Ho Chi Minh Warm Up 2017

日期: 2017-05-28
地点: Ho Chi Minh City, Vietnam
链接: Ho Chi Minh Warm Up 2017
冠军 前三 所有 各选手 纪录 打乱
三阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Bảo Ngân 9.79 10.40越南
9.79      10.37     10.79     11.55     10.03
2Le Huu Anh Tu 8.11 10.56越南
9.74      8.80      DNF       8.11      13.15
3Nguyễn Hoàng Quân 10.44 10.84越南
11.33     10.50     10.44     11.80     10.70
4Hong Quan Nguyen 8.05 11.09越南
10.51     15.20     12.40     10.37     8.05
5Đoàn Văn Danh 9.75 11.26越南
9.75      10.28     11.58     17.10     11.91
6Dương Hữu Khang 10.70 11.29越南
11.94     10.70     10.91     11.34     11.62
7Nguyễn Nhật Trường 11.96 12.45越南
15.22     12.81     12.54     11.96     11.99
8Quan Trần Thanh Lương 11.68 12.56越南
12.06     13.57     13.93     11.68     12.06
9Phạm Vũ An Khang 10.56 12.72越南
15.69     11.28     12.33     14.56     10.56
10Nguyễn Hồ Nam 10.91 12.80越南
20.22     10.91     12.76     13.61     12.03
11Đoàn Trường Sơn 11.67 12.90越南
13.92     11.67     14.56     12.14     12.63
12Huỳnh Lê Thanh Tú 10.98 12.95越南
10.98     11.46     14.07     13.31     15.80
13Nguyễn Tuấn Công 10.17 13.17越南
15.33     10.17     14.49     13.25     11.76
14Nghiêm Tuấn Hào 12.00 13.18越南
13.12     13.58     12.00     DNF       12.84
15Đoàn Quang Duy 12.50 13.30越南
14.65     12.75     14.24     12.90     12.50
16Nguyễn Việt Thanh 11.66 13.38越南
13.89     13.64     12.61     14.02     11.66
17Nguyễn Thành Tài 12.44 13.53越南
12.44     13.65     12.76     16.52     14.17
18Trương Gia Phú 12.68 13.82越南
16.01     12.98     14.09     14.39     12.68
19Trần Hùng Xuân Thịnh 11.59 13.92越南
11.59     13.60     14.02     14.14     15.79
20Phan Tu Nghi 11.61 13.94越南
11.61     DNF       12.07     14.61     15.14
21Le Van Bao Toan 12.32 13.94越南
14.82     15.61     12.49     14.52     12.32
22Nguyễn Đặng Phát Trường 11.39 14.03越南
14.80     11.39     12.36     14.92     16.14
23Cao Quang Khải 12.13 14.03越南
14.59     15.53     13.03     14.48     12.13
24Nguyễn Khang Minh 13.38 14.24越南
13.38     17.01     13.58     13.55     15.59
25Trần Ngọc Hoàng Phúc 11.25 14.27越南
15.52     14.03     15.50     11.25     13.28
26Trịnh Gia Hưng 12.14 14.31越南
18.97     13.88     13.33     12.14     15.73
27Hà Cao Nhật Trí 14.12 14.45越南
14.12     19.23     14.41     14.42     14.53
28Nguyễn Huy Hoàng 13.64 14.47越南
13.93     15.78     13.71     19.36     13.64
29Phan Thanh Hải 11.45 14.58越南
12.85     16.03     15.56     11.45     15.32
30Đặng Đình Bảo 11.61 14.58越南
16.34     14.89     11.61     13.54     15.32
31Nguyễn Phúc Thịnh 13.17 14.81越南
13.17     13.26     19.95     14.91     16.26
32Võ Thanh Nhàn 14.29 14.83越南
15.94     15.46     14.58     14.29     14.46
33Nguyễn Ngọc Quang 13.42 14.84越南
15.51     13.42     13.59     18.41     15.43
34Lê Quốc Khánh 11.95 14.86越南
14.63     16.56     13.38     11.95     23.47
35Lê Võ Trường Giang 13.28 14.86越南
15.84     17.49     13.78     13.28     14.97
36Từ Gia Khang 12.51 14.89越南
16.82     17.15     12.51     14.13     13.71
37Huỳnh Bá Quốc Bảo 12.41 14.93越南
14.92     15.41     15.26     14.61     12.41
38Giang Nhật Khánh 13.73 15.04越南
13.73     14.35     15.88     16.01     14.88
39Nguyễn Minh Trí 12.12 15.25越南
15.97     14.53     12.12     15.25     18.14
40Nguyễn Trần Khánh Dương 13.90 15.31越南
17.47     15.76     13.90     16.07     14.09
41Lê Trọng Bảo 12.11 15.44越南
13.30     18.97     29.05     12.11     14.04
42Đỗ Lê Hùng 11.54 15.56越南
15.25     12.72     18.70     11.54     28.46
43Đoàn Minh Khôi 13.32 15.97越南
17.96     13.39     19.03     13.32     16.56
44Trung Hieu Le 14.16 16.04越南
14.32     14.16     17.20     16.60     DNF
45Nguyễn Anh Tú 12.35 16.26越南
21.37     16.30     17.32     15.17     12.35
46Nguyễn Thanh Hoà 13.40 16.56越南
17.16     14.29     13.40     18.23     DNF
47Nguyễn Quang Thuận 15.51 16.77越南
15.51     16.00     17.96     16.35     20.25
48Nông Thuận Hiếu 12.23 16.84越南
13.57     17.89     23.03     12.23     19.05
49Trần Hoàng Thân 14.17 16.84越南
18.45     26.49     14.17     17.42     14.65
50Nguyễn Duy Khải 14.56 16.90越南
14.56     25.03     18.62     15.38     16.69
51Lê Trần Thái Bình 15.91 16.92越南
16.26     17.51     16.98     19.44     15.91
52Nguyen Khoa 15.66 17.73越南
16.67     18.90     17.61     20.26     15.66
53Lê Trung Nhân 17.21 17.85越南
20.08     17.72     18.55     17.21     17.29
54Phạm Huy Hoàng 16.74 17.98越南
19.70     16.86     18.47     18.61     16.74
55Nguyễn Hữu Nghĩa 15.62 18.00越南
23.70     16.03     19.97     15.62     17.99
56Nguyễn Hồng Phát 16.59 18.03越南
16.59     19.79     25.69     16.99     17.30
57Ngan Tran 16.24 18.07越南
17.44     18.36     16.24     18.42     19.15
58Lương Bảo Tín 16.40 18.72越南
16.46     28.47     22.05     17.65     16.40
59Trung Tran 16.93 18.79越南
18.05     16.93     19.79     21.07     18.53
60Phan Hoàng Qui 14.92 18.80越南
21.30     20.90     14.92     15.55     19.96
61Lê Quốc Bảo 16.92 18.88越南
17.95     16.92     18.64     20.05     21.05
62Bùi Nguyễn Trường Huy 14.46 19.12越南
19.10     19.92     18.34     25.32     14.46
63Nguyễn Hữu Minh 16.00 19.19越南
21.16     16.00     17.23     19.17     21.19
64Lê Đỗ Anh Khôi 17.55 19.31越南
19.39     19.43     19.12     17.55     20.17
65Võ Huy Hoàng 18.53 19.37越南
18.53     22.91     18.64     20.10     19.36
66Trần Duy Lợi 15.69 19.43越南
19.74     19.10     22.60     19.46     15.69
67Hồ Khả Minh 17.92 19.52越南
19.76     20.26     18.80     17.92     20.01
68Nguyễn Phúc Bảo 16.42 19.61越南
19.40     16.42     22.31     23.36     17.11
69Tran Ngo Phat Dat 17.19 19.71越南
19.79     18.13     28.85     17.19     21.22
70Cao Kim Đô 16.79 19.77越南
16.79     20.43     26.19     18.40     20.49
71Trịnh Kim Bình 18.19 19.98越南
20.53     24.82     18.80     18.19     20.62
72Phan Anh Huy 18.82 20.23越南
20.34     20.67     19.67     18.82     22.22
73Trần Khương Duy 15.32 20.27越南
21.09     15.32     18.26     21.46     26.09
74Thái Quang Phát 16.34 20.30越南
16.34     22.33     19.85     31.55     18.73
75Lương Quang Huy 18.68 20.32越南
18.97     19.03     26.60     22.96     18.68
76Trịnh Nam Thanh 17.19 20.49越南
21.96     17.19     24.33     19.04     20.47
77Tran Dang Khoa 18.30 20.49越南
20.76     21.63     23.56     19.07     18.30
78Huỳnh Đăng Trụ 18.10 20.70越南
18.10     22.44     18.84     26.05     20.83
79Tăng Hoài Phúc 17.93 20.75越南
17.93     19.72     18.66     23.87     DNF
80Nguyen Quang Huy 19.91 21.12越南
20.30     19.98     19.91     23.24     23.07
81Võ Hào Kiệt 18.40 21.17越南
18.79     18.40     22.44     25.46     22.28
82Nguyễn Thị Giáng My 19.23 21.85越南
23.98     21.52     19.23     20.04     30.14
83Nguyễn Hoàng Ân 20.08 21.91越南
20.08     20.94     25.07     23.10     21.70
84Hồ Tùng Lâm 19.02 21.96越南
22.66     27.39     23.90     19.31     19.02
85Cao Hiếu Nghĩa 20.11 22.18越南
29.03     22.99     20.11     23.35     20.19
86Châu Phước Đạt 19.56 22.29越南
19.68     25.63     22.26     24.94     19.56
87Đặng Quốc Bảo 21.66 22.34越南
21.69     32.11     21.66     21.66     23.68
88Nguyễn Quốc Khánh 21.64 22.54越南
21.79     27.74     21.64     21.94     23.88
89Nguyễn Mạch Khang Huy 20.50 22.73越南
20.50     24.12     DNF       22.64     21.42
90Lê Duy Khang 19.89 22.77越南
22.25     24.74     23.88     19.89     22.18
91Nguyễn Đăng Minh Phúc 21.35 23.04越南
21.35     22.06     DNF       24.46     22.60
92Đỗ Đăng Định 21.17 23.09越南
21.17     23.89     23.84     24.63     21.53
93Mimi Tran 21.53 23.23越南
22.13     34.39     24.44     23.13     21.53
94Lê Xuân Việt 22.23 23.48越南
23.59     23.43     22.23     23.68     23.41
95Nguyễn Phạm Huy Hoàng 21.65 23.54越南
21.65     21.86     26.19     22.93     25.84
96Pham Quang Tuan Phong 20.26 23.58越南
20.26     22.87     32.60     24.51     23.37
97Hoàng Huy Phát 22.98 23.61越南
25.94     23.13     24.16     22.98     23.54
98Nguyễn Bình Minh 19.63 23.66越南
20.67     DNF       19.63     23.04     27.28
99Trần Tuấn Kiệt 19.44 23.67越南
24.86     25.09     19.44     24.50     21.64
100Võ Xuân Bách 21.92 24.05越南
21.92     29.00     23.14     22.61     26.40
101Nguyễn Minh Hiếu 18.31 24.21越南
24.46     18.31     24.31     24.00     24.32
102Võ Anh Duy 20.19 24.28越南
24.15     23.83     DNF       20.19     24.87
103Nguyễn Thị Như Quỳnh 18.96 24.46越南
27.92     22.07     18.96     23.38     28.13
104Võ Quốc Huy 20.29 24.50越南
26.49     22.17     28.74     24.83     20.29
105Bùi Vĩnh Thiên Đức 24.12 24.66越南
24.83     24.12     25.01     24.15     28.22
106Nguyễn Đức Thế Anh 18.83 24.80越南
26.14     27.73     22.29     25.96     18.83
107Lê Minh Nhật 22.55 24.92越南
30.22     25.24     26.20     23.32     22.55
108Vũ Minh Hiển 20.70 25.01越南
24.98     24.20     25.86     36.50     20.70
109Bùi Gia Hưng 21.21 25.21越南
27.45     29.48     22.64     21.21     25.55
110Nguyễn Tấn Hiếu 21.22 25.21越南
30.80     28.16     23.63     23.84     21.22
111Huỳnh Phong Nam 20.82 25.22越南
25.04     20.82     26.21     27.24     24.40
112Cao Gia Huy 19.62 25.48越南
29.60     25.45     24.36     19.62     26.64
113Nguyễn Gia Bảo 21.26 25.52越南
26.50     21.26     26.33     23.72     27.96
114Mai Trí Nghĩa 22.72 25.53越南
22.72     28.44     26.23     27.14     23.22
115Nguyễn Quốc Huy 17.30 25.71越南
27.84     26.63     22.66     32.88     17.30
116Phạm Khánh Duy 19.51 25.73越南
22.59     24.72     19.51     29.89     33.05
117Vi Tri 22.65 26.26越南
25.90     25.62     27.26     31.79     22.65
118Nguyen Thuy Bao Tran 21.55 26.34越南
28.54     28.02     22.46     21.55     30.81
119Hoàn Đức Tài 23.24 26.36越南
25.95     29.72     30.00     23.24     23.42
120Đặng Đỗ Thành Thắng 21.53 26.60越南
28.39     25.10     21.53     29.50     26.32
121Nguyễn Minh Hoàng 20.38 26.72越南
27.42     20.38     27.91     24.83     28.81
122Phạm Đức Châu Giang 20.14 26.96越南
DNF       20.14     27.47     27.18     26.22
123Phạm Nguyên Tú 25.10 27.05越南
27.38     30.10     26.39     25.10     27.37
124Nguyễn Quang Trí 19.27 27.20越南
27.48     19.27     27.51     28.67     26.61
125Lê Minh Hữu Thọ 21.15 27.57越南
30.38     34.76     31.06     21.28     21.15
126Võ Nhật Nam 21.04 27.65越南
25.73     21.04     28.99     28.22     29.17
127Tran Minh Tue 25.34 28.07越南
25.34     28.06     27.61     29.34     28.55
128Lý Tuấn Kiệt 19.67 28.10越南
36.15     28.55     26.31     19.67     29.44
129Trịnh Chánh Trực 25.99 28.10越南
27.16     30.15     26.98     31.42     25.99
130Nguyen Bao Phuc 23.56 28.75越南
23.56     27.59     28.57     30.08     35.82
131Hứa Nam Anh 22.25 28.88越南
31.25     29.53     22.25     25.85     41.95
132Lại Quang Minh 27.20 28.91越南
28.74     29.43     30.64     27.20     28.55
133Phan Trường Thịnh 25.91 28.97越南
25.91     33.07     36.28     26.13     27.72
134Hà Minh Khoa 25.24 28.98越南
25.24     37.58     30.73     30.67     25.53
135Đỗ Gia Khiêm 25.02 29.29越南
25.02     32.68     29.02     29.33     29.51
136Trương Hoàng Quân 26.98 29.31越南
41.05     30.69     26.98     28.32     28.91
137Nguyễn Song Khang 23.57 29.52越南
31.06     23.57     32.22     32.30     25.27
138Nguyễn Duy Bảo 26.00 29.52越南
29.23     29.99     36.93     29.33     26.00
139Trần Hoàng Nam 26.39 29.98越南
28.41     27.32     34.21     26.39     38.29
140Kiều Thiên Phúc 24.99 29.99越南
29.15     24.99     28.32     35.93     32.50
141Lê Năng Đức Trí 23.70 30.01越南
45.95     25.69     23.70     32.45     31.90
142Trần Đức Thịnh 23.95 30.03越南
32.91     33.51     23.95     31.21     25.96
143Đỗ Quang Vinh 24.10 30.07越南
34.93     31.83     26.87     31.51     24.10
144Nguyễn Trường Thịnh 25.05 30.19越南
34.18     28.25     25.05     28.77     33.56
145Pham Tú Anh 25.70 30.25越南
34.98     37.95     25.70     26.64     29.14
146Huỳnh Duy Phong 24.71 30.45越南
30.62     34.15     24.71     36.10     26.57
147Võ Việt Minh An 27.27 30.48越南
28.57     27.27     34.52     29.92     32.96
148Nguyễn Thế Gia Bảo 21.63 30.65越南
27.61     21.63     33.54     30.79     38.91
149Nguyễn Quốc Hưng Thịnh 25.42 30.72越南
29.01     25.42     32.14     31.00     32.22
150Nguyễn Thế Kiên 23.58 30.84越南
29.85     30.64     23.58     DNF       32.03
151Nguyễn Thanh Trường Tuấn 29.50 30.98越南
31.66     31.45     35.34     29.50     29.83
152Phan Tại Phước 26.78 31.25越南
29.49     32.11     33.77     32.16     26.78
153Nguyễn Việt Quang 26.39 31.34越南
36.15     35.14     26.39     29.98     28.91
154Nguyễn Việt Cường 26.66 31.64越南
33.01     26.66     29.73     32.18     33.65
155Phan Tuấn Huy 29.38 31.93越南
32.26     33.60     47.55     29.93     29.38
156Nguyễn Chí Vĩ 23.53 32.03越南
46.94     23.53     32.36     35.88     27.86
157Trương Quốc Bình 29.10 32.27越南
45.46     32.49     29.10     34.42     29.90
158Nguyễn Ngọc Anh Duy 28.06 32.58越南
33.48     28.06     29.95     39.36     34.30
159Truong Tien Duong 28.08 32.66越南
43.52     29.31     28.08     36.12     32.55
160The Hao Trinh 31.31 33.95越南
46.72     32.38     34.38     35.09     31.31
161Nguyễn Quốc Siêu 31.41 34.08越南
39.30     31.41     32.66     33.28     36.31
162Nguyễn Hoàng Thiên Lộc 29.89 34.97越南
34.16     59.95     36.23     29.89     34.53
163Trần Trọng Đạt 24.28 35.05越南
59.43     35.60     31.16     24.28     38.40
164Lâm Phúc Khang 29.65 35.21越南
42.70     38.26     36.40     29.65     30.98
165Huỳnh Phan Khánh Duy 27.09 35.29越南
27.09     31.28     35.08     39.69     39.51
166Trần Gia Mẫn 32.96 35.47越南
36.59     34.47     35.35     32.96     39.96
167Lê Đông Khoa 31.79 35.72越南
36.32     DNF       32.35     31.79     38.50
168Bùi Trọng Nhân 29.22 35.83越南
40.96     34.77     31.76     29.22     52.32
169Nguyễn Trọng Quý 34.37 35.94越南
34.37     37.12     34.66     36.05     38.65
170Hồ Đắc Khải Nguyên 29.28 36.45越南
39.72     35.75     29.28     40.81     33.89
171Nguyễn Công Danh 33.72 36.50越南
33.72     36.03     33.87     39.62     39.60
172Lê Võ Gia Hòa 32.18 37.40越南
32.18     33.14     41.74     48.82     37.32
173Huỳnh Minh Đạt 36.48 37.53越南
38.74     37.31     37.29     36.48     37.99
174Nguyễn Anh Duy 31.36 37.55越南
36.28     41.94     38.30     31.36     38.07
175Nguyễn Hoàng Duy 32.83 37.73越南
42.71     34.43     32.83     36.05     45.14
176Đỗ Phúc Minh 34.74 37.90越南
44.65     34.74     39.33     39.33     35.05
177Nguyễn Tất Tấn Tài 34.96 38.23越南
36.80     38.10     39.78     34.96     42.42
178Nguyễn Anh Vũ 32.05 38.26越南
1:02.11   39.85     37.51     37.43     32.05
179Lý Văn Long 30.18 39.09越南
37.95     31.30     48.01     51.68     30.18
180Nguyễn Lê Huy 38.08 39.13越南
38.38     38.08     39.96     42.88     39.05
181Phung Gia Bao 30.24 39.24越南
43.92     35.96     37.83     30.24     48.76
182Hung Gia Hung 26.91 39.29越南
44.48     40.81     42.86     26.91     34.20
183Đinh Ngọc Sang 33.31 40.02越南
42.20     44.96     36.61     33.31     41.24
184Trần Thanh Tùng 35.80 40.09越南
35.80     45.46     40.72     40.12     39.44
185Nguyễn Tiến Minh 35.38 40.26越南
44.47     39.53     46.04     35.38     36.78
186Nguyễn Tấn Dũng 36.61 41.54越南
40.99     36.61     40.53     43.09     47.34
187Nguyễn Nhật Tân 33.28 42.16越南
DNF       39.76     51.71     33.28     35.02
188Lưu Nguyễn Phi Long 36.80 42.95越南
49.42     36.80     43.36     41.84     43.65
189Trương Nguyễn Bảo Ân 36.55 43.82越南
46.21     40.64     49.92     36.55     44.62
190Huỳnh Minh Đăng 39.86 44.10越南
47.00     39.86     41.95     43.36     1:12.28
191Huỳnh Đình Bảo 31.43 44.70越南
53.14     41.00     50.18     31.43     42.92
192Lê Quang Hưng 33.02 44.80越南
50.39     44.70     DNF       39.31     33.02
193Trần Văn Minh Thắng 38.19 44.96越南
47.89     44.72     47.38     38.19     42.78
194Nguyễn Diên Phúc 39.01 45.67越南
44.75     59.64     43.13     49.12     39.01
195Hoàng Thiên Bảo 40.52 45.89越南
1:02.67   50.04     43.93     40.52     43.70
196Nguyễn Hồng Quân 42.31 46.51越南
49.54     43.13     46.85     42.31     57.00
197Chu Minh Quang 39.60 46.70越南
49.91     47.90     46.71     45.50     39.60
198Nguyễn Vũ Duy Đăng 41.01 47.86越南
53.18     49.79     42.02     51.78     41.01
199Đặng Phương Nam 38.98 48.46越南
54.36     46.71     50.18     38.98     48.48
200Mai Manh Huynh 45.24 48.49越南
51.00     53.12     45.24     47.66     46.81
201Trần Nhựt Long 37.02 48.85越南
DNF       46.37     37.02     39.17     1:01.00
202Nguyễn Lê Hoài Minh 44.81 51.22越南
52.01     49.99     44.81     DNF       51.67
203Vo Quynh Như 31.60 52.97越南
1:17.17   57.14     48.63     31.60     53.15
204Trần Hà Khôi Nguyên 48.20 55.98越南
58.84     56.89     48.20     52.21     1:07.91
205Phạm Gia Trí 40.82 1:02.41越南
DNF       40.82     49.30     1:22.17   55.75
206Nguyễn Thị Thủy Tiên 40.89 1:08.64越南
1:07.63   1:26.66   40.89     51.63     1:29.02
207Phạm Minh Hiển 1:02.66 1:10.11越南
1:20.41   1:05.65   1:18.07   1:06.62   1:02.66
208Vũ Tuấn Anh 46.97 1:11.09越南
55.60     DNF       58.83     46.97     1:38.84
209Nguyen Ho Thanh Vinh 59.17 1:11.39越南
1:12.82   1:54.58   59.17     1:10.03   1:11.31
210Nguyễn Anh Khoa 1:07.97 1:17.17越南
1:15.43   1:25.60   1:20.18   1:07.97   1:15.91
211Nguyễn Trọng Bách 20.47 DNF越南
DNF       22.08     20.47     DNF       24.75
212Đào Minh Khôi 37.83 DNF越南
DNF       40.82     37.83     DNF       1:00.93
 
三阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Le Huu Anh Tu 7.60 10.45越南
8.74      9.51      7.60      13.09     DNF
2Dương Hữu Khang 10.61 11.10越南
11.85     11.44     10.89     10.98     10.61
3Nguyễn Hoàng Quân 9.48 11.47越南
10.49     9.48      12.37     11.55     12.46
4Nguyễn Bảo Ngân 10.52 11.69越南
11.27     10.52     24.13     12.55     11.26
5Hong Quan Nguyen 10.61 11.77越南
12.31     10.61     11.42     11.86     12.03
6Đoàn Văn Danh 11.31 12.03越南
11.60     11.31     14.77     12.47     12.02
7Quan Trần Thanh Lương 11.21 12.45越南
11.21     12.11     14.00     11.24     14.30
8Nguyễn Việt Thanh 9.40 12.47越南
12.08     9.40      12.96     12.36     13.11
9Nguyễn Hồ Nam 9.88 12.48越南
9.88      12.48     13.76     12.37     12.58
10Nguyễn Nhật Trường 9.72 12.64越南
13.63     10.10     14.80     9.72      14.20
11Phan Tu Nghi 11.72 12.70越南
13.01     11.72     14.76     13.11     11.98
12Đoàn Quang Duy 10.69 13.07越南
13.39     13.16     12.66     17.29     10.69
13Nguyễn Tuấn Công 12.12 13.21越南
12.82     13.32     13.50     12.12     15.97
14Phạm Vũ An Khang 11.25 13.26越南
12.61     14.16     11.25     13.02     14.61
15Trương Gia Phú 11.63 13.72越南
20.12     16.27     11.63     12.85     12.03
16Đoàn Trường Sơn 9.87 13.91越南
12.84     9.87      14.32     16.06     14.58
17Nghiêm Tuấn Hào 10.84 14.00越南
14.66     15.21     10.84     14.79     12.54
18Trần Hùng Xuân Thịnh 10.67 DNF越南
14.35     DNF       DNF       19.25     10.67
19Nguyễn Thành Tài 13.82 DNF越南
13.82     15.44     DNF       15.98     DNF
 
二阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Dương Hữu Khang 1.70 3.03越南
4.23      2.15      2.71      1.70      7.81
2Nguyễn Hoàng Quân 2.50 3.44越南
2.50      3.32      5.92      3.76      3.23
3Nguyễn Việt Thanh 2.78 3.62越南
3.11      3.89      3.85      2.78      7.73
4Nguyễn Khang Minh 3.23 4.09越南
4.21      4.51      3.74      4.32      3.23
5Nguyễn Thành Tài 2.32 4.22越南
3.86      6.00      3.95      2.32      4.86
6Nguyễn Trần Khánh Dương 2.73 4.22越南
3.35      2.73      3.93      5.39      9.30
7Nguyễn Thanh Hoà 3.33 4.29越南
5.83      3.81      4.63      4.43      3.33
8Đoàn Trường Sơn 3.24 4.40越南
3.24      4.80      4.68      3.73      5.33
9Nguyễn Đặng Phát Trường 3.62 4.69越南
7.09      3.62      4.59      4.90      4.58
10Nguyễn Tuấn Công 3.97 4.70越南
5.18      4.16      5.83      3.97      4.76
11Phạm Vũ An Khang 3.76 4.72越南
5.75      3.88      3.76      4.71      5.58
12Từ Gia Khang 2.76 4.78越南
2.76      3.66      5.49      16.20     5.19
13Đoàn Văn Danh 3.99 4.80越南
4.31      5.16      4.92      6.10      3.99
14Trương Gia Phú 3.50 4.86越南
3.57      3.50      5.78      5.23      8.26
15Nguyễn Hồ Nam 4.41 4.88越南
4.41      4.59      5.40      5.25      4.81
16Giang Nhật Khánh 3.74 5.15越南
5.10      3.74      4.84      5.94      5.51
17Võ Thanh Nhàn 4.22 5.27越南
6.67      4.90      7.42      4.25      4.22
18Nguyễn Bảo Ngân 4.21 5.28越南
7.28      4.21      4.87      5.46      5.52
19Huỳnh Lê Thanh Tú 4.12 5.34越南
5.50      7.06      4.12      5.96      4.57
20Nguyễn Hoàng Ân 3.27 5.42越南
6.29      3.27      5.25      7.72      4.73
21Nguyễn Phúc Thịnh 4.16 5.47越南
8.81      6.68      4.16      4.98      4.75
22Đoàn Quang Duy 4.01 5.48越南
8.05      4.83      5.48      6.14      4.01
23Ngan Tran 3.68 5.54越南
5.73      6.72      7.01      3.68      4.16
24Lê Trọng Bảo 4.94 5.63越南
8.60      6.74      5.19      4.95      4.94
25Lê Trung Nhân 3.28 5.64越南
9.29      5.88      5.16      5.87      3.28
26Nguyễn Huy Hoàng 4.72 5.68越南
6.93      4.72      7.73      5.12      4.98
27Quan Trần Thanh Lương 4.19 5.71越南
7.41      4.66      7.60      5.07      4.19
28Nghiêm Tuấn Hào 4.92 5.88越南
6.20      10.79     5.83      5.60      4.92
29Hà Cao Nhật Trí 4.18 5.95越南
6.85      4.18      7.28      5.40      5.59
30Đoàn Minh Khôi 4.82 6.03越南
9.30      6.33      6.53      5.23      4.82
31Trung Tran 5.10 6.14越南
6.38      7.36      6.03      5.10      6.00
32Nguyen Khoa 5.08 6.16越南
6.15      7.13      5.20      5.08      11.52
33Trần Hùng Xuân Thịnh 3.61 6.19越南
3.61      6.12      4.42      8.03      DNF
34Trần Ngọc Hoàng Phúc 6.09 6.30越南
6.27      6.85      6.47      6.15      6.09
35Lê Võ Trường Giang 2.47 6.34越南
DNF       2.47      3.94      11.07     4.00
36Phạm Huy Hoàng 4.48 6.39越南
7.73      7.41      5.65      6.12      4.48
37Trịnh Nam Thanh 4.73 6.48越南
8.41      5.32      4.73      6.37      7.76
38Huỳnh Đăng Trụ 4.54 6.59越南
5.95      8.39      6.88      4.54      6.94
39Nông Thuận Hiếu 4.60 6.59越南
7.75      8.32      5.68      4.60      6.35
40Võ Hào Kiệt 4.35 6.72越南
6.52      7.40      6.46      7.19      4.35
41Đặng Đình Bảo 5.02 6.73越南
5.61      6.64      8.94      5.02      7.94
42Trần Duy Lợi 5.35 6.74越南
5.91      6.92      7.39      8.11      5.35
43Lê Duy Khang 5.98 6.85越南
9.79      7.58      6.89      6.08      5.98
44Nguyễn Hồng Phát 4.77 7.01越南
4.77      6.67      11.30     5.50      8.85
45Nguyễn Phạm Huy Hoàng 4.83 7.04越南
8.86      6.35      8.54      4.83      6.24
46Bùi Vĩnh Thiên Đức 5.19 7.19越南
8.90      9.02      5.64      7.03      5.19
47Hồ Khả Minh 3.42 7.30越南
8.74      3.42      8.06      6.50      7.34
48Tran Minh Tue 4.74 7.30越南
6.33      4.74      8.26      7.31      9.07
49Vũ Minh Hiển 5.03 7.38越南
5.03      7.75      8.67      7.50      6.89
50Bùi Nguyễn Trường Huy 5.88 7.48越南
8.67      5.88      8.15      7.17      7.11
51Võ Anh Duy 4.74 7.50越南
4.74      8.05      8.67      6.03      8.42
52Nguyễn Nhật Trường 4.47 7.54越南
6.59      11.35     10.31     5.71      4.47
53Phan Tại Phước 4.51 7.62越南
7.39      8.31      8.92      7.17      4.51
54Nguyễn Thị Giáng My 6.17 7.65越南
10.43     10.42     6.34      6.19      6.17
55Nguyễn Phúc Bảo 5.82 7.66越南
8.97      7.49      8.62      6.86      5.82
56Phan Tuấn Huy 5.01 8.12越南
6.33      5.01      12.24     5.79      15.27
57Nguyễn Hữu Minh 4.49 8.15越南
8.02      4.49      8.33      8.09      9.40
58Nguyễn Quốc Khánh 6.25 8.17越南
8.21      8.53      7.77      9.47      6.25
59Huỳnh Phong Nam 5.55 8.37越南
10.63     9.98      7.40      7.74      5.55
60Lê Trần Thái Bình 7.70 8.42越南
7.70      10.20     7.98      8.28      9.00
61Cao Hiếu Nghĩa 6.05 8.52越南
9.08      9.47      10.15     6.05      7.01
62Trịnh Gia Hưng 4.08 8.55越南
7.10      18.80     14.04     4.50      4.08
63Vi Tri 7.70 8.67越南
8.77      8.99      9.08      7.70      8.26
64Hoàng Huy Phát 4.69 8.76越南
12.72     10.55     5.16      10.58     4.69
65Võ Nhật Nam 6.61 8.85越南
8.85      10.57     11.47     6.61      7.12
66Mai Trí Nghĩa 6.58 8.91越南
10.19     10.40     6.58      8.17      8.36
67Phạm Đức Châu Giang 6.00 9.03越南
6.00      6.06      18.69     9.73      11.30
68Nguyễn Mạch Khang Huy 7.05 9.06越南
7.05      9.69      9.31      9.52      8.35
69Trần Hoàng Thân 4.72 9.12越南
9.80      6.60      4.72      10.96     DNF
70Trương Hoàng Quân 7.46 9.15越南
7.46      13.01     10.04     8.13      9.28
71Trần Đức Thịnh 7.60 9.23越南
9.82      7.60      9.75      8.12      10.92
72Bùi Gia Hưng 3.64 9.31越南
7.04      3.64      12.66     8.23      14.01
73Võ Quốc Huy 8.18 9.31越南
8.96      8.18      13.20     9.34      9.64
74Lê Xuân Việt 4.27 9.48越南
DNF       5.15      14.86     4.27      8.43
75Nguyễn Chí Vĩ 9.04 9.51越南
9.22      12.51     9.04      9.89      9.41
76Pham Tú Anh 5.97 9.64越南
11.00     5.97      9.08      12.00     8.83
77Lại Quang Minh 8.22 9.70越南
10.32     9.18      8.22      11.90     9.59
78Le Huu Anh Tu 5.18 10.15越南
16.35     8.08      20.05     6.03      5.18
79Nguyễn Thanh Trường Tuấn 6.97 10.16越南
11.14     6.97      10.43     11.87     8.92
80Nguyễn Quang Trí 5.81 10.27越南
11.00     8.78      5.81      11.02     11.59
81Đỗ Phúc Minh 9.86 10.27越南
10.08     9.94      9.86      DNF       10.78
82Trần Trọng Đạt 7.98 10.31越南
11.63     7.98      10.70     12.61     8.60
83Nguyễn Việt Quang 5.98 10.39越南
11.02     12.61     5.98      11.47     8.67
84Nguyễn Anh Tú 6.46 10.55越南
7.51      15.23     8.92      DNF       6.46
85Trần Tuấn Kiệt 7.52 10.77越南
10.59     12.14     12.00     7.52      9.73
86Trần Nhựt Long 7.60 10.85越南
12.86     28.19     10.00     9.69      7.60
87Huỳnh Đình Bảo 9.48 11.09越南
9.48      13.12     10.76     12.53     9.98
88Huỳnh Minh Đạt 6.47 11.36越南
12.60     6.47      12.48     9.86      11.73
89Lý Tuấn Kiệt 7.98 11.38越南
12.59     10.45     13.09     11.11     7.98
90Nguyễn Ngọc Anh Duy 9.67 11.55越南
12.92     10.50     11.23     16.10     9.67
91Nguyễn Song Khang 9.14 11.64越南
13.26     9.14      11.66     12.22     11.05
92Võ Việt Minh An 10.40 11.70越南
10.68     10.40     12.25     14.72     12.16
93Nguyễn Công Danh 10.65 11.84越南
11.76     10.65     14.19     12.15     11.62
94Nguyen Thuy Bao Tran 7.03 12.09越南
7.03      17.24     13.54     11.35     11.37
95Trương Quốc Bình 9.62 14.25越南
10.88     14.08     22.06     17.80     9.62
96Nguyễn Việt Cường 9.84 14.29越南
15.31     14.87     9.84      14.17     13.83
97Đặng Quốc Bảo 10.72 14.35越南
22.78     14.68     11.76     10.72     16.62
98Đào Minh Khôi 14.68 15.80越南
15.28     16.43     15.68     14.68     24.33
99Nguyễn Lê Huy 10.62 16.34越南
10.62     17.03     16.26     23.06     15.72
100Nguyễn Anh Dũng 11.94 17.08越南
17.16     11.94     16.95     17.12     18.17
101Vũ Tuấn Anh 12.11 17.09越南
19.90     12.53     18.85     12.11     23.30
 
四阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Quan Trần Thanh Lương 38.84 40.89越南
40.25     41.00     38.84     41.42     52.59
2Nguyễn Bảo Ngân 32.40 42.74越南
45.39     32.40     1:43.50   37.44     45.39
3Nguyễn Hoàng Quân 44.88 45.65越南
44.95     46.97     45.02     44.88     47.41
4Huỳnh Lê Thanh Tú 42.15 46.40越南
52.08     43.11     DNF       42.15     44.02
5Dương Hữu Khang 42.43 48.27越南
43.47     52.04     49.29     59.72     42.43
6Nguyễn Phúc Thịnh 45.94 48.57越南
50.17     46.50     52.92     49.04     45.94
7Ngô Minh Nhân 45.23 51.74越南
52.19     51.53     58.37     51.50     45.23
8Đoàn Văn Danh 49.13 53.16越南
58.08     57.59     50.96     50.94     49.13
9Nguyễn Tuấn Công 49.10 53.24越南
52.10     54.69     52.92     49.10     56.45
10Lê Quốc Khánh 47.47 53.46越南
47.47     49.95     52.58     1:05.96   57.85
11Nguyễn Thành Tài 48.57 53.58越南
53.62     52.67     1:02.24   48.57     54.46
12Nghiêm Tuấn Hào 48.31 54.06越南
50.86     48.31     54.23     57.10     DNF
13Cao Quang Khải 46.32 54.18越南
56.89     46.32     59.39     52.66     53.00
14Phan Thanh Hải 51.84 54.35越南
51.84     1:01.13   52.60     54.70     55.75
15Nguyễn Việt Thanh 49.70 54.56越南
58.79     53.24     58.67     49.70     51.78
16Phan Tu Nghi 49.80 54.59越南
56.35     DNF       49.80     50.80     56.62
17Trần Hùng Xuân Thịnh 52.56 54.67越南
56.54     52.56     52.61     54.86     1:06.47
18Nguyễn Hồ Nam 44.51 55.55越南
58.89     50.84     59.56     44.51     56.91
19Nguyễn Huy Hoàng 50.39 56.12越南
DNF       53.33     50.39     1:03.38   51.66
20Lê Trọng Bảo 44.72 56.26越南
56.25     58.65     1:00.78   44.72     53.88
21Đoàn Trường Sơn 48.74 57.11越南
1:06.97   1:00.62   56.53     54.17     48.74
22Trịnh Gia Hưng 50.29 57.77越南
1:00.47   1:03.82   55.03     57.80     50.29
23Phạm Vũ An Khang 48.21 59.79越南
57.21     1:00.71   1:01.44   48.21     1:02.62
24Nguyễn Khang Minh 55.41 1:00.51越南
1:24.44   59.85     55.41     57.30     1:04.38
25Nông Thuận Hiếu 51.77 1:02.64越南
1:08.89   1:02.12   1:01.81   1:03.98   51.77
26Giang Nhật Khánh 58.00 1:03.10越南
1:08.33   1:02.21   1:02.42   1:04.66   58.00
27Nguyễn Đặng Phát Trường 55.09 1:03.38越南
1:07.28   57.41     1:05.45   55.09     1:32.07
28Nguyễn Trần Khánh Dương 56.38 1:03.92越南
1:08.11   1:06.72   56.38     1:14.31   56.94
29Le Van Bao Toan 53.41 1:04.18越南
1:14.98   59.50     1:14.86   53.41     58.17
30Phan Hoàng Qui 1:01.01 1:05.16越南
1:09.15   1:01.01   1:08.28   1:03.01   1:04.18
31Trần Ngọc Hoàng Phúc 52.81 1:05.44越南
1:03.76   52.81     1:07.99   1:04.56   1:08.72
32Nguyễn Thanh Hoà 54.28 1:06.11越南
59.70     DNF       1:13.09   54.28     1:05.55
33Nguyễn Duy Khải 1:00.93 1:08.17越南
1:30.25   1:00.93   1:02.18   1:12.07   1:10.26
34Lê Quốc Bảo 1:04.31 1:09.96越南
1:11.11   1:06.72   1:12.05   1:14.60   1:04.31
35Nguyễn Hữu Minh 57.62 1:13.77越南
1:04.86   1:09.79   1:26.66   1:27.44   57.62
36Nguyen Quang Huy 1:07.33 1:15.69越南
1:12.04   1:07.33   1:28.08   1:23.61   1:11.43
37Huỳnh Đăng Trụ 1:15.45 越南
1:21.24   1:15.45
38Cao Kim Đô 1:17.13 越南
2:09.25   1:17.13
39Lê Duy Khang 1:18.08 越南
1:25.32   1:18.08
40Lê Xuân Việt 1:20.08 越南
1:21.59   1:20.08
41Ngan Tran 1:20.12 越南
1:20.12   1:22.98
42Nguyễn Thanh Trường Tuấn 1:21.10 越南
1:21.10   2:43.73
43Trần Anh Kiệt 1:27.72 越南
1:27.72   1:31.67
44Nguyễn Mạch Khang Huy 1:30.84 越南
1:33.13   1:30.84
45Nguyễn Hồng Phát 1:33.59 越南
DNF       1:33.59
46Lê Võ Trường Giang 1:36.45 越南
1:36.45   1:40.98
47Bùi Vĩnh Thiên Đức 1:47.05 越南
1:50.19   1:47.05
48Huỳnh Phong Nam 1:48.37 越南
2:07.29   1:48.37
49Nguyễn Việt Quang 1:53.05 越南
1:53.05   2:13.06
50Đỗ Đăng Định 1:55.98 越南
2:13.11   1:55.98
51Đặng Quốc Bảo 2:52.72 越南
2:52.72   DNF
 
五阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Bảo Ngân 1:03.83 1:19.91越南
1:17.05   1:19.29   1:03.83   1:24.00   1:23.38
2Phan Tu Nghi 1:11.13 1:22.97越南
1:27.09   1:22.23   1:20.57   1:26.12   1:11.13
3Nguyễn Phúc Thịnh 1:20.30 1:23.16越南
1:36.00   1:23.44   1:21.87   1:20.30   1:24.17
4Quan Trần Thanh Lương 1:24.45 1:29.26越南
1:34.04   1:24.45   1:24.47   1:29.28   1:35.79
5Huỳnh Lê Thanh Tú 1:27.52 1:32.53越南
1:31.87   1:45.79   1:36.22   1:29.51   1:27.52
6Nguyễn Tuấn Công 1:27.00 1:36.48越南
1:39.47   1:27.00   1:41.67   1:33.90   1:36.07
7Lê Quốc Khánh 1:35.75 1:37.38越南
1:36.04   1:35.75   1:38.15   1:45.35   1:37.95
8Nguyễn Hồ Nam 1:33.70 1:37.77越南
1:42.25   1:35.37   1:33.70   1:39.48   1:38.45
9Trịnh Gia Hưng 1:34.16 1:40.16越南
1:56.04   1:37.86   1:43.23   1:34.16   1:39.38
10Trần Hùng Xuân Thịnh 1:36.55 1:44.81越南
1:44.12   1:47.05   1:36.55   1:43.25   1:55.34
11Dương Hữu Khang 1:38.32 1:47.81越南
1:46.52   1:38.32   1:49.05   1:47.86   2:22.28
12Ngô Minh Nhân 1:43.39 1:48.48越南
1:46.53   1:53.94   1:43.39   1:50.85   1:48.06
13Cao Quang Khải 1:39.19 1:49.32越南
1:51.80   1:39.19   1:51.40   2:15.31   1:44.77
14Nguyễn Thành Tài 1:41.21 1:53.40越南
1:59.81   2:08.15   1:46.22   1:41.21   1:54.18
15Nguyễn Huy Hoàng 1:37.76 1:53.43越南
1:50.63   1:55.55   1:37.76   2:08.76   1:54.12
16Nguyễn Thanh Hoà 1:41.26 1:57.65越南
1:56.30   1:59.68   1:56.97   2:22.34   1:41.26
17Nông Thuận Hiếu 1:52.34 2:00.44越南
2:09.71   1:58.43   1:53.18   1:52.34   2:14.45
18Trần Ngọc Hoàng Phúc 1:53.08 2:15.02越南
2:19.46   1:53.08   2:08.67   2:18.35   2:18.04
19Lê Trọng Bảo 2:05.48 越南
2:08.15   2:05.48
20Nguyễn Trần Khánh Dương 2:06.39 越南
2:06.39   2:32.73
21Ngan Tran 2:27.39 越南
2:27.39   2:41.68
22Nguyen Quang Huy 2:30.44 越南
2:58.31   2:30.44
23Lê Võ Trường Giang 2:32.64 越南
2:38.33   2:32.64
24Nguyễn Anh Tú 2:39.48 越南
2:39.48   2:48.79
25Nguyễn Mạch Khang Huy 2:45.91 越南
2:45.91   3:20.25
26Nguyễn Hồng Phát 2:48.35 越南
2:48.35   3:32.42
27Nguyễn Việt Quang 4:14.98 越南
4:14.98   5:12.76
28Đặng Quốc Bảo 4:54.91 越南
4:54.91   4:55.61
29Đoàn Trường Sơn DNF 越南
DNF       DNF
 
单手    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Le Huu Anh Tu 13.97NR 16.94越南
16.02     13.97     17.65     17.15     18.70
2Đoàn Văn Danh 16.92 19.36越南
19.23     20.96     18.07     16.92     20.77
3Cao Quang Khải 18.84 20.93越南
23.96     18.84     22.10     20.43     20.27
4Lê Quốc Khánh 18.64 21.51越南
18.64     19.86     21.58     23.49     23.10
5Dương Hữu Khang 18.73 22.29越南
24.92     19.97     18.73     21.97     25.37
6Đoàn Trường Sơn 19.53 22.80越南
23.02     20.58     30.22     24.81     19.53
7Huỳnh Lê Thanh Tú 20.54 23.09越南
24.67     23.22     20.54     21.37     25.49
8Phạm Vũ An Khang 21.59 23.25越南
23.45     24.27     22.04     24.35     21.59
9Nguyễn Huy Hoàng 21.51 23.58越南
22.08     28.67     21.51     23.28     25.39
10Nguyễn Tuấn Công 19.59 25.87越南
19.59     28.92     26.69     23.68     27.23
11Trịnh Gia Hưng 21.70 26.64越南
38.75     30.54     23.66     21.70     25.73
12Nguyễn Khang Minh 25.50 26.91越南
38.77     26.89     25.66     25.50     28.17
13Nguyễn Hồ Nam 24.16 27.24越南
24.16     26.98     28.09     26.66     32.42
14Trần Hùng Xuân Thịnh 26.50 28.43越南
26.97     39.87     30.32     26.50     28.00
15Nguyễn Việt Thanh 26.23 28.73越南
26.66     28.61     26.23     31.16     30.93
16Nông Thuận Hiếu 26.46 31.02越南
33.42     34.15     26.46     27.33     32.32
17Huỳnh Đăng Trụ 29.64 31.85越南
29.67     36.60     34.66     31.23     29.64
18Tran Ngo Phat Dat 28.04 32.31越南
DNF       28.04     29.35     28.56     39.01
19Nguyễn Thành Tài 26.02 33.64越南
30.68     42.91     40.23     30.02     26.02
20Nguyễn Hoàng Quân 22.05 33.75越南
48.64     22.05     27.66     DNF       24.94
21Trần Ngọc Hoàng Phúc 26.99 33.78越南
31.63     37.05     26.99     32.79     36.91
22Nguyễn Phúc Thịnh 31.56 33.81越南
33.06     36.31     31.56     32.05     DNF
23Đặng Đình Bảo 26.73 34.52越南
38.86     34.37     30.75     26.73     38.45
24Nguyễn Đức Thế Anh 34.83 36.78越南
37.12     38.12     35.40     37.83     34.83
25Nguyễn Thanh Hoà 31.26 37.78越南
35.92     47.89     37.43     39.99     31.26
26Le Van Bao Toan 26.15 37.80越南
36.16     26.15     43.47     33.77     1:02.92
27Nguyễn Anh Tú 34.04 40.72越南
44.73     36.38     43.76     34.04     42.03
28Trung Tran 43.51 47.71越南
49.16     51.28     45.57     43.51     48.40
29Lê Quốc Bảo 44.73 52.64越南
1:16.76   52.70     52.99     52.22     44.73
30Nguyễn Mạch Khang Huy 38.54 56.91越南
38.54     56.83     55.28     58.61     1:02.65
31Nguyễn Việt Quang 53.56 1:01.19越南
1:19.72   1:05.95   59.79     53.56     57.83
32Trần Hoàng Thân 37.47 DNF越南
1:04.13   DNF       43.71     37.47     DNF