.15 11.46 9.29 |
42 | Tran Kien Hao | 10.05 | 10.55 | 越南 | 13.80 11.47 10.08 10.05 10.09 |
43 | Hà Quang Minh | 5.85 | 13.48 | 越南 | 6.53 DNF 5.85 20.47 13.45 |
44 | Nguyễn Lan Hương | 10.68 | 17.72 | 越南 | 15.38 19.84 36.60 10.68 17.93 |
45 | Phan Nhật Hào | 7.57 | 18.62 | 越南 | DNF 26.51 7.57 14.90 14.46 |
46 | Hoàn Đức Tài | 3.29 | DNF | 越南 | 3.29 5.14 DNF DNF 11.72 |
47 | Lê Hoàng Đức | 9.16 | DNF | 越南 | DNF 15.35 9.16 DNF 15.98 |
二阶 决赛 五次计平均 | |||||
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
1 | Nguyễn Hồng Anh Khoa | 2.65 | 3.52 | 越南 | 3.40 6.28 2.85 2.65 4.32 |
2 | Nguyễn Tài Đức | 2.64 | 3.61 | 越南 | 2.64 4.24 3.39 3.20 4.39 |
3 | Cao Kim Đô | 2.45 | 3.70 | 越南 | 2.45 4.07 2.80 4.24 5.42 |
4 | Phung Gia Bao | 2.54 | 4.03 | 越南 | 2.54 5.11 2.73 4.44 4.91 |
5 | Nguyễn Trần Khánh Dương | 2.44 | 4.05 | 越南 | 3.66 4.68 2.44 4.13 4.35 |
6 | Lê Hà Phong | 3.59 | 4.18 | 越南 | 3.60 3.83 3.59 8.21 5.12 |
7 | Trần Hà Khang | 3.67 | 4.19 | 越南 | 4.07 4.37 3.67 4.71 4.14 |
8 | Nguyễn Lê Hoài Minh | 3.79 | 4.23 | 越南 | 5.88 3.79 4.59 4.01 4.09 |
9 | Nguyễn Viết Duy | 2.62 | 4.59 | 越南 | 2.62 5.24 4.47 5.15 4.16 |
10 | Lê Đức Thịnh | 4.33 | 4.66 | 越南 | 4.94 4.56 5.47 4.33 4.49 |
11 | Nguyễn Xuân Đức | 2.60 | 4.70 | 越南 | 3.11 5.23 2.60 5.76 9.87 |
12 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 3.45 | 5.22 | 越南 | 3.45 5.44 5.55 DNF 4.66 |
13 | Trần Ngọc Hoàng Phúc | 4.73 | 5.22 | 越南 | 4.73 6.06 5.34 5.15 5.17 |
14 | Nguyễn Ngọc Thiên Ân | 3.67 | 5.46 | 越南 | 5.60 5.81 3.67 5.36 5.42 |
15 | Nguyen Hoang Khang | 3.00 | 5.63 | 越南 | 3.00 6.86 5.81 4.95 6.14 |
16 | Trần Lân Giác | 4.75 | 5.70 | 越南 | 5.87 5.04 7.35 4.75 6.20 |
17 | Trung Tran | 3.98 | 5.88 | 越南 | 8.29 3.98 DNF 4.06 5.29 |
四阶 初赛 五次计平均 | |||||
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
1 | Trần Hà Khang | 34.71 | 38.60 | 越南 | 39.13 42.19 34.71 40.81 35.86 |
2 | Trần Thanh Phong | 34.11 | 40.31 | 越南 | 41.19 45.38 40.02 34.11 39.71 |
3 | Nguyễn Trần Khánh Dương | 39.21 | 43.19 | 越南 | 49.69 39.21 43.59 42.66 43.32 |
4 | Nguyễn Hoàng Quân | 41.24 | 44.27 | 越南 | 41.24 44.85 51.03 44.65 43.32 |
5 | Nguyễn Ngọc Phương | 41.37 | 44.38 | 越南 | 45.45 42.68 41.37 46.52 45.00 |
6 | Phạm Nguyễn Hoàng Duy | 39.61 | 44.87 | 越南 | DNF 42.31 48.63 39.61 43.68 |
7 | Lê Hà Phong | 41.92 | 45.96 | 越南 | 51.36 41.92 48.78 47.09 42.00 |
8 | Trần Ngọc Hoàng Phúc | 44.68 | 48.55 | 越南 | 53.10 44.68 45.92 46.62 54.35 |
9 | Nguyễn Xuân Đức | 47.34 | 49.61 | 越南 | 48.42 52.61 59.93 47.34 47.79 |
10 | Trần Hùng Xuân Thịnh | 48.98 | 50.38 | 越南 | 50.91 48.98 51.19 49.05 54.10 |
11 | Trung Tran | 46.75 | 50.82 | 越南 | 49.23 51.65 1:01.48 51.58 46.75 |
12 | Nguyễn Hồng Anh Khoa | 44.05 | 53.10 | 越南 | 1:01.29 51.46 44.05 54.79 53.05 |
13 | Nguyễn Ngọc Duy | 46.93 | 53.65 | 越南 | 55.54 46.93 1:02.14 56.17 49.24 |
14 | Nguyễn Tài Đức | 48.65 | 54.34 | 越南 | 51.13 48.65 51.80 1:21.98 1:00.08 |
15 | Nguyễn Thành Đạt | 49.45 | 54.81 | 越南 | 1:07.63 53.32 58.07 53.05 49.45 |
16 | Hà Hải Đăng | 52.47 | 1:00.96 | 越南 | 1:01.89 56.74 1:04.24 1:19.97 52.47 |
17 | Trần Hoàng Quốc Dũng | 57.02 | 1:04.91 | 越南 | 1:07.15 1:12.92 1:05.37 1:02.22 57.02 |
18 | Huỳnh Vỹ Kiệt | 1:01.21 | 1:05.37 | 越南 | 1:01.21 1:06.91 1:15.52 1:07.21 1:01.99 |
19 | Nguyễn Thành Nhân | 56.88 | 1:05.57 | 越南 | 1:09.02 56.88 1:03.64 1:09.56 1:04.06 |
20 | Cao Kim Đô | 56.83 | 1:09.80 | 越南 | 1:23.71 1:17.38 1:05.01 1:07.02 56.83 |
21 | Nguyen Nhat Khang | 1:05.51 | 1:12.48 | 越南 | 1:18.50 1:08.90 1:21.13 1:05.51 1:10.03 |
22 | Lê Đức Thịnh | 56.97 | 1:13.96 | 越南 | DNF 1:10.35 1:14.69 1:16.84 56.97 |
23 | Lê Bá Khánh Duy | 1:10.21 | 1:14.58 | 越南 | 1:17.21 1:21.56 1:14.87 1:10.21 1:11.67 |
24 | Huỳnh Bá Tùng | 1:06.65 | 1:15.14 | 越南 | 1:16.13 1:10.19 1:19.09 1:57.13 1:06.65 |
25 | Phung Gia Bao | 1:05.85 | 1:15.48 | 越南 | 1:09.79 1:22.45 1:05.85 1:14.20 1:31.32 |
26 | Nguyễn Ngọc Hữu Ân | 1:08.13 | 1:15.84 | 越南 | 1:22.58 1:21.39 1:08.13 1:17.71 1:08.43 |
27 | Trịnh Thái Dương | 1:11.50 | 1:26.21 | 越南 | 1:29.69 1:11.50 1:16.97 1:31.96 1:34.95 |
28 | Toan Do Cong | 1:06.32 | 1:28.66 | 越南 | 1:24.78 1:06.32 1:46.67 1:46.21 1:14.99 |
29 | Huỳnh Phúc Long | 1:22.48 | 1:30.49 | 越南 | 1:39.07 1:27.00 1:22.48 1:25.97 1:38.49 |
30 | Vũ Việt Anh | 1:46.50 | 越南 | 1:49.35 1:46.50 | |
31 | Nguyễn Lan Hương | 2:19.42 | 越南 | 3:25.16 2:19.42 | |
32 | Nguyễn Minh Dũng | 2:25.67 | 越南 | DNF 2:25.67 | |
四阶 决赛 五次计平均 | |||||
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
1 | Trần Thanh Phong | 34.34 | 35.91 | 越南 | 34.34 35.20 38.98 35.52 37.00 |
2 | Trần Hà Khang | 33.30 | 37.64 | 越南 | 39.83 38.11 33.30 41.64 34.97 |
3 | Nguyễn Hoàng Quân | 37.06 | 41.62 | 越南 | 46.26 39.65 43.85 41.36 37.06 |
4 | Phạm Nguyễn Hoàng Duy | 39.54 | 42.58 | 越南 | 47.60 39.54 39.57 40.58 50.39 |
5 | Lê Hà Phong | 39.38 | 42.87 | 越南 | 39.38 45.07 44.07 39.48 47.77 |
6 | Nguyễn Ngọc Phương | 37.95 | 43.25 | 越南 | 44.93 40.68 46.76 44.14 37.95 |
7 | Nguyễn Trần Khánh Dương | 44.64 | 45.76 | 越南 | 46.27 44.79 46.86 46.21 44.64 |
8 | Nguyễn Hồng Anh Khoa | 44.17 | 46.57 | 越南 | 1:01.15 47.03 47.76 44.17 44.91 |
9 | Nguyễn Ngọc Duy | 42.80 | 47.12 | 越南 | 46.19 44.59 52.86 42.80 50.57 |
10 | Trung Tran | 39.67 | 49.06 | 越南 | 39.67 47.26 49.83 53.06 50.09 |
11 | Nguyễn Tài Đức | 47.91 | 52.04 | 越南 | 53.12 59.71 47.91 52.29 50.71 |
12 | Trần Ngọc Hoàng Phúc | 48.54 | 52.67 | 越南 | 48.54 52.20 53.79 55.80 52.02 |
13 | Nguyễn Xuân Đức | 46.94 | 53.46 | 越南 | 1:02.73 46.94 52.07 56.26 52.06 |
14 | Trần Hùng Xuân Thịnh | 50.21 | 53.63 | 越南 | 52.48 52.54 50.21 55.86 56.15 |
15 | Nguyễn Thành Đạt | 52.63 | 57.14 | 越南 | 52.63 59.15 1:19.74 53.50 58.76 |
16 | Hà Hải Đăng | 47.09 | 1:01.85 | 越南 | 56.27 1:05.68 1:03.60 1:08.55 47.09 |
17 | Trần Hoàng Quốc Dũng | 56.45 | 1:04.64 | 越南 | DNF 1:00.10 1:12.63 56.45 1:01.20 |
18 | Cao Kim Đô | 1:01.35 | 1:05.66 | 越南 | 1:01.35 1:07.23 1:03.50 1:28.51 1:06.25 |
19 | Nguyễn Thành Nhân | 1:05.04 | 1:08.22 | 越南 | 1:11.71 DNF 1:05.98 1:05.04 1:06.97 |
20 | Huỳnh Vỹ Kiệt | 50.96 | 1:11.34 | 越南 | 50.96 DNF 1:06.87 1:13.05 1:14.11 |
金字塔 决赛 五次计平均 | |||||
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
1 | Nguyễn Hồng Anh Khoa | 3.52 | 4.43 | 越南 | 4.53 3.85 4.90 3.52 10.13 |
2 | Nguyễn Hoàng Quân | 4.19 | 6.24 | 越南 | 5.88 6.76 4.19 6.09 7.12 |
3 | Trung Tran | 5.75 | 7.28 | 越南 | 7.95 7.30 6.93 7.61 5.75 |
4 | Nguyễn Trần Khánh Dương | 6.58 | 7.70 | 越南 | 6.93 6.58 10.15 7.16 9.01 |
5 | Trịnh Thái Dương | 7.94 | 8.89 | 越南 | 10.36 9.68 7.99 9.00 7.94 |
6 | Cao Kim Đô | 9.82 | 10.64 | 越南 | 10.55 17.10 11.23 10.15 9.82 |
7 | Nguyễn Lê Hoài Minh | 8.65 | 10.70 | 越南 | 10.98 10.84 10.28 12.82 8.65 |
8 | Huỳnh Bá Tùng | 8.94 | 11.59 | 越南 | 9.08 9.59 8.94 16.10 17.28 |
9 | Nguyễn Thành Đạt | 7.96 | 11.64 | 越南 | 13.73 7.96 12.00 11.42 11.50 |
10 | Trần Ngọc Hoàng Phúc | 6.11 | 11.72 | 越南 | 18.45 6.11 10.60 14.63 9.93 |
11 | Nguyễn Thành Nhân | 11.69 | 12.41 | 越南 | 12.29 11.97 11.69 12.96 15.48 |
12 | Phung Gia Bao | 9.71 | 12.72 | 越南 | 10.87 12.95 14.35 9.71 15.01 |
13 | Huỳnh Phúc Long | 10.72 | 12.79 | 越南 | 13.92 10.85 10.72 13.60 17.67 |
14 | Nguyễn Phong Thuận | 11.68 | 13.60 | 越南 | 12.30 18.11 16.13 12.37 11.68 |
15 | Nguyễn Thiên Lợi | 12.88 | 14.65 | 越南 | 16.78 12.88 15.69 15.24 13.01 |
16 | Võ Hoàng Minh Quân | 10.80 | 14.94 | 越南 | 14.48 10.80 16.84 15.00 15.34 |
17 | Ngô Thiên Bảo | 14.43 | 15.16 | 越南 | 15.41 28.69 15.09 14.97 14.43 |
18 | Huỳnh Minh Đạt | 16.81 | 19.79 | 越南 | 19.47 22.70 16.81 21.28 18.61 |
19 | Phan Nhật Hào | 17.35 | 22.31 | 越南 | 24.43 17.35 24.26 19.45 23.22 |
20 | Nguyen Nhat Khang | 16.13 | 25.73 | 越南 | 16.13 21.59 35.01 21.60 34.01 |
21 | Hà Thịnh Vĩ | 17.75 | 32.49 | 越南 | 33.52 35.27 28.69 17.75 42.30 |
22 | Trần Hùng Xuân Thịnh | 10.05 | DNF | 越南 | 10.05 DNF DNF DNF DNS |
斜转 决赛 五次计平均 | |||||
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
1 | Trung Tran | 5.23 | 6.74 | 越南 | 6.32 5.90 8.33 8.01 5.23 |
2 | Nguyễn Ngọc Thành | 5.33 | 7.72 | 越南 | 8.87 9.86 5.33 7.99 6.29 |
3 | Nguyễn Hồng Anh Khoa | 4.73 | 7.74 | 越南 | 8.73 8.86 10.66 5.62 4.73 |
4 | Nguyễn Trần Khánh Dương | 7.42 | 8.36 | 越南 | 8.94 7.59 8.55 7.42 10.40 |
5 | Nguyễn Lê Hoài Minh | 3.91 | 8.45 | 越南 | 8.10 3.91 9.28 10.01 7.96 |
6 | Lâm Nguyên Minh Tấn | 4.48 | 8.84 | 越南 | 6.47 4.48 8.40 11.65 DNF |
7 | Phung Gia Bao | 7.98 | 8.97 | 越南 | 10.42 8.02 9.21 7.98 9.69 |
8 | Huỳnh Vỹ Kiệt | 10.21 | 11.32 | 越南 | 10.90 18.64 10.21 12.57 10.48 |
9 | Nguyễn Thành Đạt | 3.85 | 11.71 | 越南 | 10.75 3.85 DNF 11.99 12.40 |
10 | Nguyễn Phong Thuận | 9.69 | 12.13 | 越南 | 12.30 10.76 16.41 13.33 9.69 |
11 | Huỳnh Bá Tùng | 7.47 | 12.48 | 越南 | DNF 11.79 7.47 12.56 13.10 |
12 | Trần Ngọc Hoàng Phúc | 7.88 | 12.50 | 越南 | 7.88 16.23 11.17 10.33 15.99 |
13 | Nguyễn Thiên Lợi | 6.40 | 13.43 | 越南 | 14.97 6.40 15.05 15.20 10.26 |
14 | Hoàn Đức Tài | 13.62 | 15.28 | 越南 | 19.24 13.87 13.62 17.53 14.45 |
15 | Ngô Thiên Bảo | 14.36 | 15.65 | 越南 | 14.36 16.73 14.37 15.86 DNF |
16 | Trịnh Thái Dương | 13.04 | 15.79 | 越南 | 18.93 15.27 13.17 21.24 13.04 |
17 | Nguyễn Lan Hương | 11.10 | 15.90 | 越南 | 17.56 25.23 13.43 16.72 11.10 |
18 | Huỳnh Minh Đạt | 11.60 | 16.09 | 越南 | 11.60 DNF 17.82 14.22 16.22 |
19 | Cao Kim Đô | 7.73 | 16.33 | 越南 | 7.73 21.36 12.34 20.00 16.65 |
20 | Trần Hùng Xuân Thịnh | 7.24 | 17.59 | 越南 | 24.08 7.24 12.61 DNF 16.07 |
21 | Nguyễn Tài Đức | 9.06 | 17.98 | 越南 | 9.06 19.36 27.29 23.29 11.29 |
22 | Hà Thịnh Vĩ | 18.62 | 29.31 | 越南 | 21.83 18.62 28.98 37.12 54.74 |
23 | Nguyen Nhat Khang | 22.60 | 30.90 | 越南 | 42.67 29.83 30.11 32.75 22.60 |
24 | Nguyễn Minh Dũng | 23.98 | 33.81 | 越南 | 23.98 36.89 36.94 40.98 27.60 |
25 | Phan Nhật Hào | 34.91 | 40.87 | 越南 | 34.91 38.73 47.92 35.96 1:00.89 |