Ho Chi Minh Open 2022

Date: 2022-11-26~27
Location: Ho Chi Minh City, Vietnam
Links: Ho Chi Minh Open 2022
Winners Top 3 All Results By Person Records Scrambles
3x3x3 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Phạm Đức Phước 6.38 6.93Vietnam
7.10      6.78      6.92      6.38      7.63
2Parist Pariyakanok (พริษฐ์ ปริยกนก) 6.33 7.45Thailand
7.15      7.81      6.33      7.74      7.47
3Trần Hoàng Bảo Nam 6.71 7.94Vietnam
6.71      10.17     8.50      8.37      6.96
4Tee Kai Yang 6.99 8.19Malaysia
7.66      6.99      7.60      9.43      9.30
5Nguyễn Thị Kim Nhã 7.71 8.29Vietnam
8.64      10.44     8.30      7.71      7.93
6Đinh Hữu Phúc 7.86 8.37Vietnam
7.88      8.56      9.13      7.86      8.67
7Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 7.07 8.57Thailand
7.07      8.50      9.45      7.76      9.77
8Lê Hà Phong 7.63 8.73Vietnam
7.63      9.05      8.84      8.31      9.53
9Nguyễn Minh Nhật 8.60 9.03Vietnam
9.20      8.60      8.76      9.14      9.63
10Cao Nguyễn Thái Dương 7.55 9.10Vietnam
7.55      10.05     11.53     9.57      7.68
11Nguyễn Tuấn Công 8.22 9.14Vietnam
10.37     9.31      8.81      9.29      8.22
12Nguyễn Hoàng Quân 8.55 9.19Vietnam
8.78      8.55      11.04     9.27      9.53
13Truong Tan Minh 7.75 9.29Vietnam
11.04     7.75      8.51      10.75     8.61
14Võ Nguyên Phát 7.47 9.45Vietnam
9.45      8.63      10.82     10.26     7.47
15Nguyễn Thiện Nhân 8.86 9.48Vietnam
9.60      9.90      8.94      8.86      10.27
16Nguyễn Xuân Đức 8.91 9.62Vietnam
10.45     10.51     8.99      8.91      9.42
17Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 7.53 9.65Vietnam
7.53      9.02      10.29     9.68      10.26
18Lâm Hoàng Bảo Trân 9.00 9.69Vietnam
9.00      10.81     9.03      11.22     9.24
19Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 7.52 9.79Malaysia
9.89      9.35      11.51     7.52      10.13
20Nguyễn An Phong 8.61 9.80Vietnam
8.95      8.61      14.51     10.56     9.88
21Phạm Thế Quyền 8.06 9.86Vietnam
9.66      8.06      10.09     9.82      20.19
22Trần Anh Quân 8.35 9.89Vietnam
12.52     8.35      10.55     9.14      9.97
23Trương Khánh Tùng 8.37 9.95Vietnam
9.70      8.37      13.04     10.06     10.08
24Phạm Đăng Khoa 9.76 10.02Vietnam
9.76      12.83     9.79      10.40     9.86
25Trần Duy Lợi 9.63 10.17Vietnam
10.48     9.74      9.63      14.90     10.30
26Phạm Hoàng Khang 9.02 10.20Vietnam
10.94     14.92     9.02      9.57      10.10
27Lê Anh Tú 8.94 10.21Vietnam
12.98     9.61      10.36     8.94      10.66
28Nguyễn Minh Dũng 9.11 10.27Vietnam
9.96      9.54      13.27     11.30     9.11
29Phạm Việt Hoàng 9.27 10.30Vietnam
11.25     9.27      9.29      12.11     10.35
30Nguyễn Tăng Phát 9.19 10.32Vietnam
10.40     9.19      10.66     12.28     9.90
31Tee Kai Long 8.89 10.43Malaysia
8.89      9.98      12.29     10.47     10.85
32Biện Nguyễn Vinh Hiển 9.22 10.48Vietnam
9.22      9.91      11.80     10.41     11.11
33Nguyễn Ngọc Đức 8.56 10.50Vietnam
10.14     13.55     8.56      10.56     10.80
34Ngô Bảo Khang 9.90 10.52Vietnam
11.43     10.04     10.08     11.44     9.90
35Đoàn Võ Đăng Khoa 9.45 10.54Vietnam
10.99     9.90      10.73     9.45      DNF
36Cao Thị Ngọc Ý 9.34 10.63Vietnam
10.34     12.56     9.34      10.51     11.04
37Kiều Gia Thịnh 9.47 10.65Vietnam
12.04     9.72      12.76     9.47      10.20
38Quách Gia Bảo 9.61 10.68Vietnam
9.61      10.13     11.66     11.93     10.25
39Nguyễn Lê Gia Tuệ 10.42 10.75Vietnam
10.52     10.87     10.86     10.42     11.85
40Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 8.62 10.78Vietnam
13.81     9.86      13.54     8.94      8.62
41Nguyen Quang Huy 10.06 10.80Vietnam
10.59     11.37     10.43     DNF       10.06
42Trương Gia Tuấn 10.38 10.88Vietnam
10.38     12.77     11.05     11.17     10.41
43Nguyễn Hữu Thông 7.22 10.92Vietnam
7.22      10.63     11.55     14.28     10.58
44Trương Hoàng Chí Anh 10.19 10.92Vietnam
10.53     10.80     11.43     15.03     10.19
45Hemara-Ussadorn Phonthaklang (เหมราอัสดร พลทะกลาง) 9.44 11.07Thailand
9.44      12.63     11.10     12.82     9.48
46Nguyễn Nguyên Bảo 8.44 11.17Vietnam
11.62     9.86      12.93     12.03     8.44
47Nguyễn Nhật Trường 8.77 11.27Vietnam
11.40     11.51     8.77      10.90     11.70
48Lương Quang Huy 10.56 11.34Vietnam
10.56     12.15     10.58     12.92     11.30
49Nguyễn Anh Tú 10.70 11.81Vietnam
11.92     13.43     10.70     11.07     12.43
50Nguyễn Thành Tài 9.35 11.86Vietnam
11.23     11.91     13.99     9.35      12.45
51Nguyễn Hoàng Thông Thái 10.15 11.89Vietnam
12.10     10.15     11.56     12.02     19.70
52Dương Hữu Khang 10.98 12.00Vietnam
10.98     11.85     12.82     12.90     11.33
53Eng Dickson (黄迪胜) 10.30 12.11Malaysia
13.86     11.75     10.30     10.73     18.20
54Tran Ngo Phat Dat 11.54 12.11Vietnam
11.90     16.55     11.54     12.12     12.32
55Đào Tuấn Minh 9.95 12.14Vietnam
13.13     9.95      12.94     10.35     15.99
56Nguyễn Trí Kiệt 11.23 12.18Vietnam
12.25     11.23     20.18     12.60     11.68
57Phan Tu Nghi 9.52 12.21Vietnam
11.23     17.12     12.99     9.52      12.40
58Hồ Ngọc Mạnh Tường 11.55 12.24Vietnam
13.16     12.05     12.70     11.98     11.55
59Nguyễn Phúc An 11.15 12.32Vietnam
13.05     12.67     11.83     11.15     12.45
60Đặng Minh Khoa 10.09 12.38Vietnam
10.09     12.93     12.92     11.30     13.98
61Phan Đình Huy 11.39 12.38Vietnam
11.39     17.04     12.90     12.63     11.61
62Phạm Nguyễn Hoàng Duy 9.99 12.57Vietnam
9.99      10.88     15.66     DNF       11.17
63Đinh Phạm Thiên Ân 11.18 12.77Vietnam
13.34     12.40     16.38     12.58     11.18
64Nguyễn Phan Việt Hoa 9.52 12.85Vietnam
9.52      15.53     12.97     13.76     11.83
65Trương Quí Bảo 11.52 12.92Vietnam
12.23     11.52     14.54     13.76     12.76
66Lê Văn Tuấn 12.00 12.97Vietnam
13.28     13.30     13.96     12.00     12.34
67Châu Ngọc Thắng 10.90 13.05Vietnam
13.14     12.83     10.90     13.66     13.19
68Nguyễn Đặng Minh Thọ 12.10 13.20Vietnam
12.10     14.53     13.32     12.31     13.96
69Nguyễn Thế Lâm 10.96 13.33Vietnam
14.93     15.39     10.96     11.60     13.45
70Lê Thanh Duy 11.80 13.46Vietnam
11.80     15.27     14.85     12.77     12.76
71Trần Ngọc Hoàng Phúc 12.40 13.46Vietnam
12.75     15.56     13.68     12.40     13.95
72Thái Bảo Long 11.74 13.49Vietnam
12.13     11.74     13.99     14.78     14.35
73Vương Khánh Tấn Giàu 10.11 13.61Vietnam
14.36     10.11     12.41     15.25     14.07
74Nguyễn Vương Tấn Khang 11.06 13.66Vietnam
12.05     15.24     15.39     11.06     13.68
75Lê Bảo Châu 10.97 13.77Vietnam
16.36     15.53     12.56     10.97     13.22
76Hoàng Văn Hoà 13.21 13.77Vietnam
14.34     13.21     15.40     13.27     13.69
77Nguyễn Quang Sáng 12.11 13.81Vietnam
16.63     12.21     12.11     15.69     13.53
78Trần Lệnh Thiếu Long 11.92 13.99Vietnam
11.92     15.52     14.92     14.14     12.91
79Huỳnh Bá Tùng 13.33 14.00Vietnam
13.58     13.33     14.41     16.01     14.01
80Lương Minh Xuân Bách 12.05 14.01Vietnam
12.98     12.05     15.11     15.96     13.93
81Võ Văn Trí 10.48 14.12Vietnam
13.64     13.36     15.35     18.34     10.48
82Tạ Quang Dũng 12.63 14.17Vietnam
12.63     15.39     14.42     14.24     13.85
83Hidayat Nguyễn Bình Minh 11.29 14.29Vietnam
12.61     11.29     15.48     15.74     14.79
84Nguyễn Công Vinh 13.58 14.29Vietnam
13.82     18.10     13.58     15.24     13.82
85Nguyễn Minh Phúc Hưng 13.51 14.45Vietnam
14.83     19.67     13.51     14.76     13.76
86Huỳnh Nam Anh 12.32 14.47Vietnam
12.32     13.05     16.96     17.41     13.41
87Nguyễn Huy Hoàng 12.90 14.52Vietnam
14.82     14.44     14.30     17.58     12.90
88Nguyễn Minh Tuấn 14.15 14.69Vietnam
14.89     15.44     14.15     14.73     14.45
89Lê Nhật An 12.88 14.71Vietnam
16.85     12.88     14.36     13.76     16.00
90Nguyễn Xuân Hiển 13.40 14.88Vietnam
14.56     17.83     13.40     15.03     15.06
91Nguyễn Thanh Long 13.91 15.14Vietnam
13.91     15.80     14.88     17.89     14.74
92Phạm Phước Đoàn 12.88 15.25Vietnam
14.32     16.84     16.08     15.35     12.88
93Lê Hoàng Duy Ân 13.92 15.34Vietnam
18.91     14.79     13.92     16.74     14.49
94Nguyễn Hoàng Nam 12.83 15.62Vietnam
14.01     12.83     17.42     16.20     16.65
95Mai Đức Anh 12.16 15.67Vietnam
12.16     15.88     19.97     17.20     13.94
96Trần Xuân Hiếu 13.82 15.71Vietnam
18.30     15.12     13.82     17.50     14.51
97Dương Hoàng Minh 13.96 15.75Vietnam
17.65     15.17     16.11     15.98     13.96
98Aries Hùng Trọng 13.00 15.93Vietnam
16.80     13.00     19.19     16.34     14.64
99Nguyễn Bá Khôi 12.64 15.94Vietnam
30.32     15.82     12.64     15.26     16.74
100Nguyễn Tường Minh 13.98 16.01Vietnam
17.16     16.78     16.18     13.98     15.06
101Đào Đức Thịnh 14.93 16.04Vietnam
18.19     16.79     15.24     16.10     14.93
102Huỳnh Tấn Đức 10.51 16.14Vietnam
10.51     13.75     19.66     19.18     15.49
103Phạm Huy Phúc 14.08 16.23Vietnam
14.08     16.63     17.73     21.49     14.32
104Trần Quang Thắng 13.37 16.24Vietnam
17.39     16.94     17.25     14.52     13.37
105Nguyen Minh Triet 12.93 16.38Vietnam
15.06     19.98     19.70     14.38     12.93
106Hoàng Tú Linh 12.95 16.48Vietnam
19.71     15.01     16.20     18.23     12.95
107Đoàn Minh Khôi 13.87 16.51Vietnam
17.32     17.76     13.87     19.25     14.44
108Lê Hoàng Sang 15.39 16.80Vietnam
16.71     15.39     22.21     16.84     16.84
109Đoàn Minh Đăng 14.84 16.89Vietnam
19.20     16.67     16.10     14.84     17.91
110Hoàng Đức Tài 15.93 16.89Vietnam
16.78     15.93     17.08     18.84     16.82
111Đoàn Khánh Lâm 15.85 17.29Vietnam
18.06     17.77     15.85     17.31     16.78
112Vũ Hải Minh 14.69 17.36Vietnam
15.55     17.94     14.69     18.59     22.86
113Bạch Minh Khôi 13.12 17.46Vietnam
16.59     17.46     18.32     20.14     13.12
114Tạ Nguyễn Kim Khanh 12.31 17.60Vietnam
14.92     15.73     DNF       22.15     12.31
115Trần Phạm Gia Phúc 15.41 17.70Vietnam
19.67     18.41     15.87     15.41     18.82
116Nguyễn Minh Quân 16.18 17.87Vietnam
16.84     26.42     16.93     19.84     16.18
117Suhan Garg 16.74 18.57India
17.74     17.02     20.95     26.07     16.74
118Nguyễn Hoàng Bảo Trân 14.54 18.64Vietnam
19.50     22.64     19.60     16.82     14.54
119Nguyễn Phạm Minh Khoa 16.64 18.67Vietnam
19.49     18.59     17.94     16.64     20.46
120Nguyễn Thành Tân 17.23 18.75Vietnam
20.15     18.67     18.90     18.68     17.23
121Đặng Phước Đạt 13.33 18.80Vietnam
13.33     19.64     22.77     24.50     13.99
122Lê Minh Triết 15.47 18.85Vietnam
DNF       15.47     22.40     18.08     16.07
123Lê Xuân Sanh 12.77 19.00Vietnam
DNF       24.98     12.77     15.47     16.55
124Nguyễn Hữu Minh Nhật 14.35 19.03Vietnam
20.82     20.47     18.37     18.24     14.35
125Ngô Minh Khang 16.62 19.28Vietnam
20.07     22.15     16.62     19.49     18.27
126Hoàng Minh Phúc 18.61 19.28Vietnam
21.21     18.61     19.10     18.91     19.84
127Phan Hồ Tứ Bảo 17.39 19.32Vietnam
17.66     20.64     21.33     17.39     19.65
128Trần Minh Khôi 16.44 19.35Vietnam
20.53     20.64     16.88     16.44     24.76
129Nguyen Ba Hoang Luan 15.83 19.84Vietnam
20.18     23.77     19.70     19.65     15.83
130Võ Lê Duy Bảo 15.45 19.91Vietnam
18.99     20.69     20.06     20.87     15.45
131Nguyễn Hoàng Trung Hải 18.19 19.99Vietnam
20.86     18.80     20.31     18.19     34.77
132Lê Thị Diễm My 18.56 20.12Vietnam
20.82     19.81     22.36     18.56     19.73
133Le Xuan Que 18.12 20.31Vietnam
20.25     25.00     18.80     18.12     21.89
134Nguyễn Hoàng Bách 16.27 21.00Vietnam
22.57     29.66     19.17     21.25     16.27
135Cao Phan Tiến Phát 16.53 21.45Vietnam
22.76     21.92     24.01     16.53     19.68
136Lâm Hoàng Bảo Di 14.93 21.49Vietnam
23.45     19.66     25.40     14.93     21.35
137Trần Thủy Hoàng 20.73 21.71Vietnam
20.73     26.05     22.31     21.96     20.87
138Lê Trần Đăng Quỳnh 16.16 22.39Vietnam
22.92     23.25     24.96     21.01     16.16
139Doan Minh Duong 18.60 22.54Vietnam
19.29     27.69     20.63     DNF       18.60
140Trần Tử Kiên 17.52 22.63Vietnam
23.14     22.59     17.52     22.16     DNF
141Trương Hiển Long 16.97 22.70Vietnam
16.97     DNF       24.23     22.49     21.38
142Phạm Hoàng Long 16.09 24.63Vietnam
16.09     22.44     21.22     32.80     30.22
143Trần Lê Khôi Nguyên 23.71 25.15Vietnam
23.71     23.90     27.58     27.19     24.35
144Bùi Ngọc Bảo Long 21.03 25.54Vietnam
26.84     23.13     26.82     21.03     26.68
145Nguyễn Xuân Phong 21.58 25.59Vietnam
21.58     21.98     35.58     26.54     28.25
146Lê Khánh Tùng 22.41 25.63Vietnam
22.42     28.69     DNF       25.78     22.41
147Đỗ Vinh Khang 20.68 25.74Vietnam
23.70     34.64     20.68     29.31     24.20
148Thái Gia Trí 21.76 25.92Vietnam
26.38     21.76     26.56     30.39     24.82
149Nguyễn Minh Hiếu 23.24 27.12Vietnam
33.33     24.30     23.24     23.72     DNF
150Trần Minh Huy 22.26 27.32Vietnam
25.09     26.29     22.26     37.09     30.58
151Huỳnh Minh Lâm 20.98 35.13Vietnam
39.46     20.98     32.22     33.71     40.28
152Eu Yan Luong 20.80 DNFVietnam
DNF       26.84     20.89     20.80     DNF
153Nguyễn Đắc An 31.08 Vietnam
31.08     34.02
154Nguyễn Phước Khải 31.09 Vietnam
31.09     32.43
155Trần Vũ 31.51 Vietnam
34.37     31.51
156Nguyễn Lan Hương 34.30 Vietnam
1:01.67   34.30
157Nguyễn Phạm Minh Khôi 35.72 Vietnam
35.72     38.27
158Nguyen Hoa Binh 35.81 Vietnam
DNF       35.81
159Trần Đăng Khôi 36.71 Vietnam
36.71     58.70
160Hoàng Bảo Khang 38.70 Vietnam
38.70     1:22.92
161Vũ Huy An 39.30 Vietnam
42.68     39.30
162Nguyễn Gia Phú 41.62 Vietnam
1:17.57   41.62
163Nguyễn Phong 44.30 Vietnam
44.30     59.55
164Trịnh Xuân Quang 44.68 Vietnam
44.68     56.58
165Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 47.96 Vietnam
1:05.46   47.96
166Nguyễn Việt Đan Huy 48.60 Vietnam
48.60     DNF
167Oda Lamden Sota 52.20 United States
52.20     55.30
168Nguyễn Gia Long 53.46 Vietnam
53.66     53.46
169Nguyễn Hà Đắc Di 57.48 Vietnam
1:01.62   57.48
170Nguyễn Phạm Gia Bảo 1:01.90 Vietnam
1:01.90   1:02.91
171Nguyễn Thảo An 1:18.11 Vietnam
1:22.21   1:18.11
172Nguyễn Tiến Vinh 1:27.36 Vietnam
1:27.36   2:24.55
 
3x3x3 Cube    Second round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Phạm Đức Phước 5.94NR 6.46Vietnam
5.96      6.93      6.48      9.22      5.94
2Tee Kai Yang 6.69 7.00Malaysia
7.98      6.73      6.88      7.38      6.69
3Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 5.80 7.67Thailand
7.79      7.93      7.30      10.37     5.80
4Parist Pariyakanok (พริษฐ์ ปริยกนก) 6.91 8.01Thailand
7.30      8.99      6.91      DNF       7.73
5Trần Anh Quân 7.68 8.19Vietnam
7.76      7.68      8.34      8.47      8.81
6Cao Nguyễn Thái Dương 7.50 8.45Vietnam
7.50      9.38      DNF       7.58      8.40
7Trần Hoàng Bảo Nam 7.41 8.63Vietnam
8.68      8.57      7.41      9.37      8.65
8Đinh Hữu Phúc 7.84 8.82Vietnam
8.82      9.47      7.84      8.17      14.37
9Nguyễn Hoàng Quân 7.36 8.86Vietnam
7.36      8.70      8.59      10.02     9.30
10Nguyễn Thị Kim Nhã 8.21 8.91Vietnam
8.28      8.21      9.19      10.49     9.25
11Nguyễn Tuấn Công 6.93 8.92Vietnam
9.79      11.11     8.86      8.12      6.93
12Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 8.32 9.22Vietnam
11.49     8.32      9.27      9.38      9.01
13Truong Tan Minh 8.49 9.39Vietnam
8.49      10.39     9.21      10.19     8.77
14Nguyễn Ngọc Đức 8.57 9.45Vietnam
11.68     10.16     8.57      8.83      9.36
15Biện Nguyễn Vinh Hiển 8.13 9.57Vietnam
8.13      10.74     8.96      10.14     9.60
16Lâm Hoàng Bảo Trân 8.90 9.60Vietnam
9.88      9.90      11.26     9.01      8.90
17Trương Khánh Tùng 8.55 9.71Vietnam
10.15     9.97      9.01      8.55      12.14
18Nguyễn Thiện Nhân 7.92 9.72Vietnam
8.73      7.92      10.30     10.13     10.98
19Lê Anh Tú 8.20 9.72Vietnam
11.34     9.06      9.15      10.96     8.20
20Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 8.88 9.72Vietnam
8.88      9.16      10.21     9.80      10.39
21Nguyễn Xuân Đức 8.21 9.73Vietnam
9.79      DNF       8.21      9.73      9.68
22Nguyễn Hữu Thông 9.18 9.83Vietnam
10.70     9.79      10.00     9.18      9.70
23Nguyễn Minh Nhật 6.74 9.85Vietnam
11.70     11.87     6.74      8.76      9.10
24Phạm Hoàng Khang 8.17 9.89Vietnam
8.17      10.73     8.80      10.13     11.15
25Phạm Thế Quyền 9.79 9.90Vietnam
9.79      12.21     9.89      9.83      9.99
26Trương Gia Tuấn 8.79 9.91Vietnam
12.02     10.76     8.79      9.76      9.21
27Võ Nguyên Phát 8.30 9.94Vietnam
8.30      9.32      10.30     10.21     10.48
28Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 8.86 9.96Malaysia
9.95      10.43     8.86      10.63     9.49
29Phạm Việt Hoàng 9.16 9.96Vietnam
10.96     9.28      10.59     9.16      10.00
30Lê Hà Phong 7.67 10.00Vietnam
7.67      9.49      10.48     10.78     10.03
31Quách Gia Bảo 7.21 10.02Vietnam
9.06      11.43     7.21      11.90     9.58
32Nguyễn An Phong 9.07 10.04Vietnam
9.07      9.14      10.12     13.10     10.87
33Nguyễn Nhật Trường 8.72 10.22Vietnam
11.63     9.22      8.72      9.82      11.65
34Ngô Bảo Khang 8.64 10.23Vietnam
11.00     10.32     11.41     9.36      8.64
35Đoàn Võ Đăng Khoa 8.86 10.34Vietnam
9.31      9.51      13.04     12.19     8.86
36Cao Thị Ngọc Ý 8.73 10.36Vietnam
11.12     11.72     8.73      9.38      10.58
37Phạm Đăng Khoa 9.47 10.64Vietnam
9.47      10.96     11.96     11.35     9.62
38Nguyễn Minh Dũng 10.26 10.68Vietnam
10.68     11.49     10.26     10.37     10.99
39Tran Ngo Phat Dat 9.65 10.99Vietnam
9.65      10.78     12.02     10.34     11.84
40Kiều Gia Thịnh 10.09 11.05Vietnam
11.56     10.84     13.20     10.09     10.74
41Trần Duy Lợi 8.91 11.13Vietnam
10.35     12.09     11.66     11.37     8.91
42Trương Hoàng Chí Anh 10.50 11.24Vietnam
10.76     10.50     11.07     11.88     11.98
43Hemara-Ussadorn Phonthaklang (เหมราอัสดร พลทะกลาง) 10.96 11.41Thailand
11.68     11.07     12.13     11.49     10.96
44Nguyễn Hoàng Thông Thái 9.72 11.49Vietnam
12.78     10.51     9.72      12.14     11.82
45Nguyễn Thành Tài 10.01 11.65Vietnam
10.98     12.41     10.01     11.57     17.49
46Nguyễn Tăng Phát 10.26 11.70Vietnam
12.60     12.75     11.22     10.26     11.27
47Tee Kai Long 10.57 11.71Malaysia
12.65     12.49     10.57     11.59     11.06
48Phan Tu Nghi 11.04 11.88Vietnam
11.75     11.04     11.75     13.64     12.14
49Hồ Ngọc Mạnh Tường 11.26 11.91Vietnam
11.26     13.11     14.46     11.36     11.26
50Nguyễn Lê Gia Tuệ 8.80 12.03Vietnam
12.42     11.89     8.80      12.71     11.77
51Eng Dickson (黄迪胜) 7.88 12.14Malaysia
12.88     12.85     7.88      13.02     10.68
52Nguyễn Nguyên Bảo 10.37 12.48Vietnam
13.98     14.70     10.86     12.59     10.37
53Dương Hữu Khang 11.33 12.49Vietnam
11.33     12.57     13.11     12.60     12.29
54Lương Quang Huy 10.83 12.69Vietnam
13.74     10.83     11.30     14.08     13.02
55Nguyễn Anh Tú 10.88 12.97Vietnam
10.88     12.32     12.92     15.88     13.67
56Nguyễn Trí Kiệt 11.37 13.12Vietnam
15.25     12.36     12.64     14.36     11.37
 
3x3x3 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Tee Kai Yang 6.53 7.34Malaysia
7.08      6.53      8.12      8.52      6.81
2Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 7.18 7.80Thailand
9.21      8.06      7.60      7.18      7.73
3Parist Pariyakanok (พริษฐ์ ปริยกนก) 6.76 8.04Thailand
7.88      6.76      7.76      8.47      9.45
4Phạm Đức Phước 6.09 8.20Vietnam
12.48     7.71      8.65      6.09      8.25
5Nguyễn Hoàng Quân 8.12 8.62Vietnam
9.09      8.12      9.57      8.20      8.58
6Trần Hoàng Bảo Nam 6.73 8.72Vietnam
9.18      8.95      8.04      9.34      6.73
7Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 7.77 8.75Vietnam
8.17      7.77      8.39      12.05     9.69
8Biện Nguyễn Vinh Hiển 7.73 8.82Vietnam
9.29      7.73      9.88      7.96      9.21
9Trần Anh Quân 7.24 9.06Vietnam
7.24      8.94      8.02      11.31     10.22
10Nguyễn Thị Kim Nhã 8.49 9.25Vietnam
8.49      10.11     8.57      10.17     9.07
11Nguyễn Tuấn Công 7.70 9.36Vietnam
9.20      9.38      7.70      9.49      10.21
12Đinh Hữu Phúc 6.72 9.37Vietnam
9.79      6.72      9.89      8.43      10.68
13Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 8.60 9.59Vietnam
11.49     8.60      10.61     9.09      9.08
14Lê Anh Tú 7.66 10.07Vietnam
8.78      7.66      12.59     11.65     9.78
15Cao Nguyễn Thái Dương 8.94 10.17Vietnam
9.48      10.30     12.16     8.94      10.73
16Truong Tan Minh 8.22 10.20Vietnam
10.93     8.22      9.53      10.14     20.00
17Nguyễn Thiện Nhân 8.30 10.25Vietnam
10.39     8.30      11.38     10.74     9.61
18Lâm Hoàng Bảo Trân 9.23 11.25Vietnam
9.23      11.11     11.24     DNF       11.39
19Nguyễn Ngọc Đức 9.94 11.43Vietnam
11.11     9.94      11.77     12.24     11.40
20Trương Khánh Tùng 11.27 11.94Vietnam
12.17     11.77     12.52     11.87     11.27
 
2x2x2 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Lê Hà Phong 2.20 2.65Vietnam
2.46      2.20      3.66      2.24      3.24
2Tee Kai Yang 2.26 3.06Malaysia
3.80      2.26      3.25      2.50      3.44
3Dương Hữu Khang 2.33 3.15Vietnam
3.10      3.29      3.23      2.33      3.11
4Parist Pariyakanok (พริษฐ์ ปริยกนก) 2.20 3.45Thailand
3.89      2.86      3.61      10.02     2.20
5Nguyễn Minh Dũng 3.09 3.45Vietnam
3.43      3.09      3.19      4.41      3.72
6Võ Nguyên Phát 1.96 3.59Vietnam
4.97      1.96      3.32      3.48      3.97
7Nguyễn Tuấn Công 3.18 3.60Vietnam
DNF       3.18      3.59      3.80      3.42
8Hemara-Ussadorn Phonthaklang (เหมราอัสดร พลทะกลาง) 2.61 3.78Thailand
4.82      2.61      6.90      3.29      3.22
9Biện Nguyễn Vinh Hiển 2.99 3.81Vietnam
2.99      3.06      6.08      3.01      5.36
10Lê Anh Tú 3.26 3.81Vietnam
3.73      3.26      4.24      5.69      3.47
11Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 2.41 3.84Thailand
5.04      2.41      3.28      5.93      3.21
12Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 3.48 3.85Vietnam
3.48      4.02      3.68      5.96      3.84
13Nguyễn Thiện Nhân 2.88 3.89Vietnam
4.16      4.80      2.88      3.22      4.30
14Trần Hoàng Bảo Nam 3.78 4.02Vietnam
4.02      4.06      6.02      3.78      3.97
15Phạm Hoàng Khang 2.97 4.14Vietnam
2.97      6.80      4.00      3.87      4.56
16Trương Hoàng Chí Anh 3.81 4.15Vietnam
4.81      4.30      4.28      3.81      3.86
17Nguyễn Thị Kim Nhã 3.77 4.26Vietnam
4.86      5.51      3.90      3.77      4.03
18Phạm Đăng Khoa 3.62 4.33Vietnam
5.16      3.65      3.62      4.17      5.22
19Nguyễn An Phong 3.25 4.34Vietnam
4.43      4.37      4.82      3.25      4.22
20Nguyễn Xuân Đức 3.15 4.63Vietnam
4.55      5.38      4.61      4.74      3.15
21Lương Minh Xuân Bách 3.59 4.63Vietnam
5.53      4.88      3.59      4.52      4.50
22Nguyễn Minh Nhật 3.90 4.68Vietnam
5.61      5.17      4.07      4.81      3.90
23Kiều Gia Thịnh 4.07 4.74Vietnam
6.18      4.19      5.44      4.58      4.07
24Trần Lệnh Thiếu Long 4.01 4.76Vietnam
5.18      5.50      4.39      4.01      4.71
25Đinh Phạm Thiên Ân 3.15 4.82Vietnam
4.25      5.41      6.61      3.15      4.81
26Trần Anh Quân 3.29 4.87Vietnam
6.43      6.72      3.29      3.93      4.25
27Nguyễn Nguyên Bảo 3.45 4.89Vietnam
7.87      4.08      3.45      6.01      4.58
28Nguyễn Hoàng Thông Thái 3.67 4.93Vietnam
5.18      3.67      6.15      5.24      4.36
29Phạm Nguyễn Hoàng Duy 3.81 4.93Vietnam
5.50      4.52      3.81      6.28      4.77
30Phạm Thế Quyền 2.73 4.95Vietnam
5.31      2.73      6.18      4.64      4.90
31Quách Gia Bảo 3.16 4.98Vietnam
5.59      4.21      5.32      5.41      3.16
32Nguyễn Hữu Thông 4.11 5.03Vietnam
5.80      4.11      5.09      8.76      4.21
33Nguyễn Thành Tài 3.92 5.04Vietnam
4.67      4.77      3.92      5.69      DNF
34Eng Dickson (黄迪胜) 4.38 5.04Malaysia
4.38      6.20      5.48      4.86      4.78
35Nguyễn Anh Tú 4.42 5.14Vietnam
4.42      6.33      5.82      4.68      4.92
36Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 2.05 5.21Malaysia
DNF       2.05      5.50      3.52      6.62
37Nguyễn Hoàng Nam 4.57 5.22Vietnam
5.79      4.69      5.41      5.57      4.57
38Trần Duy Lợi 3.55 5.29Vietnam
7.92      3.55      4.28      3.68      8.74
39Lê Nhật An 4.70 5.32Vietnam
4.70      5.88      6.34      4.85      5.22
40Phạm Đức Phước 3.77 5.33Vietnam
4.31      8.00      5.18      3.77      6.51
41Nguyễn Vương Tấn Khang 4.15 5.34Vietnam
DNF       5.73      4.15      4.68      5.60
42Huỳnh Nam Anh 4.95 5.49Vietnam
6.25      5.56      5.83      4.95      5.08
43Nguyễn Phan Việt Hoa 3.45 5.50Vietnam
9.48      5.74      5.80      4.97      3.45
44Hoàng Văn Hoà 4.08 5.57Vietnam
4.08      4.93      7.17      5.52      6.25
45Tạ Nguyễn Kim Khanh 4.66 5.65Vietnam
6.55      4.66      4.99      5.41      6.99
46Trần Quang Thắng 4.60 5.71Vietnam
6.16      4.60      5.80      5.16      7.03
47Aries Hùng Trọng 4.88 5.74Vietnam
6.29      6.86      5.80      5.13      4.88
48Huỳnh Bá Tùng 5.25 5.83Vietnam
5.45      7.71      6.74      5.31      5.25
49Dương Việt Hùng 4.95 5.97Vietnam
5.66      5.50      6.75      8.97      4.95
50Nguyễn Tăng Phát 4.49 6.15Vietnam
6.87      7.63      5.81      5.76      4.49
51Lê Văn Tuấn 4.98 6.19Vietnam
6.22      5.91      4.98      6.77      6.45
52Lê Hoàng Sang 5.78 6.30Vietnam
8.17      6.49      5.78      6.38      6.02
53Huỳnh Tấn Đức 5.74 6.37Vietnam
6.53      5.77      6.81      5.74      10.20
54Đoàn Minh Khôi 5.61 6.46Vietnam
6.14      5.61      6.88      6.35      8.27
55Suhan Garg 5.82 6.64India
10.96     6.23      6.23      7.46      5.82
56Đỗ Vinh Khang 4.91 6.92Vietnam
9.89      7.70      6.84      4.91      6.21
57Nguyễn Minh Tuấn 5.55 6.92Vietnam
6.23      5.55      8.63      5.90      11.25
58Nguyễn Minh Quân 5.97 6.92Vietnam
5.97      6.20      8.35      6.21      9.17
59Nguyễn Hoàng Bách 5.96 7.00Vietnam
7.00      5.96      18.38     7.92      6.08
60Trần Thanh Trường 6.26 7.04Vietnam
9.93      6.81      7.19      7.12      6.26
61Hoàng Đức Tài 5.66 7.09Vietnam
9.33      6.80      5.66      6.17      8.31
62Tran Ngo Phat Dat 6.02 7.36Vietnam
7.32      8.56      6.19      DNF       6.02
63Lu Nhựt Đình 5.25 7.51Vietnam
8.44      7.52      5.25      10.02     6.58
64Trần Xuân Hiếu 5.55 7.56Vietnam
8.02      8.09      5.55      7.72      6.93
65Đoàn Minh Đăng 6.35 7.65Vietnam
6.35      6.83      7.26      DNF       8.86
66Phan Đình Huy 3.20 7.86Vietnam
3.20      7.27      7.47      8.85      9.10
67Đoàn Khánh Lâm 4.64 7.87Vietnam
4.64      6.38      9.71      10.05     7.53
68Huỳnh Duy Phúc 7.68 8.15Vietnam
8.22      7.68      9.00      7.85      8.37
69Vũ Hải Minh 7.16 8.30Vietnam
8.65      7.50      8.76      9.78      7.16
70Lê Trần Đăng Quỳnh 4.07 9.09Vietnam
9.44      11.04     6.78      4.07      12.31
71Trần Minh Huy 6.29 9.55Vietnam
24.22     6.29      9.40      11.65     7.61
72Phạm Hoàng Long 5.87 10.42Vietnam
10.78     11.41     5.87      12.95     9.07
73Doan Minh Duong 4.97 10.57Vietnam
15.46     8.21      4.97      8.85      14.66
74Trương Bảo Khánh 8.37 10.98Vietnam
9.76      8.37      12.57     10.62     17.82
75Nguyễn Huy Hoàng 3.97 11.19Vietnam
7.45      7.36      19.17     3.97      18.76
76Nguyen Hoa Binh 8.47 11.26Vietnam
12.29     11.20     8.47      10.30     15.19
77Nguyễn Gia Phú 9.19 12.26Vietnam
17.68     12.00     14.75     9.19      10.04
78Huỳnh Minh Lâm 7.81 13.00Vietnam
DNF       11.08     14.64     7.81      13.28
79Trịnh Xuân Quang 11.04 13.70Vietnam
17.81     11.04     16.07     12.57     12.47
80Nguyễn Xuân Phong 9.10 14.12Vietnam
17.40     17.44     9.10      13.66     11.30
81Vũ Huy An 12.17 14.85Vietnam
12.17     13.74     15.85     14.96     DNF
82Nguyễn Gia Long 7.83 15.39Vietnam
29.11     7.83      7.88      DNF       9.17
83Nguyễn Lan Hương 9.37 15.94Vietnam
17.12     21.60     17.97     12.72     9.37
84Trần Đăng Khôi 11.50 18.75Vietnam
15.52     11.50     25.61     24.59     16.15
85Nguyễn Phong 16.37 19.26Vietnam
23.23     17.42     16.37     20.83     19.53
86Oda Lamden Sota 12.36 22.22United States
22.35     23.18     30.13     21.12     12.36
87Nguyễn Phạm Minh Khôi 4.16 31.07Vietnam
16.35     DNF       1:08.00   4.16      8.86
88Nguyễn Tiến Vinh 39.15 42.23Vietnam
44.08     39.15     43.44     48.12     39.18
89Trần Minh Khôi 5.65 DNFVietnam
8.39      DNF       5.65      6.92      DNF
 
2x2x2 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Dương Hữu Khang 2.45 3.29Vietnam
2.86      2.45      3.58      3.48      3.53
2Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 1.95 3.36Thailand
3.29      DNF       1.95      4.07      2.72
3Parist Pariyakanok (พริษฐ์ ปริยกนก) 2.90 3.36Thailand
3.63      6.25      3.22      3.24      2.90
4Biện Nguyễn Vinh Hiển 2.54 3.40Vietnam
3.94      3.21      9.97      2.54      3.06
5Tee Kai Yang 2.52 3.49Malaysia
3.87      3.91      3.18      3.41      2.52
6Nguyễn Tuấn Công 2.83 3.49Vietnam
2.83      3.26      3.37      3.84      3.86
7Lê Hà Phong 3.19 3.57Vietnam
3.19      3.83      3.58      8.33      3.31
8Nguyễn Minh Dũng 3.22 3.69Vietnam
4.15      3.22      3.76      3.25      4.06
9Nguyễn Xuân Đức 3.29 4.14Vietnam
3.41      3.29      6.49      3.59      5.43
10Hemara-Ussadorn Phonthaklang (เหมราอัสดร พลทะกลาง) 3.17 4.15Thailand
4.55      7.83      4.59      3.31      3.17
11Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 3.43 4.17Vietnam
4.31      3.43      4.32      4.66      3.89
12Võ Nguyên Phát 3.81 4.21Vietnam
4.51      4.22      4.94      3.81      3.91
13Nguyễn An Phong 3.30 4.61Vietnam
8.01      3.30      4.88      4.43      4.53
14Phạm Hoàng Khang 3.91 4.67Vietnam
4.77      4.77      4.75      4.50      3.91
15Trần Hoàng Bảo Nam 3.68 4.89Vietnam
5.57      3.68      4.17      5.72      4.92
16Lê Anh Tú 3.83 5.24Vietnam
12.28     4.60      4.83      3.83      6.30
17Nguyễn Thiện Nhân 3.92 5.26Vietnam
6.92      6.43      3.92      5.25      4.11
18Nguyễn Thị Kim Nhã 4.62 5.39Vietnam
6.30      4.74      6.15      4.62      5.28
19Phạm Đăng Khoa 4.98 5.39Vietnam
5.93      5.33      5.82      5.01      4.98
20Trương Hoàng Chí Anh 3.55 6.13Vietnam
DNF       6.55      6.42      5.43      3.55
 
4x4x4 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 26.32NR 28.09Thailand
32.49     29.14     27.56     27.56     26.32
2Phạm Đức Phước 26.72 28.58Vietnam
27.33     28.15     33.74     30.25     26.72
3Tee Kai Yang 28.29 30.30Malaysia
29.38     31.30     31.43     30.21     28.29
4Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 28.53 30.96Malaysia
35.28     30.95     33.02     28.90     28.53
5Parist Pariyakanok (พริษฐ์ ปริยกนก) 27.13 31.86Thailand
27.13     32.91     31.69     41.79     30.98
6Trần Anh Quân 31.24 33.30Vietnam
33.01     32.06     44.58     31.24     34.83
7Nguyễn Tuấn Công 31.65 33.58Vietnam
31.65     32.17     41.97     35.31     33.25
8Nguyễn Hoàng Quân 31.21 34.67Vietnam
32.09     37.40     34.53     31.21     38.59
9Nguyễn An Phong 31.37 36.48Vietnam
40.64     31.37     39.35     33.20     36.89
10Trương Khánh Tùng 34.41 36.62Vietnam
34.96     34.41     34.72     40.18     49.44
11Lê Hà Phong 34.20 37.08Vietnam
34.92     34.20     34.92     41.40     43.12
12Nguyễn Thiện Nhân 33.30 37.90Vietnam
42.51     33.30     37.19     37.34     39.16
13Nguyễn Hữu Thông 34.60 38.93Vietnam
36.39     44.94     36.39     44.02     34.60
14Lê Anh Tú 37.37 39.14Vietnam
40.49     37.78     42.35     37.37     39.16
15Nguyễn Thị Kim Nhã 31.62 39.33Vietnam
37.87     39.86     31.62     42.42     40.27
16Nguyễn Xuân Đức 31.84 39.69Vietnam
1:04.27   42.58     39.86     36.62     31.84
17Võ Nguyên Phát 38.82 40.31Vietnam
39.63     39.44     41.87     DNF       38.82
18Trần Hoàng Bảo Nam 30.94 40.39Vietnam
40.32     42.89     37.96     30.94     44.14
19Nguyen Quang Huy 38.76 40.41Vietnam
45.42     39.01     38.76     41.68     40.54
20Phan Huỳnh Đức 38.23 40.97Vietnam
45.48     38.69     39.64     44.59     38.23
21Phạm Nguyễn Hoàng Duy 37.11 41.24Vietnam
37.43     41.07     45.93     45.22     37.11
22Nguyễn Thành Tài 34.97 41.30Vietnam
42.37     43.05     44.09     34.97     38.49
23Phạm Hoàng Khang 41.41 44.79Vietnam
42.72     49.28     41.41     49.66     42.36
24Nguyễn Minh Dũng 36.80 45.01Vietnam
36.80     52.75     41.83     45.31     47.90
25Kiều Gia Thịnh 41.92 45.15Vietnam
44.63     49.74     47.39     43.42     41.92
26Nguyễn Hoàng Thông Thái 37.69 45.30Vietnam
41.29     1:23.73   44.89     49.71     37.69
27Phạm Thế Quyền 42.04 45.55Vietnam
44.71     42.67     50.01     42.04     49.28
28Đinh Phạm Thiên Ân 42.20 45.76Vietnam
43.76     52.89     42.20     48.29     45.24
29Nguyễn Anh Tú 37.64 46.58Vietnam
53.09     42.99     52.50     37.64     44.24
30Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 40.24 47.28Vietnam
40.24     49.44     45.46     58.04     46.95
31Dương Hữu Khang 39.84 47.55Vietnam
51.90     53.01     50.88     39.84     39.86
32Nguyễn Tăng Phát 43.67 47.83Vietnam
43.99     53.81     45.69     43.67     57.78
33Huỳnh Vỹ Kiệt 44.41 48.73Vietnam
50.35     49.44     46.51     50.24     44.41
34Biện Nguyễn Vinh Hiển 36.49 49.50Vietnam
DNF       39.23     45.84     1:03.42   36.49
35Nguyễn Phan Việt Hoa 46.65 50.32Vietnam
47.92     46.65     51.41     51.62     51.99
36Eng Dickson (黄迪胜) 42.75 51.69Malaysia
51.23     42.75     51.36     54.10     52.47
37Nguyễn Đặng Minh Thọ 46.96 52.10Vietnam
1:06.69   46.96     50.92     52.23     53.16
38Lê Văn Tuấn 42.78 53.67Vietnam
50.10     52.78     1:01.21   42.78     58.12
39Nguyễn Vương Tấn Khang 49.92 53.89Vietnam
54.85     57.94     49.92     51.85     54.97
40Trần Duy Lợi 38.77 54.54Vietnam
1:51.36   41.69     43.30     1:18.62   38.77
41Phan Đình Huy 43.77 55.17Vietnam
1:11.12   45.12     1:11.53   43.77     49.27
42Nguyễn Minh Nhật 52.65 55.79Vietnam
53.70     52.65     1:02.80   1:00.19   53.48
43Phan Tu Nghi 47.95 57.89Vietnam
1:03.03   47.95     1:03.11   56.32     54.31
44Hemara-Ussadorn Phonthaklang (เหมราอัสดร พลทะกลาง) 48.72 59.03Thailand
1:04.45   1:13.84   1:01.34   48.72     51.29
45Đào Đức Thịnh 50.05 59.06Vietnam
1:00.79   1:03.79   52.60     50.05     1:09.03
46Nguyễn Gia Lộc 53.39 1:01.14Vietnam
58.33     1:10.74   1:01.11   1:03.99   53.39
47Hoàng Văn Hoà 58.32 1:01.63Vietnam
59.29     58.32     1:06.49   59.12     1:12.85
48Phạm Đăng Khoa 59.84 1:03.12Vietnam
59.84     1:00.33   1:03.86   1:05.18   1:15.15
49Nguyễn Minh Tuấn 48.51 1:03.58Vietnam
1:05.03   1:05.46   1:01.02   1:04.69   48.51
50Nguyễn Huy Hoàng 58.53 1:04.06Vietnam
1:36.09   59.37     58.53     1:05.96   1:06.86
51Trần Thanh Trường 1:04.59 1:07.12Vietnam
1:04.59   1:05.11   1:08.29   1:09.69   1:07.96
52Thái Bảo Long 54.87 1:08.12Vietnam
1:11.81   1:09.90   1:02.66   1:12.11   54.87
53Huỳnh Bá Tùng 55.66 1:08.64Vietnam
1:09.98   55.66     1:15.01   1:30.87   1:00.92
54Huỳnh Nam Anh 1:06.84 1:11.62Vietnam
1:14.91   1:07.05   1:12.90   1:06.84   1:19.63
55Trần Quang Thắng 1:04.82 1:13.63Vietnam
1:16.53   1:04.82   1:09.52   1:34.72   1:14.84
56Tạ Nguyễn Kim Khanh 1:17.23 Vietnam
1:17.23   2:08.07
57Lê Hoàng Sang 1:28.40 Vietnam
1:30.93   1:28.40
58Trần Minh Khôi 1:30.51 Vietnam
1:45.83   1:30.51
59Đoàn Khánh Lâm 1:36.52 Vietnam
1:52.48   1:36.52
60Nguyễn Thành Tân 1:39.78 Vietnam
1:47.37   1:39.78
61Trương Bảo Khánh 1:41.30 Vietnam
1:49.16   1:41.30
62Lê Nhật An 1:41.65 Vietnam
1:41.65   2:00.38
63Đỗ Vinh Khang 1:48.87 Vietnam
2:00.75   1:48.87
64Nguyễn Minh Quân 1:50.04 Vietnam
2:00.04   1:50.04
65Doan Minh Duong 1:50.74 Vietnam
1:50.74   1:58.13
66Nguyễn Hoàng Bách 2:00.22 Vietnam
2:06.80   2:00.22
67Huỳnh Minh Lâm 2:04.78 Vietnam
2:04.78   DNF
68Trần Đăng Khôi 2:47.24 Vietnam
2:47.24   3:19.59
69Nguyễn Lan Hương 2:56.44 Vietnam
2:56.44   2:57.71
70Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 3:15.38 Vietnam
3:15.38   5:26.67
71Nguyễn Gia Phú 3:23.85 Vietnam
3:27.62   3:23.85
 
4x4x4 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Tee Kai Yang 26.48 29.44Malaysia
28.41     31.82     29.88     30.04     26.48
2Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 28.63 29.65Thailand
29.30     30.88     33.51     28.63     28.76
3Parist Pariyakanok (พริษฐ์ ปริยกนก) 28.90 31.50Thailand
30.53     36.45     29.94     28.90     34.04
4Phạm Đức Phước 29.30 31.83Vietnam
33.58     30.09     34.06     29.30     31.82
5Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 28.49 32.79Malaysia
35.18     34.07     33.29     28.49     31.01
6Nguyễn Tuấn Công 29.51 35.13Vietnam
34.95     35.04     35.40     38.29     29.51
7Trần Anh Quân 31.66 35.51Vietnam
31.66     36.74     36.31     33.49     40.22
8Nguyễn Hoàng Quân 32.18 35.75Vietnam
32.18     37.41     39.00     35.30     34.53
9Nguyễn Hữu Thông 35.77 36.54Vietnam
35.77     36.94     38.38     35.79     36.89
10Trương Khánh Tùng 30.66 36.82Vietnam
30.66     37.16     37.38     37.51     35.93
11Nguyễn Thiện Nhân 35.05 37.64Vietnam
40.34     38.03     36.24     38.66     35.05
12Nguyễn An Phong 31.23 37.73Vietnam
40.80     37.21     31.23     35.17     41.44
13Phan Huỳnh Đức 30.35 37.79Vietnam
48.30     41.14     34.18     30.35     38.05
14Nguyễn Xuân Đức 32.08 38.29Vietnam
32.08     37.48     39.62     40.09     37.77
15Lê Anh Tú 33.80 39.72Vietnam
43.08     38.99     45.35     33.80     37.08
16Nguyễn Thị Kim Nhã 32.56 39.77Vietnam
41.72     35.60     32.56     47.91     41.99
17Nguyen Quang Huy 40.14 42.16Vietnam
41.57     41.28     43.64     50.46     40.14
18Lê Hà Phong 37.54 42.39Vietnam
43.73     43.55     37.54     39.88     1:01.45
19Võ Nguyên Phát 39.30 43.16Vietnam
50.41     44.44     41.37     39.30     43.68
20Trần Hoàng Bảo Nam 37.88 43.41Vietnam
53.22     41.90     41.30     37.88     47.02
 
5x5x5 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 50.12 52.82Malaysia
54.09     51.31     53.06     55.10     50.12
2Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 51.64 54.00Thailand
53.96     52.70     51.64     55.34     55.95
3Trương Khánh Tùng 54.50 57.20Vietnam
58.36     55.76     54.50     57.48     59.30
4Phạm Đức Phước 55.59 59.06Vietnam
58.50     58.63     1:00.05   1:04.50   55.59
5Nguyễn An Phong 53.51 1:01.62Vietnam
56.05     DNF       53.51     1:05.74   1:03.08
6Tee Kai Yang 54.80 1:02.10Malaysia
54.80     1:05.64   1:02.58   1:01.55   1:02.16
7Nguyễn Tuấn Công 57.52 1:02.45Vietnam
58.88     1:06.78   57.52     1:15.50   1:01.70
8Phan Huỳnh Đức 1:02.46 1:03.50Vietnam
1:03.15   1:04.08   1:13.92   1:02.46   1:03.26
9Parist Pariyakanok (พริษฐ์ ปริยกนก) 1:01.62 1:04.88Thailand
1:08.95   1:02.86   1:01.62   1:11.95   1:02.84
10Nguyễn Hữu Thông 1:02.67 1:10.00Vietnam
1:24.70   1:02.67   1:10.90   1:12.70   1:06.40
11Phạm Nguyễn Hoàng Duy 1:04.49 1:11.97Vietnam
1:04.49   1:22.02   1:15.88   1:13.29   1:06.74
12Lê Hà Phong 1:09.73 1:15.38Vietnam
1:09.73   1:14.95   1:14.11   1:20.28   1:17.07
13Nguyễn Hoàng Quân 1:08.03 1:16.07Vietnam
1:14.77   1:17.93   1:08.03   1:19.83   1:15.52
14Phan Tu Nghi 1:12.27 1:18.11Vietnam
1:14.88   1:17.65   1:21.79   1:12.27   1:24.34
15Nguyễn Xuân Đức 1:10.68 1:19.83Vietnam
1:35.34   1:19.39   1:19.12   1:10.68   1:20.97
16Đinh Phạm Thiên Ân 1:20.18 1:21.75Vietnam
1:20.18   1:24.58   1:21.36   1:21.30   1:22.58
17Đoàn Võ Đăng Khoa 1:18.37 1:24.81Vietnam
1:33.28   1:18.37   1:37.12   1:22.32   1:18.84
18Phạm Thế Quyền 1:17.96 1:28.09Vietnam
1:17.96   1:29.56   1:28.37   1:28.18   1:27.71
19Kiều Gia Thịnh 1:17.74 1:29.65Vietnam
1:17.74   1:41.15   1:32.24   1:32.10   1:24.62
20Trần Duy Lợi 1:18.61 1:30.35Vietnam
1:31.82   1:40.67   1:18.61   1:35.51   1:23.71
21Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 1:29.14 1:32.53Vietnam
1:45.77   1:31.39   1:31.14   1:35.05   1:29.14
22Nguyễn Minh Dũng 1:28.42 1:32.73Vietnam
1:34.06   1:29.92   1:40.21   1:34.20   1:28.42
23Eng Dickson (黄迪胜) 1:22.74 1:32.94Malaysia
1:43.66   1:31.85   1:35.50   1:22.74   1:31.47
24Nguyễn Thành Tài 1:29.11 1:33.76Vietnam
1:35.24   1:42.45   1:36.84   1:29.11   1:29.19
25Nguyen Quang Huy 1:22.25 1:34.88Vietnam
1:36.92   1:34.65   1:39.88   1:22.25   1:33.08
26Nguyễn Hoàng Thông Thái 1:23.60 1:35.16Vietnam
1:44.08   2:19.61   1:26.21   1:23.60   1:35.20
27Nguyễn Tăng Phát 1:30.08 1:36.72Vietnam
1:30.08   1:52.63   1:39.82   1:37.89   1:32.44
28Huỳnh Bá Tùng 1:30.14 1:37.94Vietnam
1:33.79   1:30.14   1:36.34   1:43.69   2:02.43
29Huỳnh Vỹ Kiệt 1:33.42 1:38.32Vietnam
1:38.99   1:33.80   1:42.16   1:43.41   1:33.42
30Phan Đình Huy 1:29.42 1:38.91Vietnam
1:30.71   1:41.63   1:44.38   1:29.42   1:46.64
31Nguyễn Đặng Minh Thọ 1:31.97 1:39.03Vietnam
1:39.60   1:37.05   1:40.44   1:49.69   1:31.97
32Biện Nguyễn Vinh Hiển 1:26.82 1:39.21Vietnam
1:50.96   1:26.82   1:34.41   1:51.52   1:32.26
33Lương Quang Huy 1:32.96 1:39.63Vietnam
1:44.96   1:38.68   1:39.46   1:40.75   1:32.96
34Nguyễn Thị Kim Nhã 1:29.47 1:40.16Vietnam
DNF       1:31.59   1:29.47   1:52.80   1:36.08
35Nguyễn Huy Hoàng 1:42.08 1:43.11Vietnam
1:48.10   1:43.15   1:43.33   1:42.84   1:42.08
36Trần Lệnh Thiếu Long 1:45.56 1:47.77Vietnam
2:07.21   1:48.03   1:48.80   1:45.56   1:46.48
37Nguyễn Gia Lộc 1:37.72 1:49.22Vietnam
1:59.97   1:37.72   1:53.96   1:52.36   1:41.34
38Hemara-Ussadorn Phonthaklang (เหมราอัสดร พลทะกลาง) 1:43.29 2:04.72Thailand
1:58.13   2:17.46   1:43.29   1:58.57   4:08.54
39Trần Thanh Trường 1:45.01 2:06.22Vietnam
2:08.69   2:08.06   2:01.91   1:45.01   2:17.10
40Lê Văn Tuấn 1:59.48 2:12.48Vietnam
2:19.46   2:39.32   2:08.17   1:59.48   2:09.82
41Đào Đức Thịnh 1:46.98 2:16.53Vietnam
2:34.64   2:17.38   2:17.38   2:14.82   1:46.98
42Nguyễn Minh Tuấn 2:09.80 2:26.51Vietnam
2:32.69   2:14.26   2:39.22   2:32.58   2:09.80
43Huỳnh Nam Anh 2:27.52 2:46.39Vietnam
2:27.52   3:05.48   2:44.85   2:43.11   2:51.20
44Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 4:37.01 Vietnam
4:37.01   5:34.47
45Nguyễn Lan Hương 4:57.55 Vietnam
7:35.37   4:57.55
46Nguyễn Minh Quân DNF Vietnam
DNF       DNF
 
6x6x6 Cube    Final    Mean of 3    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 1:34.91 1:37.71Thailand
1:39.68   1:34.91   1:38.54
2Trương Khánh TùngNR 1:32.17NR 1:39.50Vietnam
1:50.96   1:32.17   1:35.37
3Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 1:34.54 1:43.68Malaysia
1:34.54   2:00.16   1:36.35
4Nguyễn An Phong 1:45.90 1:48.75Vietnam
1:46.94   1:53.41   1:45.90
5Nguyễn Tuấn Công 1:58.41 2:11.61Vietnam
2:22.16   1:58.41   2:14.27
6Phạm Đức Phước 2:02.99 2:12.91Vietnam
2:02.99   2:31.00   2:04.74
7Phạm Nguyễn Hoàng Duy 2:09.48 2:17.90Vietnam
2:19.80   2:09.48   2:24.41
8Parist Pariyakanok (พริษฐ์ ปริยกนก) 2:11.86 2:21.68Thailand
2:11.86   2:17.43   2:35.76
9Lê Hà Phong 2:35.13 2:50.11Vietnam
3:05.85   2:35.13   2:49.35
10Nguyễn Thành Tài 2:45.31 2:52.90Vietnam
3:03.16   2:50.22   2:45.31
11Nguyễn Xuân Đức 2:42.83 3:01.10Vietnam
3:21.23   2:42.83   2:59.24
12Kiều Gia Thịnh 2:47.57 3:04.71Vietnam
3:00.62   2:47.57   3:25.94
13Nguyễn Đặng Minh Thọ 3:03.46 3:06.27Vietnam
3:04.71   3:03.46   3:10.64
14Nguyễn Minh Dũng 2:50.97 3:06.75Vietnam
3:35.48   2:50.97   2:53.80
15Phan Tu Nghi 2:48.27 3:10.86Vietnam
2:58.05   2:48.27   3:46.25
16Nguyễn Huy Hoàng 3:05.18 3:13.69Vietnam
3:24.72   3:11.18   3:05.18
17Huỳnh Bá Tùng 3:05.12 3:16.04Vietnam
3:25.58   3:05.12   3:17.43
18Phạm Thế Quyền 3:10.73 3:16.72Vietnam
3:10.73   3:15.30   3:24.13
19Phạm Hoàng Khang 2:47.51 3:17.23Vietnam
2:47.51   3:44.57   3:19.60
20Nguyễn Gia Lộc 2:58.69 3:20.19Vietnam
3:26.77   2:58.69   3:35.10
21Đinh Phạm Thiên Ân 2:55.68 3:32.38Vietnam
3:15.24   2:55.68   4:26.23
22Trần Duy Lợi 3:17.44 3:36.80Vietnam
3:33.06   3:17.44   3:59.90
23Eng Dickson (黄迪胜) 3:13.97 3:50.20Malaysia
3:13.97   4:45.20   3:31.43
24Trần Thanh Trường 3:44.88 3:51.47Vietnam
3:56.00   3:44.88   3:53.53
25Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 3:24.65 3:54.50Vietnam
4:35.73   3:43.11   3:24.65
26Hemara-Ussadorn Phonthaklang (เหมราอัสดร พลทะกลาง) 3:45.86 3:55.36Thailand
4:10.90   3:49.32   3:45.86
 
7x7x7 Cube    Final    Mean of 3    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 2:22.25NR 2:23.87Thailand
2:22.25   2:22.67   2:26.69
2Trương Khánh Tùng 2:27.26NR 2:30.45Vietnam
2:28.04   2:36.06   2:27.26
3Nguyễn An PhongNR 2:25.10 2:31.02Vietnam
2:29.62   2:38.34   2:25.10
4Nguyễn Tuấn Công 3:08.47 3:23.63Vietnam
3:27.98   3:08.47   3:34.44
5Nguyễn Thành Tài 4:00.99 4:08.11Vietnam
4:00.99   4:05.68   4:17.66
6Lê Hà Phong 3:53.03 4:12.09Vietnam
4:06.94   3:53.03   4:36.31
7Phạm Nguyễn Hoàng Duy 4:04.22 4:16.72Vietnam
4:26.83   4:04.22   4:19.12
8Parist Pariyakanok (พริษฐ์ ปริยกนก) 4:04.01 4:17.51Thailand
4:31.17   4:17.36   4:04.01
9Phạm Đức Phước 4:05.10 4:30.37Vietnam
4:25.46   4:05.10   5:00.54
10Nguyễn Xuân Đức 4:47.90 4:54.33Vietnam
4:47.90   4:58.53   4:56.56
11Nguyễn Đặng Minh Thọ 4:33.87 4:56.97Vietnam
4:33.87   4:42.44   5:34.60
12Nguyễn Gia Lộc 4:55.44 5:02.83Vietnam
4:59.08   4:55.44   5:13.98
13Huỳnh Bá Tùng 4:44.67 5:26.64Vietnam
5:20.96   6:14.30   4:44.67
14Trần Thanh Trường 5:24.15 5:32.99Vietnam
5:49.38   5:24.15   5:25.44
15Trần Duy Lợi 5:50.02 7:37.12Vietnam
5:50.02   9:20.75   7:40.59
16Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 2:24.56 DNFMalaysia
2:44.27   2:24.56   DNF
17Eng Dickson (黄迪胜) 5:36.26 DNFMalaysia
5:36.26   6:19.19   DNF
18Hemara-Ussadorn Phonthaklang (เหมราอัสดร พลทะกลาง) 6:20.89 Thailand
6:20.89
19Nguyễn Huy Hoàng 6:22.66 Vietnam
6:22.66
20Phạm Thế Quyền 6:43.15 Vietnam
6:43.15
21Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 6:47.00 Vietnam
6:47.00
 
3x3x3 Blindfolded    Final    Best of 3    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Công Vinh 1:32.81 DNFVietnam
DNF       1:32.81   DNF
2Eng Dickson (黄迪胜) 1:36.05 DNFMalaysia
2:29.60   1:36.05   DNF
3Lê Văn Tuấn 2:27.66 DNFVietnam
2:27.66   DNF       DNF
4Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 2:42.24 DNFThailand
DNF       2:42.24   DNF
5Nguyen Quang Huy 4:19.40 DNFVietnam
4:19.40   DNF       DNF
6Dương Hữu Khang 4:28.65 DNFVietnam
4:28.65   4:49.63   DNF
7Hemara-Ussadorn Phonthaklang (เหมราอัสดร พลทะกลาง) 8:04.64 DNFThailand
DNF       DNF       8:04.64
8Parist Pariyakanok (พริษฐ์ ปริยกนก) DNF DNFThailand
DNF       DNF       DNF
8Lê Trần Đăng Quỳnh DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNS
8Tran Ngo Phat Dat DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
8Trần Hoàng Bảo Nam DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
8Nguyễn Hoàng Phúc Vinh DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNS
 
3x3x3 One-Handed    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Parist Pariyakanok (พริษฐ์ ปริยกนก) 10.38NR 11.28Thailand
10.84     13.62     11.68     10.38     11.32
2Lê Hà Phong 10.23NR 11.54Vietnam
13.53     11.25     11.81     11.55     10.23
3Tee Kai Yang 9.91 12.69Malaysia
13.66     10.50     14.06     9.91      13.92
4Nguyễn Tuấn Công 12.44 14.28Vietnam
13.95     21.12     12.44     14.85     14.05
5Phạm Nguyễn Hoàng Duy 13.65 15.47Vietnam
19.65     14.56     13.86     18.00     13.65
6Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 14.65 15.85Thailand
14.65     15.83     17.19     15.75     15.97
7Nguyễn Hữu Thông 14.89 15.89Vietnam
18.69     15.83     15.49     16.35     14.89
8Lâm Hoàng Bảo Trân 14.27 16.56Vietnam
16.15     16.30     14.27     17.23     26.05
9Nguyễn Thiện Nhân 12.95 16.68Vietnam
18.71     14.44     19.78     12.95     16.89
10Võ Nguyên Phát 14.86 16.81Vietnam
16.55     14.86     18.04     16.46     17.42
11Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 16.19 17.32Vietnam
17.55     17.49     16.93     16.19     17.75
12Phạm Hoàng Khang 14.71 17.38Vietnam
20.73     15.98     21.45     14.71     15.42
13Nguyễn Thị Kim Nhã 15.33 17.79Vietnam
19.43     15.33     17.32     18.05     18.00
14Ngô Bảo Khang 14.84 17.95Vietnam
20.21     14.84     18.80     17.42     17.62
15Quách Gia Bảo 12.54 18.82Vietnam
19.91     18.31     18.24     12.54     27.63
16Phạm Đức Phước 13.32 18.98Vietnam
22.25     13.63     21.06     13.32     24.41
17Lê Anh Tú 17.35 19.06Vietnam
22.48     21.29     18.25     17.35     17.63
18Nguyễn Xuân Đức 16.22 19.15Vietnam
17.65     20.71     19.09     16.22     21.87
19Nguyễn Quang Sáng 16.62 19.53Vietnam
20.99     17.58     20.11     16.62     20.89
20Trương Gia Tuấn 18.32 19.54Vietnam
19.29     19.71     18.32     23.01     19.62
21Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 17.93 19.78Vietnam
18.82     17.93     18.95     21.98     21.56
22Biện Nguyễn Vinh Hiển 17.65 19.89Vietnam
19.64     17.65     18.82     23.28     21.21
23Truong Tan Minh 16.57 20.13Vietnam
17.90     23.72     18.76     28.56     16.57
24Nguyễn Lê Gia Tuệ 12.85 20.62Vietnam
22.55     20.73     12.85     19.18     21.95
25Đoàn Võ Đăng Khoa 15.01 20.68Vietnam
24.16     19.96     18.50     23.57     15.01
26Nguyễn An Phong 19.28 20.83Vietnam
21.28     20.31     20.89     25.54     19.28
27Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 17.64 20.85Malaysia
32.27     19.35     24.50     17.64     18.69
28Tran Ngo Phat Dat 19.51 20.89Vietnam
21.41     22.91     19.58     21.67     19.51
29Trần Duy Lợi 18.55 21.44Vietnam
20.46     22.54     18.55     21.32     22.63
30Phạm Thế Quyền 17.69 21.72Vietnam
20.68     20.44     17.69     24.05     24.72
31Nguyễn Minh Dũng 16.81 21.74Vietnam
22.20     16.81     23.21     19.82     25.76
32Tee Kai Long 19.09 21.92Malaysia
24.75     19.53     22.39     19.09     23.83
33Lê Văn Tuấn 15.42 22.11Vietnam
23.92     21.97     20.44     29.06     15.42
34Nguyễn Nguyên Bảo 21.66 22.93Vietnam
31.16     24.95     21.69     21.66     22.14
35Nguyễn Ngọc Đức 20.51 23.12Vietnam
22.56     20.51     26.55     25.61     21.20
36Cao Nguyễn Thái Dương 18.10 23.45Vietnam
18.19     29.22     22.95     18.10     DNF
37Lương Quang Huy 22.45 24.71Vietnam
33.68     27.74     22.58     22.45     23.82
38Dương Hữu Khang 22.48 24.91Vietnam
26.19     25.00     22.48     23.53     34.39
39Phạm Đăng Khoa 22.70 25.17Vietnam
28.81     24.36     24.13     22.70     27.03
40Eng Dickson (黄迪胜) 20.85 25.30Malaysia
38.26     29.32     25.17     20.85     21.42
41Phan Đình Huy 23.93 25.61Vietnam
23.93     27.27     25.60     32.86     23.96
42Đinh Phạm Thiên Ân 19.90 25.80Vietnam
19.90     27.92     24.29     25.19     33.13
43Nguyễn Vương Tấn Khang 16.96 25.93Vietnam
25.65     35.02     26.84     16.96     25.30
44Trần Ngọc Hoàng Phúc 23.89 26.10Vietnam
25.43     28.27     24.60     23.89     32.44
45Lê Bảo Châu 22.54 26.27Vietnam
36.59     30.28     22.85     22.54     25.68
46Nguyễn Tăng Phát 22.37 26.49Vietnam
25.83     22.37     30.49     23.27     30.37
47Nguyễn Thành Tài 24.02 26.74Vietnam
24.02     35.89     27.80     25.54     26.88
48Hemara-Ussadorn Phonthaklang (เหมราอัสดร พลทะกลาง) 21.16 27.01Thailand
33.68     24.64     25.25     21.16     31.14
49Trần Hoàng Bảo Nam 25.78 28.03Vietnam
25.78     26.61     28.04     34.06     29.44
50Hoàng Văn Hoà 23.94 28.82Vietnam
29.62     23.94     28.95     55.30     27.88
51Nguyễn Đặng Minh Thọ 27.70 29.06Vietnam
31.78     28.45     28.95     27.70     29.78
52Aries Hùng Trọng 25.69 29.23Vietnam
25.69     31.82     31.11     29.92     26.65
53Vương Khánh Tấn Giàu 21.34 29.29Vietnam
28.68     41.08     21.34     26.30     32.90
54Nguyễn Minh Tuấn 28.04 29.48Vietnam
55.08     28.04     28.46     30.65     29.33
55Trần Quang Thắng 24.18 29.75Vietnam
30.39     30.60     24.18     31.58     28.27
56Đoàn Minh Khôi 27.74 29.96Vietnam
28.69     27.74     31.39     29.80     43.21
57Huỳnh Bá Tùng 29.44 30.84Vietnam
29.44     29.66     32.06     30.79     34.15
58Kiều Gia Thịnh 24.86 30.88Vietnam
29.84     30.63     24.86     DNF       32.16
59Lê Thanh Duy 24.14 31.55Vietnam
32.31     30.88     35.90     24.14     31.45
60Nguyễn Thanh Long 28.58 32.02Vietnam
34.67     31.10     28.58     35.79     30.28
61Nguyễn Thành Tân 32.50 34.40Vietnam
33.81     35.20     42.88     32.50     34.19
62Nguyen Ba Hoang Luan 31.59 37.60Vietnam
34.72     46.93     37.65     31.59     40.42
63Tạ Quang Dũng 30.04 38.63Vietnam
30.04     38.55     40.85     36.48     1:17.42
64Đoàn Khánh Lâm 36.19 38.87Vietnam
1:17.16   42.06     37.86     36.19     36.70
65Nguyễn Hoàng Thông Thái 31.93 39.45Vietnam
35.28     39.01     31.93     51.27     44.06
66Nguyễn Minh Phúc Hưng 36.68 39.73Vietnam
41.51     36.68     39.04     38.65     42.71
67Cao Phan Tiến Phát 35.14 42.97Vietnam
37.09     1:17.68   46.30     35.14     45.52
68Trần Minh Khôi 33.82 43.80Vietnam
53.59     33.82     43.23     1:12.35   34.57
69Lương Minh Xuân Bách 40.41 46.22Vietnam
44.59     41.49     DNF       40.41     52.58
70Lâm Hoàng Bảo Di 35.66 47.21Vietnam
1:13.11   50.97     44.47     46.19     35.66
71Đặng Phước Đạt 36.95 48.15Vietnam
45.36     DNF       37.13     1:01.95   36.95
72Eu Yan Luong 40.62 50.61Vietnam
50.40     49.42     40.62     DNF       52.02
73Doan Minh Duong 44.03 51.80Vietnam
50.26     45.23     44.03     59.91     1:01.40
74Nguyễn Minh Quân 39.83 52.97Vietnam
41.51     1:02.13   55.27     39.83     1:14.60
75Nguyễn Minh Hiếu 49.62 53.01Vietnam
50.62     50.98     49.62     57.42     1:01.34
76Nguyễn Hoàng Trung Hải 49.17 53.65Vietnam
53.80     49.39     57.76     1:26.21   49.17
77Phạm Phước Đoàn 29.13 DNFVietnam
29.13     DNF       30.08     31.89     DNF
78Nguyễn Phong 1:27.65 Vietnam
1:27.65   1:45.77
79Trần Vũ 1:44.56 Vietnam
1:44.56   DNF
 
Pyraminx    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Đặng Minh Thọ 2.95 5.52Vietnam
6.38      5.45      6.77      2.95      4.74
2Nguyễn Hoàng Quân 4.55 5.75Vietnam
6.20      6.05      4.55      4.99      8.25
3Parist Pariyakanok (พริษฐ์ ปริยกนก) 4.47 6.03Thailand
6.06      4.47      7.04      6.86      5.17
4Trương Gia Tuấn 4.47 6.52Vietnam
5.60      7.29      6.66      4.47      9.44
5Võ Nguyên Phát 4.38 6.85Vietnam
10.70     7.20      7.07      6.27      4.38
6Trương Hoàng Chí Anh 5.17 7.00Vietnam
7.21      10.25     7.25      6.53      5.17
7Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 5.07 7.25Thailand
7.95      9.14      8.48      5.32      5.07
8Nguyễn Tuấn Công 5.08 7.63Vietnam
11.77     8.10      7.35      7.43      5.08
9Lê Hà Phong 6.99 7.80Vietnam
8.44      7.84      7.12      6.99      8.77
10Trần Hoàng Bảo Nam 7.59 8.07Vietnam
8.25      9.89      7.59      8.07      7.89
11Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 4.88 8.42Vietnam
9.20      9.59      4.88      6.48      10.63
12Đinh Phạm Thiên Ân 5.94 8.82Vietnam
7.63      5.94      9.20      9.63      DNF
13Nguyễn Vương Tấn Khang 5.97 8.96Vietnam
9.21      17.89     5.97      8.25      9.43
14Nguyễn Thanh Long 7.01 9.01Vietnam
11.46     8.84      10.09     8.09      7.01
15Huỳnh Bá Tùng 6.69 9.39Vietnam
12.35     8.63      10.62     6.69      8.93
16Nguyễn Hữu Thông 8.14 9.89Vietnam
10.85     8.14      8.98      9.84      13.02
17Hemara-Ussadorn Phonthaklang (เหมราอัสดร พลทะกลาง) 4.56 9.98Thailand
9.24      11.19     11.49     9.50      4.56
18Trần Anh Quân 7.61 10.21Vietnam
8.72      11.16     10.74     7.61      DNF
19Đỗ Vinh Khang 7.60 10.85Vietnam
9.14      12.44     7.60      12.53     10.98
20Phan Hồ Tứ Bảo 7.75 11.66Vietnam
11.64     10.37     12.98     7.75      13.75
21Quách Gia Bảo 9.23 11.80Vietnam
15.26     9.23      9.93      11.33     14.15
22Kiều Gia Thịnh 7.86 12.41Vietnam
10.24     15.64     11.36     7.86      16.31
23Eng Dickson (黄迪胜) 10.92 12.86Malaysia
13.64     10.95     16.01     10.92     13.98
24Nguyễn Minh Quân 9.23 13.24Vietnam
10.08     18.88     20.97     9.23      10.76
25Nguyễn Xuân Đức 10.40 13.33Vietnam
10.40     15.50     10.71     17.73     13.79
26Lê Hoàng Sang 7.51 13.40Vietnam
12.86     14.21     14.85     7.51      13.12
27Vũ Hải Minh 8.53 13.46Vietnam
12.85     10.04     8.53      17.50     20.76
28Nguyễn Thành Tài 11.47 13.68Vietnam
15.45     16.04     12.03     13.56     11.47
29Lê Nhật An 13.18 13.74Vietnam
13.47     14.08     13.81     13.95     13.18
30Hoàng Đức Tài 7.20 14.10Vietnam
16.49     21.69     12.09     7.20      13.71
31Đoàn Võ Đăng Khoa 10.89 14.27Vietnam
10.89     16.01     15.49     14.77     12.54
32Nguyễn Phạm Minh Khôi 12.60 14.60Vietnam
14.77     15.33     29.22     12.60     13.71
33Tạ Quang Dũng 10.34 14.81Vietnam
16.07     10.34     13.59     15.13     15.70
34Lương Minh Xuân Bách 6.87 14.82Vietnam
12.12     21.23     6.87      11.11     26.29
35Trần Minh Huy 10.31 14.89Vietnam
22.04     12.28     12.09     10.31     20.30
36Bùi Ngọc Bảo Long 11.43 15.01Vietnam
11.58     19.13     11.43     14.33     23.47
37Võ Lê Duy Bảo 8.36 15.03Vietnam
33.22     15.41     14.60     8.36      15.08
38Hidayat Nguyễn Bình Minh 9.65 15.23Vietnam
16.01     11.90     9.65      DNF       17.77
39Nguyễn Xuân Phong 12.53 15.54Vietnam
14.23     15.73     16.65     12.53     18.58
40Đoàn Khánh Lâm 10.92 16.47Vietnam
10.92     17.99     18.61     12.81     20.06
41Trần Vũ 8.83 16.48Vietnam
15.62     17.26     17.71     16.55     8.83
42Lê Trần Đăng Quỳnh 11.90 16.48Vietnam
17.60     17.15     14.70     34.29     11.90
43Nguyen Hoa Binh 16.88 17.63Vietnam
16.88     18.34     18.30     17.36     17.24
44Huỳnh Minh Lâm 12.25 18.01Vietnam
18.10     17.23     12.25     18.69     19.59
45Nguyễn Huy Hoàng 14.30 18.20Vietnam
18.64     19.01     14.30     16.96     19.29
46Nguyễn Việt Đan Huy 12.21 18.92Vietnam
12.21     24.86     18.02     20.32     18.41
47Suhan Garg 13.09 19.40India
37.13     19.32     13.09     22.76     16.13
48Trần Minh Khôi 11.91 19.78Vietnam
18.31     15.24     33.59     25.80     11.91
49Huỳnh Tấn Đức 12.44 20.06Vietnam
23.73     25.72     17.77     12.44     18.67
50Nguyễn Hà Đắc Di 16.96 20.69Vietnam
19.75     23.87     18.44     16.96     30.07
51Nguyễn Thành Tân 13.96 20.87Vietnam
13.96     16.91     25.58     34.14     20.12
52Doan Minh Duong 18.01 21.62Vietnam
18.01     32.38     18.45     22.34     24.06
53Trần Đăng Khôi 17.92 21.64Vietnam
27.95     19.67     23.51     17.92     21.75
54Hoàng Minh Phúc 10.63 27.75Vietnam
28.87     19.25     10.63     35.13     35.37
55Trần Duy Lợi 13.56 31.05Vietnam
13.56     14.40     DNF       54.56     24.19
56Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 25.96 31.16Vietnam
34.05     32.35     27.09     55.41     25.96
57Oda Lamden Sota 21.42 32.13United States
21.42     25.72     35.27     35.40     1:06.74
58Vũ Huy An 20.12 42.99Vietnam
DNF       1:13.86   22.84     32.26     20.12
 
Skewb    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Eng Dickson (黄迪胜) 3.02 4.25Malaysia
5.39      4.86      3.50      4.38      3.02
2Parist Pariyakanok (พริษฐ์ ปริยกนก) 3.88 4.66Thailand
3.88      6.49      4.33      4.49      5.15
3Phạm Hoàng Khang 4.24 5.71Vietnam
8.06      6.69      4.24      5.32      5.12
4Lê Hà Phong 4.75 5.75Vietnam
5.57      6.67      6.60      4.75      5.09
5Phạm Đức Phước 3.76 6.28Vietnam
3.76      6.26      5.71      6.86      6.86
6Hemara-Ussadorn Phonthaklang (เหมราอัสดร พลทะกลาง) 4.38 7.30Thailand
4.38      14.94     8.12      8.16      5.62
7Huỳnh Bá Tùng 6.91 7.55Vietnam
6.91      7.08      7.12      8.44      9.25
8Nguyễn Thanh Long 6.93 8.00Vietnam
8.78      7.54      20.30     7.69      6.93
9Đinh Phạm Thiên Ân 7.29 8.06Vietnam
7.35      8.80      8.02      9.23      7.29
10Nguyễn Tuấn Công 5.15 8.84Vietnam
14.40     5.15      8.88      10.99     6.66
11Đoàn Khánh Lâm 6.48 9.83Vietnam
6.48      9.38      16.73     9.83      10.28
12Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 6.28 9.88Thailand
6.28      7.10      14.44     13.64     8.89
13Nguyễn Quang Sáng 6.96 10.20Vietnam
10.28     10.55     10.35     6.96      9.96
14Nguyễn Vương Tấn Khang 8.33 11.23Vietnam
13.30     15.01     8.33      9.87      10.51
15Trần Hoàng Bảo Nam 9.72 11.50Vietnam
9.72      10.23     18.36     11.97     12.29
16Trần Minh Khôi 6.45 11.54Vietnam
11.60     12.25     6.45      10.77     24.36
17Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 10.29 11.73Vietnam
12.21     11.92     10.29     12.73     11.06
18Bùi Ngọc Bảo Long 8.71 12.33Vietnam
14.03     9.70      13.27     16.44     8.71
19Nguyễn Minh Dũng 11.79 12.52Vietnam
13.02     13.06     12.08     11.79     12.47
20Nguyễn Thiện Nhân 10.46 12.68Vietnam
10.46     13.73     12.39     12.27     13.37
21Nguyễn Thành Tài 9.89 12.81Vietnam
11.03     9.89      11.96     15.44     17.24
22Nguyễn Minh Quân 11.09 13.17Vietnam
18.39     13.99     12.67     12.85     11.09
23Hoàng Minh Phúc 9.75 13.22Vietnam
16.55     9.75      12.41     10.71     17.11
24Hoàng Đức Tài 10.42 17.41Vietnam
10.42     13.71     23.38     16.92     21.61
25Lê Trần Đăng Quỳnh 13.19 17.43Vietnam
27.06     19.82     13.20     13.19     19.27
26Doan Minh Duong 14.60 18.00Vietnam
17.70     14.60     18.43     28.92     17.87
27Nguyễn Minh Tuấn 13.51 18.01Vietnam
23.23     16.93     13.51     24.19     13.87
28Lê Nhật An 12.37 19.11Vietnam
15.32     25.56     12.37     40.79     16.46
29Võ Lê Duy Bảo 11.30 20.17Vietnam
16.35     21.22     11.30     22.94     24.53
30Kiều Gia Thịnh 7.56 21.70Vietnam
DNF       7.56      25.51     14.86     24.72
31Trần Vũ 14.48 22.20Vietnam
27.29     14.48     20.99     30.58     18.33
32Trương Gia Tuấn 13.87 22.51Vietnam
34.02     34.34     13.87     16.26     17.26
33Hoàng Bảo Khang 17.26 24.15Vietnam
25.85     17.26     29.10     25.65     20.95
34Trần Minh Huy 15.53 24.39Vietnam
32.11     25.41     15.53     27.70     20.06
35Nguyễn Minh Hiếu 15.92 25.52Vietnam
36.02     49.68     15.92     19.29     21.26
36Nguyễn Việt Đan Huy 18.11 29.16Vietnam
18.11     19.68     44.15     23.65     48.35
37Trần Đăng Khôi 19.67 33.45Vietnam
33.44     38.74     19.67     28.16     39.90
38Nguyễn Xuân Đức 33.00 48.56Vietnam
39.89     1:11.88   1:08.32   37.46     33.00