Vietnam Championship 2023

日期: 2023-07-14~16
地点: Ho Chi Minh City, Vietnam
链接: Vietnam Championship 2023
冠军 前三 所有 各选手 纪录 打乱
三阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Ruihang Xu (许瑞航) 4.73 5.57中国
6.15      5.38      8.01      4.73      5.18
2Phạm Đức Phước 5.92 7.16越南
8.92      6.98      6.34      5.92      8.16
3Guangmei Chen (陈光美) 6.89 7.24中国
8.41      7.76      6.89      7.02      6.95
4Daryl Tan Hong An 6.15 7.36新加坡
8.39      7.63      6.83      7.62      6.15
5Tee Kai Yang 6.13 7.40马来西亚
7.10      6.13      7.82      10.29     7.28
6Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 6.51 7.45泰国
6.98      9.11      7.23      6.51      8.13
7Lingkun Jiang (姜凌坤) 6.48 7.48中国
6.88      7.76      6.48      10.87     7.79
8Hoàng Hà Thủy Tiên 6.42 7.80越南
8.19      8.51      6.69      6.42      9.95
9Lim Hung (林弘) 6.71 8.04马来西亚
6.71      8.34      8.95      6.83      9.12
10Nguyễn Thị Kim Nhã 7.47 8.12越南
7.85      9.44      8.28      7.47      8.24
11Nguyễn Anh Khôi 7.01 8.60越南
8.92      7.01      7.53      9.89      9.36
12Trần Hoàng Bảo Nam 7.26 8.61越南
9.17      7.26      8.45      8.22      9.34
13Nguyễn Thiện Nhân 7.16 8.64越南
8.97      9.22      7.16      9.26      7.72
14Nguyễn Tuấn Công 7.68 8.67越南
9.64      7.85      9.81      8.51      7.68
15Trần Anh Quân 6.78 8.72越南
8.91      10.35     10.83     6.89      6.78
16Đinh Hữu Phúc 7.75 8.73越南
7.75      8.39      8.91      9.49      8.90
17Trần Quốc Huy 7.78 8.79越南
8.84      8.87      7.78      8.92      8.66
18Võ Nguyên Phát 6.44 8.80越南
6.44      7.62      10.20     9.74      9.05
19Lê Hà Phong 8.64 8.82越南
8.65      9.77      9.01      8.79      8.64
20Nguyễn Hoàng Ân 8.40 8.92越南
8.40      11.94     9.00      8.65      9.11
21Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 7.87 9.13越南
12.79     9.12      7.87      10.36     7.92
22Nguyễn Minh Dũng 7.80 9.17越南
8.72      9.32      9.47      11.79     7.80
23Nguyễn Minh Nhật 8.88 9.18越南
9.45      8.96      11.28     9.14      8.88
24Yening Liu (刘烨宁) 8.68 9.31中国
9.45      8.68      8.71      10.04     9.78
25Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 7.88 9.35马来西亚
8.75      10.61     8.70      7.88      12.99
26Chufan Cao (曹楚凡) 8.45 9.45中国
10.05     8.45      9.61      8.70      10.21
27Cao Nguyễn Thái Dương 8.34 9.51越南
9.52      8.34      9.28      DNF       9.74
28Nguyễn Hoàng Quân 6.69 9.58越南
15.07     8.28      6.69      9.25      11.20
29Lê Anh Tú 8.96 9.65越南
10.84     8.96      9.69      9.05      10.20
30Bùi Trương Nhật Huy 9.12 9.68越南
9.73      10.09     9.12      9.21      10.50
31Phạm Đăng Khoa 7.95 9.70越南
9.40      10.40     13.35     7.95      9.30
32Nguyễn Xuân Đức 8.07 9.70越南
9.80      11.78     9.09      8.07      10.21
33Phạm Việt Hoàng 8.63 9.75越南
9.60      8.63      10.22     9.42      12.13
34Nguyễn Anh Quân 8.26 9.79越南
11.46     10.24     9.63      8.26      9.49
35Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 7.61 9.83越南
11.87     10.08     7.61      10.42     9.00
36Nguyễn Hoàng Thiên Phú 7.76 9.84越南
9.26      10.09     10.89     10.16     7.76
37Xinyun Chen (陈新运) 8.50 9.84中国
11.14     11.49     9.71      8.50      8.66
38Luoqi Zhao (赵珞琪) 9.17 9.95中国
9.88      9.35      10.88     10.61     9.17
39Quách Gia Bảo 9.04 10.07越南
9.04      9.38      10.31     11.40     10.52
40Xiaobo Jin (金晓波) 9.14 10.14中国
10.39     9.28      9.14      10.74     12.23
41Nguyễn Ngọc Đức 9.51 10.18越南
10.01     9.51      10.60     14.41     9.94
42Leow Yi Jun (廖艺畯) 8.90 10.31马来西亚
12.56     10.22     8.90      11.62     9.08
43Kailin Sun (孙凯霖) 7.28 10.33中国
10.13     13.80     10.29     7.28      10.58
44Phạm Trương Phát 8.74 10.33越南
8.77      8.74      13.77     11.52     10.69
45Nguyễn Hồ Nam 8.77 10.33越南
12.14     9.70      8.77      9.14      12.66
46Nguyễn Nhật Trường 8.25 10.36越南
10.24     8.25      10.27     11.78     10.57
47Tee Kai Long 9.23 10.38马来西亚
9.23      9.35      9.67      12.13     12.84
48Anukun Supcharoenkun (อนุกูล ทรัพย์เจริญกุล) 9.81 10.45泰国
10.34     10.11     13.50     9.81      10.90
49Lưu Trần Khiết Quân 10.01 10.61越南
10.01     10.11     12.89     10.02     11.69
50Lê Phùng Nguyên Khang 8.88 10.63越南
11.73     8.88      9.69      11.41     10.80
51Shek Ho Hin (石灝軒) 9.94 10.63香港
9.94      10.32     12.67     10.60     10.96
52Nguyễn Anh Tú 10.22 10.67越南
11.88     11.21     10.52     10.22     10.28
53Chenge Liu (刘晨舸) 9.98 10.68中国
11.01     10.08     11.71     9.98      10.95
54Trần Hà Khang 8.67 10.73越南
9.96      12.84     10.02     8.67      12.20
55Nguyễn Hữu Thông 9.67 10.88越南
10.70     13.47     10.54     9.67      11.41
56Trần Tú Hân 8.66 10.91越南
12.81     11.73     10.32     10.67     8.66
57Lương Quang Huy 10.14 10.91越南
12.43     10.40     10.65     10.14     11.69
58Phạm Hoàng Khang 9.24 10.94越南
9.24      9.44      12.04     11.96     11.42
59Tạ Quang Dũng 9.29 10.96越南
11.48     9.29      11.08     10.31     11.97
60Yu Jin (金煜) 8.87 11.01中国
12.84     10.79     8.87      10.34     11.90
61Mai Đức Hòa 9.49 11.03越南
13.07     10.21     13.02     9.49      9.85
62Kiều Gia Thịnh 10.33 11.03越南
10.33     11.39     10.80     14.30     10.91
63Đinh Phạm Thiên Ân 9.51 11.05越南
11.34     9.51      10.73     12.58     11.08
64Lào Vĩ Thiên Nhật 10.15 11.10越南
11.32     10.82     15.16     11.17     10.15
65Nguyễn Quang Thái 9.13 11.25越南
12.59     10.19     12.69     9.13      10.97
66Zihan Ding (丁子涵) 9.55 11.27中国
9.55      DNF       10.57     10.13     13.10
67Nguyễn Tuấn Kiệt 9.05 11.28越南
10.20     14.25     9.05      11.12     12.53
68Yalun Wu (吴亚伦) 10.72 11.28中国
11.12     10.72     11.42     12.89     11.30
69Dương Hữu Khang 9.73 11.36越南
13.33     9.97      9.73      11.41     12.69
70Dương Tấn Phát 10.54 11.41越南
11.94     11.23     13.20     10.54     11.06
71Trần Duy Lợi 10.23 11.51越南
14.17     10.23     13.42     10.33     10.79
72Nguyễn Quốc Nam 10.35 11.54越南
11.51     12.13     10.35     11.72     11.40
73Nguyễn Đình Gia Bảo 9.17 11.62越南
11.59     9.17      13.41     11.30     11.97
74Lưu Vĩnh Tân 11.08 11.65越南
12.30     11.53     11.36     12.05     11.08
75Mai Bảo Minh Quân 7.95 11.67越南
11.28     11.46     12.94     7.95      12.27
76Nguyễn Hồng Anh Khoa 10.05 11.67越南
12.28     DNF       10.05     10.99     11.74
77Nguyễn Quang Sáng 10.57 11.67越南
11.91     10.99     12.12     12.41     10.57
78Lê Đăng Khoa 10.67 11.67越南
14.61     12.68     11.63     10.69     10.67
79Nguyễn Trần Khánh Dương 9.89 11.70越南
13.52     9.89      11.86     10.48     12.75
80Nguyễn Xuân Nhàn 10.26 11.71越南
12.73     15.03     11.98     10.26     10.42
81Trương Quí Bảo 11.08 11.73越南
12.26     11.13     11.80     13.27     11.08
82Lương Minh Xuân Bách 9.74 11.85越南
11.98     11.86     9.74      12.23     11.71
83Eng Dickson (黄迪胜) 9.32 11.89马来西亚
13.14     11.60     10.92     9.32      15.32
84Phạm Thanh Duy 11.54 11.89越南
11.79     11.54     11.64     12.24     12.96
85Tran Ngo Phat Dat 10.13 11.94越南
11.64     11.57     10.13     12.60     12.81
86Phạm Nguyễn Hoàng Duy 7.85 11.98越南
20.08     10.34     15.85     9.75      7.85
87Wang Junwen (王俊文) 10.46 12.03马来西亚
11.56     11.28     10.46     13.24     15.00
88Trần Lệnh Thiếu Long 10.69 12.06越南
10.69     11.43     11.11     13.63     14.92
89Đặng Minh Khoa 11.43 12.14越南
15.92     11.50     13.08     11.43     11.83
90Nguyễn Lê Hoài Minh 9.40 12.23越南
13.67     15.46     12.12     10.90     9.40
91Lê Văn Tuấn 10.35 12.28越南
12.74     12.04     12.05     10.35     13.54
92Tô Kim Thành 7.56 12.29越南
DNF       12.03     12.96     7.56      11.88
93Phan Đình Huy 11.14 12.32越南
12.25     13.38     11.93     11.14     12.78
94Thái Bảo Long 10.96 12.34越南
13.94     11.35     10.96     11.73     14.34
95Hồ Phú Nhật 10.10 12.44越南
13.61     10.67     10.10     14.06     13.03
96Huỳnh Hữu Anh Khoa 9.91 12.46越南
20.54     9.91      10.72     13.25     13.40
97Võ Văn Minh Triết 10.71 12.49越南
12.13     13.14     10.71     12.58     12.77
98Nguyễn Đặng Minh Thọ 10.82 12.51越南
13.72     12.25     10.82     11.57     13.95
99Nguyễn Minh Phúc Hưng 8.33 12.64越南
14.56     14.17     13.67     10.07     8.33
100Nguyễn Việt Tuấn 11.52 12.65越南
11.52     13.94     12.36     11.65     16.43
101Lê Tuấn Chiểu 11.60 12.65越南
13.05     13.10     11.60     11.85     13.05
102Ngô Minh Khang 11.64 12.99越南
13.66     17.92     12.84     11.64     12.48
103Nguyễn Thành Tài 11.89 13.15越南
13.21     13.98     14.84     12.26     11.89
104La Tường Phong 12.01 13.17越南
12.01     15.05     12.16     DNF       12.31
105Zhen Yuan (袁桢) 11.31 13.23中国
13.96     17.16     12.42     13.30     11.31
106Nguyễn Tường Bách 12.05 13.36越南
13.40     13.73     13.06     12.05     13.61
107Nguyễn Huy Hoàng 11.90 13.44越南
12.96     11.91     17.46     11.90     15.46
108Nguyễn Hoàng Nam 10.42 13.46越南
13.25     17.24     10.42     14.25     12.89
109Nguyễn Trung Kiên 11.37 13.52越南
15.49     11.47     11.37     13.59     16.68
110Nguyễn Minh Duy 12.03 13.56越南
13.73     17.66     12.03     12.47     14.48
111Vương Khánh Tấn Giàu 12.50 13.56越南
16.87     12.58     12.50     14.97     13.14
112Nguyễn Tuấn Anh 12.56 13.59越南
15.01     12.56     13.14     16.79     12.62
113Nguyễn Thế Lâm 11.73 13.67越南
14.87     14.30     15.16     11.73     11.85
114Yutong Wang (汪宇桐) 12.39 13.68中国
12.39     14.56     13.54     12.95     22.47
115Nguyễn Phúc Thịnh 12.04 13.82越南
12.04     14.08     13.10     14.27     14.28
116Hao Wang (王浩) 12.24 13.83中国
13.54     14.21     12.24     13.75     14.90
117Nguyễn Thanh Long 13.06 13.84越南
13.97     14.18     15.15     13.38     13.06
118Hoàng Văn Hoà 13.53 13.92越南
14.83     13.53     14.00     14.04     13.71
119Nguyễn Tuấn Khang 12.23 13.94越南
14.91     13.32     14.96     13.60     12.23
120Nguyễn Minh Đạt 10.59 13.95越南
13.40     14.76     10.59     13.68     20.62
121Bùi Vĩnh An Tườn 11.95 13.98越南
13.79     11.95     24.18     12.85     15.31
122Nuo Chen (陈诺) 12.45 13.98中国
13.76     14.13     14.43     12.45     14.06
123Lê Đức Duy Khoa 11.35 14.06越南
11.70     15.91     11.35     14.93     15.54
124Julien Gras 12.40 14.10法国
15.19     13.43     21.68     13.67     12.40
125Bùi Gia Huy 13.48 14.17越南
14.12     13.48     19.09     13.61     14.79
126Trần Ngọc Anh Khoa 12.38 14.18越南
15.48     15.28     14.51     12.38     12.74
127Nguyễn Hoàng Hải Vân 10.44 14.19越南
10.44     12.85     15.26     15.85     14.47
128Nguyễn Hoàng Nam 12.39 14.23越南
14.41     17.89     14.34     13.93     12.39
129Lin Chen (陈林) 11.68 14.36中国
13.52     11.68     12.49     22.22     17.08
130Nguyễn Thành Nhân 12.27 14.36越南
12.27     15.69     14.91     19.92     12.49
131Oscar Zhou (周睿峰) 12.10 14.40中国
15.04     16.05     13.67     12.10     14.48
132Nguyễn Duy Anh 13.96 14.44越南
14.42     14.82     13.96     14.09     17.33
133Ngô Bảo Minh 12.49 14.50越南
16.94     14.03     12.49     12.54     18.47
134Rafael Fong Kang Li 12.16 14.56马来西亚
16.34     12.16     16.20     15.23     12.24
135Chu Hoàng Hải Nguyên 12.93 14.58越南
15.37     15.07     13.31     15.71     12.93
136Yucheng Chen (陈裕铖) 11.51 14.59中国
15.79     21.21     15.38     11.51     12.60
137Chan Tak Chuen (陳德泉) 12.48 14.59香港
18.45     14.03     15.58     12.48     14.17
138Huỳnh Bá Tùng 12.14 14.69越南
14.22     14.71     15.15     12.14     15.14
139Phan Thành Trung 12.99 14.70越南
12.99     13.68     14.71     16.20     15.72
140Đặng Hoàng Sơn 11.98 14.71越南
18.64     14.53     11.98     13.58     16.03
141Nguyễn Gia Bảo 13.12 14.71越南
13.79     14.99     17.31     13.12     15.36
142Huỳnh Bảo Long 12.44 14.72越南
18.73     12.44     14.22     14.24     15.70
143Ngô Anh Quân 12.64 14.88越南
16.14     14.14     12.64     16.72     14.35
144Lê Xuân Việt 13.81 14.92越南
DNF       14.07     13.95     16.73     13.81
145Zhe Wang (汪哲) 13.99 14.98中国
15.43     22.06     13.99     14.82     14.69
146Chisanupong Chulasereekul (ชิษณุพงศ์ จุฬาเสรีกุล) 11.17 15.00泰国
13.93     12.57     22.71     18.50     11.17
147Wong Ming Liang (黃泯量) 12.33 15.00马来西亚
16.54     16.77     14.44     12.33     14.03
148Đỗ Trần Châu 14.47 15.11越南
14.47     14.91     18.77     15.55     14.88
149Nguyen Dao Quoc Anh 12.60 15.23越南
16.84     12.60     15.60     15.01     15.08
150Lê Bảo Châu 10.56 15.39越南
12.43     DNF       10.56     22.27     11.46
151Đỗ Cao Phát 14.19 15.57越南
14.19     15.75     16.25     16.94     14.72
152Lê Vĩnh Khang 13.94 15.58越南
15.60     13.94     16.38     16.94     14.77
153Huỳnh Tấn Đức 14.20 15.60越南
15.03     14.20     16.97     14.80     19.50
154Nguyễn Đức Bảo 13.72 15.63越南
13.87     15.37     19.12     13.72     17.65
155Đỗ Ngọc Minh Hân 9.95 15.72越南
15.62     15.28     16.25     17.03     9.95
156Phạm Huy Phúc 13.70 15.73越南
19.72     15.59     16.93     14.67     13.70
157Lê Thiên Phú 12.40 15.77越南
12.40     14.73     13.46     20.38     19.11
158Nguyễn Minh Tuấn 12.12 15.80越南
16.57     15.10     12.12     19.44     15.74
159Mai Tôn Nhật Khánh 13.07 15.82越南
DNF       13.07     15.48     17.26     14.72
160Trần Hải Nam 12.86 15.94越南
DNF       17.08     13.53     12.86     17.22
161Ngô Nguyễn Xuân Đình 15.16 16.00越南
16.78     15.16     15.66     23.08     15.55
162Nguyễn Hải Dương 13.78 16.25越南
16.95     17.50     14.30     13.78     22.01
163Đỗ An Khang 14.29 16.30越南
14.29     17.08     17.39     DNF       14.43
164Khương Hữu Gia Quân 15.77 16.46越南
17.33     16.20     15.86     15.77     22.92
165Trần Thanh Trường 14.39 16.59越南
15.77     16.96     17.14     14.39     17.03
166Nguyễn Hoàng Trung Hải 13.68 16.64越南
16.31     17.67     15.93     18.40     13.68
167Phan Hồ Tứ Bảo 13.75 16.66越南
18.00     13.75     20.12     14.57     17.40
168Trần Thủy Hoàng 14.25 16.67越南
18.94     16.47     14.25     14.60     23.28
169Hoàng Minh Phúc 14.97 16.67越南
17.52     21.61     14.97     14.99     17.49
170Hoàng Hiển Long 12.49 16.71越南
16.40     20.47     12.49     15.21     18.53
171Giang Chấn Huy 13.69 16.78越南
17.98     17.53     20.61     14.82     13.69
172Đoàn Minh Đăng 14.49 16.87越南
20.16     16.08     15.84     14.49     18.68
173Lê Đức Khải 15.42 16.97越南
18.57     15.43     DNF       15.42     16.92
174Võ Gia Lâm 12.90 17.08越南
18.07     16.87     17.64     12.90     16.73
175Nguyễn Công Vinh 12.88 17.19越南
22.99     13.38     DNF       15.21     12.88
176Nguyễn Văn Minh Trí 15.74 17.21越南
15.74     18.18     17.42     16.47     17.73
177Lê Thanh Duy 13.97 17.24越南
20.49     DNF       15.71     15.52     13.97
178Chu Nhật Đỉnh 14.59 17.27越南
14.59     17.03     19.65     37.40     15.13
179Nguyễn Thành Tân 16.10 17.27越南
16.90     17.86     17.04     18.01     16.10
180Mai Tôn Đăng Khánh 16.12 17.30越南
16.12     17.73     17.78     17.57     16.60
181Lý Ngọc Tân 16.41 17.34越南
21.67     17.23     17.51     17.27     16.41
182Huỳnh Đăng Khoa 15.10 17.36越南
21.19     15.50     19.49     15.10     17.09
183Phan Hà Tuấn Khanh 15.95 17.37越南
19.58     15.95     17.29     18.23     16.58
184Nguyễn Minh Hiếu 15.37 17.42越南
16.44     20.35     17.10     15.37     18.73
185Nguyen Minh Triet 11.35 17.48越南
21.92     15.96     17.80     11.35     18.68
186Lê Vũ Đăng Thụy 15.71 17.66越南
21.85     17.04     19.48     15.71     16.46
187Phạm Trường Vinh 15.68 17.86越南
19.37     15.68     23.57     16.42     17.78
188Đặng Nguyễn Thanh Hiếu 15.13 17.96法国
15.13     19.21     18.09     35.29     16.59
189Lâm Hoàng Việt 15.61 17.99越南
20.07     18.64     16.31     19.02     15.61
190Phạm Thái Phú Minh 16.94 18.02越南
17.70     17.74     18.68     18.63     16.94
191Doan Minh Duong 16.75 18.20越南
19.32     23.31     16.75     17.72     17.57
192Beom-Jun Kim (김범준) 16.11 18.40韩国
16.11     18.80     18.75     17.65     18.90
193Đào Lâm Dũng 16.09 18.73越南
18.20     23.30     18.50     19.49     16.09
194Nguyễn Minh Ân 16.93 19.01越南
18.63     16.93     22.74     18.52     19.88
195Mai Đức Nghĩa 15.18 19.35越南
19.86     18.30     24.82     19.89     15.18
196Tran Quang Minh 17.67 19.48越南
19.53     21.26     17.67     18.55     20.37
197Lý Bảo Lâm 17.93 19.62越南
17.93     28.78     20.50     18.73     19.62
198Yiling Chen (陈依灵) 18.28 19.82中国
21.08     18.57     18.28     19.82     21.44
199Tran Trung Kien 17.80 20.01越南
24.27     20.22     19.11     17.80     20.69
200Nguyễn Lê Gia Khánh 15.39 20.04越南
26.42     21.53     19.49     15.39     19.10
201Nguyễn Minh Quân 19.11 20.17越南
19.47     21.25     19.11     21.12     19.91
202Nguyễn Tiến Lê 16.52 20.37越南
18.76     22.07     16.52     20.28     23.47
203Vũ Phong Thái 17.38 20.47越南
20.33     19.56     17.38     21.51     23.36
204Phan Hiếu Hưng 16.92 21.22越南
16.92     22.66     20.74     33.22     20.25
205Vũ Đức Trọng 12.87 21.39越南
27.19     12.87     DNF       16.39     20.58
206Trần Đỗ Ngọc Thiên 20.45 22.06越南
23.53     22.75     20.96     22.47     20.45
207Nguyễn Hữu Ý 15.26 22.26越南
23.68     24.15     35.30     15.26     18.96
208Nguyen Hoa Binh 18.06 22.44越南
25.97     25.72     18.06     21.29     20.30
209Leung Yu Ching (梁宇正) 18.21 22.54香港
18.21     22.09     25.55     24.76     20.77
210Vũ Hoàng Long 17.98 22.55越南
25.37     20.83     21.44     17.98     27.54
211Phùng Bá Đạt 19.88 22.57越南
26.50     21.55     21.77     19.88     24.38
212Trần Tuấn Hùng 19.35 23.35越南
26.77     24.17     23.70     22.17     19.35
213Tran Huynh Dang 17.57 23.64越南
22.86     28.16     27.43     20.62     17.57
214Nguyễn Đức Toàn 20.87 24.20越南
20.87     22.87     28.52     26.05     23.69
215Phan Khang 22.58 24.27越南
22.58     24.60     24.75     23.47     25.49
216Đặng Minh Quân 20.05 24.62越南
22.46     29.28     29.10     22.31     20.05
217Nguyễn Quốc Bình 18.59 24.68越南
23.92     29.83     26.77     18.59     23.35
218Bùi Minh Nhật 22.95 24.85越南
30.65     26.81     23.99     23.76     22.95
219Nguyễn Anh Dũng 17.66 25.15越南
27.08     17.66     26.98     23.71     24.77
220Fangyi Zhu (朱芳溢) 25.75 27.65中国
25.75     25.88     33.99     28.50     28.57
221Nguyễn Việt Đan Huy 25.68 27.89越南
30.62     25.68     27.19     30.97     25.85
222Lê Hữu Hoàng Trung 25.92 28.96越南
32.07     28.88     DNF       25.92     25.92
223Đỗ Ngọc Thanh Vân 26.40 31.82越南
DNF       32.69     30.77     26.40     31.99
224Nguyễn Bá Nhân 27.10 32.08越南
27.10     30.19     41.14     37.25     28.79
225Trương Anh Đức 28.37 36.98越南
32.00     28.37     35.07     43.87     DNF
226Chung Uy Bách 33.97 37.80越南
39.73     44.16     33.97     37.72     35.96
227Trần Huỳnh Thiên Phúc 30.81 38.82越南
DNF       30.81     39.71     32.47     44.29
228Phạm Thành An 32.20 38.90越南
35.12     32.20     46.22     48.77     35.36
229Hoàng Tiến Nhật 34.37 38.96越南
34.37     40.81     45.05     36.00     40.08
230Nguyễn Minh Nhật 33.48 39.78越南
45.96     38.35     41.82     33.48     39.18
231Nguyễn Thành Đạt 30.56 41.07越南
DNF       55.06     33.98     30.56     34.16
232An Tran Vu Minh 35.48 41.23越南
37.51     35.48     43.50     DNF       42.67
233Quan Tuấn Dũng 35.04 41.97越南
45.33     42.71     35.04     37.88     46.09
234Trần Đăng Khôi 39.86 44.29越南
43.06     47.87     39.86     49.23     41.93
235Hoàng Minh Trí 42.31 51.38越南
DNF       52.95     54.28     46.92     42.31
236Đinh Khôi Vĩ 45.97 53.08越南
59.00     54.64     51.08     45.97     53.51
237Tạ Phương Kiệt 1:35.30 1:45.34越南
1:50.65   DNF       1:35.30   1:43.60   1:41.78
 
三阶    复赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Ruihang Xu (许瑞航) 4.01 5.01中国
4.01      4.87      4.60      6.12      5.56
2Tee Kai Yang 6.08 6.51马来西亚
6.15      6.65      6.72      6.08      6.73
3Guangmei Chen (陈光美) 6.39 6.99中国
7.43      8.43      6.75      6.39      6.80
4Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 6.66 7.27泰国
6.66      8.18      6.77      7.23      7.80
5Phạm Đức Phước 6.86 7.46越南
7.05      7.08      10.78     6.86      8.24
6Lim Hung (林弘) 6.95 7.54马来西亚
7.20      10.43     7.17      6.95      8.24
7Nguyễn Hoàng Quân 6.64 7.70越南
7.91      9.20      6.80      8.39      6.64
8Daryl Tan Hong An 7.19 7.74新加坡
7.19      8.26      7.34      7.62      9.70
9Lingkun Jiang (姜凌坤) 6.68 8.04中国
6.68      8.55      DNF       7.66      7.90
10Hoàng Hà Thủy Tiên 6.81 8.12越南
6.81      8.71      7.95      7.95      8.45
11Lê Hà Phong 7.95 8.33越南
7.95      8.19      8.65      8.15      9.74
12Trần Anh Quân 6.56 8.43越南
6.56      8.80      10.03     8.14      8.35
13Nguyễn Hoàng Ân 7.81 8.53越南
8.59      8.31      8.69      9.76      7.81
14Nguyễn Ngọc Đức 7.83 8.63越南
9.70      7.83      8.20      7.99      9.89
15Nguyễn Tuấn Công 7.80 8.68越南
9.21      8.88      9.80      7.96      7.80
16Nguyễn Anh Khôi 8.35 8.71越南
8.54      9.01      9.78      8.35      8.57
17Nguyễn Thiện Nhân 7.00 8.74越南
7.00      7.93      9.03      9.40      9.25
18Trần Hoàng Bảo Nam 7.11 8.80越南
8.70      7.11      9.02      8.69      9.53
19Nguyễn Hoàng Thiên Phú 8.43 8.96越南
8.70      8.71      10.27     9.46      8.43
20Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 8.21 8.98越南
8.71      9.00      9.22      8.21      9.55
21Cao Nguyễn Thái Dương 8.75 9.06越南
9.01      8.75      8.87      9.65      9.30
22Bùi Trương Nhật Huy 8.52 9.12越南
9.13      10.05     9.35      8.52      8.88
23Tee Kai Long 7.27 9.18马来西亚
7.27      8.69      9.81      9.05      10.34
24Lê Anh Tú 7.72 9.21越南
9.70      10.34     9.72      8.20      7.72
25Quách Gia Bảo 8.59 9.26越南
8.72      8.59      9.84      9.51      9.54
26Kailin Sun (孙凯霖) 8.09 9.38中国
11.76     9.00      10.84     8.30      8.09
27Phạm Đăng Khoa 7.64 9.39越南
7.64      9.12      8.80      10.26     10.81
28Nguyễn Quang Thái 8.22 9.42越南
9.17      10.14     9.73      8.22      9.35
29Trần Quốc Huy 9.18 9.44越南
10.13     9.54      9.18      9.18      9.59
30Nguyễn Minh Nhật 8.36 9.49越南
8.36      9.37      9.31      9.80      10.29
31Chufan Cao (曹楚凡) 8.55 9.54中国
8.55      10.04     8.64      9.93      14.57
32Nguyễn Xuân Đức 7.85 9.55越南
9.31      10.52     9.77      7.85      9.58
33Nguyễn Minh Dũng 8.83 9.63越南
8.83      8.90      11.28     9.36      10.62
34Nguyễn Hữu Thông 8.32 9.72越南
10.78     8.60      11.57     8.32      9.78
35Xinyun Chen (陈新运) 8.97 9.79中国
9.71      9.10      8.97      16.81     10.55
36Yening Liu (刘烨宁) 7.90 9.83中国
9.52      10.75     DNF       9.22      7.90
37Trần Hà Khang 8.85 9.83越南
10.02     11.96     8.85      9.72      9.74
38Nguyễn Thị Kim Nhã 7.94 9.84越南
12.15     8.69      7.94      8.69      18.56
39Shek Ho Hin (石灝軒) 9.45 9.85香港
9.63      9.76      9.45      10.16     10.95
40Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 8.89 9.87越南
11.16     9.26      8.89      9.19      12.92
41Phạm Việt Hoàng 8.86 9.94越南
10.49     8.86      10.06     10.39     9.36
42Phạm Hoàng Khang 9.25 9.95越南
9.25      9.51      10.33     10.01     11.81
43Trần Tú Hân 8.87 10.03越南
8.87      12.10     11.62     9.48      9.00
44Lưu Trần Khiết Quân 9.22 10.05越南
10.12     10.31     9.22      9.99      10.04
45Yalun Wu (吴亚伦) 8.61 10.15中国
9.87      10.32     8.61      10.26     11.86
46Nguyễn Anh Quân 9.50 10.17越南
9.50      10.00     11.60     9.61      10.90
47Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 8.60 10.18马来西亚
11.22     10.19     8.60      9.13      12.62
48Mai Đức Hòa 8.03 10.44越南
12.43     9.46      12.21     9.64      8.03
49Kiều Gia Thịnh 9.46 10.61越南
13.31     11.30     10.07     10.47     9.46
50Nguyễn Nhật Trường 9.10 10.64越南
11.01     9.10      15.88     9.73      11.18
51Yu Jin (金煜) 10.54 10.66中国
10.66     10.71     11.29     10.60     10.54
52Luoqi Zhao (赵珞琪) 9.24 10.78中国
10.44     9.24      DNF       10.52     11.39
53Anukun Supcharoenkun (อนุกูล ทรัพย์เจริญกุล) 8.60 10.85泰国
12.80     11.16     11.19     10.20     8.60
54Nguyễn Anh Tú 8.77 10.88越南
11.95     10.19     10.70     8.77      11.75
55Xiaobo Jin (金晓波) 9.95 10.99中国
11.59     11.57     10.14     9.95      11.27
56Lào Vĩ Thiên Nhật 10.35 11.12越南
10.95     10.88     11.53     12.69     10.35
57Võ Nguyên Phát 9.58 11.24越南
12.58     14.93     9.89      9.58      11.24
58Dương Hữu Khang 10.49 11.66越南
12.48     11.10     11.41     10.49     16.22
59Dương Tấn Phát 10.16 11.85越南
13.04     10.16     15.32     10.44     12.07
60Nguyễn Tuấn Kiệt 10.59 11.89越南
13.44     12.92     10.59     10.61     12.13
61Đinh Phạm Thiên Ân 10.76 11.90越南
13.89     13.58     11.23     10.76     10.90
62Phạm Trương Phát 8.77 12.06越南
21.01     12.82     11.01     12.35     8.77
63Tạ Quang Dũng 10.73 12.06越南
13.13     10.73     10.97     13.72     12.09
64Lê Phùng Nguyên Khang 9.40 12.20越南
10.40     15.63     12.68     9.40      13.53
65Zihan Ding (丁子涵) 8.57 12.36中国
9.81      12.85     8.57      14.43     15.95
66Chenge Liu (刘晨舸) 8.92 13.13中国
14.15     10.76     14.78     8.92      14.47
67Leow Yi Jun (廖艺畯) 8.87 13.14马来西亚
14.86     17.48     11.13     13.44     8.87
 
三阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Ruihang Xu (许瑞航) 4.69 5.31中国
5.48      5.53      4.69      4.92      5.79
2Tee Kai Yang 5.78 6.73马来西亚
6.65      5.78      7.54      6.01      8.48
3Lingkun Jiang (姜凌坤) 5.96 6.88中国
7.58      7.60      6.16      5.96      6.90
4Guangmei Chen (陈光美) 6.55 7.57中国
6.56      6.55      9.04      7.52      8.63
5Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 6.58 7.64泰国
6.85      6.58      9.07      8.85      7.21
6Lim Hung (林弘) 7.04 7.83马来西亚
7.04      7.30      8.74      8.15      8.03
7Nguyễn Hoàng Thiên Phú 6.36 7.86越南
8.65      7.11      6.36      7.82      9.69
8Phạm Đức Phước 6.18 7.88越南
8.24      9.30      6.18      9.17      6.23
9Hoàng Hà Thủy Tiên 7.41 7.97越南
8.46      7.41      9.83      7.56      7.88
10Daryl Tan Hong An 6.91 8.05新加坡
6.91      8.12      DNF       7.20      8.82
11Nguyễn Tuấn Công 6.12 8.10越南
8.34      7.36      6.12      8.61      9.87
12Nguyễn Ngọc Đức 6.45 8.22越南
7.73      10.65     9.78      6.45      7.15
13Trần Anh Quân 7.22 8.42越南
9.70      8.42      9.25      7.58      7.22
14Trần Hoàng Bảo Nam 7.81 8.54越南
8.70      8.26      8.67      9.44      7.81
15Nguyễn Hoàng Ân 7.26 8.58越南
8.14      8.37      9.24      7.26      9.25
16Lê Hà Phong 7.99 8.68越南
7.99      8.55      8.64      8.84      9.39
17Nguyễn Hoàng Quân 6.95 8.73越南
8.77      9.80      6.95      7.63      10.00
18Nguyễn Anh Khôi 6.35 9.31越南
DNF       6.35      7.91      9.79      10.22
19Nguyễn Thiện Nhân 8.56 9.59越南
8.92      8.56      10.01     9.83      10.23
20Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 7.84 10.93越南
8.82      10.05     13.93     7.84      18.84
 
二阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Daryl Tan Hong An 1.49 2.12新加坡
1.62      4.29      1.96      2.77      1.49
2Ruihang Xu (许瑞航) 0.89 2.14中国
2.87      1.12      2.59      0.89      2.72
3Xinyun Chen (陈新运) 1.91 2.55中国
DNF       2.69      2.43      2.52      1.91
4Nguyễn Hoàng Ân 1.86 2.69越南
2.06      3.88      2.85      1.86      3.16
5Dương Hữu Khang 2.14 2.75越南
2.14      2.74      2.77      2.93      2.74
6Lê Đức Duy KhoaNR 1.25 2.81越南
2.04      3.37      DNF       3.02      1.25
7Nguyễn Tuấn Công 2.31 2.85越南
3.92      2.31      2.77      3.04      2.74
8Nguyễn Đặng Minh Thọ 1.86 2.90越南
2.56      1.86      3.61      2.88      3.26
9Mai Đức Hòa 2.64 3.16越南
3.04      5.10      2.64      3.41      3.04
10Nguyễn Ngọc Đức 2.28 3.17越南
2.28      4.06      2.34      3.61      3.56
11Phạm Đăng Khoa 2.59 3.28越南
2.59      2.75      3.52      3.57      4.60
12Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 2.16 3.32泰国
4.05      2.16      3.71      2.92      3.33
13Nguyễn Anh Khôi 2.58 3.35越南
3.85      3.61      2.58      3.41      3.04
14Lê Phùng Nguyên Khang 2.68 3.38越南
3.49      3.08      2.68      4.65      3.56
15Chufan Cao (曹楚凡) 2.92 3.39中国
3.84      3.65      2.92      3.19      3.34
16Nguyễn Hoàng Thiên Phú 3.15 3.41越南
3.27      5.18      3.15      3.78      3.19
17Nguyễn Minh Dũng 2.73 3.43越南
2.75      3.70      3.84      5.14      2.73
18Lingkun Jiang (姜凌坤) 2.84 3.50中国
2.84      DNF       3.30      3.61      3.59
19Hoàng Hà Thủy Tiên 2.18 3.62越南
3.94      4.22      2.70      2.18      5.36
20Lim Hung (林弘) 2.31 3.66马来西亚
2.31      4.30      3.22      3.47      5.38
21Luoqi Zhao (赵珞琪) 2.65 3.71中国
2.65      3.35      4.02      3.75      5.75
22Nguyễn Hoàng Quân 2.32 3.79越南
9.78      3.43      2.32      3.54      4.40
23Nguyễn Thị Kim Nhã 2.79 3.80越南
4.01      3.95      2.79      4.44      3.44
24Trần Duy Lợi 3.38 3.82越南
4.84      3.38      3.83      3.61      4.02
25Lê Hà Phong 3.22 3.86越南
3.72      3.36      4.51      3.22      6.06
26Chenge Liu (刘晨舸) 3.24 3.90中国
3.24      3.66      3.82      4.21      4.99
27Tee Kai Long 3.25 3.92马来西亚
3.92      4.76      3.25      4.42      3.41
28Phạm Hoàng Khang 3.68 3.92越南
3.68      4.01      3.90      3.84      6.19
29Võ Nguyên Phát 2.56 3.93越南
4.26      2.88      4.65      5.99      2.56
30Kailin Sun (孙凯霖) 3.19 3.93中国
3.19      4.69      3.50      3.60      7.07
31Tee Kai Yang 2.51 3.97马来西亚
4.87      3.35      DNF       2.51      3.70
32Nguyen Dao Quoc Anh 2.58 3.99越南
2.58      3.80      6.73      2.92      5.24
33Nguyễn Quang Thái 3.55 3.99越南
3.55      4.06      4.37      3.99      3.92
34Nguyễn Trần Khánh Dương 2.91 4.00越南
6.04      3.34      2.91      4.12      4.53
35Nuo Chen (陈诺) 3.33 4.02中国
3.54      4.58      5.20      3.33      3.95
36Eng Dickson (黄迪胜) 2.70 4.11马来西亚
5.17      2.70      6.33      2.77      4.38
37Nguyễn Minh Nhật 2.97 4.11越南
4.65      4.20      4.22      2.97      3.91
38Bùi Trương Nhật Huy 3.56 4.14越南
4.23      4.40      4.14      4.05      3.56
39Nguyễn Văn Minh Trí 3.75 4.16越南
6.08      4.50      4.00      3.75      3.99
40La Tường Phong 3.73 4.24越南
3.87      7.60      3.73      5.12      3.73
41Nguyễn Hồ Nam 2.77 4.26越南
4.38      4.24      4.15      2.77      5.68
42Bùi Vĩnh An Tườn 2.35 4.30越南
5.28      2.35      5.01      4.28      3.60
43Shek Ho Hin (石灝軒) 2.94 4.30香港
4.24      2.94      19.80     4.25      4.41
44Trần Hoàng Bảo Nam 3.05 4.31越南
4.50      3.05      4.92      5.55      3.52
45Nguyễn Anh Quân 2.80 4.34越南
9.33      3.96      5.46      3.60      2.80
46Nguyễn Minh Đạt 3.32 4.34越南
3.32      7.18      4.20      5.01      3.81
47Phan Đình Huy 3.39 4.34越南
3.39      9.52      4.41      4.14      4.46
48Nguyễn Lê Hoài Minh 2.82 4.36越南
4.01      4.73      5.48      2.82      4.35
49Đinh Phạm Thiên Ân 3.03 4.36越南
4.30      4.47      5.58      3.03      4.31
50Trần Anh Quân 3.44 4.39越南
5.95      4.84      4.04      3.44      4.29
51Tạ Quang Dũng 3.46 4.41越南
3.84      3.46      4.23      5.74      5.16
52Nguyễn Xuân Nhàn 3.95 4.42越南
4.37      5.45      4.59      4.31      3.95
53Nguyễn Hoàng Nam 3.30 4.44越南
4.24      4.32      4.75      3.30      8.48
54Yucheng Chen (陈裕铖) 3.73 4.60中国
3.73      6.85      4.82      4.72      4.26
55Kiều Gia Thịnh 3.90 4.60越南
4.59      3.90      4.58      4.62      4.84
56Oscar Zhou (周睿峰) 3.86 4.64中国
3.98      5.86      3.86      4.16      5.78
57Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 2.50 4.66马来西亚
2.86      5.47      5.66      2.50      5.66
58Wang Junwen (王俊文) 4.15 4.67马来西亚
4.96      4.44      4.67      4.15      4.90
59Đặng Minh Khoa 4.20 4.67越南
5.13      4.20      6.12      4.46      4.42
60Lào Vĩ Thiên Nhật 3.49 4.69越南
5.59      4.14      4.33      3.49      6.10
61Phạm Đức Phước 2.93 4.71越南
3.06      2.93      3.60      DNF       7.48
62Zhe Wang (汪哲) 3.59 4.75中国
6.46      5.66      3.59      4.08      4.52
63Nguyễn Xuân Đức 2.66 4.76越南
6.02      6.12      4.88      2.66      3.38
64Nguyễn Công Vinh 3.23 4.83越南
3.23      4.84      8.75      4.88      4.78
65Lương Minh Xuân Bách 3.86 4.90越南
4.49      7.41      4.59      3.86      5.63
66Lin Chen (陈林) 3.61 4.91中国
5.30      5.18      9.11      3.61      4.25
67Lê Văn Tuấn 4.28 4.92越南
4.87      4.28      11.51     4.81      5.09
68Trần Lệnh Thiếu Long 3.97 4.93越南
9.61      5.67      5.07      4.05      3.97
69Quách Gia Bảo 3.78 4.97越南
6.48      4.32      3.78      5.34      5.24
70Cao Nguyễn Thái Dương 4.11 4.97越南
5.89      4.11      6.59      4.25      4.76
71Trần Ngọc Anh Khoa 4.30 4.97越南
11.72     4.30      4.64      4.45      5.82
72Chisanupong Chulasereekul (ชิษณุพงศ์ จุฬาเสรีกุล) 2.95 4.99泰国
7.54      5.66      5.67      2.95      3.63
73Nguyễn Hải Dương 3.22 5.03越南
5.20      3.22      5.94      4.27      5.62
74Nguyễn Thành Tài 2.97 5.04越南
5.44      5.75      4.45      2.97      5.22
75Lưu Trần Khiết Quân 2.94 5.06越南
3.72      7.32      4.72      2.94      6.73
76Nguyễn Việt Tuấn 3.66 5.11越南
4.53      3.66      5.95      5.26      5.53
77Chu Nhật Đỉnh 4.12 5.12越南
7.23      5.32      5.43      4.60      4.12
78Nguyễn Anh Tú 3.34 5.14越南
4.04      3.34      6.96      6.37      5.00
79Hao Wang (王浩) 4.06 5.14中国
6.48      5.70      4.46      4.06      5.25
80Phan Hà Tuấn Khanh 3.14 5.17越南
5.87      3.14      5.49      4.50      5.53
81Julien Gras 3.74 5.22法国
6.26      3.74      7.99      4.77      4.64
82Ngô Minh Khang 4.20 5.23越南
5.55      5.45      4.69      4.20      10.89
83Nguyễn Hữu Thông 4.32 5.23越南
6.27      6.35      4.37      5.05      4.32
84Ngô Bảo Minh 4.74 5.23越南
6.01      5.29      5.39      4.74      5.00
85Ngô Anh Quân 4.18 5.29越南
6.32      4.36      4.18      5.20      6.32
86Trần Quốc Huy 3.81 5.31越南
7.72      3.83      DNF       3.81      4.37
87Hoàng Văn Hoà 3.96 5.31越南
3.96      4.90      6.31      5.85      5.17
88Yutong Wang (汪宇桐) 3.20 5.34中国
5.46      6.61      3.95      3.20      7.83
89Nguyễn Đức Bảo 4.65 5.34越南
5.91      4.65      5.41      4.70      6.94
90Lâm Hoàng Việt 3.73 5.35越南
5.28      19.38     6.06      3.73      4.72
91Nguyễn Nhật Trường 3.42 5.36越南
8.31      6.11      3.42      4.67      5.30
92Dương Tấn Phát 3.26 5.37越南
3.26      4.62      6.00      6.37      5.49
93Phạm Thanh Duy 4.08 5.37越南
4.30      6.30      5.51      4.08      8.19
94Trần Tú Hân 3.73 5.42越南
7.67      3.73      4.74      6.13      5.40
95Đỗ Cao Phát 3.81 5.42越南
5.75      6.64      5.18      3.81      5.32
96Phạm Nguyễn Hoàng Duy 4.92 5.44越南
4.92      6.02      5.21      6.51      5.10
97Đỗ Trần Châu 4.92 5.50越南
7.65      5.63      5.85      5.01      4.92
98Nguyễn Phúc Thịnh 3.97 5.55越南
6.79      10.83     3.97      4.00      5.85
99Lê Thiên Phú 4.33 5.56越南
5.57      6.50      5.29      5.83      4.33
100Huỳnh Bá Tùng 4.44 5.57越南
6.00      4.44      6.18      5.74      4.98
101Wong Ming Liang (黃泯量) 4.54 5.58马来西亚
4.54      6.71      6.36      5.67      4.72
102Trần Đỗ Ngọc Thiên 4.93 5.59越南
6.21      6.32      5.39      4.93      5.16
103Lê Vĩnh Khang 4.18 5.61越南
6.70      4.18      5.10      5.51      6.22
104Phạm Trương Phát 4.23 5.63越南
5.32      7.27      4.23      4.31      9.92
105Yening Liu (刘烨宁) 3.04 5.65中国
5.67      3.04      5.81      6.94      5.48
106Nguyễn Minh Ân 4.66 5.71越南
7.70      4.66      5.70      5.10      6.33
107Phan Hồ Tứ Bảo 4.50 5.72越南
5.01      6.14      6.01      12.78     4.50
108Hoàng Minh Phúc 4.93 5.74越南
6.12      5.68      5.67      5.87      4.93
109Nguyễn Thế Lâm 3.46 5.80越南
6.91      DNF       5.15      3.46      5.34
110Chu Hoàng Hải Nguyên 5.42 5.86越南
11.54     5.94      5.94      5.71      5.42
111Nguyễn Tuấn Khang 3.59 5.96越南
6.38      6.22      6.00      3.59      5.66
112Bùi Gia Huy 4.20 5.97越南
6.00      5.43      6.47      4.20      8.10
113Hoàng Hiển Long 4.24 5.97越南
6.13      4.24      6.06      5.73      9.53
114Đỗ An Khang 5.07 5.97越南
5.17      6.48      10.20     6.27      5.07
115Leow Yi Jun (廖艺畯) 3.66 6.00马来西亚
5.69      5.20      3.66      7.11      7.16
116Nguyễn Thành Nhân 4.73 6.02越南
6.02      5.36      7.79      6.68      4.73
117Beom-Jun Kim (김범준) 5.68 6.18韩国
6.29      5.86      5.68      6.40      7.98
118Zhen Yuan (袁桢) 3.94 6.29中国
6.00      6.97      6.28      3.94      6.58
119Lê Thanh Duy 5.04 6.32越南
DNF       5.39      6.62      6.96      5.04
120Đoàn Minh Đăng 5.92 6.35越南
5.92      7.93      6.53      5.94      6.57
121Mai Đức Nghĩa 4.59 6.40越南
4.59      5.21      8.68      6.12      7.86
122Ngô Nguyễn Xuân Đình 5.62 6.45越南
6.44      5.62      7.06      5.84      7.66
123Đỗ Vinh Khang 6.34 6.47越南
6.57      6.46      6.37      6.34      8.72
124Lê Khánh Tùng 2.72 6.51越南
7.44      2.72      5.76      6.60      7.17
125Huỳnh Tấn Đức 4.73 6.57越南
5.84      7.39      6.48      4.73      8.35
126Đặng Minh Quân 2.65 6.59越南
5.74      2.65      5.99      14.27     8.04
127Trần Đức Trí 5.75 6.68越南
7.45      10.29     5.99      6.60      5.75
128Trần Thanh Trường 6.45 6.71越南
6.56      6.45      6.93      6.65      7.69
129Nguyễn Huy Hoàng 4.14 6.77越南
4.14      7.18      13.25     5.41      7.73
130Nguyễn Hoàng Hải Vân 6.21 6.77越南
6.21      6.48      7.19      6.63      7.60
131Lý Bảo Lâm 3.39 6.93越南
3.39      7.42      8.14      6.52      6.85
132Mai Bảo Minh Quân 2.96 6.98越南
8.90      2.96      DNF       5.83      6.22
133Nguyễn Thành Tân 5.35 6.98越南
5.35      6.05      7.92      6.98      9.27
134Nguyễn Duy Anh 4.27 7.02越南
4.27      7.61      8.35      6.39      7.07
135Rafael Fong Kang Li 5.12 7.14马来西亚
7.68      6.52      5.12      7.22      10.58
136Lý Ngọc Tân 5.81 7.18越南
6.66      5.81      6.73      8.15      8.55
137Lê Anh Tú 3.29 7.19越南
3.29      DNF       11.16     5.18      5.24
138Chan Tak Chuen (陳德泉) 5.34 7.32香港
7.03      8.76      5.34      7.24      7.68
139Nguyễn Minh Quân 6.31 7.36越南
9.33      8.40      6.44      7.23      6.31
140Nguyễn Quang Sáng 5.25 7.38越南
13.21     6.96      5.25      6.61      8.56
141Đặng Hoàng Sơn 4.14 7.48越南
4.14      7.21      8.11      12.85     7.13
142Bùi Minh Nhật 6.22 7.67越南
7.20      9.13      8.15      7.65      6.22
143Nguyễn Anh Dũng 4.49 7.78越南
7.81      7.16      9.37      4.49      8.38
144Nguyễn Hữu Ý 6.05 8.13越南
9.15      7.98      8.13      6.05      8.27
145Đỗ Ngọc Minh Hân 6.00 8.29越南
8.97      8.63      7.26      6.00      10.10
146Vũ Đức Trọng 6.80 8.36越南
8.79      7.73      9.47      6.80      8.55
147Thái Bảo Long 7.73 8.37越南
8.72      8.08      11.35     8.31      7.73
148Nguyễn Việt Đan Huy 6.46 8.43越南
6.46      8.29      7.05      11.13     9.95
149Đào Lâm Dũng 6.70 8.47越南
6.70      17.81     9.81      7.18      8.43
150Nguyễn Minh Tuấn 5.30 8.50越南
7.05      10.82     5.30      14.36     7.63
151Tran Quang Minh 6.29 8.66越南
10.28     6.29      12.15     8.29      7.40
152Đỗ Ngọc Thanh Vân 6.13 8.79越南
9.21      11.06     6.53      6.13      10.62
153Phạm Thái Phú Minh 7.82 9.32越南
DNF       8.88      9.65      7.82      9.42
154Trương Anh Đức 8.26 9.34越南
8.26      8.51      10.01     9.49      10.87
155Đặng Nguyễn Thanh Hiếu 6.70 9.42法国
12.39     6.70      11.00     6.89      10.37
156Nguyễn Lê Gia Khánh 6.20 9.58越南
6.20      8.62      8.14      11.97     13.31
157Nguyen Hoa Binh 7.27 9.58越南
10.40     13.24     7.39      10.94     7.27
158Yiling Chen (陈依灵) 3.31 9.71中国
3.31      13.27     7.95      13.03     8.15
159Trần Hải Nam 5.21 9.90越南
18.34     DNF       5.43      5.21      5.93
160Phan Hiếu Hưng 7.62 10.22越南
8.79      7.62      9.45      18.10     12.41
161Nguyễn Bá Nhân 9.47 10.29越南
10.56     9.47      9.73      10.57     17.58
162Nguyễn Hoàng Trung Hải 7.18 10.49越南
12.20     12.48     8.95      7.18      10.31
163Fangyi Zhu (朱芳溢) 7.85 10.53中国
12.64     14.84     7.85      7.98      10.96
164Nguyễn Minh Nhật 6.08 10.60越南
17.28     6.08      11.88     7.42      12.49
165Phan Khang 8.95 10.85越南
8.95      9.96      10.92     15.51     11.66
166Leung Yu Ching (梁宇正) 8.42 11.48香港
11.56     8.42      11.47     15.05     11.40
167Quan Tuấn Dũng 10.14 13.10越南
20.56     10.14     15.91     10.18     13.22
168Đậu Thế Khoa 10.64 13.35越南
12.54     13.71     15.54     10.64     13.81
169Trần Đăng Khôi 17.45 22.32越南
23.24     23.63     20.09     17.45     24.62
170Tạ Phương Kiệt 26.74 36.81越南
37.07     40.41     32.96     58.40     26.74
171Huỳnh Hữu Anh Khoa 3.88 DNF越南
DNF       3.88      6.55      5.90      DNF
 
二阶    复赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Ruihang Xu (许瑞航) 1.12 1.64中国
2.43      1.18      1.30      1.12      2.48
2Nguyễn Hoàng Ân 1.45 2.10越南
2.34      1.77      1.45      5.72      2.20
3Daryl Tan Hong An 1.78 2.47新加坡
1.78      1.87      2.73      4.57      2.81
4Nguyễn Anh Khôi 1.36 2.49越南
2.76      1.36      2.26      2.45      6.71
5Lê Đức Duy Khoa 1.99 2.54越南
2.43      2.15      1.99      3.03      3.28
6Lim Hung (林弘) 2.49 2.59马来西亚
2.66      2.49      2.61      2.51      3.04
7Dương Hữu Khang 2.10 2.74越南
2.10      2.75      DNF       2.87      2.61
8Mai Đức Hòa 2.49 2.91越南
2.58      3.50      2.64      2.49      3.57
9Xinyun Chen (陈新运) 1.68 2.97中国
3.62      2.12      1.68      3.96      3.18
10Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 2.16 3.03泰国
3.17      2.16      3.36      2.89      3.04
11Nguyễn Minh Dũng 2.50 3.22越南
2.82      3.54      2.50      3.93      3.31
12Phạm Đăng Khoa 2.45 3.28越南
3.50      2.45      2.87      3.48      4.52
13Lingkun Jiang (姜凌坤) 2.10 3.31中国
3.48      4.75      3.33      2.10      3.11
14Nguyễn Anh Quân 2.63 3.37越南
3.15      4.19      3.44      2.63      3.51
15Nguyễn Tuấn Công 2.58 3.42越南
3.07      3.34      3.86      2.58      4.12
16Nguyễn Hoàng Thiên Phú 3.29 3.46越南
3.58      3.36      3.43      3.29      4.33
17Trần Hoàng Bảo Nam 3.00 3.55越南
3.49      3.24      3.00      3.92      5.82
18Lê Hà Phong 2.53 3.57越南
3.87      3.49      3.64      2.53      3.59
19Nguyễn Đặng Minh Thọ 3.31 3.60越南
3.65      3.38      3.31      3.76      4.53
20Võ Nguyên Phát 3.59 3.67越南
3.82      3.59      5.10      3.59      3.59
21Luoqi Zhao (赵珞琪) 3.04 3.70中国
3.04      3.21      3.55      7.86      4.34
22Shek Ho Hin (石灝軒) 2.56 3.77香港
2.88      2.56      4.58      5.23      3.85
23Phạm Hoàng Khang 3.46 3.77越南
5.23      3.46      3.72      3.55      4.03
24Nguyễn Quang Thái 2.89 3.84越南
4.96      3.40      2.89      3.62      4.49
25Tee Kai Yang 2.85 3.94马来西亚
3.62      3.42      2.85      4.77      5.69
26Chufan Cao (曹楚凡) 2.78 3.95中国
2.78      4.41      3.76      3.67      4.49
27Hoàng Hà Thủy Tiên 2.79 3.95越南
3.41      4.24      4.21      4.68      2.79
28Bùi Vĩnh An Tườn 2.57 3.99越南
3.48      DNF       2.57      3.69      4.79
29Nguyễn Minh Đạt 3.26 4.07越南
4.04      3.26      4.51      3.65      5.97
30Nuo Chen (陈诺) 3.61 4.07中国
4.35      3.61      4.10      3.75      4.69
31Nguyễn Thị Kim Nhã 3.77 4.18越南
4.05      4.16      3.77      6.72      4.33
32Eng Dickson (黄迪胜) 3.52 4.19马来西亚
3.80      4.18      3.52      5.83      4.60
33Phan Đình Huy 4.06 4.22越南
4.06      4.32      4.13      4.22      4.50
34Nguyễn Minh Nhật 2.51 4.24越南
2.51      3.95      5.17      3.87      4.91
35Nguyễn Ngọc Đức 3.30 4.24越南
5.80      3.40      4.77      4.55      3.30
36Lê Phùng Nguyên Khang 3.16 4.34越南
3.24      DNF       3.16      4.46      5.32
37Nguyễn Lê Hoài Minh 3.30 4.51越南
6.87      3.30      3.30      4.13      6.11
38Nguyen Dao Quoc Anh 3.32 4.54越南
5.29      4.52      3.32      3.80      9.20
39Đinh Phạm Thiên Ân 3.61 4.54越南
5.89      3.61      3.89      4.54      5.19
40Lào Vĩ Thiên Nhật 4.12 4.58越南
4.40      4.62      4.12      4.82      4.73
41Tee Kai Long 2.64 4.67马来西亚
6.85      10.54     2.64      4.08      3.09
42Trần Duy Lợi 3.54 4.69越南
5.32      7.70      4.41      4.33      3.54
43Yucheng Chen (陈裕铖) 3.98 4.71中国
3.98      4.96      5.08      4.60      4.56
44La Tường Phong 2.58 4.74越南
4.90      2.94      2.58      6.81      6.37
45Kailin Sun (孙凯霖) 4.12 4.82中国
5.16      4.43      4.12      5.60      4.88
46Chenge Liu (刘晨舸) 3.82 4.87中国
5.92      4.76      4.30      3.82      5.54
47Bùi Trương Nhật Huy 3.76 4.89越南
4.36      3.76      4.01      DNF       6.29
48Nguyễn Trần Khánh Dương 4.27 4.98越南
4.90      5.60      4.27      5.89      4.43
49Nguyễn Xuân Nhàn 3.23 5.13越南
5.35      3.23      5.75      4.30      7.13
50Oscar Zhou (周睿峰) 3.70 5.30中国
4.95      5.50      3.70      5.45      6.26
51Wang Junwen (王俊文) 3.97 5.40马来西亚
7.07      4.35      3.97      6.80      5.06
52Nguyễn Hoàng Nam 4.07 5.44越南
5.70      7.83      4.96      5.67      4.07
53Trần Anh Quân 2.95 5.46越南
3.72      7.65      2.95      5.01      9.22
54Kiều Gia Thịnh 4.00 5.49越南
6.51      4.48      4.00      6.15      5.85
55Tạ Quang Dũng 3.24 5.82越南
4.44      3.24      7.15      6.21      6.80
56Đặng Minh Khoa 3.83 5.87越南
4.67      3.83      7.28      5.66      10.23
57Nguyễn Văn Minh Trí 5.68 7.40越南
6.35      8.69      5.68      7.16      10.16
 
二阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Ruihang Xu (许瑞航) 1.24 1.69中国
1.67      1.24      1.65      1.74      4.40
2Daryl Tan Hong An 1.88 2.15新加坡
2.37      2.14      2.09      2.22      1.88
3Lê Đức Duy Khoa 1.74 2.33越南
2.64      2.28      2.08      1.74      3.12
4Dương Hữu Khang 1.87 2.33越南
1.87      2.26      2.47      2.26      3.24
5Lim Hung (林弘) 1.90 2.45马来西亚
2.52      3.25      1.90      2.52      2.32
6Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 2.02 2.62泰国
2.25      4.65      2.02      2.23      3.38
7Xinyun Chen (陈新运) 2.24 2.82中国
4.56      2.71      3.33      2.24      2.41
8Trần Hoàng Bảo Nam 2.55 2.84越南
3.27      2.94      2.55      2.83      2.74
9Lê Hà Phong 2.57 2.84越南
2.78      2.57      3.63      2.87      2.86
10Lingkun Jiang (姜凌坤) 2.17 2.92中国
3.24      2.69      2.17      2.83      5.11
11Nguyễn Anh Khôi 2.45 2.93越南
3.24      2.67      2.45      2.89      5.80
12Nguyễn Tuấn Công 2.45 2.94越南
5.24      2.71      2.45      3.47      2.64
13Nguyễn Hoàng Ân 2.32 3.07越南
2.44      5.02      2.32      4.00      2.76
14Võ Nguyên Phát 2.22 3.13越南
4.13      2.78      2.22      2.48      4.12
15Nguyễn Anh Quân 2.28 3.15越南
3.97      3.25      2.28      2.40      3.79
16Luoqi Zhao (赵珞琪) 2.71 3.16中国
3.67      3.76      2.94      2.71      2.87
17Hoàng Hà Thủy Tiên 2.09 3.17越南
3.31      3.14      2.09      3.05      3.54
18Nguyễn Đặng Minh Thọ 2.45 3.24越南
6.41      3.13      2.74      2.45      3.84
19Mai Đức Hòa 1.90 3.26越南
5.65      3.55      1.90      3.21      3.01
20Nguyễn Hoàng Thiên Phú 2.49 3.34越南
3.29      3.80      2.49      3.33      3.41
21Tee Kai Yang 2.08 3.49马来西亚
2.77      DNF       2.08      2.30      5.41
22Shek Ho Hin (石灝軒) 3.26 3.61香港
3.81      3.30      3.72      3.26      5.57
23Nguyễn Minh Dũng 2.89 3.63越南
4.68      2.91      DNF       2.89      3.29
24Nguyễn Quang Thái 3.28 3.63越南
3.89      3.55      3.28      3.45      6.12
25Bùi Vĩnh An Tườn 2.95 3.71越南
3.44      4.14      2.95      3.56      DNF
26Nguyễn Minh Đạt 2.36 3.90越南
3.12      4.26      2.36      4.32      4.54
27Chufan Cao (曹楚凡) 3.11 4.15中国
4.84      3.48      3.11      4.13      5.97
28Phạm Hoàng Khang 2.36 4.23越南
4.82      5.10      2.77      2.36      5.71
29Nuo Chen (陈诺) 3.48 4.44中国
4.64      4.81      3.88      5.24      3.48
30Phạm Đăng Khoa 2.14 4.77越南
5.69      3.97      2.14      4.69      5.66
 
四阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Ruihang Xu (许瑞航) 24.01 26.59中国
27.98     25.30     31.41     26.50     24.01
2Daryl Tan Hong An 23.81 28.09新加坡
23.81     28.14     29.13     31.93     27.01
3Tee Kai Yang 28.61 29.48马来西亚
28.79     29.67     33.53     29.98     28.61
4Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 29.15 30.90马来西亚
31.09     31.81     29.81     32.48     29.15
5Hoàng Hà Thủy Tiên 27.89 31.10越南
27.89     29.57     31.94     32.13     31.79
6Phạm Đức Phước 23.69 31.18越南
31.49     DNF       31.58     23.69     30.46
7Nguyễn Hoàng Quân 27.72 31.85越南
31.60     27.72     30.99     32.96     36.43
8Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 30.34 31.90泰国
35.25     34.03     30.97     30.34     30.70
9Nguyễn Hữu Thông 29.95 35.30越南
36.28     37.55     36.89     29.95     32.74
10Nguyễn Thị Kim Nhã 31.36 35.33越南
36.30     35.45     31.36     34.23     38.45
11Xinyun Chen (陈新运) 32.19 35.35中国
32.19     32.90     38.61     34.55     40.83
12Phạm Trương Phát 33.09 35.48越南
37.70     35.27     33.09     37.05     34.13
13Trần Anh Quân 28.87 35.60越南
41.69     34.58     28.87     40.79     31.42
14Lê Anh Tú 32.11 35.75越南
35.28     35.59     36.37     37.94     32.11
15Trần Quốc Huy 30.60 36.08越南
40.97     30.60     36.88     36.80     34.57
16Lim Hung (林弘) 31.81 36.37马来西亚
31.81     38.61     35.61     35.00     38.51
17Nguyễn Hoàng Thiên Phú 34.85 36.72越南
36.66     37.67     40.14     34.85     35.83
18Nguyễn Tuấn Công 31.24 36.83越南
37.18     31.24     34.06     39.24     42.02
19Kailin Sun (孙凯霖) 33.49 36.90中国
37.23     41.07     38.30     33.49     35.16
20Nguyễn Xuân Đức 32.98 36.96越南
38.82     34.07     37.99     45.48     32.98
21Lê Hà Phong 32.58 37.25越南
38.38     37.44     40.46     32.58     35.92
22Phạm Nguyễn Hoàng Duy 32.36 37.40越南
1:09.34   32.36     43.59     36.20     32.41
23Trần Hà Khang 29.62 37.50越南
50.44     41.91     38.17     32.41     29.62
24Lưu Trần Khiết Quân 33.15 37.53越南
48.03     36.44     39.09     37.06     33.15
25Shek Ho Hin (石灝軒) 36.56 37.80香港
42.86     38.06     37.07     38.28     36.56
26Tô Kim Thành 36.59 38.09越南
42.17     39.52     37.99     36.59     36.77
27Leow Yi Jun (廖艺畯) 31.50 38.11马来西亚
47.13     31.50     38.56     38.19     37.57
28Nguyễn Hồ Nam 34.40 38.28越南
38.20     45.06     39.70     36.95     34.40
29Lê Phùng Nguyên Khang 34.45 38.47越南
45.98     39.32     39.05     37.04     34.45
30Nguyễn Thiện Nhân 35.49 38.91越南
43.13     DNF       37.22     35.49     36.37
31Trần Duy Lợi 35.62 39.00越南
35.62     39.83     46.95     36.71     40.47
32Nguyễn Hoàng Ân 35.12 39.14越南
43.45     38.47     35.50     35.12     47.24
33Võ Nguyên Phát 35.26 39.14越南
35.26     48.25     37.49     35.27     44.65
34Trần Hoàng Bảo Nam 37.25 39.47越南
37.25     40.74     46.16     39.43     38.23
35Yalun Wu (吴亚伦) 32.88 40.01中国
39.35     32.88     40.51     42.68     40.17
36Nguyễn Phúc Thịnh 30.59 40.03越南
38.69     41.02     40.37     53.63     30.59
37Xiaobo Jin (金晓波) 35.71 40.27中国
40.38     35.71     53.07     36.28     44.15
38Nguyễn Quang Thái 38.75 41.73越南
42.81     43.54     38.75     41.66     40.73
39Nguyễn Nhật Trường 38.05 42.06越南
41.50     1:33.66   38.05     42.20     42.49
40Yu Jin (金煜) 38.12 42.17中国
43.04     44.30     50.28     38.12     39.16
41Cao Nguyễn Thái Dương 40.26 42.99越南
41.56     42.68     44.74     40.26     51.79
42Bùi Trương Nhật Huy 37.72 43.26越南
38.33     45.38     46.06     37.72     47.64
43Nguyễn Minh Dũng 37.88 43.63越南
53.71     37.88     46.89     39.16     44.85
44Đinh Phạm Thiên Ân 40.95 44.16越南
40.95     51.24     44.36     43.39     44.72
45Trần Tú Hân 40.13 44.20越南
49.19     40.13     45.34     42.64     44.63
46Nguyễn Ngọc Đức 39.81 44.22越南
42.95     44.32     39.81     45.38     48.41
47Kiều Gia Thịnh 37.99 44.39越南
37.99     44.79     50.36     DNF       38.01
48Phạm Hoàng Khang 42.19 44.42越南
42.19     43.91     43.63     DNF       45.72
49Chenge Liu (刘晨舸) 41.15 44.79中国
41.15     46.71     42.55     47.02     45.12
50Mai Đức Hòa 40.37 45.00越南
45.00     43.79     46.21     DNF       40.37
51Nguyễn Anh Khôi 37.56 45.14越南
45.53     44.81     48.73     45.08     37.56
52Mai Bảo Minh Quân 41.40 45.29越南
44.40     41.40     44.36     47.11     47.80
53Nguyễn Thành Tài 40.60 45.45越南
41.41     48.09     47.98     46.96     40.60
54Nguyễn Anh Tú 39.42 45.74越南
44.42     47.37     57.08     39.42     45.42
55Nguyễn Quốc Nam 43.84 46.23越南
46.55     50.62     43.84     44.34     47.80
56Phan Đình Huy 40.18 46.53越南
49.98     53.44     40.18     48.14     41.46
57Nguyễn Hồng Anh Khoa 43.47 46.95越南
50.73     48.26     43.47     47.95     44.63
58Nguyen Dao Quoc Anh 43.47 47.21越南
55.70     44.51     43.47     46.58     50.53
59Nguyễn Minh Nhật 38.14 47.35越南
1:00.97   53.21     38.14     45.18     43.66
60Nguyễn Xuân Nhàn 43.92 47.82越南
53.72     43.92     57.67     45.70     44.05
61Dang Tran 40.28 47.87越南
53.80     45.75     44.06     40.28     54.03
62Nguyễn Trần Khánh Dương 39.07 47.96越南
55.10     46.10     50.62     47.15     39.07
63Nguyễn Đặng Minh Thọ 39.29 48.07越南
45.50     51.57     47.15     39.29     58.26
64Eng Dickson (黄迪胜) 39.18 48.45马来西亚
47.40     51.41     46.53     52.91     39.18
65Zihan Ding (丁子涵) 43.62 48.62中国
44.51     58.03     49.70     51.64     43.62
66Thái Bảo Long 47.31 49.80越南
58.29     50.77     47.31     47.90     50.73
67Võ Văn Minh Triết 46.66 49.82越南
49.57     46.66     48.72     51.53     51.17
68Dương Hữu Khang 42.13 50.00越南
42.13     49.02     54.98     50.16     50.81
69Nguyễn Lê Hoài Minh 46.76 50.67越南
1:03.19   52.63     48.80     46.76     50.57
70Chuan He (何川) 42.09 50.76中国
48.51     42.09     51.07     54.41     52.70
71Nguyễn Anh Quân 44.62 50.95越南
1:42.17   51.44     54.80     46.62     44.62
72Nguyễn Thành Nhân 46.72 51.27越南
55.26     1:03.49   51.39     47.15     46.72
73Hao Wang (王浩) 47.53 51.50中国
52.14     54.70     47.53     47.65     55.71
74Đỗ Cao Phát 50.13 52.45越南
54.50     54.91     52.44     50.13     50.42
75Chan Tak Chuen (陳德泉) 46.47 54.02香港
54.71     46.47     56.65     58.56     50.70
76Nguyễn Minh Đạt 51.07 54.11越南
51.07     57.38     51.92     1:13.43   53.04
77Chisanupong Chulasereekul (ชิษณุพงศ์ จุฬาเสรีกุล) 51.00 54.40泰国
55.64     51.00     58.79     54.80     52.77
78Anukun Supcharoenkun (อนุกูล ทรัพย์เจริญกุล) 51.22 54.85泰国
1:06.37   54.92     51.22     51.40     58.22
79Dương Tấn Phát 51.95 55.30越南
53.50     58.71     56.70     51.95     55.70
80Nguyễn Quang Sáng 46.92 56.02越南
46.92     55.27     56.67     57.42     56.13
81Rafael Fong Kang Li 50.16 56.15马来西亚
56.94     50.16     53.85     57.66     1:08.98
82Nguyễn Huy Hoàng 51.06 56.37越南
52.49     51.06     1:00.40   57.76     58.87
83Lê Văn Tuấn 45.65 56.44越南
1:01.20   1:02.72   45.65     58.04     50.08
84Nuo Chen (陈诺) 53.36 56.63中国
1:07.85   53.36     54.53     1:01.46   53.89
85Phạm Đăng Khoa 45.82 56.72越南
1:48.19   56.38     58.77     45.82     55.00
86Zhen Yuan (袁桢) 43.50 57.25中国
59.53     1:05.87   53.13     43.50     59.08
87Huỳnh Bá Tùng 43.79 57.68越南
1:03.09   1:00.62   57.34     55.08     43.79
88Wang Junwen (王俊文) 49.05 57.78马来西亚
56.02     1:06.05   58.91     49.05     58.40
89Lương Quang Huy 52.36 58.27越南
52.36     1:06.56   55.75     52.49     1:06.69
90Phạm Thanh Duy 53.60 58.54越南
56.36     1:01.98   1:05.40   57.29     53.60
91Nguyễn Việt Tuấn 49.36 58.87越南
1:06.45   1:03.03   57.33     56.25     49.36
92Nguyễn Minh Tuấn 51.48 59.14越南
59.32     51.48     58.95     1:10.54   59.15
93Nguyễn Tuấn Anh 57.88 59.86越南
1:04.28   59.57     1:01.99   57.88     58.02
94Lê Xuân Việt 52.84 1:00.27越南
1:02.13   1:07.73   54.80     52.84     1:03.87
95Wong Ming Liang (黃泯量) 49.66 1:00.99马来西亚
58.13     55.81     1:15.58   1:09.04   49.66
96Chu Hoàng Hải Nguyên 58.29 1:02.04越南
1:00.89   1:07.49   58.29     1:04.21   1:01.02
97Nguyễn Tuấn Kiệt 45.40 1:02.69越南
1:00.23   1:38.93   45.40     59.71     1:08.12
98La Tường Phong 57.74 1:03.53越南
1:12.47   DNF       59.62     57.74     58.49
99Tạ Quang Dũng 56.47 1:03.66越南
56.47     2:33.60   57.02     1:11.30   1:02.67
100Trần Thanh Trường 58.83 1:04.21越南
1:05.70   1:07.68   59.24     58.83     1:10.08
101Julien Gras 59.75 1:04.51法国
1:15.30   1:02.90   1:02.23   59.75     1:08.39
102Hoàng Văn Hoà 51.01 1:04.66越南
1:07.54   1:00.71   1:29.00   1:05.72   51.01
103Quách Gia Bảo 58.90 1:04.73越南
DNF       1:04.77   1:03.52   58.90     1:05.90
104Nguyễn Hải Dương 55.89 1:05.28越南
1:05.73   1:05.84   1:10.96   1:04.28   55.89
105Chufan Cao (曹楚凡) 52.51 1:05.78中国
1:02.36   52.51     1:04.95   1:10.04   1:10.88
106Lin Chen (陈林) 50.81 1:05.94中国
1:06.36   50.81     1:30.07   57.72     1:13.75
107Trương Quí Bảo 1:00.25 1:06.09越南
1:02.22   1:04.07   1:18.97   1:11.97   1:00.25
108Đặng Minh Khoa 58.22 1:06.74越南
1:18.17   1:10.50   1:06.34   1:03.39   58.22
109Yucheng Chen (陈裕铖) 57.03 1:07.95中国
1:08.97   1:08.39   DNF       1:06.48   57.03
110Ngô Minh Khang 51.24 1:09.42越南
1:10.59   1:06.65   51.24     1:12.61   1:11.03
111Nguyễn Đức Bảo 1:01.84 1:09.72越南
1:14.71   1:11.96   1:02.50   1:14.79   1:01.84
112Yutong Wang (汪宇桐) 1:07.65 1:10.56中国
1:13.34   1:08.14   1:07.65   1:10.19   1:20.98
113Luoqi Zhao (赵珞琪) 1:00.57 1:11.02中国
1:08.27   1:04.94   1:19.84   1:20.01   1:00.57
114Khương Hữu Gia Quân 55.36 1:11.49越南
DNF       1:06.63   1:10.27   1:17.57   55.36
115Trần Lệnh Thiếu Long 54.82 1:12.31越南
1:17.10   1:13.20   1:06.63   54.82     1:18.74
116Phan Hà Tuấn Khanh 1:05.93 1:13.63越南
1:14.96   1:07.98   1:05.93   1:17.94   1:24.69
117Zhe Wang (汪哲) 1:00.80 1:14.78中国
1:33.94   1:00.80   1:08.98   1:16.89   1:18.47
118Đỗ Trần Châu 1:09.33 1:15.10越南
1:12.17   1:09.33   1:22.59   1:27.69   1:10.54
119Ngô Nguyễn Xuân Đình 1:06.60 1:17.36越南
1:29.40   1:06.60   2:15.85   1:12.79   1:09.90
120Nguyễn Minh Ân 1:01.74 1:20.96越南
1:34.07   1:18.75   1:36.64   1:01.74   1:10.07
121Lê Thiên Phú 1:18.59 1:25.36越南
1:39.08   1:24.50   1:30.71   1:20.87   1:18.59
122Oscar Zhou (周睿峰) 1:01.41 1:27.90中国
1:37.96   1:31.60   1:14.15   DNF       1:01.41
123Lý Bảo Lâm 1:20.15 1:29.83越南
1:43.26   1:20.76   1:20.15   1:25.48   1:43.89
124Phan Khang 1:15.49 1:31.92越南
1:18.19   2:15.50   1:30.67   1:46.91   1:15.49
125Vũ Đức Trọng 1:18.01 1:33.79越南
1:42.30   1:41.01   1:35.45   1:24.92   1:18.01
126Nguyễn Hoàng Hải Vân 1:21.18 1:35.79越南
1:44.85   1:37.87   1:35.52   1:33.98   1:21.18
127Beom-Jun Kim (김범준) 1:30.12 1:35.97韩国
1:33.68   1:30.12   1:38.64   1:35.59   1:47.32
128Đặng Hoàng Sơn 1:28.09 1:38.46越南
1:37.83   1:41.60   1:45.51   1:35.94   1:28.09
129Lê Vĩnh Khang 1:34.29 1:41.65越南
1:34.29   1:40.35   1:48.70   1:37.85   1:46.74
130Chu Nhật Đỉnh 1:30.24 1:45.69越南
1:30.24   1:50.46   1:39.68   1:47.79   1:49.60
131Nguyễn Thành Tân 1:01.81 1:46.28越南
1:47.33   1:52.28   1:01.81   DNF       1:39.24
132Lý Ngọc Tân 1:27.03 2:05.92越南
1:27.03   1:55.76   2:14.43   2:07.57   DNF
133Leung Yu Ching (梁宇正) 1:40.05 2:10.30香港
2:44.65   1:47.41   1:58.85   1:40.05   DNF
134Đặng Minh Quân 2:15.83 越南
2:15.83   2:30.76
135Trần Đăng Khôi 2:29.75 越南
2:29.75   2:39.33
136Nguyễn Việt Đan Huy 2:30.89 越南
2:36.94   2:30.89
137Quan Tuấn Dũng 2:31.19 越南
2:53.62   2:31.19
 
四阶    复赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Ruihang Xu (许瑞航) 23.86 25.31中国
27.98     23.86     26.72     25.23     23.98
2Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 25.01 27.97泰国
28.36     28.05     28.35     27.51     25.01
3Daryl Tan Hong An 26.41 28.39新加坡
29.80     26.41     28.48     27.69     28.99
4Hoàng Hà Thủy Tiên 28.58 29.37越南
32.40     29.48     28.66     29.96     28.58
5Tee Kai Yang 27.64 30.30马来西亚
28.80     32.44     27.64     29.65     34.63
6Phạm Đức Phước 28.30 31.05越南
28.30     28.34     36.69     31.41     33.39
7Trần Anh Quân 28.04 32.90越南
28.04     34.04     32.41     32.26     41.58
8Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 31.97 34.27马来西亚
34.71     31.97     32.72     35.37     DNS
9Lim Hung (林弘) 32.62 34.39马来西亚
40.42     32.62     35.83     33.89     33.46
10Nguyễn Tuấn Công 32.57 34.41越南
32.57     32.99     34.90     36.17     35.34
11Nguyễn Thị Kim Nhã 31.93 34.92越南
31.93     34.61     36.00     37.66     34.16
12Yalun Wu (吴亚伦) 33.60 36.01中国
37.01     37.25     42.68     33.76     33.60
13Lê Hà Phong 33.08 36.04越南
36.15     34.03     38.04     37.93     33.08
14Lê Anh Tú 30.21 36.05越南
37.02     35.70     DNF       35.42     30.21
15Nguyễn Hữu Thông 30.40 36.40越南
37.97     33.68     2:33.62   37.56     30.40
16Nguyễn Hoàng Thiên Phú 33.14 36.85越南
33.14     38.31     33.81     41.89     38.43
17Nguyễn Hoàng Quân 33.69 36.97越南
44.30     36.74     33.69     36.87     37.30
18Nguyễn Thiện Nhân 36.70 37.72越南
36.81     37.62     36.70     39.91     38.74
19Phạm Trương Phát 35.93 37.91越南
36.73     42.13     40.44     36.55     35.93
20Trần Quốc Huy 33.26 38.06越南
33.26     33.72     40.82     39.64     44.34
21Phạm Nguyễn Hoàng Duy 33.67 38.30越南
42.92     40.02     36.94     33.67     37.94
22Trần Hà Khang 37.49 38.46越南
38.37     40.41     37.49     38.40     38.61
23Trần Hoàng Bảo Nam 33.74 38.84越南
33.74     42.95     37.38     38.35     40.79
24Xinyun Chen (陈新运) 35.33 38.91中国
40.89     35.33     57.86     39.60     36.25
25Nguyễn Hoàng Ân 35.80 39.27越南
50.28     36.28     37.44     44.08     35.80
26Tô Kim Thành 30.34 39.29越南
41.19     46.09     38.05     30.34     38.64
27Shek Ho Hin (石灝軒) 33.50 39.84香港
34.49     33.50     42.83     42.19     43.24
28Nguyễn Xuân Đức 37.28 39.94越南
41.50     40.30     48.76     38.02     37.28
29Phạm Hoàng Khang 34.58 40.24越南
37.48     51.47     45.51     34.58     37.73
30Kailin Sun (孙凯霖) 36.01 40.31中国
37.62     36.01     48.32     45.86     37.46
31Lưu Trần Khiết Quân 37.13 40.31越南
41.94     37.13     39.68     39.32     44.81
32Nguyễn Quang Thái 37.03 40.36越南
39.36     44.93     37.03     39.36     42.35
33Xiaobo Jin (金晓波) 36.88 40.79中国
38.18     42.46     36.88     41.73     44.21
34Trần Duy Lợi 37.25 41.72越南
43.97     37.25     40.45     40.73     44.62
35Nguyễn Phúc Thịnh 35.36 41.85越南
44.39     35.36     44.87     39.54     41.62
36Yu Jin (金煜) 38.60 41.91中国
40.90     44.36     44.36     40.48     38.60
37Nguyễn Nhật Trường 38.43 42.88越南
41.20     44.66     42.78     46.14     38.43
38Nguyễn Ngọc Đức 38.84 42.89越南
44.88     38.84     39.30     45.14     44.49
39Nguyễn Minh Dũng 38.70 43.21越南
38.70     41.40     46.54     50.34     41.69
40Bùi Trương Nhật Huy 37.38 43.26越南
37.38     47.66     44.60     40.68     44.49
41Kiều Gia Thịnh 41.65 43.36越南
41.78     45.40     45.86     41.65     42.91
42Lê Phùng Nguyên Khang 34.78 43.43越南
41.57     45.10     44.19     34.78     44.53
43Võ Nguyên Phát 42.17 44.08越南
42.17     45.69     43.86     45.45     42.94
44Mai Đức Hòa 38.58 45.19越南
46.04     44.19     50.72     38.58     45.35
45Đinh Phạm Thiên Ân 39.42 46.45越南
42.99     52.62     45.18     51.17     39.42
46Trần Tú Hân 40.51 46.54越南
40.51     45.61     54.86     46.99     47.01
47Leow Yi Jun (廖艺畯) 40.78 47.26马来西亚
40.78     44.77     53.71     DNF       43.31
48Chenge Liu (刘晨舸) 48.78 50.18中国
50.10     51.21     1:00.11   49.22     48.78
49Cao Nguyễn Thái Dương 39.96 54.29越南
1:06.09   2:15.22   47.72     39.96     49.05
 
四阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Ruihang Xu (许瑞航)NR 19.88 25.90中国
19.88     27.04     23.91     28.13     26.75
2Tee Kai Yang 25.74NR 27.49马来西亚
28.56     26.71     32.08     27.20     25.74
3Phạm Đức Phước 24.92 27.93越南
24.92     37.44     27.59     27.60     28.61
4Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 26.41 28.60泰国
26.41     29.35     31.05     29.78     26.68
5Daryl Tan Hong An 27.30 29.48新加坡
27.32     30.15     27.30     31.50     30.98
6Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 26.47 29.85马来西亚
29.94     26.47     29.57     34.55     30.04
7Hoàng Hà Thủy Tiên 28.13 30.83越南
35.99     28.13     28.65     32.46     31.38
8Trần Anh Quân 29.39 33.67越南
30.58     37.59     29.39     39.78     32.83
9Phạm Trương Phát 32.73 34.28越南
39.09     32.73     34.47     34.81     33.55
10Nguyễn Tuấn Công 32.62 34.54越南
32.62     34.31     33.48     35.84     36.77
11Nguyễn Hoàng Quân 29.29 34.60越南
37.57     29.29     31.74     34.49     47.92
12Lê Hà Phong 33.15 34.82越南
34.10     34.27     33.15     38.73     36.08
13Lim Hung (林弘) 31.54 35.13马来西亚
35.96     40.89     31.54     36.71     32.72
14Kailin Sun (孙凯霖) 35.37 36.20中国
35.51     38.56     35.96     35.37     37.14
15Shek Ho Hin (石灝軒) 32.46 36.32香港
32.46     37.73     34.16     38.84     37.08
16Xinyun Chen (陈新运) 33.21 36.38中国
36.50     38.54     41.06     34.10     33.21
17Tô Kim Thành 34.14 36.39越南
36.41     41.29     34.14     38.08     34.69
18Trần Hà Khang 31.47 36.62越南
31.47     32.64     35.31     51.69     41.91
19Nguyễn Hoàng Thiên Phú 34.33 36.98越南
37.51     35.00     34.33     40.47     38.42
20Lê Anh Tú 35.48 37.40越南
37.69     36.74     40.75     35.48     37.76
21Nguyễn Thị Kim Nhã 33.67 38.06越南
40.44     35.77     37.97     42.20     33.67
22Nguyễn Hữu Thông 33.50 38.32越南
38.17     33.50     38.10     38.70     39.25
23Nguyễn Xuân Đức 36.81 38.70越南
37.13     39.69     36.81     39.28     41.06
24Trần Quốc Huy 37.49 38.79越南
37.70     38.06     37.49     43.51     40.62
25Phạm Nguyễn Hoàng Duy 34.06 38.90越南
43.75     43.41     34.30     34.06     39.00
26Nguyễn Thiện Nhân 36.29 40.49越南
37.33     43.86     42.19     41.94     36.29
27Yalun Wu (吴亚伦) 33.47 40.68中国
45.29     33.47     37.20     40.33     44.50
28Phạm Hoàng Khang 33.93 40.70越南
42.17     38.99     33.93     56.23     40.93
29Trần Hoàng Bảo Nam 35.96 41.57越南
40.45     41.96     35.96     42.30     51.97
30Nguyễn Hoàng Ân 38.48 42.43越南
39.76     44.31     1:22.81   43.21     38.48
 
五阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Daryl Tan Hong An 45.49 50.87新加坡
45.49     50.30     51.19     51.13     55.78
2Lim Hung (林弘) 49.47 53.73马来西亚
49.47     51.29     59.20     57.38     52.52
3Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 49.88 54.96马来西亚
49.88     1:03.62   55.86     50.31     58.71
4Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 49.29 56.76泰国
55.76     57.42     57.11     57.91     49.29
5Phạm Đức Phước 55.72 58.22越南
1:03.05   55.72     59.69     57.45     57.53
6Ruihang Xu (许瑞航) 53.19 1:02.14中国
53.19     1:07.99   1:19.10   53.64     1:04.79
7Phạm Trương Phát 58.39 1:02.48越南
1:01.68   59.82     1:05.93   1:06.93   58.39
8Shek Ho Hin (石灝軒) 1:01.68 1:06.84香港
1:01.68   1:09.12   1:06.09   1:05.30   1:13.73
9Hoàng Hà Thủy Tiên 55.04 1:07.87越南
1:08.81   1:36.89   1:07.76   55.04     1:07.05
10Nguyễn Tuấn Công 1:05.42 1:07.93越南
1:06.84   1:06.68   1:05.42   1:10.32   1:10.28
11Phạm Nguyễn Hoàng Duy 1:03.16 1:10.47越南
1:10.69   1:19.38   1:12.88   1:07.85   1:03.16
12Tô Kim Thành 1:05.51 1:10.56越南
1:12.06   1:06.10   1:05.51   1:22.14   1:13.51
13Nguyễn Hoàng Thiên Phú 1:07.11 1:10.56越南
1:08.60   1:07.11   1:17.80   1:11.33   1:11.74
14Kailin Sun (孙凯霖) 1:06.00 1:11.22中国
1:08.54   1:06.00   1:21.57   1:08.72   1:16.39
15Nguyễn Xuân Đức 1:11.88 1:13.20越南
1:13.55   1:13.78   1:11.88   1:13.43   1:12.61
16Nguyễn Phúc Thịnh 1:04.72 1:15.71越南
1:18.65   1:09.25   1:19.24   1:04.72   1:20.64
17Nguyễn Thị Kim Nhã 1:10.71 1:15.93越南
1:21.09   1:17.46   1:15.57   1:14.77   1:10.71
18Lê Phùng Nguyên Khang 1:08.41 1:17.85越南
1:16.69   1:08.41   1:18.51   1:26.44   1:18.36
19Nguyễn Hoàng Ân 1:17.12 1:18.10越南
1:32.73   1:18.11   1:18.74   1:17.45   1:17.12
20Yu Jin (金煜) 1:16.99 1:20.05中国
1:29.52   1:22.93   1:18.52   1:16.99   1:18.70
21Trần Duy Lợi 1:15.35 1:20.48越南
1:21.54   1:21.80   1:18.10   1:15.35   1:26.76
22Yalun Wu (吴亚伦) 1:13.54 1:22.00中国
1:28.45   1:13.54   1:25.35   1:23.49   1:17.16
23Nguyễn Hữu Thông 1:19.70 1:22.15越南
1:36.05   1:19.70   1:20.53   1:22.38   1:23.54
24Lê Xuân Việt 1:16.37 1:22.17越南
1:31.61   1:23.77   1:16.37   1:25.44   1:17.29
25Nguyễn Anh Khôi 1:20.19 1:23.41越南
1:20.19   1:29.40   1:33.74   1:20.60   1:20.22
26Kiều Gia Thịnh 1:16.35 1:25.49越南
1:27.81   1:25.34   1:33.36   1:16.35   1:23.31
27Lưu Trần Khiết Quân 1:09.42 1:25.94越南
1:23.72   1:31.42   1:09.42   1:27.17   1:26.92
28Leow Yi Jun (廖艺畯) 1:17.29 1:25.96马来西亚
1:28.35   1:17.29   1:34.17   1:28.86   1:20.68
29Chuan He (何川) 1:15.02 1:26.00中国
1:39.88   1:32.38   1:27.44   1:18.18   1:15.02
30Nguyễn Đặng Minh Thọ 1:17.85 1:27.23越南
1:28.03   1:29.51   1:27.66   1:17.85   1:26.01
31Lê Anh Tú 1:15.23 1:28.16越南
1:26.34   1:15.23   1:29.31   1:31.98   1:28.82
32Trần Hà Khang 1:22.21 1:28.80越南
1:32.18   1:22.21   1:25.72   1:28.49   DNF
33Chisanupong Chulasereekul (ชิษณุพงศ์ จุฬาเสรีกุล) 1:23.31 1:28.87泰国
1:31.40   1:41.77   1:23.31   1:28.36   1:26.84
34Nguyễn Trần Khánh Dương 1:21.80 1:29.42越南
1:38.50   1:30.64   1:34.79   1:21.80   1:22.84
35Nguyễn Thành Tài 1:22.81 1:29.58越南
1:22.81   1:27.92   1:32.76   1:28.06   1:34.89
36Đinh Phạm Thiên Ân 1:25.58 1:31.15越南
1:33.70   1:28.94   1:38.00   1:30.81   1:25.58
37Nguyễn Quang Thái 1:16.94 1:32.63越南
1:30.63   1:35.76   1:39.71   1:16.94   1:31.51
38Zhen Yuan (袁桢) 1:26.83 1:36.69中国
1:40.92   1:34.72   1:41.68   1:26.83   1:34.42
39Đoàn Trần Phú Hưng 1:29.98 1:38.30越南
1:39.35   1:45.71   1:29.98   1:38.33   1:37.21
40Anukun Supcharoenkun (อนุกูล ทรัพย์เจริญกุล) 1:34.71 1:38.82泰国
1:39.25   1:35.05   1:34.71   1:49.81   1:42.17
41Phan Đình Huy 1:28.26 1:39.15越南
2:00.22   1:28.35   1:41.39   1:47.70   1:28.26
42Hao Wang (王浩) 1:28.04 1:39.78中国
1:40.95   1:44.25   1:46.87   1:28.04   1:34.14
43Huỳnh Bá Tùng 1:36.16 1:39.86越南
1:37.46   1:38.34   1:36.16   1:43.77   1:55.09
44Chenge Liu (刘晨舸) 1:29.92 1:41.70中国
1:29.92   1:42.59   1:50.15   1:37.42   1:45.10
45Mai Bảo Minh Quân 1:33.59 1:41.87越南
2:03.95   1:54.11   1:33.59   1:34.74   1:36.76
46Mai Đức Hòa 1:33.98 1:42.21越南
1:47.73   1:38.94   1:33.98   1:39.95   2:01.38
47Eng Dickson (黄迪胜) 1:25.29 1:43.42马来西亚
1:44.29   1:25.29   1:39.99   1:46.76   1:45.99
48Đỗ Cao Phát 1:34.41 1:45.50越南
1:40.47   2:08.19   1:34.41   1:43.34   1:52.68
49Wong Ming Liang (黃泯量) 1:44.97 1:45.90马来西亚
1:55.32   1:45.23   1:44.97   1:45.36   1:47.10
50Thái Bảo Long 1:36.58 1:47.18越南
1:47.62   1:44.86   1:57.03   1:49.06   1:36.58
51Nguyễn Huy Hoàng 1:46.75 1:52.13越南
1:59.82   1:48.14   1:48.44   1:46.75   DNF
52Nguyễn Thành Nhân 1:43.97 1:52.50越南
2:18.47   1:52.21   1:44.45   1:43.97   2:00.83
53Zihan Ding (丁子涵) 1:48.66 1:54.14中国
1:56.75   2:01.49   1:51.52   1:48.66   1:54.16
54Chan Tak Chuen (陳德泉) 1:37.22 1:54.76香港
2:06.64   1:37.22   1:39.32   1:58.64   2:06.31
55Trần Thanh Trường 1:43.03 1:58.46越南
2:01.62   2:08.82   1:43.03   1:59.01   1:54.74
56Nguyễn Việt Tuấn 1:53.41 1:59.93越南
2:01.94   2:03.44   1:54.42   1:53.41   2:08.11
57Nguyễn Minh Tuấn 1:46.08 2:00.02越南
2:42.29   1:46.08   2:09.80   2:01.48   1:48.79
58Nuo Chen (陈诺) 1:41.28 2:00.60中国
1:41.28   2:13.06   1:56.43   2:14.93   1:52.30
59Rafael Fong Kang Li 1:46.92 2:05.74马来西亚
2:08.69   1:46.92   2:19.95   1:57.72   2:10.82
60Chu Hoàng Hải Nguyên 2:01.56 2:10.30越南
2:11.91   2:16.09   2:01.56   2:05.85   2:13.15
61Julien Gras 2:06.86 2:13.95法国
2:06.86   2:10.27   2:21.59   2:12.11   2:19.46
62Yucheng Chen (陈裕铖) 2:06.61 2:19.03中国
2:54.80   2:14.68   2:20.68   2:21.74   2:06.61
63Khương Hữu Gia Quân 2:21.09 2:24.50越南
2:32.93   2:21.09   2:23.71   2:27.55   2:22.25
64Nguyễn Minh Ân 2:19.10 2:25.91越南
2:26.09   2:22.75   2:36.38   2:28.88   2:19.10
65Chufan Cao (曹楚凡) 2:20.71 2:26.82中国
2:33.67   2:23.29   2:23.49   2:51.67   2:20.71
66Yutong Wang (汪宇桐) 2:17.70 2:33.97中国
2:42.80   2:32.72   2:26.38   2:47.35   2:17.70
67Nguyễn Minh Phúc Hưng 2:23.33 2:42.61越南
DNF       2:39.70   2:38.76   2:23.33   2:49.37
68Oscar Zhou (周睿峰) 2:41.56 3:06.48中国
3:31.67   2:41.56   3:54.89   2:48.59   2:59.17
69Leung Yu Ching (梁宇正) 3:00.93 香港
3:00.93   3:21.87
70Chu Nhật Đỉnh 3:03.87 越南
3:03.87   3:07.50
71Phan Khang 3:30.98 越南
3:30.98   3:38.96
72Đặng Minh Quân 4:02.95 越南
4:02.95   4:03.72
 
七阶    决赛    三次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Lim Hung (林弘) 1:55.36 2:03.26马来西亚
2:09.96   2:04.47   1:55.36
2Daryl Tan Hong An 2:13.40 2:15.32新加坡
2:15.91   2:16.65   2:13.40
3Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 2:24.30 2:28.04泰国
2:34.99   2:24.30   2:24.84
4Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 2:27.94 2:36.91马来西亚
2:31.30   2:51.49   2:27.94
5Kailin Sun (孙凯霖) 2:41.15 2:52.16中国
2:41.15   2:45.44   3:09.88
6Nguyễn Tuấn Công 2:59.94 3:07.85越南
2:59.94   3:02.22   3:21.38
7Phạm Trương Phát 3:09.39 3:16.10越南
3:24.23   3:14.67   3:09.39
8Xinyun Chen (陈新运) 2:46.65 3:18.96中国
2:51.45   2:46.65   4:18.79
9Đoàn Trần Phú Hưng 3:24.75 3:41.90越南
3:24.75   4:11.63   3:29.32
10Trần Duy Lợi 3:34.84 3:52.01越南
3:43.88   4:17.32   3:34.84
11Phạm Nguyễn Hoàng Duy 3:46.13 4:02.88越南
4:26.21   3:46.13   3:56.31
12Yalun Wu (吴亚伦) 3:45.76 4:07.81中国
3:45.76   4:00.53   4:37.15
13Nguyễn Xuân Đức 3:53.29 4:09.15越南
4:09.58   4:24.57   3:53.29
14Nguyễn Huy Hoàng 3:31.97 4:12.49越南
3:31.97   3:54.68   5:10.83
15Zhen Yuan (袁桢) 3:52.03 4:13.44中国
4:27.52   3:52.03   4:20.76
16Nguyễn Quang Thái 4:02.40 4:13.67越南
4:02.40   4:22.31   4:16.31
17Nguyễn Thành Tài 3:48.58 4:22.55越南
4:33.15   4:45.91   3:48.58
18Nguyễn Đặng Minh Thọ 4:23.61 4:28.55越南
4:23.61   4:26.27   4:35.77
19Anukun Supcharoenkun (อนุกูล ทรัพย์เจริญกุล) 4:30.34 4:33.78泰国
4:33.70   4:37.31   4:30.34
20Chisanupong Chulasereekul (ชิษณุพงศ์ จุฬาเสรีกุล) 4:24.05 4:37.01泰国
4:49.88   4:37.11   4:24.05
21Lê Hà Phong 4:21.16 4:39.31越南
5:04.02   4:32.74   4:21.16
22Hao Wang (王浩) 4:38.10 5:03.03中国
4:38.10   5:07.89   5:23.11
23Kiều Gia Thịnh 4:27.92 5:04.13越南
4:57.37   4:27.92   5:47.11
24Chenge Liu (刘晨舸) 4:48.47 5:11.01中国
5:31.72   5:12.84   4:48.47
25Trần Thanh Trường 4:46.80 5:20.15越南
4:46.80   5:47.27   5:26.37
26Phạm Hoàng Khang 4:38.24 5:20.82越南
5:35.07   4:38.24   5:49.16
27Huỳnh Bá Tùng 5:01.61 5:25.79越南
5:43.48   5:32.28   5:01.61
28Yu Jin (金煜) 5:05.89 5:25.88中国
5:17.96   5:53.80   5:05.89
29Thái Bảo Long 5:07.37 5:31.25越南
5:55.92   5:07.37   5:30.45
30Phan Đình Huy 5:41.79 5:51.95越南
5:41.79   6:07.36   5:46.71
31Eng Dickson (黄迪胜) 5:46.22 6:07.83马来西亚
5:46.22   5:58.87   6:38.39
32Chu Hoàng Hải Nguyên 6:36.97 越南
6:36.97
33Nuo Chen (陈诺) 7:20.25 中国
7:20.25
34Shek Ho Hin (石灝軒) 7:34.91 香港
7:34.91
35Phan Khang DNF 越南
DNF
 
最少步    决赛    单次计最好    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Duy Sơn 28 越南
28
1Nguyễn Minh Dũng 28 越南
28
3Shek Ho Hin (石灝軒) 35 香港
35
4Dương Hữu Khang 37 越南
37
5Daryl Tan Hong An 38 新加坡
38
6Đỗ An Khang 42 越南
42
6Lim Hung (林弘) 42 马来西亚
42
8Nguyễn Xuân Đức 43 越南
43
9Lê Hà Phong 44 越南
44
9Mai Đức Hòa 44 越南
44
11Phạm Trương Phát 46 越南
46
12Nguyễn Hoàng Thiên Phú 48 越南
48
12Yucheng Chen (陈裕铖) 48 中国
48
14Nguyễn Thị Kim Nhã 53 越南
53
15Wong Ming Liang (黃泯量) 60 马来西亚
60
16Chuan He (何川) DNF 中国
DNF
16Phan Đình Huy DNF 越南
DNF
16Trần Duy Lợi DNF 越南
DNF
16Đỗ Vinh Khang DNF 越南
DNF
16Trần Anh Quân DNF 越南
DNF
16Nguyễn Hải Dương DNF 越南
DNF
16Quách Gia Bảo DNF 越南
DNF
16Eng Dickson (黄迪胜) DNF 马来西亚
DNF
16Nguyen Dao Quoc Anh DNF 越南
DNF
 
单手    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Ruihang Xu (许瑞航) 8.13NR 9.62中国
8.13      11.68     8.14      10.31     10.41
2Tee Kai Yang 10.15 11.04马来西亚
12.32     10.82     10.15     11.33     10.98
3Daryl Tan Hong An 10.94 12.32新加坡
17.90     12.28     10.94     13.03     11.66
4Hoàng Hà Thủy Tiên 11.48 13.23越南
14.76     13.62     11.59     14.48     11.48
5Nguyễn Tuấn Công 11.74 14.35越南
16.59     13.32     20.52     13.14     11.74
6Nguyễn Hoàng Ân 11.70 14.60越南
11.70     15.83     13.66     14.36     15.79
7Nguyễn Thiện Nhân 13.36 15.18越南
15.20     13.81     18.39     13.36     16.52
8Võ Nguyên Phát 13.78 15.76越南
18.87     15.69     14.93     16.65     13.78
9Nguyễn Hoàng Thiên Phú 11.16 16.01越南
15.13     17.54     15.96     11.16     16.95
10Phạm Nguyễn Hoàng Duy 13.81 16.03越南
21.10     13.81     15.60     16.36     16.12
11Yu Jin (金煜) 12.86 16.18中国
17.33     14.68     16.53     12.86     17.40
12Kailin Sun (孙凯霖) 14.75 16.47中国
14.75     16.49     17.60     21.27     15.33
13Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 15.18 16.57泰国
18.72     17.52     15.50     15.18     16.69
14Xinyun Chen (陈新运) 15.46 16.71中国
15.46     25.39     17.12     17.04     15.97
15Lim Hung (林弘) 15.21 16.81马来西亚
19.64     17.88     15.98     15.21     16.57
16Phạm Đức Phước 13.99 16.91越南
14.92     24.56     18.09     17.72     13.99
17Anukun Supcharoenkun (อนุกูล ทรัพย์เจริญกุล) 15.61 16.96泰国
15.61     15.69     20.59     19.48     15.70
18Trần Quốc Huy 13.31 17.20越南
13.31     17.68     14.90     19.02     19.46
19Yalun Wu (吴亚伦) 16.18 17.29中国
16.18     17.01     21.56     17.10     17.76
20Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 12.38 17.32马来西亚
17.86     20.67     16.13     17.97     12.38
21Nguyễn Hữu Thông 16.28 17.58越南
17.52     17.82     16.28     17.39     19.28
22Lê Anh Tú 16.41 17.68越南
30.83     16.41     19.20     16.61     17.23
23Bùi Trương Nhật Huy 14.38 17.72越南
14.38     18.67     17.68     17.09     18.38
24Nguyễn Ngọc Đức 16.13 17.81越南
18.24     16.13     DNF       16.85     18.34
25Nguyễn Thị Kim Nhã 16.83 18.00越南
19.93     16.83     17.18     22.30     16.90
26Nguyễn Anh Khôi 15.69 18.37越南
20.33     16.42     15.69     22.25     18.36
27Phạm Hoàng Khang 15.95 18.57越南
17.70     15.95     20.24     17.76     21.13
28Cao Nguyễn Thái Dương 14.23 18.79越南
35.63     15.48     14.23     21.01     19.87
29Huỳnh Hữu Anh Khoa 14.77 18.90越南
19.11     17.01     21.77     14.77     20.59
30Nguyễn Quang Sáng 17.21 19.02越南
20.02     17.21     17.55     20.16     19.49
31Chenge Liu (刘晨舸) 17.55 19.62中国
24.21     18.32     21.38     17.55     19.17
32Phạm Đăng Khoa 18.47 19.69越南
21.48     18.47     18.62     19.54     20.90
33Zhen Yuan (袁桢) 18.14 19.84中国
21.40     18.96     19.46     18.14     21.10
34Nguyễn Lê Hoài Minh 16.48 19.98越南
20.89     22.51     16.48     17.62     21.43
35Nguyễn Minh Dũng 18.76 20.24越南
20.14     19.65     25.25     20.92     18.76
36Shek Ho Hin (石灝軒) 18.71 20.37香港
19.93     24.48     20.23     20.94     18.71
37Lê Văn Tuấn 17.25 20.55越南
20.72     18.58     17.25     23.14     22.36
38Lê Phùng Nguyên Khang 18.58 20.67越南
22.16     25.75     18.58     21.05     18.81
39Leow Yi Jun (廖艺畯) 19.17 20.74马来西亚
20.07     21.09     21.06     19.17     24.58
40Chisanupong Chulasereekul (ชิษณุพงศ์ จุฬาเสรีกุล) 18.33 20.78泰国
24.04     20.89     19.60     21.85     18.33
41Tran Ngo Phat Dat 17.43 20.92越南
22.26     19.64     24.05     20.85     17.43
42Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 18.54 21.06越南
19.59     24.15     19.44     27.72     18.54
43Chan Tak Chuen (陳德泉) 20.07 21.52香港
20.71     22.12     20.07     21.73     28.42
44Trần Duy Lợi 18.41 21.60越南
23.47     22.27     19.05     18.41     23.81
45Quách Gia Bảo 17.07 21.66越南
18.81     26.83     17.07     22.84     23.33
46Zihan Ding (丁子涵) 17.77 21.72中国
28.81     17.77     23.34     20.35     21.48
47Nguyễn Quang Thái 19.77 22.23越南
22.11     19.77     23.99     39.08     20.58
48Mai Bảo Minh Quân 21.04 22.33越南
24.33     21.04     21.55     23.41     22.03
49Bùi Vĩnh An Tườn 20.82 22.39越南
30.80     20.82     24.08     22.26     20.84
50Tee Kai Long 18.70 22.41马来西亚
22.99     24.54     18.70     22.05     22.20
51Đinh Phạm Thiên Ân 18.16 22.46越南
22.72     21.51     26.34     18.16     23.15
52Nguyễn Đặng Minh Thọ 21.17 22.90越南
23.82     23.69     21.18     29.07     21.17
53Mai Đức Hòa 20.27 23.28越南
20.27     23.78     24.43     28.42     21.64
54Võ Văn Minh Triết 21.03 23.51越南
25.85     25.62     23.80     21.03     21.12
55Nguyễn Việt Tuấn 22.51 23.90越南
24.02     22.51     23.52     32.00     24.16
56Nguyễn Xuân Đức 19.92 24.10越南
26.06     29.45     24.88     19.92     21.37
57Phạm Trương Phát 20.73 24.15越南
21.89     20.73     25.53     25.04     47.86
58Vương Khánh Tấn Giàu 23.64 24.16越南
23.89     24.43     24.15     23.64     24.97
59Đỗ Cao Phát 19.31 24.23越南
24.21     25.15     19.31     23.34     27.05
60Nguyễn Tường Bách 16.41 24.34越南
20.85     24.66     16.41     27.51     30.10
61Lê Thanh Duy 22.19 24.44越南
22.19     22.77     26.77     25.06     25.50
62Bùi Gia Huy 21.07 24.72越南
21.07     23.76     34.63     27.63     22.76
63Lê Bảo Châu 20.07 25.38越南
21.26     25.53     30.99     29.35     20.07
64Hao Wang (王浩) 20.79 25.38中国
32.23     20.79     27.55     25.61     22.98
65Trần Tú Hân 22.87 26.05越南
28.07     24.35     22.87     29.90     25.72
66Trần Hoàng Bảo Nam 22.20 26.10越南
24.79     22.20     27.86     29.78     25.65
67Nguyễn Tuấn Kiệt 20.12 26.75越南
21.02     35.01     30.37     28.85     20.12
68Chu Hoàng Hải Nguyên 21.79 26.77越南
31.24     24.67     21.79     29.92     25.72
69Tạ Quang Dũng 23.12 27.18越南
26.57     26.54     23.12     28.43     29.64
70Phan Đình Huy 21.63 27.43越南
32.76     21.63     31.67     25.02     25.59
71Eng Dickson (黄迪胜) 22.86 27.49马来西亚
30.90     22.86     23.11     29.38     29.97
72Nguyễn Minh Tuấn 24.51 28.74越南
30.40     29.83     26.00     31.63     24.51
73Giang Chấn Huy 24.37 28.81越南
36.37     24.37     32.67     27.92     25.83
74Kiều Gia Thịnh 25.71 28.88越南
26.23     25.71     31.24     29.16     42.26
75Rafael Fong Kang Li 25.36 29.01马来西亚
31.49     26.84     28.69     32.68     25.36
76Nguyen Dao Quoc Anh 24.81 29.14越南
24.81     56.86     32.12     29.95     25.34
77Hoàng Văn Hoà 26.68 29.25越南
35.94     27.64     31.37     28.75     26.68
78Ngô Bảo Minh 26.48 29.79越南
26.48     30.68     29.13     40.16     29.56
79Julien Gras 23.36 29.80法国
38.32     23.36     23.43     27.66     42.32
80Lương Quang Huy 20.51 30.49越南
29.84     32.41     20.51     41.04     29.22
81Nguyễn Minh Ân 25.72 30.86越南
32.41     30.74     25.72     30.30     31.54
82Lương Minh Xuân Bách 23.30 31.25越南
52.47     23.30     26.84     28.21     38.70
83Wong Ming Liang (黃泯量) 22.66 31.68马来西亚
36.05     39.07     33.96     25.02     22.66
84Trương Quí Bảo 24.49 32.71越南
24.49     36.04     37.77     33.63     28.45
85Nguyễn Thành Tân 29.56 33.67越南
37.16     33.85     40.49     29.56     30.00
86Huỳnh Bá Tùng 27.94 33.91越南
34.86     46.89     37.99     28.88     27.94
87Nguyễn Công Vinh 27.02 34.20越南
29.80     40.23     27.02     37.70     35.11
88Nguyễn Hoàng Trung Hải 25.22 34.94越南
40.39     45.35     30.55     25.22     33.88
89Zhe Wang (汪哲) 32.80 35.26中国
34.57     33.21     32.80     38.01     52.34
90Trần Hải Nam 27.50 36.51越南
48.14     27.50     39.61     33.79     36.14
91Nguyễn Minh Phúc Hưng 30.69 36.65越南
36.07     38.79     43.34     30.69     35.10
92Nguyễn Thành Tài 29.73 37.34越南
29.73     35.92     33.24     42.86     51.62
93Lý Ngọc Tân 29.32 37.79越南
41.63     47.59     35.92     35.83     29.32
94Wang Junwen (王俊文) 26.89 38.37马来西亚
57.26     51.29     31.51     32.31     26.89
95Chufan Cao (曹楚凡) 26.69 38.86中国
36.54     41.91     38.13     51.36     26.69
96Nuo Chen (陈诺) 34.30 39.47中国
44.74     34.30     42.71     40.04     35.65
97Leung Yu Ching (梁宇正) 30.19 39.58香港
38.17     38.82     45.42     30.19     41.74
98Chu Nhật Đỉnh 30.69 39.59越南
39.09     DNF       38.95     40.74     30.69
99Luoqi Zhao (赵珞琪) 37.66 39.91中国
1:03.58   38.24     41.98     37.66     39.50
100Yucheng Chen (陈裕铖) 28.27 40.06中国
35.12     33.41     51.66     DNF       28.27
101Oscar Zhou (周睿峰) 28.63 41.19中国
50.11     28.63     59.01     42.52     30.94
102Nguyễn Minh Hiếu 34.23 41.30越南
38.25     34.23     47.08     38.57     55.56
103Hoàng Minh Phúc 34.68 41.34越南
54.89     46.11     39.00     38.91     34.68
104Ngô Nguyễn Xuân Đình 29.99 42.56越南
1:19.24   29.99     41.56     45.60     40.53
105Yening Liu (刘烨宁) 30.10 42.56中国
47.02     DNF       49.91     30.10     30.74
106Trần Thanh Trường 35.58 42.71越南
35.88     46.76     45.50     35.58     1:27.86
107Lê Khánh Tùng 35.99 43.12越南
1:23.53   35.99     44.43     44.08     40.85
108Tran Trung Kien 39.35 43.71越南
DNF       42.13     46.54     42.46     39.35
109Đặng Minh Quân 42.02 47.34越南
50.00     45.94     46.07     42.02     57.17
110Yutong Wang (汪宇桐) 42.07 49.23中国
59.46     46.96     49.42     51.32     42.07
111Nguyễn Hải Dương 40.27 51.87越南
49.64     1:18.41   40.27     50.39     55.59
112Thái Bảo Long 37.27 56.06越南
57.33     1:01.71   59.81     51.05     37.27
113Beom-Jun Kim (김범준) 56.94 1:00.13韩国
1:23.93   1:00.75   58.40     1:01.23   56.94
114Lin Chen (陈林) 49.48 1:03.45中国
1:18.16   1:01.07   1:11.09   58.20     49.48
115Nguyễn Bá Nhân 54.52 1:05.09越南
54.52     1:08.64   1:06.36   1:00.26   1:10.62
116An Tran Vu Minh 1:22.63 1:30.29越南
1:33.65   1:25.05   1:22.63   1:58.88   1:32.18
117Lê Hà Phong 9.69 DNF越南
12.27     9.69      11.66     DNF       DNF
118Phan Hiếu Hưng 1:39.24 越南
DNF       1:39.24
 
单手    复赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Ruihang Xu (许瑞航) 8.35 10.04中国
8.35      11.76     9.99      10.39     9.73
2Tee Kai Yang 9.00 10.09马来西亚
12.49     9.21      10.47     9.00      10.58
3Nguyễn Tuấn Công 10.13 12.26越南
12.39     12.87     11.51     10.13     17.51
4Daryl Tan Hong An 12.13 13.30新加坡
12.13     12.17     14.10     13.62     14.35
5Phạm Nguyễn Hoàng Duy 12.00 13.89越南
12.00     17.94     14.21     12.18     15.27
6Hoàng Hà Thủy Tiên 11.63 14.64越南
14.59     15.22     11.63     14.10     18.19
7Yu Jin (金煜) 14.39 14.93中国
14.39     15.61     14.43     15.75     14.75
8Kailin Sun (孙凯霖) 13.55 14.97中国
13.55     13.90     15.10     16.75     15.90
9Nguyễn Hoàng Thiên Phú 13.85 15.20越南
14.62     16.64     14.34     16.92     13.85
10Xinyun Chen (陈新运) 14.46 15.30中国
14.46     15.64     15.76     16.75     14.51
11Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 11.99 15.32泰国
11.99     16.43     16.05     16.39     13.52
12Yalun Wu (吴亚伦) 13.72 15.83中国
13.72     17.18     17.27     16.48     13.84
13Nguyễn Thiện Nhân 13.49 16.00越南
15.61     16.96     13.49     17.25     15.44
14Phạm Đức Phước 13.36 16.03越南
13.36     15.72     19.49     17.59     14.77
15Võ Nguyên Phát 15.32 16.19越南
17.54     15.41     15.61     25.12     15.32
16Lê Anh Tú 15.66 16.24越南
16.03     17.57     16.14     15.66     16.56
17Lim Hung (林弘) 12.42 16.25马来西亚
15.87     12.42     18.42     14.47     19.88
18Nguyễn Hữu Thông 15.57 16.58越南
15.67     18.67     17.76     16.30     15.57
19Bùi Trương Nhật Huy 15.24 16.60越南
15.24     15.85     16.74     17.22     20.83
20Nguyễn Anh Khôi 14.26 16.96越南
14.59     18.09     14.26     18.19     20.55
21Phạm Đăng Khoa 15.67 17.33越南
15.77     19.13     15.67     18.61     17.61
22Anukun Supcharoenkun (อนุกูล ทรัพย์เจริญกุล) 16.78 17.59泰国
21.07     17.73     16.78     17.80     17.25
23Nguyễn Hoàng Ân 16.47 18.14越南
18.68     19.16     19.12     16.47     16.62
24Phạm Hoàng Khang 15.85 18.16越南
19.86     20.70     16.50     15.85     18.12
25Nguyễn Lê Hoài Minh 11.45 18.52越南
20.00     18.57     11.45     17.37     19.62
26Nguyễn Ngọc Đức 15.54 18.62越南
15.54     16.30     21.66     21.27     18.30
27Nguyễn Thị Kim Nhã 13.09 18.94越南
22.39     16.22     23.12     18.22     13.09
28Nguyễn Minh Dũng 19.14 19.22越南
19.15     19.14     19.28     19.23     20.56
29Trần Quốc Huy 16.62 19.30越南
17.18     20.96     16.62     19.82     20.90
30Quách Gia Bảo 17.38 19.38越南
19.90     22.21     17.38     19.60     18.65
31Bùi Vĩnh An Tườn 16.51 19.55越南
16.51     33.79     20.54     18.36     19.76
32Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 17.41 19.62越南
19.41     18.27     38.90     21.18     17.41
33Tran Ngo Phat Dat 17.08 19.81越南
20.10     17.08     19.17     20.16     30.64
34Shek Ho Hin (石灝軒) 15.68 19.86香港
DNF       15.68     16.28     20.54     22.75
35Mai Bảo Minh Quân 19.05 19.98越南
20.18     19.05     21.15     20.57     19.20
36Zhen Yuan (袁桢) 15.73 20.26中国
18.53     23.95     15.73     18.59     23.65
37Chenge Liu (刘晨舸) 18.29 20.57中国
20.97     21.85     18.29     18.88     27.40
38Cao Nguyễn Thái Dương 16.77 20.68越南
26.66     16.77     19.62     17.60     24.81
39Leow Yi Jun (廖艺畯) 17.10 20.69马来西亚
21.22     17.10     18.38     22.46     24.49
40Nguyễn Quang Sáng 19.04 20.86越南
30.79     19.04     23.28     19.40     19.90
41Lê Phùng Nguyên Khang 16.63 21.48越南
21.72     16.63     21.52     21.20     22.56
42Huỳnh Hữu Anh Khoa 19.42 21.72越南
23.69     21.56     19.42     DNF       19.90
43Lê Văn Tuấn 20.44 22.07越南
23.08     20.44     22.24     22.31     21.65
44Nguyễn Quang Thái 16.82 22.42越南
23.24     22.80     16.82     22.76     21.70
45Trần Duy Lợi 18.12 22.49越南
18.12     23.19     25.47     21.11     23.16
46Tee Kai Long 18.06 22.66马来西亚
29.60     18.06     21.15     23.92     22.90
47Chan Tak Chuen (陳德泉) 20.24 22.85香港
20.24     26.09     22.22     21.87     24.46
48Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 16.21 22.88马来西亚
28.16     16.21     29.01     24.16     16.33
49Chisanupong Chulasereekul (ชิษณุพงศ์ จุฬาเสรีกุล) 17.25 23.34泰国
27.96     21.82     20.25     DNF       17.25
50Zihan Ding (丁子涵) 19.50 23.82中国
25.88     19.50     22.42     24.35     24.70
 
单手    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Ruihang Xu (许瑞航) 8.61 10.45中国
12.39     12.30     9.43      8.61      9.61
2Lim Hung (林弘) 11.18 11.61马来西亚
17.67     11.61     11.65     11.58     11.18
3Daryl Tan Hong An 10.76 11.82新加坡
13.79     10.76     11.16     13.12     11.18
4Tee Kai Yang 9.16 12.10马来西亚
13.04     13.26     9.99      15.37     9.16
5Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 12.81 13.57泰国
17.08     12.81     13.08     13.91     13.73
6Nguyễn Hoàng Thiên Phú 11.04 13.82越南
16.86     15.88     12.68     11.04     12.91
7Kailin Sun (孙凯霖) 13.07 14.30中国
13.63     14.58     13.07     14.70     18.71
8Nguyễn Thiện Nhân 12.90 14.90越南
14.91     14.39     15.85     12.90     15.40
9Nguyễn Hoàng Ân 12.32 15.11越南
16.47     19.47     14.70     12.32     14.16
10Phạm Nguyễn Hoàng Duy 14.31 15.27越南
14.31     DNF       15.45     15.88     14.47
11Bùi Trương Nhật Huy 13.89 15.47越南
16.35     16.09     16.94     13.96     13.89
12Xinyun Chen (陈新运) 13.33 15.74中国
17.71     13.33     15.71     14.58     16.93
13Nguyễn Tuấn Công 13.89 15.96越南
18.13     15.90     13.89     14.48     17.51
14Võ Nguyên Phát 13.75 15.99越南
17.25     14.76     17.30     13.75     15.97
15Hoàng Hà Thủy Tiên 15.15 16.17越南
15.36     19.87     17.47     15.68     15.15
16Yu Jin (金煜) 13.15 16.36中国
17.40     18.40     16.19     13.15     15.49
17Phạm Đức Phước 14.81 16.53越南
18.02     16.74     17.63     14.81     15.21
18Nguyễn Ngọc Đức 16.29 16.90越南
17.13     16.98     16.29     16.59     22.88
19Nguyễn Lê Hoài Minh 13.97 17.10越南
17.31     18.17     17.35     16.64     13.97
20Trần Quốc Huy 16.62 17.13越南
16.62     17.02     17.51     17.71     16.87
21Yalun Wu (吴亚伦) 11.59 17.19中国
13.33     17.15     21.10     DNF       11.59
22Anukun Supcharoenkun (อนุกูล ทรัพย์เจริญกุล) 15.92 17.24泰国
17.81     17.72     18.10     15.92     16.20
23Nguyễn Hữu Thông 16.50 17.26越南
16.75     16.56     19.37     16.50     18.46
24Lê Anh Tú 15.47 17.86越南
18.01     15.47     23.03     19.29     16.29
25Phạm Hoàng Khang 15.29 18.10越南
16.17     21.62     20.08     15.29     18.04
26Nguyễn Anh Khôi 14.71 18.20越南
16.72     DNF       23.00     14.87     14.71
27Quách Gia Bảo 15.20 18.96越南
19.05     15.20     28.74     19.80     18.02
28Phạm Đăng Khoa 14.59 19.67越南
21.35     18.73     18.92     26.02     14.59
29Nguyễn Minh Dũng 17.37 20.59越南
25.03     18.81     19.17     17.37     23.80
 
魔表    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Mai Đức Hòa 4.91 5.76越南
4.97      8.80      4.91      7.04      5.26
2Shek Ho Hin (石灝軒) 5.06 5.95香港
5.36      5.81      5.06      6.69      13.27
3Nguyễn Quốc Nam 4.68 6.30越南
7.58      7.77      4.80      4.68      6.51
4Lim Hung (林弘) 5.56 7.07马来西亚
8.79      6.46      6.98      5.56      7.78
5Hoàng Văn Hoà 6.16 8.60越南
7.55      9.56      6.16      8.68      10.64
6Chan Tak Chuen (陳德泉) 8.50 9.09香港
10.04     8.64      8.58      11.61     8.50
7Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 8.23 9.17泰国
8.97      8.71      9.83      8.23      9.96
8Lin Chen (陈林) 9.05 9.22中国
9.64      9.12      9.07      9.48      9.05
9Wong Ming Liang (黃泯量) 9.03 9.33马来西亚
9.03      9.64      9.28      9.63      9.09
10Xinyun Chen (陈新运) 9.07 10.46中国
11.42     13.45     9.07      9.90      10.05
11Mai Đức Nghĩa 9.23 10.63越南
DNF       10.94     11.03     9.23      9.91
12Nuo Chen (陈诺) 8.23 10.68中国
14.94     8.68      8.23      31.01     8.42
13Hao Wang (王浩) 8.87 10.69中国
16.78     8.87      9.14      9.78      13.16
14Nguyễn Xuân Nhàn 8.95 11.34越南
8.95      12.76     9.56      13.28     11.70
15Nguyen Dao Quoc Anh 9.17 11.53越南
DNF       11.59     9.17      10.81     12.18
16Quách Gia Bảo 11.37 11.71越南
11.66     11.37     13.35     11.78     11.70
17Anukun Supcharoenkun (อนุกูล ทรัพย์เจริญกุล) 9.89 12.27泰国
11.56     9.89      13.30     11.95     DNF
18Yening Liu (刘烨宁) 11.76 12.63中国
DNF       12.19     13.25     12.44     11.76
19Leow Yi Jun (廖艺畯) 9.93 13.19马来西亚
13.47     13.80     9.93      13.26     12.84
20Đinh Phạm Thiên Ân 7.71 13.24越南
DNF       8.78      9.78      7.71      21.16
21Trần Hoàng Bảo Nam 10.85 13.38越南
13.97     12.90     13.28     10.85     15.63
22Nguyễn Đặng Minh Thọ 11.55 13.89越南
28.53     13.31     11.55     14.05     14.31
23Wang Junwen (王俊文) 12.01 14.68马来西亚
14.58     16.45     12.01     19.84     13.01
24Zhe Wang (汪哲) 13.66 15.15中国
16.17     15.01     18.03     14.27     13.66
25Nguyễn Hoàng Nam 13.38 16.25越南
16.36     17.33     16.10     13.38     16.30
26Dương Hữu Khang 15.10 16.63越南
15.74     17.75     15.10     DNF       16.41
27Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 16.77 17.70马来西亚
17.16     39.24     17.34     18.60     16.77
28Chu Hoàng Hải Nguyên 15.13 17.94越南
17.42     DNF       15.13     16.17     20.22
29Nguyễn Thị Kim Nhã 15.86 18.53越南
20.22     18.59     16.77     15.86     21.43
30Ngô Anh Quân 12.84 19.02越南
24.06     19.65     20.23     12.84     17.18
31Huỳnh Bá Tùng 17.68 19.07越南
24.22     17.68     17.78     20.02     19.42
32Nguyễn Tuấn Công 17.82 20.15越南
35.44     20.52     17.82     19.60     20.32
33Julien Gras 14.86 21.63法国
20.02     DNF       23.36     14.86     21.52
34Chisanupong Chulasereekul (ชิษณุพงศ์ จุฬาเสรีกุล) 20.70 22.28泰国
22.41     20.70     22.33     DNF       22.10
35Eng Dickson (黄迪胜) 20.79 22.96马来西亚
21.89     22.99     24.00     DNF       20.79
36Trần Thanh Trường 20.24 23.67越南
24.85     25.92     20.24     20.87     25.30
37Nguyễn Minh Hiếu 21.83 24.27越南
25.05     27.21     23.71     21.83     24.06
38Kailin Sun (孙凯霖) 18.83 25.48中国
21.78     DNF       23.17     31.48     18.83
39Yutong Wang (汪宇桐) 23.19 25.95中国
28.47     23.19     25.95     DNF       23.43
40Beom-Jun Kim (김범준) 24.24 29.66韩国
26.70     24.24     DNF       35.37     26.92
41Nguyen Hoa Binh 20.49 30.48越南
29.19     32.83     20.49     33.76     29.42
42Nguyễn Văn Minh Trí 21.18 31.24越南
38.06     37.24     21.18     29.95     26.53
43Phạm Hoàng Khang 21.37 33.87越南
54.56     DNF       21.37     23.99     23.05
44Đỗ Vinh Khang 37.36 45.13越南
37.36     49.39     DNF       40.36     45.63
45Trần Duy Lợi 38.59 47.85越南
56.32     44.52     42.72     38.59     DNF
46Chuan He (何川) 9.39 DNF中国
13.17     12.26     DNF       9.39      DNF
47Oscar Zhou (周睿峰) 10.65 DNF中国
DNF       11.91     10.65     DNF       15.72
48Daryl Tan Hong An 14.25 DNF新加坡
14.25     19.17     18.15     DNF       DNF
49Chufan Cao (曹楚凡) 16.24 DNF中国
23.01     DNF       16.24     16.33     DNF
50Yucheng Chen (陈裕铖) 17.32 DNF中国
DNF       18.80     19.00     17.32     DNF
51Nguyễn Minh Tuấn 21.81 DNF越南
DNF       31.43     48.82     21.81     DNF
52Phan Đình Huy DNF DNF越南
DNF       DNS       DNS       DNS       DNS
 
五魔方    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Lê Phùng Nguyên Khang 45.71 49.12越南
48.29     50.52     48.73     50.34     45.71
2Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 44.70 49.81马来西亚
53.71     54.83     44.70     47.98     47.75
3Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 49.31 53.34泰国
49.76     56.59     54.29     55.96     49.31
4Lim Hung (林弘) 53.64 56.61马来西亚
54.95     1:00.43   1:00.89   54.45     53.64
5Ruihang Xu (许瑞航) 51.78 57.22中国
51.78     1:02.18   56.97     55.64     59.06
6Leow Yi Jun (廖艺畯) 49.36 1:00.28马来西亚
58.34     50.78     1:11.73   1:22.57   49.36
7Daryl Tan Hong An 52.53 1:01.29新加坡
1:00.10   1:26.98   1:01.21   52.53     1:02.57
8Shek Ho Hin (石灝軒) 1:00.64 1:04.35香港
1:13.33   1:02.58   1:08.89   1:00.64   1:01.57
9Phạm Trương Phát 58.36 1:06.32越南
1:13.06   1:08.21   1:10.34   58.36     1:00.42
10Kailin Sun (孙凯霖) 1:07.30 1:15.33中国
1:32.93   1:07.30   1:08.99   1:24.35   1:12.65
11Mai Đức Hòa 1:14.48 1:20.33越南
1:31.78   1:21.38   1:14.48   1:18.36   1:21.25
12Huỳnh Bá Tùng 1:16.63 1:23.50越南
1:16.63   1:30.27   1:18.32   1:21.91   1:47.81
13Nguyễn Quang Thái 1:21.07 1:25.70越南
1:27.49   1:30.16   1:21.07   1:24.59   1:25.02
14Lê Hà Phong 1:16.23 1:27.36越南
1:16.23   1:22.18   1:35.77   1:32.94   1:26.95
15Anukun Supcharoenkun (อนุกูล ทรัพย์เจริญกุล) 1:19.47 1:29.45泰国
1:34.90   1:19.47   1:24.51   1:28.95   DNF
16Nguyễn Hoàng Thiên Phú 1:24.26 1:33.16越南
1:45.07   1:24.26   1:34.04   1:32.74   1:32.71
17Nguyễn Tuấn Công 1:19.41 1:37.72越南
1:57.15   1:19.41   1:32.05   1:39.49   1:41.61
18Rafael Fong Kang Li 1:30.24 1:40.44马来西亚
2:05.25   1:38.15   1:30.24   1:50.23   1:32.94
19Julien Gras 1:30.43 1:40.60法国
1:33.88   1:40.83   DNF       1:47.10   1:30.43
20Trần Hoàng Bảo Nam 1:39.48 1:45.29越南
1:46.33   1:48.57   1:39.48   1:47.02   1:42.52
21Yucheng Chen (陈裕铖) 1:43.33 1:53.76中国
1:54.31   1:53.37   1:53.59   1:43.33   1:58.07
22Đinh Phạm Thiên Ân 1:48.27 1:54.72越南
2:13.95   1:48.27   1:54.35   1:59.20   1:50.61
23Eng Dickson (黄迪胜) 1:45.02 1:56.71马来西亚
1:45.02   1:54.62   2:27.40   1:55.12   2:00.38
24Chufan Cao (曹楚凡) 1:51.39 2:03.27中国
2:06.31   2:08.14   1:55.35   1:51.39   2:09.25
25Phan Đình Huy 1:27.99 2:05.19越南
1:51.71   2:02.45   2:21.40   1:27.99   2:35.42
26Hao Wang (王浩) 1:59.09 2:12.45中国
2:26.42   2:10.56   2:22.90   1:59.09   2:03.90
27Chisanupong Chulasereekul (ชิษณุพงศ์ จุฬาเสรีกุล) 1:57.42 2:15.30泰国
1:57.42   2:13.11   2:20.55   2:30.63   2:12.25
28Yu Jin (金煜) 2:05.35 2:16.38中国
2:15.65   2:22.39   2:40.78   2:11.09   2:05.35
29Chu Hoàng Hải Nguyên 1:59.60 2:22.10越南
2:10.76   DNF       1:59.60   2:08.51   2:47.02
30Nuo Chen (陈诺) 2:11.64 2:30.53中国
2:56.27   2:35.06   2:26.93   2:29.61   2:11.64
31Đỗ An Khang 2:04.85 2:32.90越南
2:38.48   2:27.92   2:44.23   2:32.30   2:04.85
32Nguyễn Hoàng Hải Vân 2:12.78 2:40.52越南
2:12.78   2:48.46   2:42.19   2:30.90   2:52.32
33Zihan Ding (丁子涵) 2:32.82 2:46.38中国
2:40.75   2:32.82   3:12.48   2:46.64   2:51.75
34Trần Thanh Trường 2:31.37 2:53.39越南
2:57.54   2:44.04   2:58.59   4:35.91   2:31.37
35Yutong Wang (汪宇桐) 2:13.01 3:13.98中国
2:44.44   4:22.16   3:46.52   3:10.98   2:13.01
36Phan Khang 2:42.35 3:16.25越南
2:42.35   2:56.69   3:10.17   DNF       3:41.90
37Nguyễn Đặng Minh Thọ 1:16.77 DNF越南
1:23.06   DNF       DNF       1:16.77   1:41.10
38Phạm Thành An 3:09.33 越南
3:09.33   3:20.64
39Zhe Wang (汪哲) 3:11.77 中国
3:29.04   3:11.77
40Luoqi Zhao (赵珞琪) 3:22.54 中国
3:34.40   3:22.54
41Nguyễn Thành Nhân 3:23.37 越南
3:23.37   3:38.19
42Wong Ming Liang (黃泯量) 3:26.21 马来西亚
3:26.21   DNF
43Trần Huỳnh Thiên Phúc 3:27.84 越南
3:27.84   4:33.41
44An Tran Vu Minh 3:44.31 越南
3:44.31   4:00.53
45Chu Nhật Đỉnh 3:52.05 越南
5:11.50   3:52.05
46Leung Yu Ching (梁宇正) 4:29.85 香港
4:29.85   4:31.68
 
五魔方    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 44.73 46.57马来西亚
46.58     46.52     47.04     46.62     44.73
2Lim Hung (林弘) 51.02 54.59马来西亚
51.02     56.31     55.94     54.69     53.13
3Lê Phùng Nguyên Khang 48.61 54.88越南
1:02.35   48.61     50.92     54.84     58.87
4Leow Yi Jun (廖艺畯) 50.98 55.70马来西亚
56.09     50.98     54.51     1:04.78   56.50
5Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 52.15 57.53泰国
1:04.77   1:00.99   56.52     52.15     55.09
6Phạm Trương Phát 53.35 1:00.02越南
1:03.19   57.21     53.35     1:19.04   59.67
7Daryl Tan Hong An 56.52 1:03.10新加坡
1:05.14   1:07.05   1:06.83   56.52     57.32
8Shek Ho Hin (石灝軒) 58.77 1:05.31香港
1:15.00   1:05.41   1:04.63   1:05.88   58.77
9Kailin Sun (孙凯霖) 1:02.08 1:07.35中国
1:09.29   1:02.08   1:08.28   1:05.51   1:08.25
10Mai Đức Hòa 1:03.05 1:15.05越南
1:15.92   1:30.91   1:15.98   1:03.05   1:13.26
11Lê Hà Phong 1:07.40 1:21.05越南
1:17.73   1:23.39   1:32.91   1:07.40   1:22.04
12Anukun Supcharoenkun (อนุกูล ทรัพย์เจริญกุล) 1:11.64 1:22.43泰国
1:37.66   1:11.64   1:26.82   1:23.40   1:17.06
13Nguyễn Quang Thái 1:21.05 1:25.57越南
1:21.05   1:27.04   1:25.68   1:24.00   1:32.19
14Huỳnh Bá Tùng 1:05.83 1:29.58越南
1:29.89   1:24.85   1:34.00   1:45.06   1:05.83
15Julien Gras 1:17.84 1:32.09法国
1:32.03   1:30.30   1:33.94   1:36.22   1:17.84
16Nguyễn Hoàng Thiên Phú 1:20.42 1:35.14越南
1:36.60   1:51.64   1:20.42   1:35.54   1:33.28
17Nguyễn Tuấn Công 1:32.34 1:41.99越南
1:32.34   1:40.88   1:42.40   1:42.70   2:24.98
18Trần Hoàng Bảo Nam 1:41.88 1:46.62越南
1:41.88   1:45.46   1:45.37   1:49.03   2:01.66
 
金字塔    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Lingkun Jiang (姜凌坤) 1.70 2.59中国
2.18      1.70      3.86      DNF       1.74
2Ruihang Xu (许瑞航) 2.32 3.10中国
3.89      2.32      2.32      3.09      5.46
3Mai Đức Hòa 2.39 3.20越南
3.61      2.39      3.12      2.88      6.81
4Yutong Wang (汪宇桐) 2.99 3.30中国
3.10      3.76      3.28      2.99      3.52
5Nguyễn Đặng Minh Thọ 3.15 3.76越南
3.76      3.22      4.30      3.15      5.91
6Zhe Wang (汪哲) 2.92 3.81中国
2.92      3.00      3.89      4.55      6.35
7Shek Ho Hin (石灝軒) 3.32 4.24香港
5.33      3.78      3.32      3.61      6.34
8Chufan Cao (曹楚凡) 3.28 4.56中国
3.56      3.28      5.19      4.92      5.68
9Nguyễn Hoàng Quân 4.05 4.61越南
4.66      9.50      5.04      4.05      4.12
10Lê Thị Thuý Vy 3.79 4.73越南
4.02      4.93      5.24      3.79      8.31
11Nguyễn Hồng Anh Khoa 4.07 4.90越南
4.57      5.43      4.07      6.25      4.69
12Lê Đức Duy Khoa 3.11 4.94越南
5.22      4.65      3.11      8.59      4.94
13Lim Hung (林弘) 3.68 4.95马来西亚
5.13      4.29      3.68      5.43      6.48
14Daryl Tan Hong An 3.85 5.16新加坡
3.85      6.40      5.64      5.85      3.98
15Lê Hà Phong 3.45 5.44越南
5.06      7.30      3.45      6.10      5.16
16Bùi Gia Huy 3.69 5.49越南
5.20      3.69      5.70      DNF       5.58
17Yucheng Chen (陈裕铖) 3.76 5.58中国
4.23      6.11      3.76      6.41      8.15
18Anukun Supcharoenkun (อนุกูล ทรัพย์เจริญกุล) 4.05 5.74泰国
5.59      4.05      5.45      6.18      6.83
19Võ Nguyên Phát 4.37 5.81越南
5.50      6.92      4.37      5.00      7.19
20Tạ Quang Dũng 4.21 5.87越南
4.96      6.93      4.21      5.73      8.20
21Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 4.98 5.87泰国
4.98      5.17      8.36      6.54      5.89
22Rafael Fong Kang Li 4.66 6.20马来西亚
6.16      4.66      4.92      10.83     7.51
23Nguyễn Anh Khôi 5.09 6.40越南
5.64      6.63      7.62      6.92      5.09
24Nguyễn Hoàng Thiên Phú 5.84 6.47越南
6.49      5.84      6.93      9.36      5.98
25La Tường Phong 5.04 6.51越南
6.80      6.08      5.04      7.13      6.65
26Nguyễn Thị Kim Nhã 6.32 6.53越南
6.32      6.32      6.38      7.78      6.90
27Hao Wang (王浩) 5.25 6.67中国
7.05      6.88      6.09      7.73      5.25
28Xinyun Chen (陈新运) 4.32 7.07中国
11.79     7.53      5.40      4.32      8.29
29Đinh Phạm Thiên Ân 5.39 7.08越南
6.24      8.95      6.35      5.39      8.65
30Huỳnh Bá Tùng 6.36 7.35越南
7.48      6.36      6.97      7.59      9.65
31Trần Anh Quân 6.74 7.44越南
7.25      7.35      6.74      7.71      9.66
32Nguyễn Thế Lâm 6.28 7.61越南
6.28      8.63      7.16      7.86      7.80
33Nuo Chen (陈诺) 5.72 7.66中国
7.67      8.43      9.78      5.72      6.88
34Kailin Sun (孙凯霖) 5.03 7.68中国
6.26      5.03      7.76      9.02      18.25
35Lin Chen (陈林) 6.34 7.85中国
6.34      8.69      10.58     7.44      7.41
36Phạm Trương Phát 5.30 7.95越南
8.42      5.30      5.46      9.96      10.85
37Trần Hoàng Bảo Nam 7.06 8.17越南
8.04      7.06      8.70      10.84     7.76
38Chisanupong Chulasereekul (ชิษณุพงศ์ จุฬาเสรีกุล) 6.48 8.20泰国
7.13      6.48      10.25     7.22      DNF
39Nguyễn Việt Đan Huy 7.35 8.30越南
8.39      7.35      8.75      9.48      7.75
40Yening Liu (刘烨宁) 5.69 8.39中国
11.15     5.69      8.04      9.92      7.20
41Đỗ Ngọc Minh Hân 6.68 8.44越南
6.68      9.22      9.55      9.15      6.94
42Nguyễn Minh Ân 6.49 8.75越南
9.11      8.67      13.16     6.49      8.48
43Luoqi Zhao (赵珞琪) 5.99 8.91中国
9.47      11.23     5.99      13.31     6.03
44Eng Dickson (黄迪胜) 6.23 8.92马来西亚
9.57      7.92      15.59     9.26      6.23
45Oscar Zhou (周睿峰) 4.68 9.06中国
9.67      4.68      8.76      9.22      9.19
46Chu Hoàng Hải Nguyên 6.04 9.21越南
7.73      6.04      11.84     10.55     9.36
47Nguyễn Hữu Thông 5.30 9.28越南
8.12      5.30      14.08     9.79      9.93
48Ngô Anh Quân 6.51 9.30越南
10.45     6.51      7.14      11.04     10.32
49Đỗ Vinh Khang 7.22 9.40越南
10.32     9.94      7.22      7.95      11.85
50Trần Đỗ Ngọc Thiên 7.52 9.86越南
7.75      7.52      11.01     10.83     15.90
51Ngô Minh Khang 8.29 9.97越南
8.29      9.22      12.07     10.41     10.29
52Phan Hồ Tứ Bảo 7.58 10.27越南
8.48      10.43     7.58      11.91     17.51
53Lê Bảo Châu 6.48 10.68越南
11.51     6.48      12.11     8.42      15.46
54Nguyễn Minh Hiếu 10.12 10.79越南
11.21     11.02     DNF       10.15     10.12
55Lâm Hoàng Việt 9.67 10.87越南
DNF       9.67      10.26     11.98     10.36
56Nguyễn Xuân Đức 6.28 11.03越南
13.89     7.47      6.28      14.78     11.73
57Yiling Chen (陈依灵) 8.28 11.12中国
8.28      12.13     11.02     10.21     14.44
58Đặng Hoàng Sơn 6.37 11.19越南
8.47      9.95      6.37      16.40     15.15
59Nguyễn Thành Tân 7.81 11.33越南
11.18     10.89     11.93     7.81      20.87
60Chenge Liu (刘晨舸) 5.50 11.37中国
7.96      5.50      12.10     14.06     14.78
61Nguyễn Thanh Long 10.15 11.42越南
11.17     11.10     18.63     10.15     11.99
62Lương Minh Xuân Bách 6.48 11.65越南
6.48      6.86      11.76     18.09     16.32
63Nguyễn Hoàng Hải Vân 9.52 11.67越南
11.82     9.52      10.46     19.60     12.74
64Phạm Thành An 9.54 11.80越南
11.25     9.54      12.62     17.35     11.54
65Quách Gia Bảo 11.03 11.95越南
21.86     12.26     12.33     11.26     11.03
66Nguyễn Minh Quân 8.44 12.16越南
8.44      9.98      13.66     DNF       12.83
67Chu Nhật Đỉnh 7.81 12.34越南
12.62     11.44     12.95     7.81      13.59
68Hoàng Minh Phúc 9.92 12.54越南
13.33     11.43     9.92      12.85     15.61
69Nguyễn Minh Phúc Hưng 8.79 12.77越南
12.31     14.06     8.79      11.94     15.42
70Phan Đình Huy 9.82 12.90越南
15.93     12.01     12.24     14.46     9.82
71Nguyễn Công Vinh 9.76 13.33越南
25.63     14.28     13.50     12.20     9.76
72Đoàn Minh Đăng 10.94 13.57越南
10.94     16.97     12.75     15.98     11.98
73Trần Thanh Trường 9.66 14.21越南
18.21     15.56     13.10     9.66      13.97
74Nguyễn Thành Tài 9.70 14.25越南
15.45     9.70      17.03     10.28     24.02
75Đào Lâm Dũng 10.86 14.53越南
13.68     10.86     14.08     21.51     15.82
76Đậu Thế Khoa 11.69 14.65越南
14.02     14.21     15.72     19.92     11.69
77Lê Trần Đăng Quỳnh 12.33 14.91越南
12.51     18.17     17.60     12.33     14.63
78Kiều Gia Thịnh 10.17 15.29越南
14.29     17.80     21.10     10.17     13.78
79Đỗ Ngọc Thanh Vân 10.43 15.37越南
13.65     18.20     14.96     10.43     17.50
80Phan Hiếu Hưng 10.31 16.49越南
DNF       14.34     20.80     14.32     10.31
81Trần Đăng Khôi 10.41 17.70越南
10.41     16.80     17.82     18.49     28.69
82Đặng Minh Quân 6.24 17.71越南
17.07     16.17     6.24      19.88     23.58
83Huỳnh Tấn Đức 13.70 17.92越南
17.82     19.24     13.70     19.43     16.70
84Trần Duy Lợi 10.60 17.96越南
42.73     16.22     10.60     17.54     20.13
85Wong Ming Liang (黃泯量) 11.61 18.27马来西亚
11.61     33.94     13.84     25.75     15.23
86Mai Đức Nghĩa 12.22 18.76越南
21.83     12.22     21.41     15.38     19.50
87Chung Uy Bách 12.75 19.42越南
24.14     24.90     14.13     19.98     12.75
88Nguyễn Minh Tuấn 10.18 19.81越南
13.50     10.18     15.82     30.11     DNF
89Thái Bảo Long 13.37 19.98越南
33.94     18.78     16.48     24.67     13.37
90Leung Yu Ching (梁宇正) 16.40 21.89香港
24.28     16.40     30.94     20.36     21.02
91Phan Khang 14.38 22.78越南
23.77     29.86     18.72     25.84     14.38
92Nguyễn Hoàng Trung Hải 17.01 30.20越南
17.01     1:13.76   42.55     21.30     26.74
93Tạ Phương Kiệt 22.21 35.34越南
22.21     41.27     30.41     34.34     DNF
 
金字塔    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Lingkun Jiang (姜凌坤) 1.67 2.31中国
3.32      1.68      3.34      1.67      1.93
2Ruihang Xu (许瑞航) 1.87 2.33中国
2.64      2.37      1.87      2.30      2.32
3Zhe Wang (汪哲) 2.99 3.54中国
DNF       3.84      2.99      3.64      3.13
4Mai Đức Hòa 2.57 3.59越南
3.09      4.94      3.00      4.67      2.57
5Nguyễn Hồng Anh Khoa 3.19 3.84越南
3.39      6.06      3.93      4.21      3.19
6Yutong Wang (汪宇桐) 3.60 4.01中国
4.98      4.59      3.60      3.73      3.71
7Nguyễn Đặng Minh Thọ 2.34 4.06越南
3.74      DNF       3.74      4.71      2.34
8Daryl Tan Hong An 3.90 4.42新加坡
5.04      3.90      4.13      4.09      5.93
9Nguyễn Hoàng Quân 3.35 4.69越南
4.61      5.07      4.38      6.04      3.35
10Chufan Cao (曹楚凡) 3.45 4.71中国
5.98      3.45      4.97      5.69      3.46
11Võ Nguyên Phát 3.50 4.80越南
8.08      3.50      4.87      5.73      3.79
12Lê Thị Thuý Vy 3.53 4.80越南
3.53      5.15      4.77      6.74      4.47
13Lê Hà Phong 3.17 4.99越南
6.05      4.39      4.93      5.65      3.17
14Nguyễn Hoàng Thiên Phú 4.50 5.71越南
6.60      4.50      5.09      7.43      5.43
15Lim Hung (林弘) 3.86 5.79马来西亚
5.46      6.47      5.43      18.82     3.86
16Hao Wang (王浩) 3.56 6.28中国
5.06      8.16      5.92      7.85      3.56
17Nguyễn Anh Khôi 4.60 6.28越南
4.60      7.43      7.26      5.20      6.39
18Xinyun Chen (陈新运) 5.61 6.31中国
6.76      6.70      5.61      6.12      6.11
19Lê Đức Duy Khoa 3.13 6.41越南
7.76      6.78      4.69      8.81      3.13
20Yucheng Chen (陈裕铖) 4.62 6.72中国
6.93      7.17      4.62      6.37      6.87
21Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 4.10 6.76泰国
5.65      9.28      5.35      9.48      4.10
22Tạ Quang Dũng 4.85 7.46越南
4.85      8.34      8.40      5.64      DNF
23Bùi Gia Huy 2.68 7.47越南
3.47      5.82      DNF       13.11     2.68
24Đinh Phạm Thiên Ân 4.51 7.65越南
4.51      8.67      8.23      7.36      7.37
25Huỳnh Bá Tùng 6.81 7.73越南
7.21      11.68     6.81      8.10      7.87
26La Tường Phong 6.47 7.77越南
7.09      8.72      7.51      9.69      6.47
27Anukun Supcharoenkun (อนุกูล ทรัพย์เจริญกุล) 3.04 7.88泰国
8.47      6.46      8.70      9.00      3.04
28Shek Ho Hin (石灝軒) 4.11 8.50香港
4.11      11.06     9.32      9.25      6.93
 
斜转    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Eng Dickson (黄迪胜) 2.74 3.54马来西亚
3.44      3.64      3.54      5.85      2.74
2Yening Liu (刘烨宁) 2.58 4.16中国
4.69      3.99      3.81      2.58      4.84
3Rafael Fong Kang Li 3.02 4.17马来西亚
3.02      3.21      3.69      5.61      5.80
4Mai Đức Hòa 2.46 4.49越南
4.75      4.24      2.46      4.69      4.54
5Lim Hung (林弘) 3.15 4.68马来西亚
5.03      8.24      5.40      3.62      3.15
6Daryl Tan Hong An 3.60 5.14新加坡
6.12      4.20      5.83      3.60      5.40
7Phạm Trương Phát 4.15 5.41越南
4.15      5.25      6.06      6.92      4.92
8Ruihang Xu (许瑞航) 4.22 5.43中国
5.69      4.22      6.05      5.91      4.70
9Nguyễn Anh Khôi 3.67 5.64越南
4.39      6.40      3.67      6.12      7.16
10Shek Ho Hin (石灝軒) 4.07 5.91香港
4.07      8.23      7.28      6.07      4.39
11Chufan Cao (曹楚凡) 4.06 5.98中国
6.36      5.80      4.06      6.64      5.77
12Phạm Hoàng Khang 3.97 6.17越南
3.97      7.32      6.26      5.98      6.27
13Nguyễn Thị Kim Nhã 4.86 6.43越南
4.86      8.11      5.68      7.43      6.18
14Lê Đức Duy Khoa 5.48 6.50越南
5.48      6.07      6.37      7.56      7.06
15Huỳnh Bá Tùng 6.27 6.72越南
6.88      6.85      6.42      6.27      16.68
16Yutong Wang (汪宇桐) 3.49 6.76中国
3.49      3.50      10.68     9.39      7.39
17Nguyễn Lê Hoài Minh 5.78 6.91越南
10.98     5.78      7.70      6.40      6.64
18Nguyễn Thanh Long 5.60 7.13越南
5.86      DNF       8.43      5.60      7.10
19Luoqi Zhao (赵珞琪) 5.78 7.27中国
5.78      8.05      7.89      6.16      7.76
20Lê Hà Phong 4.78 7.33越南
5.28      8.65      8.06      4.78      12.14
21Hao Wang (王浩) 4.75 7.50中国
8.38      6.97      10.72     4.75      7.14
22Nguyễn Đặng Minh Thọ 3.62 7.96越南
15.11     9.27      8.99      3.62      5.62
23Yucheng Chen (陈裕铖) 7.09 7.98中国
7.46      7.60      8.89      7.09      10.44
24Kailin Sun (孙凯霖) 6.26 8.38中国
6.26      9.75      7.86      9.00      8.27
25Mai Đức Nghĩa 5.69 8.39越南
5.69      9.20      8.53      7.44      11.26
26Nguyễn Hữu Thông 7.01 8.42越南
9.51      16.56     7.54      7.01      8.22
27Phạm Đức Phước 4.68 8.46越南
8.60      9.89      6.89      11.09     4.68
28Đinh Phạm Thiên Ân 7.06 8.48越南
7.06      8.59      8.80      8.05      10.73
29Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 6.91 8.73泰国
6.91      9.17      7.75      9.26      15.64
30Chu Nhật Đỉnh 8.04 8.85越南
8.61      8.04      10.87     8.93      9.01
31Nguyễn Hoàng Thiên Phú 5.46 9.17越南
5.46      12.25     7.27      8.38      11.86
32Anukun Supcharoenkun (อนุกูล ทรัพย์เจริญกุล) 5.70 9.30泰国
12.22     7.50      5.70      8.17      14.37
33Nguyễn Quang Sáng 6.19 9.96越南
6.19      6.78      9.18      17.88     13.93
34Nguyễn Xuân Nhàn 6.26 10.03越南
10.40     6.26      7.48      12.20     20.41
35Trần Hoàng Bảo Nam 7.87 10.09越南
10.90     8.59      11.33     7.87      10.79
36Nguyễn Thành Tài 7.59 10.14越南
16.77     11.96     8.49      7.59      9.96
37Ngô Minh Khang 8.96 10.17越南
9.45      11.90     11.91     9.15      8.96
38Nguyễn Tuấn Công 6.64 10.39越南
11.63     7.03      6.64      12.50     17.97
39Wong Ming Liang (黃泯量) 7.90 10.51马来西亚
11.58     10.30     7.90      9.64      12.54
40Leow Yi Jun (廖艺畯) 6.21 10.64马来西亚
11.81     13.66     17.57     6.44      6.21
41Julien Gras 8.72 10.78法国
12.44     8.72      DNF       10.22     9.68
42Hoàng Minh Phúc 6.85 10.89越南
8.89      6.85      14.19     13.99     9.79
43Phan Đình Huy 8.33 11.29越南
8.33      11.81     14.20     8.44      13.61
44Nguyen Hoa Binh 9.04 11.58越南
11.72     9.04      14.02     9.92      13.09
45Zhe Wang (汪哲) 8.25 11.59中国
10.91     10.89     13.69     8.25      12.96
46Chenge Liu (刘晨舸) 7.20 11.71中国
7.20      9.33      11.39     14.41     14.62
47Đặng Hoàng Sơn 9.55 11.85越南
11.30     13.90     11.84     9.55      12.40
48Nuo Chen (陈诺) 5.81 12.90中国
10.33     5.81      10.65     17.71     DNF
49Đặng Minh Quân 10.65 12.92越南
17.60     10.65     11.60     13.66     13.51
50Chisanupong Chulasereekul (ชิษณุพงศ์ จุฬาเสรีกุล) 8.36 13.04泰国
12.07     13.55     13.91     8.36      13.49
51Wang Junwen (王俊文) 10.84 13.24马来西亚
15.31     DNF       10.84     11.07     13.33
52Trần Huỳnh Thiên Phúc 12.78 13.33越南
13.70     17.91     13.29     12.78     13.01
53Nguyễn Minh Tuấn 11.51 13.51越南
15.53     11.51     14.98     12.53     13.03
54Tran Trung Kien 12.35 13.64越南
18.21     13.99     13.82     12.35     13.11
55Chu Hoàng Hải Nguyên 10.02 14.15越南
15.30     10.42     10.02     16.73     21.07
56Vương Khánh Tấn Giàu 8.01 14.89越南
20.35     8.01      11.60     DNF       12.73
57Trần Thanh Trường 10.92 14.91越南
15.63     21.03     13.93     10.92     15.16
58Lê Trần Đăng Quỳnh 11.25 15.77越南
16.65     18.57     12.82     11.25     17.85
59Nguyễn Minh Hiếu 8.18 17.01越南
17.66     20.05     15.51     8.18      17.87
60Kiều Gia Thịnh 12.63 17.54越南
20.06     15.55     17.00     12.63     20.76
61Lê Thị Thuý Vy 15.50 18.47越南
15.50     17.38     23.78     15.53     22.51
62Oscar Zhou (周睿峰) 13.92 20.90中国
21.02     22.52     30.48     19.16     13.92
63Phan Khang 17.73 27.14越南
47.43     35.01     17.73     22.29     24.12
64Trần Đăng Khôi 25.17 32.21越南
45.73     31.81     34.27     30.54     25.17
65Phan Hiếu Hưng 24.39 34.57越南
29.92     24.39     47.47     34.37     39.41
66Tạ Phương Kiệt 33.94 43.08越南
46.67     48.90     41.17     33.94     41.40
67Lý Ngọc Tân 21.55 44.81越南
DNF       52.37     47.62     34.43     21.55
68Trần Duy Lợi 40.93 1:15.68越南
1:14.77   1:36.50   55.76     40.93     DNF
 
斜转    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Yening Liu (刘烨宁) 1.97 3.27中国
1.97      3.39      4.11      2.94      3.48
2Eng Dickson (黄迪胜) 2.77 3.68马来西亚
2.77      3.58      4.34      4.08      3.37
3Yutong Wang (汪宇桐) 3.07 4.08中国
3.07      3.83      6.09      3.82      4.59
4Shek Ho Hin (石灝軒) 2.87 4.10香港
2.87      4.12      4.78      3.39      6.40
5Mai Đức Hòa 2.28 4.17越南
2.28      8.81      3.19      2.79      6.52
6Rafael Fong Kang Li 2.60 4.33马来西亚
2.60      3.54      5.60      3.84      5.67
7Ruihang Xu (许瑞航) 2.53 4.38中国
2.53      6.46      4.94      4.50      3.69
8Nguyễn Thanh Long 3.52 4.89越南
3.52      8.41      4.99      4.95      4.72
9Lim Hung (林弘) 3.73 4.90马来西亚
3.73      6.06      3.97      7.69      4.67
10Daryl Tan Hong An 3.34 4.94新加坡
3.34      6.55      6.65      3.93      4.34
11Chufan Cao (曹楚凡) 3.44 5.31中国
3.44      8.36      6.37      4.45      5.11
12Phạm Trương Phát 3.91 5.43越南
3.91      6.97      12.49     4.44      4.87
13Nguyễn Anh Khôi 4.30 5.47越南
4.30      5.58      8.55      5.30      5.53
14Nguyễn Lê Hoài Minh 2.16 5.52越南
2.16      6.49      8.00      5.31      4.76
15Phạm Hoàng Khang 3.54 5.65越南
3.54      6.59      6.43      6.30      4.22
16Lê Đức Duy Khoa 3.86 5.65越南
3.86      6.62      6.05      4.28      6.62
17Luoqi Zhao (赵珞琪) 3.58 5.66中国
3.58      7.44      7.24      4.65      5.09
18Hao Wang (王浩) 2.95 6.17中国
2.95      7.54      6.50      5.42      6.60
19Lê Hà Phong 3.92 6.29越南
3.92      7.96      7.47      5.37      6.04
20Nguyễn Đặng Minh Thọ 5.43 6.72越南
5.43      7.76      8.26      5.45      6.96
21Đinh Phạm Thiên Ân 4.20 6.92越南
4.20      7.47      11.87     5.84      7.45
22Nguyễn Thị Kim Nhã 5.95 6.94越南
6.93      8.20      5.95      7.59      6.29
23Huỳnh Bá Tùng 4.19 7.08越南
4.19      11.74     8.83      5.46      6.94
24Kailin Sun (孙凯霖) 4.61 7.16中国
4.61      12.35     8.12      6.47      6.88
25Mai Đức Nghĩa 4.14 7.46越南
4.14      7.78      9.92      4.67      11.87
26Phạm Đức Phước 3.83 8.09越南
3.83      8.08      17.72     11.53     4.66
27Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 4.81 8.35泰国
4.81      9.62      14.76     6.05      9.39
28Yucheng Chen (陈裕铖) 7.13 8.41中国
8.23      8.13      7.13      8.88      14.23
29Nguyễn Hữu Thông 4.04 8.95越南
4.04      9.35      9.11      8.40      10.31
30Chu Nhật Đỉnh 5.48 9.44越南
5.48      14.16     12.68     6.92      8.72
 
SQ1    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Anukun Supcharoenkun (อนุกูล ทรัพย์เจริญกุล) 8.35 11.09泰国
11.28     11.58     10.42     8.35      13.25
2Chuan He (何川) 10.75 11.60中国
13.27     10.75     10.75     10.97     13.09
3Lim Hung (林弘) 8.43 13.12马来西亚
12.08     10.50     16.77     8.43      17.43
4Lê Xuân Việt 9.99 13.26越南
9.99      25.16     10.98     14.62     14.19
5Mai Đức Hòa 12.76 15.64越南
17.69     13.15     12.76     17.81     16.07
6Nguyễn Đặng Minh Thọ 11.66 16.18越南
11.66     19.81     15.32     17.91     15.31
7Nguyễn Trần Khánh Dương 16.06 17.20越南
17.28     16.06     19.34     17.33     16.98
8Shek Ho Hin (石灝軒) 10.88 17.34香港
16.50     17.80     17.73     22.93     10.88
9Wong Ming Liang (黃泯量) 11.20 17.51马来西亚
15.98     19.83     17.60     11.20     18.94
10Xinyun Chen (陈新运) 15.70 18.19中国
17.59     16.81     20.17     15.70     21.80
11Nguyễn Tuấn Công 14.23 18.56越南
17.95     21.96     14.23     DNF       15.76
12Julien Gras 15.80 19.53法国
18.59     18.50     28.45     21.49     15.80
13Đỗ An Khang 18.66 20.17越南
20.30     20.31     24.07     18.66     19.89
14Chan Tak Chuen (陳德泉) 19.01 20.81香港
20.73     21.44     29.92     19.01     20.27
15Bùi Trương Nhật Huy 16.33 21.90越南
29.97     25.60     19.09     16.33     21.02
16Lê Phùng Nguyên Khang 21.13 24.86越南
26.94     26.23     36.73     21.13     21.42
17Dương Hữu Khang 23.46 25.39越南
23.46     24.49     27.17     28.41     24.50
18Nguyễn Minh Phúc Hưng 26.56 28.98越南
35.46     27.54     26.79     26.56     32.60
19Nuo Chen (陈诺) 20.94 29.12中国
41.01     36.45     24.60     20.94     26.32
20Đinh Phạm Thiên Ân 26.78 29.35越南
28.64     33.69     31.49     26.78     27.93
21Daryl Tan Hong An 18.72 30.15新加坡
33.44     28.01     29.88     32.55     18.72
22Eng Dickson (黄迪胜) 21.68 31.14马来西亚
32.97     21.68     31.63     35.91     28.82
23Yucheng Chen (陈裕铖) 22.99 31.57中国
27.75     22.99     35.57     31.40     45.08
24Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 27.90 31.57泰国
32.52     31.82     27.90     30.37     47.86
25Trần Đức Trí 20.35 32.77越南
20.35     42.41     32.23     34.20     31.89
26Lê Tuấn Chiểu 22.60 34.12越南
34.55     32.63     35.19     22.60     36.10
27Huỳnh Bá Tùng 28.21 35.26越南
28.21     34.67     58.64     41.57     29.54
28Yutong Wang (汪宇桐) 45.39 48.69中国
46.23     1:08.22   45.39     53.89     45.94
29Lương Minh Xuân Bách 43.22 48.90越南
48.37     2:45.57   47.12     43.22     51.21
30Nguyễn Hoàng Thiên Phú 29.03 50.24越南
51.59     56.82     42.31     1:07.18   29.03
31Hao Wang (王浩) 40.52 52.67中国
1:06.72   40.52     45.37     56.84     55.79
32Phan Đình Huy 43.94 54.18越南
1:06.76   49.38     43.94     46.40     1:08.65
33Chu Hoàng Hải Nguyên 52.16 57.87越南
1:13.72   59.67     52.16     54.29     59.66
34Trần Duy Lợi 51.21 1:04.09越南
51.21     54.57     1:08.59   1:09.12   1:10.19
35Trần Thanh Trường 1:08.08 1:22.89越南
1:29.51   1:08.08   1:22.28   1:18.26   1:28.12
 
多盲    决赛    单次计最好    
排名选手最好平均地区详情
1Yucheng Chen (陈裕铖) 48/59 59:19 中国
48/59 59:19
2Hồ Phú NhậtNR 7/9 32:07 越南
7/9 32:07
3Nguyễn Duy Sơn 4/4 17:58 越南
4/4 17:58
4Eng Dickson (黄迪胜) 8/12 58:33 马来西亚
8/12 58:33
5Dương Hữu Khang 2/2 17:15 越南
2/2 17:15
6Yiling Chen (陈依灵) 2/3 7:32 中国
2/3 7:32
7Lim Hung (林弘) 3/5 14:00 马来西亚
3/5 14:00
8Nguyễn Đặng Minh Thọ DNF 越南
DNF
8Shek Ho Hin (石灝軒) DNF 香港
DNF
8Nguyen Dao Quoc Anh DNF 越南
DNF
8Daryl Tan Hong An DNF 新加坡
DNF