排名總和

生成於2024-05-14 10:50:37。

排名姓名總和
1Đỗ Quang Hưng8211111113818123157
2Nguyễn Thành Đạt32340182121881381572442395
3Nguyễn Tuấn Công33620211110151013844343368616
4Đặng Trần Diễn3552443719512133428014293925
5Lê Hà Phong4161413243538371382802724695
6Nguyễn Đỗ Hoàng Giang50425196131696138245023412159
7Trần Ngọc Sơn514791262672232118283141634414
8Phạm Đức Phước530219324913825801141391795
9Nông Quốc Duy5362838530141778698029512095
10Nguyễn Ngọc Thịnh54315565516161384948122618094
11Nguyễn Hoàng Thiên Phú55531518281098313838040256169
12Nguyễn Duy Sơn561622510690344613810328253126
13Mai Đức Hòa5847424861151098313845113544
14Nguyễn Khang Minh6027111238109831382980114331946
15Nguyễn Tường Lâm61956256493424251387826153815
16Nguyễn Thị Kim Nhã67322512644109831382739114103295
17Trung Tran6823533557510983138102536220826
18Nguyễn Hoàng Quân6891225945109831388580114175534
19Nguyễn Anh Khôi738896858109831383380114392195
20Phan Trọng Nghĩa7673254232518158851806423210255
21Nguyễn Đặng Minh Thọ77918123768551451381053011423511
22Nguyễn Xuân Đức826391182024203613881801147310595
23Nguyễn Hoàng Hải891192219201098313826809638295
24Nguyễn Hữu Thông892711131526109831382380114667695
25Trần Đình Anh90620651791111138880817938295
26Dương Hữu Khang9281406991499083981613382322610
27Đoàn Anh Dũng940484121098313817801141138295
28Hoàng Hà Thủy Tiên9885252625271389801145324795
29Nguyễn Trần Khánh Dương998176368254109831381748066485118
30Nguyễn An Phong103954100273221389080849938295
31Nguyễn Anh Hào106964564469109831381980221113829
32Lê Đại Vệ1087134261565326181381268072479895
33Phạm Trương Phát10961382952211109141382068010771895
34Đinh Phạm Thiên Ân11002071501095973831381642561575239
35Trần Đăng Quang113250100489472681386680469829495
36Nguyễn Hồ Nam11371233033171051388880375326695
37Nguyễn Thiện Nhân1146113325310109831385801141679395
38Bùi Hải Long11503251105152171913622115178520712
39Đoàn Trường Sơn115525316203155109831381158035541021
40Nguyễn Hoàng Phúc Vinh11695581150101918313843801148916695
41Lê Mạnh Huy1177905094310109831381098011413995
42Đỗ Văn Bằng11894117294473365138138011419222295
43Trần Anh Quân12131851631378313843280516224695
44Alex Pham1216112100103142667113814916396124195
45Trần Hoàng Bảo Nam12431720523101098313825226548012495
46Nguyễn Huy Hoàng12621703112513168671381080863641495
47Ngô Việt Kiên128113323612733214013817113742368195
48Võ Nguyên Phát13844732603101098313832801141938295
49Khôi Minh Nguyễn1402289158310109831386080363138295
50Nguyễn Minh Dũng14153828801035283138968011453214048
51Quan Trần Thanh Lương1466772281677713846573654234631
52Nguyễn Ngọc Huyền Anh146830464599109831381048011426038295
53Nguyễn Ngọc Đức146926375031010983138418011412138295
54Huỳnh Phong Nam1495365791041177483138258801113810065
55Nguyễn Phúc Thịnh15063441046743282313841080935218952
56Đỗ Duy Dương151934628077623533138185801141761595
57Trần Duy Lợi15531194759557826138587411444238080
58Võ Đăng Quang Kiệt155911917631401098313879801145328095
59Nguyễn Thái Bình Dương156122715028331010983138192104470602
60Trần Thanh Phong1562817229222735138728011453238295
61Nguyễn Thành Tài156927313183934234138266808124512595
62Nguyễn Hoàng Ân1572355603610983138208011453238295
63Nguyễn Quốc Nam1574119312903109283138483538226695
64Phạm Hoàng Khang1581967470310626013856641145322795
65Phạm Nguyễn Hoàng Duy158510426843271931138148011438738295
66Nguyễn Ngọc Lê Hoàng1586109123114881098313884801145323495
67Eu Yan Luong1596216326133152968313876801144915595
68Nguyễn Thành Thái1603304295461564138123803224833495
69Nguyễn Tài Đức16042196119413710983138828010812529095
70Novaleigh Bui16187680132371098313843380215638227
71Tạ Quang Dũng16241321581713101098313821080114713495
72Nguyễn Việt Hoàng16254321352001386451138131294516517143
73Hoàng Quang Khải1664238171163101098313435801146838295
74Nguyễn Hồng Anh Khoa1685196589323410983138667803886236
75Lê Anh Tú16884276288910983138378011453238295
76Nguyễn Ngọc Phương169439812363743083138170804819338229
77Lê Phùng Nguyên Khang16951664953481098313813480553238233
78Lê Thành Vinh17031051496556558313868375553238295
79Phạm Thế Quyền17079491117664783138748011244538295
80Lương Minh Xuân Bách171991207100310109831381308011421518871
81Nguyễn Bảo Ngân17241473423839109831386678020206395
82Nguyễn Thành Đạt17294913019013210983138801211433238295
83Trần Ngọc Hoàng Phúc17303761961531209983138200801143415995
84Tu Pham17386398131010983138118011440738295
85Trần Hà Khang17417460309110983138708011453238295
86Phong Hoang1743809416231010983138878011412638295
87Trịnh Quang Dũng174610214918710983138368011453238295
88Bùi Trương Nhật Huy176123403531010983138128011453238220
89Nguyễn Quang Thái176477637110210939138160803353238295
90Trần Hùng Xuân Thịnh17662351391368484831381868011438616157
91Lưu Trần Khiết Quân1769712214777109831383168011415338295
92Kiều Gia Thịnh17741382031017149581383118011425427995
93Nguyễn Hải Đăng17832684122931010983138227801141475995
94Ninh Nguyễn Phạm Tuân17892242043273101098313892193016011595
Nông Quốc Khánh178911610842331010983135366511413115
96Ngan Tran1799246289128815661138457553414113595
97Trần Ngọc Sang1830847154104109831381018011453238295
98Trang Bảo Minh1834271611053101098313878011449023295
99Đàm Cao Thanh Tùng1841571812803101098313894801143538295
100Lưu Vũ Thái Linh185017368169148109831381578011453210195